Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101386261 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN | 250 VND | 609.007.777.050 | 0 | Xem chi tiết |
2 | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 250 VND | 609.007.777.050 | 0 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 2 nhà thầu | 500 | 1.218.015.554.100 | 0 |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Boreas |
không có
|
33.960 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 335 | |
2 | Aslem |
không có
|
60.900 | Ống | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 40.000 | |
3 | Sodium Chloride Injection |
không có
|
168.800 | Chai | Chai nhựa 500ml | Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd. | 12.480 | |
4 | Bisoplus HCT 5/12.5 |
không có
|
278.030 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 2.370 | |
5 | Vinsetron |
không có
|
44.210 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 28.900 | |
6 | Natri clorid 0,9% |
không có
|
1.531.010 | Chai | Thùng 20 chai nhựa 500ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 6.510 | |
7 | Bisoprolol DWP 3.75mg |
không có
|
12.400 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 294 | |
8 | Viatrinil |
không có
|
1.480 | Ống | Hộp 5 ống x 3ml | Vianex S.A-nhà máy A | 150.000 | |
9 | Oremute 5 |
không có
|
72.841 | Gói | Hộp 50 gói, x 4,148g | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm | 2.300 | |
10 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 |
không có
|
216.590 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) | 2.300 | |
11 | Mycotrova 1000 |
không có
|
87.648 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 2.499 | |
12 | Garnotal 10 |
không có
|
167.698 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 140 | |
13 | Azarga |
không có
|
680 | Lọ | Hộp 1 lọ 5ml | s.a. Alcon-Couvreur N.V | 310.800 | |
14 | Methocarbamol 750 |
không có
|
9.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 4.000 | |
15 | Atiglucinol inj |
không có
|
105.065 | Ống | Hộp 10 ống x 4ml | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | 26.910 | |
16 | Cloxacillin 1g |
không có
|
23.600 | Lọ | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương | 44.900 | |
17 | Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml |
không có
|
400 | Lọ | Hộp 1 lọ 2ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 65.982 | |
18 | Vinphyton 10mg |
không có
|
1.494 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 1.496 | |
19 | Cloxacillin 2 g |
không có
|
15.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | 84.000 | |
20 | Medrol |
không có
|
126.997 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Pfizer Italia S.R.L | 3.672 | |
21 | Vinphyton 1mg |
không có
|
25.630 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 998 | |
22 | Cloxacilin 2g |
không có
|
34.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | 65.000 | |
23 | Medlon 16 |
không có
|
21.700 | viên | hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 1.610 | |
24 | SaVi Quetiapine 100 |
không có
|
20.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi | 6.000 | |
25 | Clomedin tablets |
không có
|
13.500 | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Remedica Ltd. | 9.000 | |
26 | Methylprednisolone MKP 16mg |
không có
|
227.100 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar | 630 | |
27 | Meyeritapine 150 |
không có
|
9.000 | Viên | Hộp 03 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty liên doanh Meyer-BPC | 7.500 | |
28 | Lepigin 100 |
không có
|
60.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 2.000 | |
29 | Vinsolon |
không có
|
181.900 | Lọ | Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi pha tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 6.050 | |
30 | Pectaril 5 mg |
không có
|
45.800 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 651 | |
31 | Terpin-Codein 15 |
không có
|
76.400 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 616 | |
32 | Medrol |
không có
|
21.400 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Pfizer Italia S.R.L | 983 | |
33 | BAROLE 10 |
không có
|
75.600 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Inventia Healthcare Limited | 1.440 | |
34 | Colchicina Seid 1mg Tablet |
không có
|
22.380 | Viên | Hộp 2 vỉ x 20 viên | Seid, S.A | 5.200 | |
35 | Medlon 4 |
không có
|
20.000 | viên | hộp 10 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 694 | |
36 | Atitrime |
không có
|
12.000 | Ống | Hộp 30 ống x 10ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 3.780 | |
37 | Colistin TZF |
không có
|
1.740 | Lọ | Hộp 20 lọ | Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa S.A. | 378.000 | |
38 | Maxibumol Fort |
không có
|
8.200 | Gói | Hộp 12 gói x 1 g | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 6.000 | |
39 | Greentamin |
không có
|
96.180 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh | 882 | |
40 | BFS-Galantamine 5.0 mg |
không có
|
5.140 | Lọ | Hộp 10 lọ x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 63.000 | |
41 | Tatanol Ultra |
không có
|
51.500 | Viên | H/3 vỉ/10 viên | Công ty Cổ phần Pymepharco | 1.850 | |
42 | Pymeferon B9 |
không có
|
100.638 | Viên | H/10 vỉ/10 viên | Công ty Cổ phần Pymepharco | 460 | |
43 | Geloplasma |
không có
|
1.410 | Túi | Thùng 20 túi Polyolefine (freeflex) 500ml | Fresenius Kabi France | 110.000 | |
44 | Viacoram 7mg/5mg |
không có
|
210.700 | Viên | Hộp 1 lọ x 30 viên | Servier (Ireland) Industries Ltd | 6.589 | |
45 | Antifix |
không có
|
3.320 | Ống | Hộp 10 ống x 5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 67.998 | |
46 | Bigemax 1g |
không có
|
1.500 | Lọ | Hộp 1 lọ | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 319.998 | |
47 | Coveram 5mg/5mg |
không có
|
156.810 | Viên | Hộp 1 lọ x 30 viên | Servier Ireland Industries Ltd | 6.589 | |
48 | Ferrola |
không có
|
17.000 | Viên | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Lomapharm GmbH | 5.500 | |
49 | Bigemax 200 |
không có
|
1.500 | Lọ | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 126.000 | |
50 | PeriSaVi 5 |
không có
|
174.900 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Savi | 4.280 | |
51 | Zoloman 100 |
không có
|
16.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược phẩm OPV | 3.800 | |
52 | LOPIGIM 600 |
không có
|
12.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 1.890 | |
53 | Opecosyl argin 5 |
không có
|
85.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | 2.100 | |
54 | Silygamma |
không có
|
161.100 | Viên | Hộp 4 vỉ x 25 viên | Dragenopharm Apotheker Püschl GmbH | 3.980 | |
55 | Gentamicin 80mg/2ml |
không có
|
106.236 | Ống | Hộp 100 ống 2ml | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 987 | |
56 | Prenewel 8mg/2,5mg Tablets |
không có
|
23.800 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | 9.200 | |
57 | Atorvastatin + Ezetimibe- 5A Farma 20+10 mg |
không có
|
70.400 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên; 4 vỉ x 7 viên | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | 3.000 | |
58 | GliritDHG 500mg/5mg |
không có
|
483.160 | viên | hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 2.310 | |
59 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg |
không có
|
144.090 | Viên | Hộp 1 lọ 30 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | 6.500 | |
60 | STATINAGI 10 |
không có
|
78.000 | Viên | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 122 | |
61 | Dropstar |
không có
|
16.265 | Ống | Hộp 1 ống 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 60.000 | |
62 | Ambuxol |
không có
|
4.580 | Lọ | Hộp 1 lọ x 75ml | Công ty CP dược phẩm Hà Tây | 37.500 | |
63 | Diovenor Plus 40/10 |
không có
|
41.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm 2/9 | 6.500 | |
64 | Levomepromazin DWP 50mg |
không có
|
20.000 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 1.995 | |
65 | Amikan |
không có
|
6.000 | Lọ | Hộp 1 lọ 2ml | Anfarm Hellas S.A. | 24.800 | |
66 | Maltagit |
không có
|
730.150 | Gói | Hộp 30 gói x 3,3g | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 1.680 | |
67 | Disthyrox |
không có
|
350.978 | Viên | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 294 | |
68 | Amikacin 500mg/2ml |
không có
|
7.120 | Ống | Hộp 1 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Uơng I - Pharbaco | 5.850 | |
69 | Vincurium |
không có
|
2.520 | Ống | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 39.000 | |
70 | Lidocain 1% |
không có
|
58.570 | Ống | Hộp 20 ống 10ml | Công ty CPDP Minh Dân | 2.850 | |
71 | JW Amikacin 500mg/100ml Injection |
không có
|
1.750 | Chai | Thùng carton chứa 20 chai x 100ml | JW Life Science Corporation | 50.484 | |
72 | Atropin Sulphat |
không có
|
166.118 | Ống | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 425 | |
73 | Lidonalin |
không có
|
17.630 | Ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 1,8ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 4.410 | |
74 | Zilvit |
không có
|
9.600 | Lọ | Hộp 1 lọ 100ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 43.995 | |
75 | Zaromax 500 |
không có
|
29.706 | viên | hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 2.750 | |
76 | Linatab Tablet |
không có
|
10.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Incepta Pharmaceuticals Ltd | 9.850 | |
77 | Selemycin 250mg/2ml |
không có
|
10.760 | Ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | Medochemie Ltd – Ampoule Injectable Facility | 30.000 | |
78 | Ziusa |
không có
|
3.150 | Lọ | Hộp 1 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 67.830 | |
79 | Linezolid 400 |
không có
|
2.160 | Túi | Hộp 1 túi 200ml | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | 184.000 | |
80 | Vinphacine 250 |
không có
|
24.730 | Ống | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 6.300 | |
81 | Cetimed 10mg |
không có
|
23.060 | Viên | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd - Central Factory | 3.900 | |
82 | Nereid |
không có
|
210 | Lọ | Hộp 1 lọ, 10 lọ x 50 ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 318.000 | |
83 | DIAPHYLLIN VENOSUM |
không có
|
4.544 | Ống | Hộp 5 ống 5ml | Gedeon Richter Plc | 18.155 | |
84 | CKDCipol-N 100mg |
không có
|
7.200 | Viên | Hộp 10 vỉ x 5 viên | Suheung Co., Ltd. (CS đóng gói và xuất xưởng: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. - Korea) | 45.000 | |
85 | BFS-Noradrenaline 10mg |
không có
|
4.700 | Lọ | Hộp 10 lọ x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 145.000 | |
86 | Bicelor 500 DT |
không có
|
53.900 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 7.980 | |
87 | CKDCipol-N 25mg |
không có
|
4.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 5 viên | Suheung Co., Ltd. (CS đóng gói và xuất xưởng: Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp. - Korea) | 10.000 | |
88 | Noradrenalin |
không có
|
14.880 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 24.000 | |
89 | Pyfaclor 500mg |
không có
|
14.000 | Viên | H/1 vỉ/12 viên | Công ty Cổ phần Pymepharco | 7.707 | |
90 | Cimetidin DWP 800mg |
không có
|
8.700 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 3.381 | |
91 | Nước cất pha tiêm |
không có
|
8.190 | Chai | Thùng 80 chai 100ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 6.794 | |
92 | Pyfaclor kid |
không có
|
33.700 | Gói | H/24 gói x 2g | Công ty Cổ phần Pymepharco | 3.990 | |
93 | Stugeron |
không có
|
105.040 | Viên | Hộp 25 vỉ x 10 viên nén | OLIC (Thailand) Ltd. | 743 | |
94 | Nước cất tiêm |
không có
|
1.250.670 | Ống | Hộp 50 ống 10ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 685 | |
95 | Fabadroxil |
không có
|
4.050 | Lọ | Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha 60ml hỗn dịch | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 57.500 | |
96 | Cinnarizin 25mg |
không có
|
121.010 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Hộp 50 vỉ x 10 viên nén | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 63 | |
97 | Vigisup Susp. Soft Capsule |
không có
|
5.520 | Viên | Hộp 2 vỉ x 6 viên | Korea Prime Pharm. Co., Ltd | 7.100 | |
98 | Drotusc |
không có
|
174.900 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 567 | |
99 | Ciprofloxacin Polpharma |
không có
|
50.226 | Túi | Hộp 1 túi 100ml | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | 38.850 | |
100 | Mibetel HCT |
không có
|
716.950 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh HASAN-DERMAPHARM | 4.095 | |
101 | Drotusc Forte |
không có
|
274.150 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 1.050 | |
102 | Ciprofloxacin 200mg/100ml |
không có
|
53.310 | Túi | Túi 100ml | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | 12.810 | |
103 | Jimenez |
không có
|
40.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 2.790 | |
104 | Enaplus HCT 10/12.5 |
không có
|
566.960 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 3.450 | |
105 | Danapha - Telfadin 180 |
không có
|
28.800 | Viên | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 4.200 | |
106 | Tenofovir 300 |
không có
|
370.470 | Viên | Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 100 viên | Công ty cổ phần Dược Medipharco | 1.450 | |
107 | Meyernazid |
không có
|
230.380 | Viên | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty liên doanh Meyer-BPC | 2.350 | |
108 | Novolegic |
không có
|
13.150 | Viên | Hộp 2 vỉ x 15 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 5.200 | |
109 | Vinterlin |
không có
|
4.300 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 4.700 | |
110 | Lanetik |
không có
|
27.100 | Viên | Hộp 8 vỉ x 7 viên | Special Products line S.P.A | 6.300 | |
111 | Neutromax |
không có
|
7.280 | Lọ | Hộp 1 lọ 1ml | Bio Sidus S.A | 158.067 | |
112 | Ticarlinat 3,2g |
không có
|
51.500 | Lọ | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | 162.990 | |
113 | Ebitac Forte |
không có
|
221.100 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Farmak JSC | 3.850 | |
114 | Fungocap 200mg capsules, hard |
không có
|
750 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Balkanpharma - Razgrad AD | 35.000 | |
115 | Timolol 0,5% |
không có
|
320 | Lọ | Hộp 20 lọ 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | 25.000 | |
116 | Enaboston 5 plus |
không có
|
274.825 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | 2.050 | |
117 | MIRENZINE 5 |
không có
|
25.600 | Viên | Hộp/10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 1.250 | |
118 | Suztine 4 |
không có
|
42.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 1.575 | |
119 | Gygaril 5 |
không có
|
267.630 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú | 375 | |
120 | Biluracil 1g |
không có
|
1.740 | Lọ | Hộp 1 lọ x 20ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 83.895 | |
121 | Anbabrom |
không có
|
136.600 | Ống | Hộp 4 vỉ x 5 ống 5ml | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) | 4.390 | |
122 | Haloperidol DWP 5mg |
không có
|
100.100 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 483 | |
123 | Autifan 40 |
không có
|
12.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 6.000 | |
124 | Bromhexin Actavis 8mg |
không có
|
59.900 | Viên | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Balkanpharma - Dupnitsa AD | 500 | |
125 | Haloperidol 0,5% |
không có
|
50.650 | Ống | Hộp 20 ống x 1ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 2.100 | |
126 | Kali clorid |
không có
|
116.740 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 700 | |
127 | Zensonid |
không có
|
17.415 | Lọ | Hộp 10 lọ x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 12.534 | |
128 | HEPARINE SODIQUE PANPHARMA 5 000 U.I./ml |
không có
|
22.940 | Lọ | Hộp 10 lọ x 5ml | Panpharma GmbH | 199.500 | |
129 | BOSUZINC |
không có
|
36.085 | Gói | Hộp 20 gói x 5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 2.142 | |
130 | BENITA |
không có
|
1.000 | Lọ | Hộp 1 lọ 120 liều | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | 90.000 | |
131 | Paringold injection |
không có
|
23.160 | Lọ | Hộp 10 lọ x 5ml | JW Pharmaceutical Corporation | 145.000 | |
132 | Unikids Zinc 70 |
không có
|
12.568 | gói | hộp 24 gói x 1,5g | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 1.146 | |
133 | FORMONIDE 100 INHALER |
không có
|
2.040 | Bình | Hộp 1 bình xịt 120 liều | Cadila Healthcare Ltd. | 138.000 | |
134 | Vinphason |
không có
|
2.500 | Lọ | Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi alcolbenzylic 0,9% 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 5.650 | |
135 | Ketamine Hydrochloride injection |
không có
|
2.364 | Lọ | Hộp 25 lọ 10 ml | Panpharma GmbH | 60.800 | |
136 | Colistin 1 MIU |
không có
|
1.720 | Lọ | Hộp 10 lọ | Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm-Nhà máy công nghệ cao Bình Dương | 300.000 | |
137 | Laci-eye |
không có
|
13.980 | Ống | Hộp 20 ống 0,4ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 5.500 | |
138 | Bikozol |
không có
|
1.180 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 5 gam | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 3.192 | |
139 | Colistimethate for Injection U.S.P |
không có
|
580 | Lọ | Hộp 1 lọ | Patheon Manufacturing Services LLC | 1.449.000 | |
140 | SYSEYE |
không có
|
3.356 | Lọ | Hộp 1 lọ 15ml | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | 30.000 | |
141 | Ketoprofen EC DWP 100mg |
không có
|
46.000 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 2.394 | |
142 | Colistin 2 MIU |
không có
|
3.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm-Nhà máy công nghệ cao Bình Dương | 600.000 | |
143 | ID-Arsolone 4 |
không có
|
141.760 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 950 | |
144 | Algesin-N |
không có
|
39.630 | Ống | Hộp 10 ống 1ml | S.C. Rompharm Company S.r.l | 35.000 | |
145 | Colistimed |
không có
|
2.880 | Lọ | Hộp 1 lọ, 10 lọ | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | 650.000 | |
146 | Hormedi 125 |
không có
|
12.500 | Lọ | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 2ml (SĐK VD-17005-12) | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Uơng I - Pharbaco | 20.860 | |
147 | Ketofen-Drop |
không có
|
1.750 | Ống | Hộp 10 ống 0,4ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 5.500 | |
148 | Bidicolis 4,5MIU |
không có
|
1.620 | Lọ | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 824.985 | |
149 | Depo-Medrol |
không có
|
24.300 | Lọ | Hộp 1 lọ 1ml | Pfizer Manufacturing Belgium NV | 34.669 | |
150 | Oremute 20 |
không có
|
58.357 | Gói | Hộp 10 Gói x 20,705g | Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm | 9.450 | |
151 | Comopas |
không có
|
1.080 | Lọ | Hộp 10 lọ | Ildong Pharmaceutical Co., Ltd. | 880.000 | |
152 | Dopegyt |
không có
|
536.220 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | 1.995 | |
153 | Glucolyte -2 |
không có
|
2.850 | Chai | Chai 500 ml | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | 17.000 | |
154 | Alcool 70⁰ |
không có
|
20.981 | Chai | Chai 500ml | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | 17.000 | |
155 | Thyperopa forte |
không có
|
2.061.128 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 1.785 | |
156 | VITOL |
không có
|
1.530 | Lọ | Hộp 1 lọ 12ml | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | 39.000 | |
157 | Gliatilin |
không có
|
14.040 | Ống | Hộp 5 ống 4ml | Italfarmaco SPA | 69.300 | |
158 | Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml |
không có
|
13.640 | Ống | Hộp 10 ống x 1ml | Panpharma GmbH | 18.900 | |
159 | Hyaza-BFS |
không có
|
185 | Lọ | Hộp 1 lọ x 2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 500.000 | |
160 | Metovance |
không có
|
2.646.310 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 2.600 | |
161 | Vingomin |
không có
|
28.918 | Ống | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 11.550 | |
162 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate |
không có
|
2.062 | Chai | Hộp 10 chai x 250ml | B. Braun Melsungen AG | 94.500 | |
163 | Gliclada 30mg |
không có
|
996.310 | Viên | Hộp 8 vỉ x 15 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | 2.600 | |
164 | Menison 4mg |
không có
|
230.372 | Viên | Hộp 03 vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | 890 | |
165 | BFS-Nabica 8,4% |
không có
|
530 | Lọ | Hộp 10 lọ. Lọ 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 19.740 | |
166 | Staclazide 60 MR |
không có
|
776.420 | Viên | Hộp 3 vỉ, Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 2.300 | |
167 | Venlormid 5/1,25 |
không có
|
39.200 | Viên | Hộp 03 vỉ x 30 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | 3.800 | |
168 | Nefopam Medisol 20mg/2ml |
không có
|
32.250 | Ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml | Haupt Pharma Livron SAS | 29.500 | |
169 | Staclazide 80 |
không có
|
1.304.500 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 1.880 | |
170 | Coperil plus |
không có
|
65.100 | viên | hộp 1 vỉ x 30 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 1.700 | |
171 | Silymarin 200mg |
không có
|
43.000 | Viên | Hộp 10 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | 4.000 | |
172 | Glizym-M |
không có
|
929.300 | Viên | Hộp 20 vỉ x 10 viên | M/s Panacea Biotec Pharma Ltd. | 3.200 | |
173 | VT-Amlopril |
không có
|
87.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | USV Private Limited | 4.250 | |
174 | Simvastatin 10 |
không có
|
5.600 | Viên | Hộp 03 vỉ, 05 vỉ,10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược Medipharco | 157 | |
175 | Glimsure 1 |
không có
|
225.900 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Aurobindo Pharma Limited | 850 | |
176 | Amlessa 8mg/5mg Tablets |
không có
|
24.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | 7.750 | |
177 | A.T Simvastatin 40 |
không có
|
163.330 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 1.785 | |
178 | Diaprid 2 |
không có
|
1.118.870 | Viên | Hộp 02 vỉ x 15 viên | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | 1.420 | |
179 | Tazopelin 4,5g |
không có
|
52.000 | Lọ | Hộp 1 lọ thuốc tiêm bột | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 56.700 | |
180 | Sorbitol 5g |
không có
|
73.710 | Gói | Hộp 20 gói x 5g | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 450 | |
181 | Glimepiride 2mg |
không có
|
49.500 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 180 | |
182 | Nupigin |
không có
|
13.820 | Ống | Hộp 20 ống x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 7.500 | |
183 | Rodogyl |
không có
|
105.515 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Sanofi S.P.A | 6.800 | |
184 | Lichaunox |
không có
|
5.120 | Túi | Hộp 1 túi, 10 túi nhựa 300ml | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | 630.000 | |
185 | Pracetam 1200 |
không có
|
203.078 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 2.150 | |
186 | VEROSPIRON 25mg |
không có
|
472.623 | Viên | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Gedeon Richter Plc | 1.900 | |
187 | Linod |
không có
|
6.500 | Túi | Túi chứa 1 lọ 300ml | Ahlcon Parenterals (I) Ltd. | 358.000 | |
188 | Piracetam 3g/15ml |
không có
|
19.100 | Ống | Hộp 10 ống 15ml | Công ty CPDP Minh Dân | 5.470 | |
189 | Zaromax 200 |
không có
|
30.188 | gói | hộp 24 gói x 1,5g | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 1.600 | |
190 | Lisinopril ATB 10mg |
không có
|
214.700 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | S.C. Antibiotice S.A | 1.900 | |
191 | Naprozole-R |
không có
|
19.800 | Lọ | Hộp chứa 1 lọ 20 mg bột | Naprod Life Sciences Pvt.Ltd | 112.000 | |
192 | ENTEROGRAN |
không có
|
65.100 | Gói | Hộp 20 gói x 1g | Công ty Cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | 3.360 | |
193 | Lizetric 10mg |
không có
|
58.100 | Viên | Hộp 02 vỉ x 14 viên | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | 1.850 | |
194 | RABEPAGI 20 |
không có
|
39.500 | Viên | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 495 | |
195 | ENTEROGOLDS |
không có
|
105.000 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 Viên | Công ty Cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | 2.625 | |
196 | Lotafran |
không có
|
74.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | S.C. Antibiotice S.A | 3.600 | |
197 | BAROLE 20 |
không có
|
20.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Inventia Healthcare Limited | 2.700 | |
198 | BIOSUBTYL-II |
không có
|
51.200 | Gói | Hộp 50 gói x 1 gam | Công ty Cổ phần Vắcxin và sinh phẩm Nha Trang | 1.596 | |
199 | Lisiplus HCT 10/12.5 |
không có
|
175.560 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi Nhánh 1 | 3.000 | |
200 | Ramizes 10 |
không có
|
410.650 | viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Farmak JSC | 5.468 | |
201 | Domuvar |
không có
|
27.600 | Ống | Hộp 40 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 5.250 | |
202 | Lisiplus HCT 20/12.5 |
không có
|
32.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi Nhánh 1 | 4.990 | |
203 | Heraace |
không có
|
290.500 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | 5.900 | |
204 | Bambuterol 10 A.T |
không có
|
58.400 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 332 | |
205 | UmenoHCT 20/12,5 |
không có
|
61.090 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 2.625 | |
206 | BFS - Amiron |
không có
|
5.745 | Lọ | Hộp 10 lọ x 3ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 24.000 | |
207 | Mezaterol 20 |
không có
|
67.900 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 1.785 | |
208 | Tobidex |
không có
|
7.281 | Lọ | Hộp 1 lọ 5ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 6.300 | |
209 | Amlobest |
không có
|
466.300 | Viên | Hộp 20 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 147 | |
210 | Meclonate |
không có
|
3.174 | Lọ | Hộp 1 lọ 150 liều 50 mcg. | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | 56.000 | |
211 | Tyrosur Gel |
không có
|
452 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 5g | Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG | 59.850 | |
212 | Amdepin Duo |
không có
|
65.600 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Cadila Pharmaceuticals Ltd. | 3.600 | |
213 | Plaxsav 10 |
không có
|
27.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 5.500 | |
214 | Thysedow 10 mg |
không có
|
58.200 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | 525 | |
215 | Zoamco-A |
không có
|
462.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Pymepharco | 3.150 | |
216 | Cetraxal |
không có
|
2.494 | Ống | Hộp 15 ống x 0.25ml | Laboratorios Salvat, S.A | 8.600 | |
217 | Thyrozol 5mg |
không có
|
48.760 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | CSSX: Merck Healthcare KGaA; CSĐG và xuất xưởng: P&G Health Austria GmbH & Co.OG | 1.400 | |
218 | Natrixam 1.5mg/5mg |
không có
|
217.900 | Viên | Hộp 6 vỉ x 5 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | 4.987 | |
219 | Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml |
không có
|
1.300 | Lọ | Hộp 1 lọ 20ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 65.993 | |
220 | Mezamazol |
không có
|
25.500 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 441 | |
221 | LISONORM |
không có
|
89.780 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Gedeon Richter Plc | 5.200 | |
222 | AGICLARI 500 |
không có
|
16.900 | Viên | Hộp 2 vỉ x 5 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 1.995 | |
223 | GLOCKNER-10 |
không có
|
59.520 | Viên | Hộp/10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 1.890 | |
224 | Firstlexin |
không có
|
23.358 | Gói | Hộp 10 gói x 1,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 2.814 | |
225 | AGICLARI 500 |
không có
|
13.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 5 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 1.995 | |
226 | Sciomir |
không có
|
8.220 | Ống | Hộp 6 ống 2ml | Laboratorio Farmaceutico C.T s.r.l | 31.500 | |
227 | Opxil IMP 500mg |
không có
|
369.250 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | 3.640 | |
228 | Clabact 500 |
không có
|
67.761 | viên | hộp 2 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 3.795 | |
229 | Savi Acarbose 100 |
không có
|
84.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi | 3.990 | |
230 | Cephalexin PMP 500 |
không có
|
759.370 | Viên | H/10 vỉ/10 viên | Công ty Cổ phần Pymepharco | 1.350 | |
231 | Clyodas 150 |
không có
|
960 | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 714 | |
232 | Acarbose Friulchem |
không có
|
15.520 | Viên | Hộp 2, 9 vỉ x 10 viên | Famar Italia S.p.A | 2.500 | |
233 | Tenafathin 2000 |
không có
|
6.100 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd | 132.000 | |
234 | Clindamycin-Hameln 150mg/ml |
không có
|
650 | Ống | Hộp 10 ống x 4 ml | Siegfried Hameln GmbH | 89.770 | |
235 | Ideos |
không có
|
18.000 | Viên | Hộp 2 tuýp, 4 tuýp x 15 viên | Innothera Chouzy | 3.400 | |
236 | Tenafathin 500 |
không có
|
10.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd | 53.500 | |
237 | Diphereline P.R 3,75mg |
không có
|
1.333 | Lọ | Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 2ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêm | Ipsen Pharma Biotech | 2.557.000 | |
238 | Caldihasan |
không có
|
19.000 | viên | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | 840 | |
239 | Tenafathin 1000 |
không có
|
3.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | 75.000 | |
240 | Mydrin-P |
không có
|
480 | Lọ | Hộp 1 lọ 10ml | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhà máy Shiga | 67.500 | |
241 | Savprocal D |
không có
|
36.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược phẩm SaVi | 1.396 | |
242 | Tenadol 1000 |
không có
|
110.600 | Lọ | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd | 65.000 | |
243 | Maxxhepa Urso 200 |
không có
|
41.240 | Viên | Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | 2.898 | |
244 | Meza-Calci D3 |
không có
|
147.880 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 798 | |
245 | Cefamandol 2g |
không có
|
42.600 | Lọ | Hộp 10 lọ x 2g | Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược Phẩm Imexpharm tại Bình Dương | 125.000 | |
246 | Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml |
không có
|
520 | Ống | Hộp 10 ống x 4ml | Laboratoire Aguettant | 110.000 | |
247 | Calci clorid 500mg/ 5ml |
không có
|
22.208 | Ống | Hộp 50 ống x 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | 868 | |
248 | AGICARVIR |
không có
|
167.440 | Viên | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 2.250 | |
249 | Tabarex |
không có
|
32.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 1.500 | |
250 | Pomonolac |
không có
|
740 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 15g | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 | 120.000 | |
251 | Adrenaline-BFS 5mg |
không có
|
7.608 | Lọ | Hộp 10 lọ x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 25.000 | |
252 | Valsartan cap DWP 80 mg |
không có
|
188.600 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 1.995 | |
253 | Rocalcic 100 |
không có
|
4.040 | Ống | Hộp 5 ống 1ml | Panpharma GmbH | 90.000 | |
254 | Savi Eprazinone 50 |
không có
|
97.600 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Savipharm J.S.C) | 900 | |
255 | SaVi Valsartan Plus HCT 80/12.5 |
không có
|
60.772 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi | 7.200 | |
256 | Jasirox Tab 180 |
không có
|
1.200 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược VTYT Hà Nam | 50.000 | |
257 | Ertapenem VCP |
không có
|
830 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | 520.000 | |
258 | Voxin |
không có
|
9.310 | Lọ | Hộp 1 lọ | Vianex S.A-Nhà máy C | 61.950 | |
259 | Savi Deferipron 250 |
không có
|
14.230 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 7.000 | |
260 | Nanokine 2000 IU |
không có
|
31.020 | Lọ | Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml) | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen | 125.000 | |
261 | Vancomycin 1g |
không có
|
6.050 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 35.000 | |
262 | Setbozi |
không có
|
21.000 | Ống | Hộp 20 ống x 5ml | Công ty CP DP Phương Đông | 1.590 | |
263 | Recombinant Human Erythropoietin for Injection |
không có
|
8.000 | Lọ | Hộp 5 lọ, hộp 1 lọ | Shanghai Chemo Wanbang Biopharma Co., Ltd | 145.000 | |
264 | Usabetic VG 50 |
không có
|
17.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | 2.236 | |
265 | Deslora |
không có
|
33.160 | Viên | H/3 vỉ/10 viên | Công ty Cổ phần Pymepharco | 1.515 | |
266 | Nanokine 4000IU |
không có
|
22.500 | Lọ | Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml) | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen | 270.000 | |
267 | Vitamin A-D |
không có
|
512.026 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 318 | |
268 | Depaxan |
không có
|
22.330 | Ống | Hộp 10, 25 ống 1ml | S.C. Rompharm Company S.r.l | 24.000 | |
269 | Atithios inj |
không có
|
4.330 | Ống | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 3.780 | |
270 | Vitamin B1 |
không có
|
380.344 | Ống | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 600 | |
271 | Dexamethasone |
không có
|
55.040 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 718 | |
272 | Mezaoscin |
không có
|
17.700 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 3.486 | |
273 | Vitamin B1-HD |
không có
|
584.125 | Viên | Hộp 3 vỉ x 20 viên | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 598 | |
274 | Dexibufen soft cap |
không có
|
35.400 | Viên | Hộp 30 viên | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 5.800 | |
275 | BFS-Hyoscin 40mg/2ml |
không có
|
19.250 | Lọ | Hộp 10 lọ x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 14.700 | |
276 | Vitamin B12 |
không có
|
105.187 | Ống | Hộp 100 ống 1ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 441 | |
277 | Paincerin |
không có
|
6.800 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | One Pharma Industrial Pharmaceutical S.A | 12.000 | |
278 | Agirofen 200 |
không có
|
670 | Viên | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | 392 | |
279 | Vitamin B12 2,5mg/1ml |
không có
|
84.100 | Ống | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty CPDP Minh Dân | 2.650 | |
280 | Maxxcardio-L 20 Plus |
không có
|
29.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | 1.738 | |
281 | Daperidone |
không có
|
3.500 | Viên | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 1 tuýp x 20 viên | Công ty cổ phần SPM | 3.500 | |
282 | Vitamin B6-HD |
không có
|
116.102 | Viên | Hộp 3 vỉ x 20 viên | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 600 | |
283 | Ayale |
không có
|
52.620 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 290 | |
284 | GOFEN 400 CLEARCAP |
không có
|
3.000 | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Mega Lifesciences Public Company Limited | 2.800 | |
285 | Vitamin B6 |
không có
|
132.018 | Ống | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 460 | |
286 | Lorastad 10 Tab. |
không có
|
130.704 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 850 | |
287 | Goldprofen |
không có
|
27.720 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) | 5.000 | |
288 | Usamagsium Fort |
không có
|
105.620 | Viên | Hôp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | 975 | |
289 | Livethine |
không có
|
4.600 | Lọ | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 8ml | Bidiphar | 42.000 | |
290 | Agirofen 400 |
không có
|
3.700 | Viên | Hộp 3 vỉ; 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | 630 | |
291 | Neurixal |
không có
|
17.348 | Viên | Hộp 1 tuýp x 20 viên | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | 1.848 | |
292 | Hepa - Merz |
không có
|
8.800 | Ống | Hộp 5 ống 10ml | B.Braun Melsungen AG | 115.000 | |
293 | Metronidazol 250 |
không có
|
95.080 | viên | hộp 10 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 180 | |
294 | Vitamin C - OPC 100mg Hương cam |
không có
|
47.340 | Viên | Tuýp 20 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC | 798 | |
295 | Agilosart - H 100/12,5 |
không có
|
494.516 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | 1.974 | |
296 | Metronidazole/Vioser |
không có
|
4.939 | Chai | Chai 100ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | 17.600 | |
297 | SaVi C 500 |
không có
|
42.350 | Viên | Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 1.000 | |
298 | Combizar |
không có
|
232.900 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH United International Pharma | 1.610 | |
299 | Metronidazol Kabi |
không có
|
92.465 | Chai | Hộp 48 chai nhựa 100ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 5.489 | |
300 | Vitamin D-TP |
không có
|
7.700 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 1.000 | |
301 | Lipovenoes 10% PLR |
không có
|
10.638 | Chai | Thùng 10 chai 250ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | 91.000 | |
302 | Metronidazol 750mg/150ml |
không có
|
43.929 | Lọ | Hộp 1 lọ x 150ml | Công ty CPDP Minh Dân | 28.300 | |
303 | Vitamin K |
không có
|
11.491 | Ống | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 3.318 | |
304 | SMOFlipid 20% |
không có
|
945 | Chai | Thùng 10 chai 100 ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | 97.000 | |
305 | Zodalan |
không có
|
15.440 | Ống | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 14.700 | |
306 | Vitamin PP 500mg |
không có
|
13.700 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | 215 | |
307 | SMOFlipid 20% |
không có
|
9.335 | Chai | Thùng 10 chai 250 ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | 145.000 | |
308 | Heraprostol |
không có
|
45.630 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | 3.400 | |
309 | Xylometazolin 0,05% |
không có
|
4.682 | Lọ | Hộp 1 lọ 10ml | Công ty CPDP Minh Dân | 2.945 | |
310 | BOURABIA-8 |
không có
|
15.200 | Viên | Hộp/6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 6.000 | |
311 | Usalukast 10 |
không có
|
34.790 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | 698 | |
312 | Octanate 250IU |
không có
|
2.040 | Lọ | Hộp 1 lọ bột đông khô; hộp 1 lọ dung môi Nước cất pha tiêm 5ml + bơm tiêm dùng 1 lần + kim có 2 đầu + kim lọc + bộ truyền (kim bướm) và 2 miếng gạc tẩm cồn | Octapharma AB | 1.010.000 | |
313 | Cammic |
không có
|
28.516 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 1.680 | |
314 | Piracetam |
không có
|
477.856 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 500 | |
315 | Octanate 500IU |
không có
|
1.000 | Lọ | Hộp 1 lọ bột đông khô; hộp 1 lọ dung môi Nước cất pha tiêm 10ml + bơm tiêm dùng 1 lần + kim có 2 đầu + kim lọc + bộ truyền (kim bướm) và 2 miếng gạc tẩm cồn | Octapharma AB | 2.050.000 | |
316 | Medsamic 250mg/5ml |
không có
|
14.906 | Ống | Hộp chứa 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm | Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | 11.200 | |
317 | Piroxicam ODT DWP 20mg |
không có
|
13.200 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 2.499 | |
318 | Zolexati 4mg |
không có
|
390 | Lọ | Hộp 1 lọ thuốc đông khô + 1 ống dung môi 5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 531.000 | |
319 | Cammic |
không có
|
57.085 | Ống | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 1.650 | |
320 | Piroxicam 2% |
không có
|
17.270 | Ống | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 3.550 | |
321 | Zolexati 4mg/5ml |
không có
|
380 | Ống | Hộp 10 ống x 5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 509.250 | |
322 | Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M |
không có
|
19.268 | Ống | Hộp 5 ống 5ml | Bioindustria L.I.M S.p.A | 20.496 | |
323 | Toricam Capsules 20mg |
không có
|
16.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | U chu Pharmaceutical Co., Ltd. | 4.600 | |
324 | Sun-closen 5mg/100ml |
không có
|
110 | Túi/Chai | Hộp 1 túi non-PVC x 100ml, Hộp 1 chai thủy tinh 100ml | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed | 790.000 | |
325 | Tranexamic acid 500mg/5ml |
không có
|
58.899 | Ống | Hộp 5 ống x 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | 4.568 | |
326 | Piroxicam -BFS |
không có
|
3.650 | Lọ | Hộp 20 lọ x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 18.000 | |
327 | Phamzopic 7.5mg |
không có
|
63.700 | Viên | Chai 100 viên | Pharmascience Inc | 2.400 | |
328 | Meza-Calci |
không có
|
17.200 | Gói | Hộp 30 gói x 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 735 | |
329 | Novotane ultra |
không có
|
860 | Ống | Hộp 1 ống, ống 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 48.000 | |
330 | Melocox |
không có
|
42.520 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Rafarm S.A. | 2.600 | |
331 | Danapha-Trihex 2 |
không có
|
34.700 | Viên | Hộp 5 vỉ x 20 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 100 | |
332 | TP Povidon iod 7,5% |
không có
|
368 | Lọ | Hộp 1 lọ 125 ml | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát | 16.000 | |
333 | Gyoryg |
không có
|
30.450 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 1.900 | |
334 | TP Povidon iod 7,5% |
không có
|
1.630 | Lọ | Hộp 1 lọ 500 ml | Công ty cổ phần dược phẩm Thành Phát | 36.480 | |
335 | Tanganil 500mg |
không có
|
43.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Pierre Fabre Medicament Production | 4.612 | |
336 | Ramizes 2.5 |
không có
|
739.390 | viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Farmak JSC | 2.156 | |
337 | Zentanil |
không có
|
121.066 | Lọ | Hộp 10 lọ x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 24.000 | |
338 | Ramipril GP |
không có
|
273.470 | Viên | Hộp 8 vỉ x 7 viên | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A | 5.481 | |
339 | Vintanil |
không có
|
64.918 | Ống | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 11.550 | |
340 | Beynit 5 |
không có
|
968.946 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 2.289 | |
341 | Phabalysin 600 |
không có
|
69.300 | Gói | Hộp 30 gói x 2g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | 4.500 | |
342 | Lactated Ringer's Injections |
không có
|
41.710 | Chai | Chai 500ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | 19.500 | |
343 | ACC 200 (Cơ sở xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH, Địa chỉ: Otto-von-Guericke-Allee 1, 39179 Barleben, Germany) |
không có
|
132.696 | Gói | Hộp 50 gói | Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH | 1.634 | |
344 | Ringer lactate |
không có
|
221.446 | Chai | Thùng 20 chai nhựa 500ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 6.925 | |
345 | ACECYST |
không có
|
353.500 | Viên | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 210 | |
346 | Rispersavi 1 |
không có
|
50.000 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 1.050 | |
347 | Stacytine 200 |
không có
|
66.240 | Viên | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 1.320 | |
348 | Xabantk 15mg |
không có
|
2.890 | Viên | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 21.000 | |
349 | Calcitriol DHT 0,5mcg |
không có
|
12.700 | Viên | Hộp 1 túi nhôm x 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 693 | |
350 | Rivarelta 20 |
không có
|
2.510 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | 26.100 | |
351 | Candesartan BluePharma |
không có
|
214.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Bluepharma - Indústria Farmacêutica, S.A. | 4.500 | |
352 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg |
không có
|
196.400 | Viên | Hộp 1 lọ x 30 viên | Servier (Ireland) Industries Ltd | 8.557 | |
353 | Sartan/HCTZ |
không có
|
60.400 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 3.750 | |
354 | Amoxfap 500 |
không có
|
69.000 | Gói | Hộp 16 gói, hộp 30 gói, hộp 100 gói x 3g | Công ty cổ phần dược - Vật tư y tế Thanh Hóa | 2.100 | |
355 | Cardesartan 12 |
không có
|
90.400 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 1.491 | |
356 | Fabamox 500 DT. |
không có
|
354.300 | Viên | Hộp 3 vỉ x 7 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1- Pharbaco | 2.245 | |
357 | Acantan HTZ 8-12.5 |
không có
|
395.380 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | 2.877 | |
358 | Pharmox IMP 500 mg |
không có
|
715.098 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm-Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | 2.325 | |
359 | Capelodine |
không có
|
81.200 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | 18.500 | |
360 | Moxacin 500 mg |
không có
|
1.695.880 | Viên | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 1.200 | |
361 | Captopril Stella 25mg |
không có
|
178.958 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 450 | |
362 | Axuka |
không có
|
86.980 | Lọ | Hộp 50 lọ | S.C. Antibiotice S.A | 39.500 | |
363 | Hurmat 25 mg |
không có
|
400.960 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | 675 | |
364 | Zepilen 1g |
không có
|
27.800 | Lọ | Hộp chứa 1 lọ | Medochemie Ltd - Factory C | 25.000 | |
365 | Elaria 100mg |
không có
|
55.740 | Viên | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Medochemie Ltd - Cogols Facility | 13.734 | |
366 | Minicef 400mg |
không có
|
28.200 | Viên | H/2 vỉ/5 viên | Công ty Cổ phần Pymepharco | 10.500 | |
367 | Diclofenac |
không có
|
18.180 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 768 | |
368 | Basultam |
không có
|
95.000 | Lọ | Hộp 01 lọ bột pha tiêm | Medochemie Ltd. - Factory C | 184.900 | |
369 | Digoxin-BFS |
không có
|
794 | Lọ | Hộp 10 lọ 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 16.000 | |
370 | Bacsulfo 1g/1g |
không có
|
117.300 | Lọ | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | 75.000 | |
371 | Digoxin/Anfarm |
không có
|
655 | Ống | Hộp 6 ống x 2ml | Anfarm hellas S.A. | 25.000 | |
372 | Medocef 1g |
không có
|
39.162 | Lọ | Hộp 1 lọ, Hộp 50 lọ | Medochemie Ltd.- Factory C | 54.000 | |
373 | Smecgim |
không có
|
8.000 | Gói | Hộp 30 gói x 3,76g | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | 3.360 | |
374 | Ceraapix |
không có
|
290.500 | Lọ | Hộp 1 lọ | Công ty Cổ phần Pymepharco | 41.800 | |
375 | Lovastatin DWP 10mg |
không có
|
861.004 | Viên | Hộp 06 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 1.197 | |
376 | Cefoperazone 2g |
không có
|
95.000 | Lọ | Hộp 1 lọ; 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | 80.000 | |
377 | Keamine |
không có
|
6.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 9.800 | |
378 | Vinxium |
không có
|
22.520 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 8.368 | |
379 | PANANGIN |
không có
|
211.900 | Viên | Hộp 1 lọ 50 viên | Gedeon Richter Plc | 1.600 | |
380 | Nexipraz 40 |
không có
|
81.885 | Viên | Hộp 5 vỉ x 7 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam | 6.500 | |
381 | Kama-BFS |
không có
|
28.700 | Lọ | Hộp 10 lọ x 10 ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 16.000 | |
382 | Cyclonamine 12,5% |
không có
|
12.000 | Ống | Hộp 5 ống 2ml | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | 24.655 | |
383 | AMFORTGEL |
không có
|
16.300 | Gói | Hộp 20 gói x 10ml | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | 2.750 | |
384 | Vincynon |
không có
|
22.000 | Ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 7.560 | |
385 | ALUMASTAD |
không có
|
101.242 | Viên | Hộp/4 vỉ xé x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 1.890 | |
386 | Bivibact 500 |
không có
|
21.100 | Ống | Hộp 10 ống 4ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 23.100 | |
387 | Vifloxacol |
không có
|
5.227 | Chai | Hộp 1 chai 5ml | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 2.100 | |
388 | Savi Etoricoxib 30 |
không có
|
16.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi | 3.997 | |
389 | Ofloxacin 200mg/100ml |
không có
|
35.400 | Chai | Hộp 1 túi, 10 túi x 1 chai 100ml | Chi nhánh công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm - nhà máy Công nghệ cao Bình Dương | 135.000 | |
390 | Stazemid 10/10 |
không có
|
8.400 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 4.800 | |
391 | Ofloxacin 200mg/ 100ml |
không có
|
1.000 | Lọ | Hộp 01 lọ x 100ml | Công ty CPDP Minh Dân | 89.000 | |
392 | Ocevytor 10/10 |
không có
|
9.900 | Viên | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên. Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Hóa dược Việt Nam | 4.800 | |
393 | Menazin 200mg |
không có
|
12.310 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd - Central Factory | 3.000 | |
394 | Wright-F |
không có
|
13.560 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CP Dược phẩm Đạt Vi Phú | 4.300 | |
395 | Ofloxacin |
không có
|
38.080 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 1.260 | |
396 | Idatril 5mg |
không có
|
67.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học Y tế | 3.822 | |
397 | Medoome 40mg Gastro-resistant capsules |
không có
|
35.100 | Viên | Hộp 1 lọ 28 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | 5.600 | |
398 | Actrapid |
không có
|
2.219 | Lọ | Hộp chứa 1 lọ x 10ml | Novo Nordisk Production S.A.S | 57.000 | |
399 | Tobramycin 0,3% |
không có
|
4.853 | Lọ | Hộp 20 lọ 5ml | Công ty CPDP Minh Dân | 2.719 | |
400 | Scilin N |
không có
|
9.500 | Lọ | Hộp 1 lọ 10 ml | Bioton S.A | 55.800 | |
401 | Medphatobra 40 |
không có
|
6.588 | Ống | Hộp 10 ống 1ml | Cơ sở sản xuất: Panpharma GmbH Cơ sở đóng gói: Medphano Arzneimittel GmbH | 49.500 | |
402 | Scilin N |
không có
|
4.402 | Lọ | Hộp 1 lọ 10 ml | Bioton S.A | 55.800 | |
403 | A.T Tobramycine inj |
không có
|
28.730 | Ống | Hộp 10 ống x 2 ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 4.095 | |
404 | Mixtard 30 FlexPen |
không có
|
21.555 | Bút tiêm | Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (15 kim kèm theo) | Novo Nordisk Production S.A.S | 69.000 | |
405 | Bfs-Depara |
không có
|
600 | Lọ | Hộp 10 lọ x 10ml/lọ | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 145.000 | |
406 | Usalukast 5 |
không có
|
27.084 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | 598 | |
407 | Aspirin 100 |
không có
|
191.190 | Gói | Hộp 12 gói x 1,5 g | Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | 1.600 | |
408 | Moxieye |
không có
|
4.360 | Lọ | Hộp 1 lọ 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 23.000 | |
409 | Dekasiam |
không có
|
97.625 | Gói | Hộp 20 gói x 725mg | Công ty cổ phần Dược phẩm Sao Kim | 2.500 | |
410 | Moxieye |
không có
|
14.000 | Ống | Hộp 20 ống 0,4ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 5.500 | |
411 | Camzitol |
không có
|
437.000 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab.) | 2.900 | |
412 | Moxifloxacin Invagen |
không có
|
14.000 | Lọ | Hộp 1 lọ x 250ml | Pharmathen S.A | 310.000 | |
413 | ASPIRIN 81 |
không có
|
278.988 | Viên | Hộp 20 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 72 | |
414 | Moxifloxacin 400mg/250ml |
không có
|
10.100 | Chai | Hộp 5 túi, 10 túi x 01 chai nhựa x 250ml | CN Công ty CPDP Imexpharm - Nhà máy công nghệ cao Bình Dương | 248.892 | |
415 | ACYCLOVIR 400 |
không có
|
14.354 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10v | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 735 | |
416 | Moxifloxacin Kabi |
không có
|
5.840 | Chai | Hộp 1 chai x 250ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 98.700 | |
417 | Kemivir 800mg |
không có
|
35.105 | Viên | Hộp chứa 1 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd - Central Factory | 12.380 | |
418 | Dexamoxi |
không có
|
6.928 | Ống | Hộp 20 ống 0,4ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 5.500 | |
419 | ACYCLOVIR 800 |
không có
|
18.010 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10v | Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | 1.134 | |
420 | Pramipexol Normon 0,7 mg Tablets |
không có
|
36.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Laboratorios Normon | 20.000 | |
421 | Usarcapri 50 |
không có
|
287.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú-Chi nhánh nhà máy Usarichpharm | 1.420 | |
422 | Pramipexol Normon 0,18 mg Tablets |
không có
|
40.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Laboratorios Normon | 7.500 | |
423 | Captazib 25/25 |
không có
|
391.950 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 1.390 | |
424 | Sifstad 0.18 |
không có
|
32.830 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 4.000 | |
425 | Hemotocin |
không có
|
1.000 | Lọ | Hộp 10 lọ x 1 ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 346.000 | |
426 | Pravastatin DWP 5mg |
không có
|
262.780 | Viên | Hộp 06 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 1.134 | |
427 | Carbocistein tab DWP 250mg |
không có
|
17.500 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 798 | |
428 | Pravastatin Savi 10 |
không có
|
402.290 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược phẩm Savi | 4.190 | |
429 | Cynamus 75mg/ml |
không có
|
10.000 | Ống | Hộp 20 ống x ống nhựa 5ml | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | 4.200 | |
430 | Fasthan 20 |
không có
|
272.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 6.450 | |
431 | Dixirein Tab 500 |
không có
|
167.500 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 1.638 | |
432 | Stavacor |
không có
|
102.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera | 6.400 | |
433 | Ausmuco 750V |
không có
|
189.090 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 2.415 | |
434 | Pravastatin DWP 30mg |
không có
|
181.200 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 2.499 | |
435 | Glimsure 3 |
không có
|
409.030 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Aurobindo Pharma Limited | 1.300 | |
436 | Prednisolone 5mg |
không có
|
174.000 | Viên | Chai 500 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 90 | |
437 | FORCLAMIDE |
không có
|
657.180 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 850 | |
438 | Rocuronium 25mg |
không có
|
4.420 | Ống | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 36.000 | |
439 | GLIMEGIM 4 |
không có
|
941.590 | Viên | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 265 | |
440 | Roswera 5 mg film-coated tablets |
không có
|
168.160 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | KRKA, d.d., Novo mesto | 5.355 | |
441 | Gastrosanter |
không có
|
98.620 | Gói | Hộp 30 gói x 2,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 2.500 | |
442 | Musclid 300 |
không có
|
91.300 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | 2.499 | |
443 | Varogel S |
không có
|
44.500 | Gói | Hộp 20 gói 10ml | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | 2.880 | |
444 | NORMAGUT |
không có
|
182.170 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Ardeypharm GmbH | 6.500 | |
445 | Grangel |
không có
|
28.026 | Gói | Hộp 20 gói 10ml | Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo | 1.960 | |
446 | MICEZYM 100 |
không có
|
12.000 | gói | Hộp 30 gói x 1,0 g | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | 3.990 | |
447 | Atirlic Forte |
không có
|
58.160 | Gói | Hộp 20 gói x 10g | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | 3.900 | |
448 | Uperio 100mg |
không có
|
3.600 | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Cơ sở sản xuất: Novartis Singapore Pharmaceutical Manufacturing Pte.Ltd; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Novartis Farma SpA | 20.000 | |
449 | Magnesi-BFS 15% |
không có
|
3.243 | Ống | Hộp 50 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 3.700 | |
450 | Buto-Asma |
không có
|
4.432 | Bình | Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều | Laboratorio Aldo-Unión SL. | 50.300 | |
451 | Gastro-kite |
không có
|
98.500 | Gói | Hộp 30 gói x 2,5g | Công ty cổ phần Dược phẩm Hà Nội | 2.500 | |
452 | Moxacin 500 mg |
không có
|
150.624 | Viên | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 1.200 | |
453 | Mezatrihexyl |
không có
|
51.450 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 1.491 | |
454 | Klamentin 250/31.25 |
không có
|
37.236 | gói | hộp 24 gói x 1g | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 3.100 | |
455 | Alusi |
không có
|
27.000 | Viên | Lọ 30 viên | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 1.600 | |
456 | Imefed SC 250mg/62,5mg |
không có
|
100.000 | Gói | Hộp 12 gói x 0,8g | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm - Nhà máy kháng sinh công nghệ cao Vĩnh Lộc | 9.200 | |
457 | Dloe 8 |
không có
|
6.060 | Viên | Hộp 6 vỉ x 5 viên, Hộp 5 vỉ x 6 viên | Laboratorios Lesvi, S.L | 23.900 | |
458 | Clamogentin 0,5/0,1 |
không có
|
8.200 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | 18.894 | |
459 | Omeusa |
không có
|
44.000 | Lọ | Hộp 50 lọ | S.C. Antibiotice S.A. | 72.000 | |
460 | Klamentin 500/62.5 |
không có
|
108.206 | gói | hộp 24 gói x 2g | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 3.150 | |
461 | Oxacillin 1g |
không có
|
12.600 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 26.996 | |
462 | Ama-Power |
không có
|
128.010 | Lọ | Hộp 50 lọ | S.C. Antibiotice S.A. | 62.000 | |
463 | Oxacilin 2g |
không có
|
10.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | 59.000 | |
464 | Nerusyn 1,5g |
không có
|
23.860 | Lọ | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty CPDP Imexpharm tại Bình Dương | 40.000 | |
465 | Oxytocin Injection BP 10 Units |
không có
|
18.839 | Ống | Hộp 10 ống x 1ml | Panpharma GmbH | 9.350 | |
466 | Sulraapix 1,5g |
không có
|
115.800 | Lọ | Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Pymepharco | 75.000 | |
467 | Vinphatoxin |
không có
|
28.440 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 6.300 | |
468 | Fotimyd 1000 |
không có
|
104.500 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | 63.000 | |
469 | OXYTOCIN |
không có
|
71.763 | Ống | Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 ml | Gedeon Richter Plc | 4.700 | |
470 | Fotimyd 2000 |
không có
|
72.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | 119.000 | |
471 | Vinphatoxin |
không có
|
79.550 | Ống | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 2.750 | |
472 | Cefoxitin Panpharma 2g |
không có
|
15.000 | Lọ | Hộp 25 lọ (Lọ 17ml chứa 2g cefoxitin) | Panpharma | 226.800 | |
473 | Aminic |
không có
|
880 | Túi | Túi 200ml | AY Pharmaceuticals Co., LTd | 105.000 | |
474 | Cefoxitin 2g |
không có
|
20.900 | Lọ | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | 99.750 | |
475 | DECOLIC |
không có
|
17.840 | Gói | Hộp/20 gói x 1,15g | Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 | 2.100 | |
476 | Amiparen – 10 |
không có
|
4.160 | Chai | Chai 200 ml | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | 63.000 | |
477 | Zinhepa Inj. |
không có
|
21.500 | Lọ | Hộp 10 lọ | Hankook Korus Pharm. Co., Ltd | 119.994 | |
478 | Fosfomed 2g |
không có
|
17.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | 79.000 | |
479 | Amiparen – 5 |
không có
|
3.315 | Chai | Chai 200 ml | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | 53.000 | |
480 | Imedoxim 100 |
không có
|
12.000 | Gói | Hộp 12 gói x 1g | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | 7.900 | |
481 | Fosfomed 500 |
không có
|
1.200 | Lọ | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy | 42.000 | |
482 | Aminoleban |
không có
|
650 | Chai | Chai 200 ml | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | 104.000 | |
483 | CEBEST |
không có
|
45.050 | Gói | Hộp 20 gói x 3g | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | 7.900 | |
484 | Polfurid |
không có
|
124.882 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Polfarmex S.A | 2.900 | |
485 | Deplin 600mg |
không có
|
3.000 | Ống | Hộp 10 ống x 24ml | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH | 195.000 | |
486 | Antifacid 20 mg |
không có
|
40.340 | Gói | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | 3.500 | |
487 | Furosemidum Polpharma |
không có
|
109.180 | Ống | Hộp 50 ống | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | 4.400 | |
488 | Treeton |
không có
|
64.000 | Lọ | Hộp 5 lọ, mỗi lọ chứa 20ml dung dịch tiêm truyền | Farmak Joint Stock Company | 175.000 | |
489 | Faditac Inj |
không có
|
23.000 | Lọ | H/5 lọ + 5 ống dung môi | Công ty Cổ phần Pymepharco | 34.000 | |
490 | HUNTELAAR-2 |
không có
|
52.340 | Viên | Hộp/3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 3.000 | |
491 | Comiaryl 2mg/ 500mg |
không có
|
804.900 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | 2.390 | |
492 | Faditac Inj |
không có
|
23.834 | Lọ | H/5 lọ + 5 ống dung môi | Công ty Cổ phần Pymepharco | 34.000 | |
493 | Mitidipil 4mg |
không có
|
42.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 4.800 | |
494 | Mitipizid 5mg |
không có
|
154.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 1.509 | |
495 | Atifamodin 40 mg |
không có
|
40.900 | Lọ | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 4ml; Hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 4ml; Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 4 ml | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | 75.000 | |
496 | LACBIOSYN® |
không có
|
236.620 | Gói | Hộp 100 gói | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 777 | |
497 | Vorifend 500 |
không có
|
99.250 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 1.260 | |
498 | A.T Famotidine 40 inj |
không có
|
36.900 | Lọ | Hộp 5 lọ x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên | 70.000 | |
499 | LACBIOSYN® |
không có
|
156.566 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 1.386 | |
500 | Lucikvin |
không có
|
17.348 | Lọ | Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất pha tiêm 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 45.000 | |
501 | Inhibicih |
không có
|
5.350 | Gói | Hộp 20 ống x 5ml, Hộp 20 gói x 5ml, Hộp 01 chai x 30ml, 50ml, 60ml | Công ty liên doanh Meyer-BPC | 4.500 | |
502 | Duphalac |
không có
|
14.200 | Gói | Hộp 20 gói x 15ml | Abbott Biologicals B.V | 2.592 | |
503 | Bidilucil 500 |
không có
|
44.410 | Lọ | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | Bidiphar | 57.500 | |
504 | Fasmat 80 |
không có
|
1.060 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 19.600 | |
505 | Companity |
không có
|
67.100 | Ống | Hộp 20 ống x 7,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 3.300 | |
506 | Methicowel 1500 |
không có
|
10.350 | Ống | Hộp 5 ống x 1ml | Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd | 25.200 | |
507 | Felodipine Stella 5mg retard |
không có
|
27.160 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 1.336 | |
508 | Lercatop 10mg |
không có
|
22.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Balkanpharma - Dupnitsa AD | 8.450 | |
509 | BFS-Mecobal |
không có
|
4.100 | Lọ | Hộp 10 lọ. Lọ 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 12.550 | |
510 | INSUNOVA - 30/70 (BIPHASIC) |
không có
|
10.854 | Lọ | Hộp 1 lọ x 10ml | Biocon Limited | 53.999 | |
511 | SCOFI |
không có
|
4.500 | Lọ | Hộp 1 lọ 10ml | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | 37.000 | |
512 | Trosicam 15mg |
không có
|
15.530 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Alpex Pharma SA. | 7.800 | |
513 | Scilin M30 (30/70) |
không có
|
30.682 | Lọ | Hộp 1 lọ 10 ml | Bioton S.A | 56.000 | |
514 | MEPOLY |
không có
|
4.380 | Lọ | Hộp 1 lọ 10ml | Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Merap | 37.000 | |
515 | Meve-Raz |
không có
|
6.800 | Ống | Hộp 1 vỉ x 3 ống 1,5ml ; Hộp 1 vỉ x 5 ống 1,5ml | S.C. Rompharm Company S.r.l | 21.420 | |
516 | Polhumin Mix-2 |
không có
|
20.590 | Ống | Hộp 5 ống x 3ml | Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A | 151.000 | |
517 | BFS-Neostigmine 0.25 |
không có
|
15.500 | Ống | Hộp 20 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 5.460 | |
518 | Atimecox 15 inj |
không có
|
11.540 | Ống | Hộp 10 ống x 1,5 ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 1.880 | |
519 | Xenetix 300 |
không có
|
30.340 | Lọ | Hộp 25 lọ 50 ml | Guerbet | 266.750 | |
520 | Pinadine Inj |
không có
|
10.740 | Ống | Hôp 10 ống 1ml | Dai Han Pharm. Co., Ltd | 9.200 | |
521 | Naptogast 20 |
không có
|
800.290 | Viên | Hộp 2 vỉ x 6 viên nang (vỉ nhôm - nhôm), Hộp 2 vỉ x 7 viên nang (vỉ nhôm - nhôm), Hộp 4 vỉ x 7 viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH BRV Healthcare | 1.369 | |
522 | Irbesartan OD DWP 100mg |
không có
|
298.120 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 1.995 | |
523 | Neostigmin Kabi |
không có
|
15.520 | Ống | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 5.299 | |
524 | A.T Pantoprazol |
không có
|
17.754 | Lọ | Hộp 3 lọ + 3 ống dm 10 ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 5.985 | |
525 | Ihybes 150 |
không có
|
694.204 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | 410 | |
526 | Nelcin 150 |
không có
|
8.900 | Ống | Hộp 1 vỉ x10 ống x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 36.897 | |
527 | Axitan 40mg |
không có
|
24.472 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Balkanpharma - Dupnitsa AD | 1.040 | |
528 | Ibartain MR |
không có
|
48.560 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | 6.290 | |
529 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
không có
|
9.640 | Ống | Hộp 10 ống x 10ml | Laboratoire Aguettant | 124.900 | |
530 | Papaverin 2% |
không có
|
63.677 | Ống | Hộp 10 ống x 2ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 2.050 | |
531 | IHYBES 300 |
không có
|
349.352 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 620 | |
532 | Sun-Nicar 10mg/50ml |
không có
|
3.600 | Chai | Hộp 1 chai thủy tinh x 50ml | Công ty TNHH Dược Phẩm Allomed | 83.400 | |
533 | Partamol Tab. |
không có
|
1.895.084 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 480 | |
534 | Anthimucin |
không có
|
2.710 | Tuýp | Tuýp 20g. Hộp 1 tuýp | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 109.998 | |
535 | Domever 25mg |
không có
|
790.530 | Viên | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | 347 | |
536 | Vinpara 1g |
không có
|
66.870 | Ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml; Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 15.600 | |
537 | Natondix |
không có
|
32.888 | Viên | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Công ty Cổ phần dược phẩm Savi | 8.849 | |
538 | Sucrate gel |
không có
|
6.100 | Túi | Hộp 30 túi 5ml | Laboratorio Italiano Biochimico Farmaceutico Lisapharma S.p.A. | 7.100 | |
539 | Tatanol Trẻ em |
không có
|
21.578 | Viên | H/10 vỉ/20 viên | Công ty Cổ phần Pymepharco | 250 | |
540 | BFS-Naloxone |
không có
|
265 | Ống | Hộp 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 29.400 | |
541 | Cratsuca Suspension "Standard" |
không có
|
42.920 | Gói | Hộp 20 gói x 10ml | 2nd Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd | 5.000 | |
542 | BFS-Thioctic |
không có
|
48.100 | Lọ | Hộp 10 túi x 10 lọ x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 100.000 | |
543 | Amegesic 200 |
không có
|
84.190 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | 2.050 | |
544 | SPM-Sucralfat 2000 |
không có
|
9.000 | Gói | Hộp 30 gói x 15g | Công ty Cổ phần SPM | 4.950 | |
545 | AGICLOVIR 200 |
không có
|
129.600 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 420 | |
546 | Neso 500mg/20mg Tablet |
không có
|
21.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 4 viên | Aristopharma Ltd. | 12.800 | |
547 | Sugam-BFS |
không có
|
90 | Ống | Hộp 10 ống x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 1.575.000 | |
548 | Adenorythm |
không có
|
130 | Lọ | Hộp 6 lọ x 2ml | Vianex S.A.-Plant A' | 849.985 | |
549 | Swintanacin |
không có
|
4.990 | Viên | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông- (TNHH) | 16.000 | |
550 | Sulfadiazin bạc |
không có
|
5.650 | Tuýp | Hộp 01 tube 20g | Công ty cổ phần Dược Medipharco | 18.900 | |
551 | Adrenalin |
không có
|
116.359 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 1.197 | |
552 | Sodium Chloride |
không có
|
21.500 | Chai | Chai 1000ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | 23.000 | |
553 | Bixazol |
không có
|
2.700 | Ống | Hộp 20 ống x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 5.000 | |
554 | Zynadex 40 |
không có
|
76.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi Nhánh 1 | 12.000 | |
555 | Natri clorid 0,9% |
không có
|
104.050 | Chai | Thùng 12 chai nhựa 1000 ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 14.595 | |
556 | Cotrimoxazol 800/160 |
không có
|
17.408 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Minh Dân | 427 | |
557 | Alsiful S.R. Tablets 10mg |
không có
|
86.800 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | 2nd Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | 5.200 | |
558 | Moritius |
không có
|
34.300 | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 1.400 | |
559 | Biseptol 480 |
không có
|
25.800 | Viên | Hộp 1 vỉ x 20 viên | Adamed Pharma S.A | 2.500 | |
560 | Sadapron 100 |
không có
|
180.837 | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Remedica Ltd. | 1.750 | |
561 | Novocain 3% |
không có
|
33.652 | Ống | Hộp 100 ống x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 489 | |
562 | Plaxsav 5 |
không có
|
335.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 3.500 | |
563 | Diosfort |
không có
|
32.100 | viên | Hộp 4 vỉ x 15 viên nén bao phim | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 5.900 | |
564 | Progesterone injection BP 25mg |
không có
|
9.890 | Ống | Hộp 10 ống 1 ml | Panpharma GmbH | 18.900 | |
565 | Betaserc 16mg |
không có
|
70.740 | Viên | Hộp 3 vỉ x 20 viên | Mylan Laboratories SAS | 1.986 | |
566 | Diosmin 500 |
không có
|
101.400 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 1.610 | |
567 | Fresofol 1% Mct/Lct |
không có
|
58.613 | Ống | Hộp 5 ống 20ml | Fresenius Kabi Austria GmbH | 25.140 | |
568 | Agihistine 24 |
không có
|
70.080 | Viên | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên/vỉ | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | 2.898 | |
569 | Daflon 1000mg |
không có
|
31.910 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Les Laboratoires Servier Industrie | 6.320 | |
570 | Propranolol |
không có
|
27.612 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 600 | |
571 | Kernhistine 8mg Tablet |
không có
|
22.000 | Viên | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Kern Pharma S.L. | 1.590 | |
572 | Dimedrol |
không có
|
444.838 | Ống | Hộp 100 ống x 1ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 455 | |
573 | Basethyrox |
không có
|
16.600 | Viên | Hộp 1 lọ x 100 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 735 | |
574 | Betamethason |
không có
|
3.548 | Tuýp | Hộp 01 tuýp 30g | Công ty cổ phần Dược Medipharco | 30.450 | |
575 | Dobutamin - BFS |
không có
|
4.810 | Ống | Hộp 10 ống × 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 55.000 | |
576 | Zensalbu nebules 2.5 |
không có
|
228.631 | Ống | Hộp 10 ống x 2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 4.410 | |
577 | SaVi Bezafibrate 200 |
không có
|
156.400 | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phầm SaVi | 2.800 | |
578 | Dobutamin - BFS |
không có
|
232 | Ống | Hộp 10 ống × 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 55.000 | |
579 | Atisalbu |
không có
|
109.896 | Ống | Hộp 30 ống x 5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 3.800 | |
580 | BISNOL |
không có
|
5.200 | Viên | Hộp/6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 3.950 | |
581 | Bestdocel 20mg/1ml |
không có
|
1.260 | Lọ | Hộp 1 lọ 1ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 283.000 | |
582 | Atisalbu |
không có
|
96.632 | Ống | Hộp 30 ống x 10ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 5.187 | |
583 | Bisoprolol 5mg |
không có
|
337.930 | Viên | Hộp 4 vỉ x 25 viên | Lek S.A | 695 | |
584 | Glucose 10% |
không có
|
10.777 | Chai | Thùng 30 chai 250ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 9.849 | |
585 | Vinsalmol 5 |
không có
|
39.880 | Ống | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 8.400 | |
586 | Fullgram Injection 600mg/4ml |
không có
|
4.200 | Ống | Hộp 10 ống x 4ml | Samjin Pharmaceutical Co.,Ltd | 81.000 | |
587 | Bidisamin 500 |
không có
|
34.500 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 335 | |
588 | Geumi |
không có
|
5.300 | Ống | Hộp 10 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 105.000 | |
589 | Derminate |
không có
|
3.164 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 10g | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | 9.400 | |
590 | Glucose 20% |
không có
|
3.610 | Chai | Thùng 20 chai nhựa 500ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 11.970 | |
591 | Zencombi |
không có
|
62.030 | Lọ | Hộp 10 lọ x 2,5ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 12.600 | |
592 | Clopiaspirin 75/100 |
không có
|
58.900 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 9.500 | |
593 | Dextrose |
không có
|
32.515 | Chai | Chai 500ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | 20.000 | |
594 | Betacylic |
không có
|
970 | Tuýp | Hộp 1 tuýp x 15g | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar | 12.000 | |
595 | Aminazin 1,25% |
không có
|
4.200 | Ống | Hộp 20 ống x 2ml | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 2.100 | |
596 | Glucose 5% |
không có
|
219.531 | Chai | Thùng 20 chai nhựa 500ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 6.989 | |
597 | Dibetalic |
không có
|
4.170 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 15g | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | 14.200 | |
598 | Cafunten |
không có
|
150 | Tuýp | Hộp 01 tuýp 10g | Công ty cổ phần Dược Medipharco | 5.800 | |
599 | Dextrose |
không có
|
20.580 | Chai | Chai 250ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | 17.000 | |
600 | FORAIR 125 |
không có
|
1.920 | Ống | Hộp 1 ống 120 liều | Cadila Healthcare Ltd. | 80.500 | |
601 | Clotrimazol VCP |
không có
|
1.485 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 15g | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | 11.854 | |
602 | Glucose 10% |
không có
|
73.166 | Chai | Thùng 20 chai 500ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 8.860 | |
603 | Bipisyn |
không có
|
32.400 | Lọ | Hộp 1 lọ | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 27.500 | |
604 | Cloxacilin 1g |
không có
|
12.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | 39.000 | |
605 | Mebilax 15 |
không có
|
5.500 | viên | hộp 2 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 450 | |
606 | Nerusyn 3g |
không có
|
128.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | 85.000 | |
607 | Syntarpen |
không có
|
13.900 | Lọ | Hộp 1 lọ | Tarchomin Pharmaceutical Works " Polfa" S.A. | 62.000 | |
608 | Mizapenem 1g |
không có
|
11.400 | Lọ | Hộp 1 lọ | Công ty CPDP Minh Dân | 53.250 | |
609 | Senitram 2g/1g |
không có
|
160.260 | Lọ | Hộp 1 lọ | Công ty CPDP Minh Dân | 51.135 | |
610 | Takizd |
không có
|
233.878 | Ống | Hộp 20 ống x 2ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 650 | |
611 | Glumeform 500 XR |
không có
|
784.180 | viên | hộp 10 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 859 | |
612 | Atoris 20mg |
không có
|
161.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | KRKA, d.d., Novo mesto | 1.638 | |
613 | Vinzix |
không có
|
293.594 | Viên | Hộp 5 vỉ x 50 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 98 | |
614 | Metformin Stella 850mg |
không có
|
891.260 | Viên | Hộp 4 vỉ x 15 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 700 | |
615 | Lipvar 20 |
không có
|
493.096 | viên | hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 374 | |
616 | Fucidin H |
không có
|
340 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 15g | LEO Laboratories Limited | 97.130 | |
617 | Metformin 850mg |
không có
|
73.500 | Viên | Hộp 20 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 206 | |
618 | STATINAGI 20 |
không có
|
170.800 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 178 | |
619 | Mezapentin 600 |
không có
|
52.350 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 1.995 | |
620 | Carbamol-BFS |
không có
|
2.600 | Ống | Hộp 10 ống x 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 96.000 | |
621 | Ezenstatin 10/10 |
không có
|
97.195 | Viên | Hộp 4 vỉ x 7 viên | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | 1.155 | |
622 | NeuroAPC 400 |
không có
|
10.550 | Viên | Hộp 1 túi nhôm 3 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | 2.382 | |
623 | Colocol suppo 150 |
không có
|
9.130 | Viên | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim | 1.575 | |
624 | Cepoxitil 200 |
không có
|
31.900 | Viên | Hộp 1vỉ x 10 viên | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | 9.800 | |
625 | Dotarem |
không có
|
4.560 | Lọ | Hộp 1 lọ thủy tinh 10 ml | Guerbet | 520.000 | |
626 | Colocol suppo 300 |
không có
|
4.250 | Viên | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim | 1.700 | |
627 | Auropodox 200 |
không có
|
168.700 | Viên | Hộp 1 vỉ 10 viên | Aurobindo Pharma Ltd | 5.990 | |
628 | Leminerg 4 |
không có
|
8.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 9.000 | |
629 | Parazacol 750 |
không có
|
66.980 | Lọ | Lọ 75ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 29.500 | |
630 | Imedoxim 200 |
không có
|
114.850 | Viên | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | 9.500 | |
631 | Calcilinat F50 |
không có
|
6.200 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 34.440 | |
632 | Colocol suppo 80 |
không có
|
2.250 | Viên | Hộp 2 vỉ x 5 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim | 1.680 | |
633 | Faszeen |
không có
|
33.604 | Gói | Hộp 20 gói x 2,5g | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 5.450 | |
634 | Levobupi-BFS 50 mg |
không có
|
7.466 | Lọ | Hộp 10 lọ x 10 ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 84.000 | |
635 | Travicol codein F |
không có
|
86.300 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm | 1.100 | |
636 | Doncef |
không có
|
497.060 | Viên | H/3 vỉ/10 viên | Công Ty Cổ Phần Pymepharco | 2.400 | |
637 | ACRITEL-10 |
không có
|
32.200 | Viên | Hộp/6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 2.910 | |
638 | Parabest |
không có
|
18.280 | Viên | Hộp 5 vỉ x 4 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | 2.650 | |
639 | Ceftibiotic 2000 |
không có
|
42.500 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | 94.500 | |
640 | Masopen 250/25 |
không có
|
92.350 | viên | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | 3.465 | |
641 | Agidorin |
không có
|
55.650 | Viên | Hộp 25 vỉ x 4 viên | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm-Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | 650 | |
642 | Cetirizin DWP 20mg |
không có
|
28.000 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 399 | |
643 | SYNDOPA 275 |
không có
|
148.480 | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | 3.150 | |
644 | Milurit |
không có
|
27.700 | Viên | Hộp 1 lọ 30 viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | 2.500 | |
645 | Bidifolin MR 5mg |
không có
|
84.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 987 | |
646 | LEVODHG 250 |
không có
|
10.000 | viên | hộp 3 vỉ x 10 viên | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang | 1.020 | |
647 | Statripsine |
không có
|
271.583 | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 600 | |
648 | Fatfe |
không có
|
115.500 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH BRV Healthcare | 3.150 | |
649 | Bivelox I.V 500mg/100ml |
không có
|
55.464 | Chai | Chai 100ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 14.490 | |
650 | Mezaverin 120 mg |
không có
|
26.480 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 630 | |
651 | LIPAGIM 160 |
không có
|
410.800 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 485 | |
652 | Dropstar |
không có
|
2.950 | Ống | Hộp 20 ống 0,4 ml | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội | 6.500 | |
653 | BEFABROL |
không có
|
36.920 | Gói | Hộp 20 gói x 5ml | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre | 1.680 | |
654 | Fenosup Lidose |
không có
|
45.750 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | SMB Technology S.A. | 5.267 | |
655 | Nikoramyl 10 |
không có
|
334.360 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 4.450 | |
656 | Drenoxol |
không có
|
22.800 | Ống | Hộp 20 ống uống x 10mL | Laboratórios Vitória, S.A | 8.600 | |
657 | Bredomax 300 |
không có
|
511.400 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi | 3.300 | |
658 | Pecrandil 10 |
không có
|
323.500 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây | 2.950 | |
659 | HALIXOL |
không có
|
200.540 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | 1.480 | |
660 | Fexofenadin 30 ODT |
không có
|
8.200 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần SPM | 1.500 | |
661 | Nicomen Tablets 5mg |
không có
|
320.000 | Viên | Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | 3.400 | |
662 | Ambroxol HCl Tablets 30mg |
không có
|
201.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd. | 1.050 | |
663 | Danapha - Telfadin |
không có
|
17.860 | Viên | Hộp 1 vỉ x 10 viên | Công ty Cổ phần Dược Danapha | 1.890 | |
664 | Nikoramyl 5 |
không có
|
2.207.468 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | 2.940 | |
665 | Bestdocel 80mg/4ml |
không có
|
1.220 | Lọ | Hộp 1 lọ 4ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 494.550 | |
666 | Usasartim Plus 300 |
không có
|
302.830 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | Công ty CPDP Ampharco U.S.A | 1.205 | |
667 | Nifedipin Hasan 20 Retard |
không có
|
72.340 | viên | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | 500 | |
668 | Yradan 10mg |
không có
|
2.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | 49.500 | |
669 | Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml |
không có
|
1.400 | Lọ | Hộp 1 lọ x 2ml | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 274.995 | |
670 | Ocebiso |
không có
|
55.429 | viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 1.500 | |
671 | Doripenem 0,25g |
không có
|
2.000 | Lọ | Hộp 10 lọ loại dung tích 15ml | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | 398.000 | |
672 | Sporal |
không có
|
14.140 | Viên | Hộp 1 vỉ x 4 viên | Cơ sở sản xuất: Janssen - Cilag S.p.A.; Cơ sở sản xuất bán thành phẩm: Janssen Pharmaceutica NV | 15.200 | |
673 | Sulpirid DWP 100mg |
không có
|
282.000 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar | 441 | |
674 | Doripenem 500mg |
không có
|
6.000 | Lọ | Hộp 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP | 590.000 | |
675 | Bixebra 7.5 mg |
không có
|
58.500 | Viên | Hộp 4 vỉ x 14 viên | KRKA, D.D., Novo Mesto | 10.000 | |
676 | Chamcromus 0,03% |
không có
|
2.200 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 5g | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2 | 50.000 | |
677 | Schaaf |
không có
|
13.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú | 1.300 | |
678 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml |
không có
|
52.190 | Ống | Hộp 50 ống PP x 10ml | Laboratoire Aguettant | 5.500 | |
679 | Tamifine 10mg |
không có
|
129.230 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 Viên | Medochemie Ltd - Central Factory | 2.300 | |
680 | Cyclindox 100mg |
không có
|
1.200 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên | Medochemie Ltd - Factory AZ | 1.460 | |
681 | Kalium Chloratum Biomedica |
không có
|
315.080 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim | Biomedica Spol. S.r.o | 1.500 | |
682 | Ufur capsule |
không có
|
53.000 | Viên | Hộp 7 vỉ x 10 viên | TTY Biopharm Company Limited Chungli factory | 39.500 | |
683 | Vinopa |
không có
|
58.595 | Ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 2.130 | |
684 | Sodium Chloride |
không có
|
61.665 | Chai | Chai 100ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | 15.000 | |
685 | Telma 80H Plus |
không có
|
21.600 | Viên | Hộp lớn chứa 10 hộp nhỏ x 1 vỉ x 10 viên | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | 8.000 | |
686 | Dextrose 10% |
không có
|
13.388 | Chai | Chai 500ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | 27.000 | |
687 | Natri clorid 0,9% |
không có
|
595.171 | Chai | Thùng 80 chai nhựa 100ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 6.290 | |
688 | Actelsar HCT 40mg/12,5 mg |
không có
|
151.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên | Actavis Ltd | 8.673 | |
689 | Glucose 30% |
không có
|
240 | Ống | Hộp 10 vỉ x 5 ống | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | 956 | |
690 | Sodium Chloride |
không có
|
20.000 | Chai | Chai 250ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | 16.500 | |
691 | AGICARDI |
không có
|
272.100 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 145 | |
692 | Oresol new |
không có
|
176.986 | Gói | Hộp 20 gói x 4,22g | Công ty cổ phần Dược-Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 1.050 | |
693 | Natri clorid 0,9% |
không có
|
37.900 | Chai | Thùng 30 chai nhựa 250ml | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | 7.508 | |
694 | AGICARDI 2,5 |
không có
|
211.112 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | 140 | |
695 | Glumidtab 600 |
không có
|
31.340 | Lọ | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | 93.000 | |
696 | Sodium Chloride |
không có
|
101.581 | Chai | Chai 500ml | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | 19.500 |