aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói số 1: Gói thầu thuốc generic

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 1: Gói thầu thuốc generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
7.256.309.280 VND
Ngày đăng tải
13:24 29/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
458/QĐ-BVĐKTT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện đa khoa Thanh Trì
Ngày phê duyệt
23/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0101352914 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN Y TẾ HÀ NỘI 135.250.000 135.250.000 3 Xem chi tiết
2 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 977.398.840 980.127.730 30 Xem chi tiết
3 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 412.552.600 414.154.600 12 Xem chi tiết
4 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 147.000.000 147.000.000 1 Xem chi tiết
5 vn0101422463 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA MINH 63.025.000 63.700.000 2 Xem chi tiết
6 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 122.468.750 122.468.750 8 Xem chi tiết
7 vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDI MIỀN BẮC 759.000.000 759.000.000 1 Xem chi tiết
8 vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 430.000.000 430.000.000 4 Xem chi tiết
9 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 50.284.850 51.230.000 4 Xem chi tiết
10 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 80.325.000 80.955.000 1 Xem chi tiết
11 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 18.165.000 20.275.000 3 Xem chi tiết
12 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 70.200.000 73.800.000 2 Xem chi tiết
13 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 195.600.000 195.600.000 2 Xem chi tiết
14 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 116.487.000 118.407.000 6 Xem chi tiết
15 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 10.100.000 10.100.000 1 Xem chi tiết
16 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 140.364.000 140.364.000 8 Xem chi tiết
17 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 1.200.000 1.200.000 1 Xem chi tiết
18 vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 688.290.000 688.340.000 5 Xem chi tiết
19 vn0100531195 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BA ĐÌNH 49.407.000 51.382.000 5 Xem chi tiết
20 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 167.285.000 169.930.000 3 Xem chi tiết
21 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 68.100.000 68.123.200 2 Xem chi tiết
22 vn0101273927 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT HÙNG 28.000.000 28.000.000 1 Xem chi tiết
23 vn0101326304 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM HƯNG VIỆT 34.300.000 34.650.000 1 Xem chi tiết
24 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 52.500.000 52.500.000 1 Xem chi tiết
25 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 7.400.000 7.400.000 1 Xem chi tiết
26 vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 31.920.000 31.920.000 1 Xem chi tiết
27 vn0301018498 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÍN ĐỨC 146.400.000 146.400.000 1 Xem chi tiết
28 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 84.000.000 84.000.000 1 Xem chi tiết
29 vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 5.500.000 5.500.000 2 Xem chi tiết
30 vn0104237003 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ - HOÁ CHẤT HÀ NỘI 220.000.000 220.000.000 1 Xem chi tiết
31 vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 352.306.000 352.306.000 2 Xem chi tiết
32 vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 101.430.000 101.430.000 1 Xem chi tiết
33 vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 87.500.000 87.500.000 2 Xem chi tiết
Tổng cộng: 33 nhà thầu 5.853.759.040 5.873.013.280 119

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
G1.02 Fentanyl 50 micrograms/ml Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) VN-22499-20 Anh Ống 150 1.949.850
G1.08 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid VN-21093-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Bỉ Lọ 20 787.600
G1.10 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 20 31.040.000
G1.11 NEOSTIGMIN KABI Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml VD-34331-20 Việt Nam Ống 100 530.000
G1.14 Cofidec 200mg Celecoxib VN-16821-13 Slovenia Viên 15.000 136.500.000
G1.15 Fuxicure-400 Celecoxib VN-19967-16 Ấn Độ Viên 50 600.000
G1.17 Efferalgan Paracetamol VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 100 189.000
G1.18 Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) Paracetamol VN-21850-19 Pháp Viên 200 451.600
G1.19 Efferalgan (Cơ sở xuất xưởng: Upsa SAS, đ/c: 979, Avenue des Pyrénées, 47520 Le Passage, France) Paracetamol VN-21217-18 Pháp Viên 100 264.100
G1.23 Bluecezine Cetirizin dihydrochlorid VN-20660-17 Portugal Viên 30.000 120.000.000
G1.28 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid VD-23379-15 Việt Nam Ống 50 1.470.000
G1.31 NATRI BICARBONAT 1,4% Mỗi 100ml chứa: Natri bicarbonat 1,4g VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 40 1.280.000
G1.34 Brieka 75mg Pregabalin VN-21655-19 Bulgaria Viên 200 1.049.000
G1.37 Axuka Amoxicilin + acid clavulanic VN-20700-17 Romani Lọ/ống 1.000 39.000.000
G1.38 Ama-Power Ampicilin + sulbactam VN-19857-16 (Gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Rumani Lọ 3.000 185.106.000
G1.40 Bactirid 100mg/5ml dry suspension Cefixim VN-20148-16 Pakistan Lọ 1.000 59.000.000
G1.41 Cefopefast 1000 Cefoperazon VD-35037-21 Việt Nam Lọ 4.000 167.200.000
G1.47 Azicine 250mg Azithromycin VD-19693-13; QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Gói 3.000 10.200.000
G1.49 Bluemoxi Moxifloxacin VN-21370-18 Bồ Đào Nha Viên 2.100 101.430.000
G1.51 Oflovid Ophthalmic Ointment Ofloxacin VN-18723-15 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Nhật Tuýp 300 22.359.000
G1.52 Temivir Lamivudin + tenofovir VD3-90-20 Việt nam Viên 1.000 15.000.000
G1.54 Tonios-0,5 Entecavir VD3-44-20 Việt Nam Viên 5.000 72.500.000
G1.55 Tamiflu Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) VN-22143-19 CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ Viên 1.000 44.877.000
G1.57 Itranstad Itraconazol VD-22671-15; QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 100 735.000
G1.58 Micomedil Miconazol nitrat VN-18018-14 (gia hạn đến 23/09/2027) Cyprus Tuýp 20 1.200.000
G1.59 Fluzinstad 5 Flunarizin VD-25479-16; QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 700 679.000
G1.60 Gourcuff-5 Alfuzosin VD-28912-18; Gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 5.000 25.000.000
G1.61 Prolufo Alfuzosin hydrochloride VN-23223-22 Ấn Độ Viên 5.000 33.000.000
G1.63 Femancia Sắt fumarat + acid folic VD-27929-17 Việt Nam Viên 15.000 8.820.000
G1.64 Hemafolic Sắt (III) hydroxyd polymaltose + acid folic VD-25593-16; Gia hạn đến 31/12/2024 Việt Nam Ống 5.000 21.250.000
G1.65 Gemapaxane Enoxaparin natri VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Ý Bơm tiêm 100 7.000.000
G1.67 Transamin Tablets Tranexamic acid VN-17416-13 Thái Lan Viên 500 1.925.000
G1.71 Nikoramyl 5 Nicorandil VD-30393-18 Việt Nam Viên 50.000 147.000.000
G1.72 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride VN-19729-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Poland Viên 20.000 52.000.000
G1.74 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 50 1.200.000
G1.75 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg VN3-7-17 Pháp Viên 2.000 9.974.000
G1.76 Twynsta Telmisartan + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) VN-16589-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Ấn Độ Viên 1.000 12.482.000
G1.77 Enaplus HCT 10/25 Enalapril + hydrochlorothiazid VD-34905-20 Việt Nam Viên 220.000 759.000.000
G1.78 Enhydra 10/25 Enalapril + hydrochlorothiazid VD-35830-22 Việt Nam Viên 100.000 260.000.000
G1.79 Lotafran Lisinopril VN-20703-17 Romani Viên 20.000 72.000.000
G1.80 Lisiplus HCT 20/12.5 Lisinopril (dihydrat) + Hydroclorothiazid VD-18111-12 Việt Nam Viên 2.000 9.980.000
G1.81 Lorista H Losartan + hydroclorothiazid VN-18276-14 (CV gia hạn số: 1254e/QLD-ĐK đến 01/04/2023) Slovenia Viên 15.000 80.325.000
G1.83 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 100 12.500.000
G1.84 Provinace Perindopril erbumine VN-16415-13 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Malaysia Viên 15.000 11.025.000
G1.85 BEATIL 4mg/5mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VN-20510-17 Ba Lan Viên 6.000 25.200.000
G1.86 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 9.000 59.301.000
G1.87 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 6.900 44.850.000
G1.88 Actelsar HCT 40mg/12,5mg Telmisartan + hydroclorothiazid VN-21654-19 Malta Viên 8.000 69.600.000
G1.89 Mibetel HCT Telmisartan + hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam Viên 8.000 31.920.000
G1.90 Digoxin Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 20 320.000
G1.91 Bixebra 7.5 mg Ivabradin (dưới dạng Ivabradin hydrochloride) VN-22878-21 Slovenia Viên 1.000 10.100.000
G1.92 Aspirin Stella 81mg Aspirin VD-27517-17; QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 8.000 2.600.000
G1.93 Limoren Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin VD-27026-17 Việt Nam Viên 3.000 5.355.000
G1.95 Gemfibstad 300 Gemfibrozil VD-24561-16; QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH đến ngày 30/12/2027 Việt Nam Viên 20.000 35.700.000
G1.96 Fasthan 20 Pravastatin natri VD-28021-17 Việt Nam Viên 70.000 451.500.000
G1.97 Knevate Mỗi tuýp (10 g) chứa: Clobetasol propionat VD-32811-19 Việt Nam Tuýp 300 2.790.000
G1.98 Medskin fusi Fusidic acid VD-21213-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Tuýp 700 9.450.000
G1.101 Bidotalic Acid salicylic + Betamethason dipropionat VD-34145-20 Việt Nam Tuýp 1.000 14.175.000
G1.103 Mezapulgit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-19362-13 Việt Nam Gói 30.000 44.730.000
G1.104 Savi Lansoprazole 30 Lansoprazol VD-21353-14 Việt Nam Viên 80.000 68.000.000
G1.105 Atirlic Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd VD-26749-17 Việt Nam Gói 10.000 24.990.000
G1.106 Lahm Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20361-13 Việt Nam Gói 40.000 126.000.000
G1.110 Agimoti Domperidon VD-17880-12 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Gói 1.000 882.000
G1.111 Elitan 10mg/2ml Metoclopramide hydrochloride VN-19239-15 Cyprus Ống 200 2.840.000
G1.113 No-Spa 40mg/2ml Drotaverine hydrochloride VN-23047-22 Hungary Ống 3.000 15.918.000
G1.115 Golistin-enema Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat VD-25147-16 Việt Nam Lọ 50 2.598.750
G1.117 Biosubtyl- II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 20.000 28.000.000
G1.118 Domuvar Bacillus subtilis QLSP-902-15 Việt Nam Ống 10.000 52.500.000
G1.120 Unikids Zinc 70 Kẽm Gluconat VD-27570-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Gói 8.000 8.368.000
G1.121 Andonbio Lactobacillus acidophilus VD-20517-14 Việt Nam Gói 70.000 84.000.000
G1.122 Diosmin 500 Diosmin + hesperidin VD-22349-15; QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 15.000 22.350.000
G1.123 Silymax-F Silymarin VD-27202-17 Việt Nam Viên 35.000 34.300.000
G1.124 Urxyl Ursodeoxycholic acid VD-29726-18 Việt Nam Viên 5.000 27.995.000
G1.125 Forxiga Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VN3-37-18 CSSX: Mỹ, CSĐG và xuất xưởng lô: Anh Viên 10.000 190.000.000
G1.126 Glycomet - GP2 Glimepirid + Metformin hydrochloride 893110001723 Việt Nam Viên 10.000 29.950.000
G1.127 Basaglar Insulin glargine SP3-1201-20 Pháp Bút tiêm 200 51.000.000
G1.128 Actrapid Insulin Human QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 20 1.240.000
G1.129 Mixtard 30 Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Lọ 2.000 116.000.000
G1.130 Mixtard 30 FlexPen Insulin người rDNA (30% insulin hòa tan và 70% insulin isophane) QLSP-1056-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Pháp Bút tiêm 4.000 276.000.000
G1.131 STIMUFER Metformin hydrochloride VN-22783-21. Công văn 463/QĐ-QLD ngày 5/8/2021 về việc sửa đổi thông tin tại Danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD. India Viên 50.000 90.000.000
G1.132 Disthyrox Levothyroxin VD-21846-14 Việt Nam Viên 3.000 882.000
G1.133 Savi Eperisone 50 Eperison VD-21351-14 Việt Nam Viên 200 100.000
G1.134 Azarga Brinzolamide + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) 540110079123 (VN-17810-14) Bỉ Lọ 10 3.108.000
G1.135 Flumetholon 0,02 Fluorometholon VN-18451-14 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Nhật Lọ 50 1.345.050
G1.136 Laci-eye Hydroxypropylmethylcellulose VD-27827-17 Việt Nam Ống 500 12.200.000
G1.139 Duotrav Travoprost + Timolol (dưới dạng Timolol maleate) VN-16936-13 Bỉ Lọ 20 6.400.000
G1.140 Mydrin-P Tropicamide + Phenylephrin hydroclorid VN-21339-18 Nhật Lọ 10 675.000
G1.141 Betahistine 16 Betahistin VD-22365-15 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 500 347.000
G1.142 Duratocin Carbetocin VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) Đức Lọ 30 10.746.990
G1.149 Tanganil 500 mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 1.000 4.612.000
G1.150 Zentanil 500mg/5ml Acetyl leucin VD-33432-19 Việt Nam Lọ 1.000 12.490.000
G1.152 Ginkgo biloba Ginkgo biloba VD-26177-17; GH : 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 80.000 31.920.000
G1.153 Piracetam-Egis Piracetam VN-16481-13 (QĐ: 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023, V/v: Duy trì hiệu lực SĐK) Hungary Viên 120.000 146.400.000
G1.155 Zensalbu nebules 2.5 Salbutamol sulfat VD-21553-14 Việt Nam Ống 9.000 39.690.000
G1.156 Seretide Evohaler DC 25/125mcg Mỗi liều xịt chứa: 25mcg Salmeterol (dạng xinafoate micronised) và 125mcg Fluticasone propionate (dạng micronised) VN-21286-18 Tây Ban Nha Bình xịt 100 21.017.600
G1.157 HALIXOL Ambroxol hydrochloride VN-16748-13 Hungary Viên 30.000 45.000.000
G1.159 Stacytine 200 CAP Acetylcystein VD-22667-15; QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 30.000 21.300.000
G1.160 ACC 200 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Đức Gói 1.000 1.680.000
G1.161 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 200 420.000
G1.162 Dipartate Magnesi aspartat + kali aspartat VD-26641-17 Việt Nam Viên 5.000 5.145.000
G1.163 Oresol Glucose khan; Natri clorid; Natri citrat; Kali clorid VD-26361-17 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Gói 10.000 15.750.000
G1.165 Aminic Acid amin VN-22857-21 Nhật Bản Túi 800 84.000.000
G1.168 GLUCOSE 10% Mỗi 100ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) 10g VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 100 1.043.000
G1.169 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 200 1.100.000
G1.170 MANNITOL D-Mannitol 20g/100ml VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Việt Nam Chai 25 472.500
G1.171 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 12.000 82.668.000
G1.172 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 0,9g/100ml VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 15.000 111.570.000
G1.173 NATRI CLORID 10% Natri clorid 10g/100ml VD-23169-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 1.000 11.886.000
G1.175 SMOFlipid 20% 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam VN-19955-16 Áo Chai 200 29.000.000
G1.176 RINGER LACTATE Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g Kali clorid 0,2g; Natri lactat 1,6g; Calci clorid.2H2O 0,135g; VD-22591-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai nhựa 10.000 79.590.000
G1.177 CALCIUM STELLA 500MG Calci carbonat + calci gluconolactat VD-27518-17 Việt Nam Viên 15.000 52.500.000
G1.179 Vitamin A-D Vitamin A + D VD-19550-13 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Viên 30.000 9.600.000
G1.180 Cosyndo B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-17809-12 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/ 2023) Việt Nam Viên 200.000 220.000.000
G1.182 Magne - B6 Stella Tablet Vitamin B6 + magnesi lactat VD-23355-15; QĐ duy trì hiệu lực GĐKLH đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 60.000 46.800.000
G1.184 Vitamin E 400IU Vitamin E VD-18448-13 (Có Cv duy trì SĐK) Việt Nam Viên 20.000 9.000.000
G1.186 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine VN-17535-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Thụy Sĩ Tuýp 500 31.600.000
G1.188 MEPOLY Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat); Polymycin B sulfat; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-21973-14 Việt Nam Lọ 200 7.400.000
G1.189 Forlen Linezolid VD-34678-20 Việt Nam Viên 5.000 89.000.000
G1.193 Enzicoba Nấm men khô chứa selen + nấm men khô chứa crom + acid ascorbic QLSP-938-16 Việt Nam Viên 1.000 4.900.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây