aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói số 1: Mua sắm vật tư y tế chuyên khoa chấn thương chỉnh hình năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 1: Mua sắm vật tư y tế chuyên khoa chấn thương chỉnh hình năm 2023 của Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
20.684.150.000 VND
Ngày đăng tải
13:59 22/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
579/QĐ-NV
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa tỉnh Thái Bình
Ngày phê duyệt
21/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0103086880 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH 9.027.900.000 10.328.000.000 10 Xem chi tiết
2 vn0105750289 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH 4.988.000.000 4.988.000.000 15 Xem chi tiết
3 vn0101491266 CÔNG TY TNHH HÀ NỘI IEC 2.583.000.000 2.628.000.000 4 Xem chi tiết
4 vn0105102954 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC 423.000.000 445.650.000 3 Xem chi tiết
Tổng cộng: 4 nhà thầu 16.913.900.000 18.389.650.000 32

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Lưỡi bào khớp đường kính các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Guangzhou Aquila Precise Tools Limited/ Trung Quốc; 4xxxxxxx 315.000.000
2 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on ceramic chuôi phủ ha, góc cổ chuôi 133/135/138 độ, ổ cối công nghệ in 3D tái tạo cấu trúc xương xốp, chỏm 32/36mm
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 2586xxxx; 02203xxx; 02200xxx 028010xx 855.000.000
3 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm 28/32mm
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Limited/ Ireland; b-ONE Ortho, Corp./ Hoa Kỳ; 881000xxxx; 111-12-33xx; 111-12-xxxx; 111-152-0xx; 111-12-9xxx; 3.024.000.000
4 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, ceramic on pe. cross-linked siêu liên kết, chuôi phủ ha, góc cổ chuôi 133/135/138 độ ổ cối công nghệ in 3d tái tạo cấu trúc xương xốp, chỏm ceramic 32/36mm
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Đức, 303x3xxx/ 800400xx; 2586xxxx; 022xxxxx; 02200xxx; 028010xx 795.000.000
5 Bộ khớp háng bán phần bipolar có xi măng, chuôi bóng, góc cổ chuôi 135 độ
Theo quy định tại Chương V. Implantcast, Synimed, Teknimed, Đức, Pháp, 800402xx; 231222xx/ 238728xx; 2151xxxx; 880433/ D041340G; 029940xx 403.000.000
6 Bộ khớp háng bán phần bipolar không xi măng, chuôi phủ ha, góc cổ chuôi 133/135/138 độ
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Limited/ Ireland; b-ONE Ortho, Corp./ Hoa Kỳ; 881000xxxx/ 111-18-xxxx; 111-152-0xx; 111-21-xxxx; 1.269.000.000
7 Bộ khớp háng bán phần Bipolar, không xi măng, góc cổ chuôi 133/138 độ
Theo quy định tại Chương V. Signature Orthopaedics Europe Limited/ Ireland; b-ONE Ortho, Corp./ Hoa Kỳ; 881000xxxx; 111-152-0xx; 111-21-xxxx; 3.096.000.000
8 Bộ khớp gối toàn phần, thiết kế theo giải phẫu, có xi măng, mâm chày thiết kế trái phải theo giải phẫu, loại 2 trong 1: cố định hoặc linh động
Theo quy định tại Chương V. Peter Brehm, Synimed, Teknimed (Implantcast phân phối), Đức, Pháp, 42xxx01; 42xxx0x; 42xxxxx; 42x01xx; 880223/ D041140G 530.000.000
9 Đinh kítne đường kính các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 311xxx, 312xxx. 313xxx/ Mikromed - Ba Lan 230.000.000
10 Đinh nội tủy xương đùi, xương chày 2 và 4 ỗ bắt vít các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 100x-07xxx, 100x-08xxx, 100x-09xxx, 100x-10xxx, 100x-11xxx, 100x-12xxx / Sign - Mỹ 1.625.000.000
11 Nẹp bản hẹp các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Đức, dimeda 135.000.000
12 Nẹp bản nhỏ các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Đức, dimeda 117.000.000
13 Nẹp bản rộng các cỡ
Theo quy định tại Chương V. Đức, dimeda 171.000.000
14 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay các loại các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 0132xx/ Mikromed - Ba Lan 112.500.000
15 Nẹp khóa đầu trên xương chày trái, phải các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 0130xx/Mikromed - Ba Lan 750.000.000
16 Nẹp khóa đầu dưới xương chày trái, phải các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 0130xx, 0131xx/ Mikormed - Ba Lan 375.000.000
17 Nẹp khóa đầu trên xương đùi trái, phải các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 0132xx, 0133xx/ Mikromed - Ba Lan 75.000.000
18 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi trái, phải các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 0131xx / Mikromed - Ba Lan 375.000.000
19 Nẹp mắt xích các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 0100xx, 1660xx/ Mikromed - Ba Lan 48.000.000
20 Vít cố định mâm chày dây chằng chéo tự tiêu các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 23xxxxM5/ Conmed Corporation/ Hoa Kỳ 240.000.000
21 Vít treo gân các cỡ
Theo quy định tại Chương V. COUSIN BIOTECH s.a.s./Pháp; OCBGEFXxxU 237.600.000
22 Vít xốp đường kính 4.0mm các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 241xxx/ Mikromed - Ba Lan 40.000.000
23 Vít xốp đường kính 6.5mm, ren 32 mm, các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 270xxx/ Mikromed - Ba Lan 126.500.000
24 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt ngoài các loại các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 1390xx/Mikromed - Ba Lan 112.500.000
25 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay mặt trong các loại các cỡ
Theo quy định tại Chương V. 1390xx/Mikromed - Ba Lan 112.500.000
26 Vít xốp rỗng đường kính 7.0mm, ren 20 mm, các cữ
Theo quy định tại Chương V. 261xxx/ Mikromed - Ba Lan 16.000.000
27 Dây dẫn nước trong nội soi chạy bằng máy
Theo quy định tại Chương V. Heinz Meise GmbH, Medizintechnik/ Đức; AR6410-xxxxxx 119.700.000
28 Lưỡi cắt đốt bằng sóng radio kiểu đầu vuông cong 90 độ
Theo quy định tại Chương V. Reger medizintechnik GmbH/ Đức; 893-xxx 504.000.000
29 Mũi khoan ngược
Theo quy định tại Chương V. KRRxxx/Conmed Corporation/ Hoa Kỳ 750.000.000
30 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương đùi
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Hoa Kỳ; OBAL-80-Ti 199.800.000
31 Vít treo mảnh ghép dây chằng điều chỉnh độ dài sử dụng trên xương chày
Theo quy định tại Chương V. COUSIN BIOTECH s.a.s./Pháp; OCBGEFxx1U 199.800.000
32 Chỉ siêu bền
Theo quy định tại Chương V. Riverpoint Medical LLC/ Hoa Kỳ; HS112 63.000.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây