Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên |
1.255.834.550 VND | 0 VND | 12 tháng | 15/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | IVD pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
1600000 | ml | M-30D Diluent Mindray/Trung Quốc | 158 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | IVD ly giải dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
10000 | ml | M-30CFL Lyse Mindray/Trung Quốc | 6.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | IVD rửa dùng cho máy huyết học |
165000 | ml | M-30R Rinse Mindray/Trung Quốc | 165 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | IVD rửa dùng cho máy huyết học |
2000 | ml | M-30E E-Z Cleanser Mindray/Trung Quốc | 14.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | IVD rửa dùng cho máy huyết học |
204 | ml | Probe Cleanser Mindray/Trung Quốc | 23.529 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Thuốc thử xét nghiệm Prothrombin Time |
288 | ml | HEMOSTAT THROMBOPLASTIN-SI Human/Đức | 208.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thuốc thử xét nghiệm APTT |
288 | ml | Hemostat aPTT-EL Human/Đức | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bình thường |
6 | ml | HEMOSTAT CONTROL PLASMA NORMAL Human/Đức | 473.334 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Vật liệu kiểm soát các xét nghiệm đông máu mức bất thường |
6 | ml | HEMOSTAT CONTROL PLASMA ABNORMAL Human/Đức | 546.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cuvette dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
7680 | Cái | Cuvette Rings HumaClot Pro Human/Đức | 8.532 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
900 | ml | HumaClot Pro - Wash Solution (code: 15800/20) Human/Đức | 24.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
600 | ml | HumaClot Pro - Cleaner (code: 15800/30) Human/Đức | 24.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
9600 | ml | EasyLyte Plus Solutions Pack, 400ml Medica/Mỹ | 21.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | IVD rửa dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
4 | Hộp | EasyLyte Calcium/EasyLyte Expand Daily Rinse/Cleaning Solution Kit Medica/Mỹ | 3.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Điện cực xét nghiệm định lượng Na |
3 | Cái | EasyLyte Na+ Electrode Medica/Mỹ | 7.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Điện cực xét nghiệm định lượng K |
3 | Cái | EasyLyte K+ Electrode Medica/Mỹ | 7.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Điện cực xét nghiệm định lượng Cl |
3 | Cái | EasyLyte Cl- Electrode Medica/Mỹ | 7.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | IVD ngâm điện cực dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
375 | ml | EasyLyte Internal Filling Solution Medica/Mỹ | 22.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA |
24 | Test | AFIAS PSA Boditech/Hàn Quốc | 88.334 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng AFP |
120 | Test | AFIAS AFP Boditech/Hàn Quốc | 85.334 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CEA |
120 | Test | AFIAS CEA Boditech/Hàn Quốc | 85.334 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HbA1c |
1800 | Test | AFIAS HbA1c Boditech/Hàn Quốc | 80.459 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng B hCG toàn phần |
288 | Test | AFIAS total β-hCG Boditech/Hàn Quốc | 84.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng TSH |
288 | Test | AFIAS TSH Boditech/Hàn Quốc | 67.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T4 |
288 | Test | AFIAS T4 Boditech/Hàn Quốc | 67.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng T3 |
288 | Test | AFIAS T3 Boditech/Hàn Quốc | 67.292 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
1920 | Test | AFIAS CRP Boditech/Hàn Quốc | 56.084 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng nhóm hormone |
1 | ml | Boditech Hormone Control Boditech/Hàn Quốc | 502.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng HbA1c |
1 | ml | Boditech HbA1c Control Boditech/Hàn Quốc | 1.340.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm ung thư |
1 | ml | Boditech Tumor marker Calibrator Boditech/Hàn Quốc | 670.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng nhóm hormone |
1 | ml | Boditech Hormone Calibrator Boditech/Hàn Quốc | 502.838 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng HbA1c |
1 | ml | Boditech HbA1c Calibrator Boditech/Hàn Quốc | 1.340.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại