Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101849706 | Liên danh Hoàng Phương – Phương Thảo – Đô Thành | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG |
3.185.131.792 VND | 0 VND | 10 ngày | 15/05/2023 | |
2 | vn5600187020 | Liên danh Hoàng Phương – Phương Thảo – Đô Thành | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHƯƠNG THẢO |
3.185.131.792 VND | 0 VND | 10 ngày | 15/05/2023 | |
3 | vn5600268350 | Liên danh Hoàng Phương – Phương Thảo – Đô Thành | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP ĐÔ THÀNH |
3.185.131.792 VND | 0 VND | 10 ngày | 15/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acid Citric |
100 | Kg | Weifang - Trung Quốc | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Catheter 2 nòng chạy thận |
10 | Bộ | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd;Trung Quốc | 430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dung dịch rửa quả lọc thận |
20 | Can | Huons Meditech Co., Ltd.;Hàn Quốc | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Áo cột sống |
10 | Cái | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE – Việt Nam | 360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Áo vùng lưng |
10 | Cái | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE – Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bàn chải rửa tay phẫu thuật |
10 | Cái | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng bột bó 10cm x 2,7m |
200 | Cuộn | An Lành - Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng bột bó 15cm x 2,7m |
400 | Cuộn | An Lành - Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng bột bó 7,5cm x 2,7m |
100 | Cuộn | An Lành - Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Băng cuộn 5cm x 5m |
10000 | Cuộn | An Lành - Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Băng keo lụa 5cm x 5m |
1500 | Cuộn | URGO Healthcare -Thái Lan | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bao cao su |
500 | Cái | Công ty CP MERUFA / Việt Nam | 735 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ dây truyền máu |
450 | Chiếc | Kofu Factory of Terumo Corporation;Nhật Bản | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ rửa dạ dày cao su |
20 | Bộ | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 84.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bơm tiêm 20ml dùng cho máy bơm tiêm điện |
1000 | Chiếc | Terumo (Phillipines) Corporation ;Philippines | 3.591 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bơm tiêm 50ml dùng cho máy bơm tiêm điện |
2000 | Cái | Kofu Factory of Terumo Corporation;Nhật Bản | 11.193 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bơm tiêm nhựa 10ml |
100000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bơm tiêm nhựa 1ml |
120000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 735 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bơm tiêm nhựa 20ml |
36000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bơm tiêm nhựa 3ml |
30000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 735 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bơm tiêm nhựa 50ml |
3000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 4.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bơm tiêm nhựa 5ml |
100000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bông thấm nước |
300 | Kg | An Lành - Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống mở khí quản các cỡ |
10 | Cái | Ningbo Greetmed - Trung Quốc | 86.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Catheter 3 nòng |
20 | Bộ | Guangdong Baihe Medical Technology Co., Ltd;Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chạc 3 truyền dịch kèm dây nối 25cm |
2000 | Cái | Wenzhou K.L.F. Medical Plastics Co., Ltd - Trung quốc | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chỉ lanh 20g |
100 | Cuộn | DMC - Pháp | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chỉ thép liền kim các số |
24 | Sợi | SMI - Bỉ | 92.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Băng keo chỉ thị nhiệt nồi hấp |
36 | Gói | Terragene S.A.;Argentina | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu liền kim số 2/0; 3/0; 4/0 |
1000 | Sợi | TH. KAZANTZIDIS S.A. - MEDIPAC/ Hy Lạp | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chỉ phẫu thuật tự tiêu liền kim số 1 |
2000 | Sợi | TH. KAZANTZIDIS S.A. - MEDIPAC/ Hy Lạp | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cidex OPA hoặc tương đương |
12 | Can | Systagenix Wound Management Manufacturing Limited;Vương quốc Anh | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cloramin B |
250 | Kg | Jinxi - Trung Quốc | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cốc nhựa cứng |
1000 | Cái | 3A- Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cốc đờm |
2000 | Cái | 3A- Việt Nam | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cồn 96 độ |
300 | Lít | Thuận Phát - Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dao lạng mộng |
10 | Cái | Oasis Medical, Inc.;hoa kỳ | 240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đầu côn vàng |
10000 | Cái | YANCHENG YAOHUA GLASS INSTRUMENT FACTORY;Trung Quốc | 47 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đầu côn xanh |
15000 | Cái | YANCHENG YAOHUA GLASS INSTRUMENT FACTORY;Trung Quốc | 90 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dây dẫn đường cho sonde đặt niệu quản JJ |
15 | Cái | Medpro Medical B.V;Hà Lan | 367.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dây Garo |
200 | Cái | An Lành - Việt Nam | 2.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dây hút nhớt |
1000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 3.486 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dây nối bơm tiêm điện 140cm |
2000 | Cái | B. Braun - Việt Nam | 14.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dây thở oxy hai nhánh |
50 | Cái | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc | 5.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dây thở oxy các cỡ |
2000 | Bộ | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 5.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dây truyền dịch |
20000 | Bộ | Công ty Cổ Phần Tanaphar - Việt Nam | 5.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Dây truyền dịch cho máy truyền dịch |
500 | Cái | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam - Việt Nam | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Dây truyền dịch kim cánh bướm |
20000 | Bộ | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 5.124 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đè lưỡi gỗ sử dụng một lần |
3000 | Cái | Công ty Cổ Phần Tanaphar - Việt Nam | 280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Điện cực tim |
2000 | Cái | Ludlow Technical Products Canada;canada | 3.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dung dịch Paraffin |
500 | Ống nhựa 10ml | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Syntech - Nhà máy Hải Dương/Việt Nam | 7.194 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dung dịch rửa tay thường quy 1% |
100 | Chai | Công ty TNHH sản xuất đầu tư thương mại Tân Hương/Việt Nam | 59.997 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Gạc hút |
36000 | Mét | An Lành - Việt Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Găng tay dài sản khoa |
300 | Đôi | Công ty CP MERUFA / Việt Nam | 15.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Găng tay kiểm tra các cỡ |
100000 | Đôi | Công ty CP MERUFA / Việt Nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Găng tay tiệt trùng các số |
8000 | Đôi | Công ty CP MERUFA / Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Gel bôi trơn |
24 | Tuýp | Công ty CP MERUFA / Việt Nam | 51.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Gel siêu âm |
24 | Can | Công ty CP MERUFA / Việt Nam | 109.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Giấy điện tim 3 cần |
200 | Cuộn | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Giấy điện tim 6 cần |
300 | Tập/ Cuộn | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Giấy in nhiệt 5,5 cm |
200 | Cuộn | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Giấy in nhiệt 5cm |
300 | Cuộn | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Ltd - Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Giấy siêu âm 11cm x 20m |
240 | Cuộn | Sony - Nhật Bản | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Javen 12% |
100 | Lít | Thuận Phát - Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Kẹp rốn |
2000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 1.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Khí oxy trong bình |
60 | Bình | Công ty CP Thiết Bị và Khí Công Nghiệp Hà Nội - Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Khí oxy trong bình |
60 | Bình | Công ty CP Thiết Bị và Khí Công Nghiệp Hà Nội - Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Kim cánh bướm |
12000 | Cái | Công ty TNHH vật tư y tế Omiga/Việt Nam | 1.239 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Kim châm cứu các số |
120000 | Cái | Gushi zhenzheng Medical Device Co., ;Trung Quốc | 420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Kim chọc dò gây tê tuỷ sống các cỡ |
1000 | Cái | B. Braun Aesculap Japan Co., Ltd. - Nhật Bản; | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Kim khâu phẫu thuật tròn + 3 cạnh các số |
400 | Cái | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 1.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kim lấy thuốc các số |
60000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 357 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kim luồn tĩnh mạch các số |
15000 | Cái | Delta Med S.p.A/ Italy | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Lam kính |
10 | Hộp | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Lưỡi dao mổ các số |
3000 | Chiếc | SMI - Bỉ | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Mask khí dung |
500 | Cái | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd.- Trung Quốc | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Mask oxy người lớn có dây và kẹp mũi |
300 | Cái | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd.- Trung Quốc | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Natri clorid dùng ngoài |
1500 | Chai | Chi nhánh Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn/Việt Nam | 4.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Nẹp cổ cứng H1, H2 |
6 | Cái | Công ty TNHH Hameco Hưng Yên/ ORBE – Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ống chống đông EDTA 12 x 75mm |
25000 | Cái | An Phú - Việt Nam | 790 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ống chống đông Heparin 12 x 75mm |
20000 | Cái | An Phú - Việt Nam | 880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ống hút dịch phẫu thuật |
200 | Bộ | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 17.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ống nghiệm máu chân không Citrate 3,2% 1.28ml (ống máu lắng) |
1000 | Ống | Henso Medical (Hangzhou) Co., Ltd.- Trung Quốc | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ống Natri citrat 3,8% 12 x 75mm, 5 ml |
1200 | Cái | An Phú - Việt Nam | 670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ống nghiệm nắp đỏ có nhãn |
2000 | Cái | An Phú - Việt Nam | 450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Ống nghiệm nhựa không nắp 5cm |
15000 | Cái | An Phú - Việt Nam | 350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ống nghiệm thủy tinh 1,5 x 18cm |
4000 | Ống | Sơn Hà - Việt Nam | 1.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ống nội khí quản có cớp các số |
2000 | Cái | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd.;Trung Quốc | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ống thổi đo chức năng hô hấp |
1000 | Cái | Hải Anh - Việt Nam | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Parafin |
100 | Kg | Kunlun - Trung Quốc | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Phim chụp City |
1500 | Tờ | AGFA - Bỉ | 42.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Phim chụp máy CT |
1500 | Tờ | Fujifilm Shizuoka Co.,Ltd.- Nhật Bản | 39.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Phim XQ 25x30cm |
15000 | Tờ | AGFA - Bỉ | 25.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Phim XQ 25x30cm |
15000 | Tờ | Fujifilm Shizuoka Co.,Ltd.- Nhật Bản | 24.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Phim XQ 30x40 cm |
10 | Hộp | AGFA - Bỉ | 1.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Sáp cầm máu xương |
48 | Sợi | SMI - Bỉ | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Sonde dạ dày các số |
1000 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 3.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Sonde dẫn lưu ổ bụng các số |
300 | Cái | Công ty TNHH Forte Grow Medical (Việt Nam - Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Muối tái sinh dạng hạt nhỏ |
1200 | Kg | Vis soft/ Cộng Hoà Ấn | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Sonde đặt niệu quản JJ |
20 | Cái | Medpro Medical B.V;Hà Lan | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Sonde Foley 2 nhánh số 8 - 24 |
1000 | Cái | Zhanjiang Star Enterprise Co., Ltd.;Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Sonde hậu môn |
20 | Cái | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 3.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Sonde ke mật (chữ T ) |
20 | Cái | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Sonde Nelaton các số |
1000 | Cái | Hangzhou Formed Medical Devices Co., Ltd - Trung Quốc | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Steranios 2% 5 lít hoặc tương đương |
36 | Can | Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec;Việt Nam | 398.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tấm trải nilon vô trùng 1m x 1,3m |
200 | Cái | Công ty TNHH thiết bị y tế Damedco/Việt Nam | 5.460 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tay dao điện |
10 | Cái | Yueh Sheng Electronic Industrial Co., Ltd - Đài Loan (Trung Quốc) | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Túi máu đơn 250ml |
150 | Túi | Terumo - Nhật Bản | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Túi nước tiểu |
1200 | Bộ | Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam/Việt nam | 6.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Viên khử khuẩn |
120 | Hộp | Medentech Limited - Ai- len | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Vòng đeo tay mẹ và bé |
3000 | Cái | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co., Ltd. - Trung Quốc | 1.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Túi ép dẹt tiệt trùng |
12 | Cuộn | Asimec - Việt Nam | 595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Túi ép dẹt tiệt trùng |
12 | Cuộn | Asimec - Việt Nam | 890.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Hexanios (hoặc tương đương) |
36 | Can | Công ty Cổ phần Công nghệ Lavitec;Việt Nam | 1.385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại