Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104797615 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ĐẠI HOA MINH |
605.865.000 VND | 605.865.000 VND | 25 ngày | 28/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0107013900 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VTR | Có giá dự thầu cao hơn so với giá dự thầu của Nhà thầu xếp thứ nhất |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biến thế SMD WBC1-1TL |
10 | Cái | Trung Quốc | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Biến thế SMD WBC2-1TL |
10 | Cái | Trung Quốc | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ dao động SMD MCO-1S25 25.0Mhz 101126R |
10 | Cái | Trung Quốc | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Bộ dao động SMD MCO-1S25-DS-6P 125Mhz 102253R |
10 | Cái | Trung Quốc | 570.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ dao động SMD VS-705-ECE-KAAN-720M0000 |
10 | Cái | Trung Quốc | 1.790.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ đổi DC/DC PTH08T240WAD |
20 | Cái | Trung Quốc | 1.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ đổi SN74LVC04APW |
20 | Cái | Trung Quốc | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bóng Tranzisotr SMD BC8147C (45V) |
80 | Cái | Trung Quốc | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bóng Tranzistor MMBT3906 |
80 | Cái | Trung Quốc | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bóng Tranzistor SMD BCX522-16 (60V) |
80 | Cái | Trung Quốc | 82.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Đèn đi ốt L-937EGW (604-L937EGW) |
5 | Cái | Trung Quốc | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Đèn đi ốt SMD KP-1608CGCK |
42 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Đi ốt SMD MBRS340-3A |
25 | Cái | Trung Quốc | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đi ốt TVS SMD SMBJ12CA |
5 | Cái | Trung Quốc | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Điện cảm SMD 0603HP-R12XJL |
11 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Điện trở SMD RV 0R F 0603 0,125 |
100 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Điện trở SMD RV 4R7 F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Điện trở SMD RV0R F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Điện trở SMD RV100KR F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điện trở SMD RV100R F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Điện trở SMD RV100R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Điện trở SMD RV10K0R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Điện trở SMD RV10KR F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Điện trở SMD RV10R F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Điện trở SMD RV10R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Điện trở SMD RV120R F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Điện trở SMD RV120R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Điện trở SMD RV130R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Điện trở SMD RV150R F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Điện trở SMD RV150R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Điện trở SMD RV180R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Điện trở SMD RV1K2R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Điện trở SMD RV1K5R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Điện trở SMD RV1K6R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Điện trở SMD RV1K8R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Điện trở SMD RV1KR F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Điện trở SMD RV1KR F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Điện trở SMD RV220R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Điện trở SMD RV22K0R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Điện trở SMD RV22R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Điện trở SMD RV24R F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Điện trở SMD RV2K2R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Điện trở SMD RV330R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Điện trở SMD RV390R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Điện trở SMD RV3K3R F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Điện trở SMD RV3K3R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Điện trở SMD RV4K7R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Điện trở SMD RV51R F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Điện trở SMD RV51R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Điện trở SMD RV56R F 0805 0,125 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Điện trở SMD RV5K6R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Điện trở SMD RV680R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Điện trở SMD RV68R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Điện trở SMD RV6K8R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Điện trở SMD RV82R F 0402 0,063 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Điện trở SMD RV82R F 0603 0,1 |
150 | Cái | Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Điện trở SMD WSL25125L000FEK |
150 | Cái | Trung Quốc | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | IC SMD 88E1112-NNC1I |
5 | Cái | Trung Quốc | 410.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | IC SMD 88E6185-LKJ1I000 |
5 | Cái | Trung Quốc | 490.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | IC SMD ADS5483IRGC |
5 | Cái | Trung Quốc | 4.952.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | IC SMD CDCE72010RGC |
8 | Cái | Trung Quốc | 881.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | IC SMD CDCLVD110ARHB |
8 | Cái | Trung Quốc | 542.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | IC SMD CDCVF310PW |
9 | Cái | Trung Quốc | 271.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | IC SMD DS90LV031ATMTC NOPB |
22 | Cái | Trung Quốc | 169.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | IC SMD DS90LV032ATMTC NOPB |
22 | Cái | Trung Quốc | 169.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | IC SMD EPCS64SL16N |
23 | Cái | Trung Quốc | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | IC SMD INA209AIPW |
32 | Cái | Trung Quốc | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | IC SMD LP2985-33DBV |
18 | Cái | Trung Quốc | 203.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | IC SMD S29GL01GP12FFI020 |
22 | Cái | Trung Quốc | 203.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | IC SMD SN74LVC244ARGYR |
24 | Cái | Trung Quốc | 101.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | IC SMD THS770012IRGE |
8 | Cái | Trung Quốc | 542.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | IC SMD TMP422AIDCN |
25 | Cái | Trung Quốc | 156.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | IC SMD TPS386000RGP |
13 | Cái | Trung Quốc | 203.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | IC SMD TPS51200DRC |
15 | Cái | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | IC SMD TPS74201RGWT |
12 | Cái | Trung Quốc | 257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | IC SMD TPS78601DCQ |
11 | Cái | Trung Quốc | 373.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | IC SMD TS5A3166DBVR |
22 | Cái | Trung Quốc | 203.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Lọc SMD 742792040 |
3 | Cái | Trung Quốc | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Lọc SMD BLM410PG600SH1 |
88 | Cái | Trung Quốc | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Lọc SMD MLS0603-4S7-121 |
38 | Cái | Trung Quốc | 203.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Lọc SMD MLS0603-4S7-600 |
22 | Cái | Trung Quốc | 373.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Lọc SMD MLS1206-4S4-601 |
20 | Cái | Trung Quốc | 424.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Lọc SMD MLS1806-4S4-151 |
12 | Cái | Trung Quốc | 814.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Mạch tích hợp khả trình EP3SE80F780C4N |
5 | Cái | Trung Quốc | 7.414.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Mạch tích hợp SMD IS43DR86400-37CBLI |
20 | Cái | Trung Quốc | 848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Mảng điện trở SMD RS 4X51R J0804 0,0625 |
100 | Cái | Trung Quốc | 152.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Mảng tụ mạch in SMD W2A4ZC104MAT |
60 | Cái | Trung Quốc | 356.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Tụ điện SMD CK 100N M 1206 X7R 50V |
100 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Tụ điện SMD CK 100N0 K 0402 X7R 16V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Tụ điện SMD CK 100N0 K 0603 X7R 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Tụ điện SMD CK 100P J 0402 C0G 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Tụ điện SMD CK 100P J 0603 C0G 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tụ điện SMD CK 10M K 0603 X5R 6,3V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tụ điện SMD CK 10M K 1206 X7R 16V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Tụ điện SMD CK 10M K 1210 X7R 16V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Tụ điện SMD CK 10N0 K 0402 X7R 16V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Tụ điện SMD CK 10N0 K 0603 X7R 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Tụ điện SMD CK 1N0 K 0402 X7R 16V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tụ điện SMD CK 1N0 K 0603 X7R 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Tụ điện SMD CK 1P2 C0603 C0G 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Tụ điện SMD CK 220P J 0603 C0G 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tụ điện SMD CK 22M K 1210 X7R 16V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tụ điện SMD CK 22P J 0603 C0G 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tụ điện SMD CK 2M2 M 1210 X7R 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tụ điện SMD CK 2P2 C 0603 C0G 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tụ điện SMD CK 33N0 K 0603 X7R 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tụ điện SMD CK 47N0 K 0603 X7R 50V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Tụ điện SMD CT 100M M C 10V |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Tụ điện SMD T520D227M010ATE018 |
150 | Cái | Trung Quốc | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | IC LTM2985 |
20 | cái | Trung Quốc | 1.179.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Kit DC2872A |
5 | cái | Trung Quốc | 3.707.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | IC ADAL6110-16 |
20 | cái | Trung Quốc | 1.896.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Kit EVAL-AD74115H-ARDZ |
5 | cái | Trung Quốc | 7.415.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Kit EVAL-ADUC7126QSPZ |
5 | cái | Trung Quốc | 8.597.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại