Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101023557 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP |
9.442.676.100 VND | 9.165.532.009 VND | 120 ngày | 21/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3501565750 | CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN MINH ANH | Xếp thứ 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tổ hợp máy hút bụi chổi than máy phát trọn bộ. |
1 | Tổ hợp | Mersen/Pháp | 7.425.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Vành đỡ giá đỡ chổi than máy phát điện chính (vành dương) |
3 | cái | Carbone/Việt Nam | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Vành đỡ giá đỡ chổi than máy phát điện chính (Vành âm) |
3 | cái | Carbone/Việt Nam | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Vành đỡ giá đỡ chổi than máy phát điện phụ (Vành dương) |
1 | Cái | Carbone/Việt Nam | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Vành đỡ giá đỡ chổi than máy phát điện phụ (Vành âm) |
1 | Cái | Carbone/Việt Nam | 22.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Chổi than máy phát điện chính, phụ và tín hiệu chạm đất |
77 | Cái | Carbone/Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ống hút bụi cứng Ф114mm |
14 | mét | Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ống hút bụi mềm Ф114mm |
10 | mét | Việt Nam | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giá đỡ ống hút bụi cứng Ф114mm |
15 | Cái | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ thu ống từ Ф114mm đến 90mm |
1 | Cái | Việt Nam | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ống hút bụi mềm Ф90 |
3 | Mét | Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ống hút bụi mềm Ф76mm |
10 | Mét | Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ống hút bụi mềm Ф50mm |
10 | Mét | Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ống Ф21 kết nối từ hệ thống khí 8kg/cm2 của nhà máy đến hệ thống xả bụi |
6 | mét | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giá đỡ thanh ống hút bụi từng vị trí 12-9 |
6 | Cái | Việt Nam | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Trục ren |
6 | Cái | Việt Nam | 374.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Giá đỡ máy hút bụi và chứa bụi |
1 | Cái | Việt Nam | 26.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cáp lực cấp nguồn cho tủ điện và động cơ máy hút bụi |
100 | Mét | Việt Nam | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp tín hiệu từ tủ điều khiển đến thiết bị ngoại vi |
60 | Mét | Sang Jin/Hàn Quốc | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cáp tín hiệu từ tủ điều khiển đến LCU tổ máy |
20 | Mét | Altek kabel/China | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cáp điều khiển từ LCU đến tủ điều khiển |
20 | Mét | Altek kabel/China | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cáp tín hiệu cảm biến |
60 | Mét | Altek kabel/China | 105.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây tiếp địa |
15 | Mét | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Máng cáp và phụ kiện kèm theo |
6 | Mét | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vật liệu phụ khác (Goăng làm kín, keo, bulong, vít, ecu, long đen, nở, que hàn, dây thít, giắc co, quai nhê…) |
1 | lô | Việt Nam | 25.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Băng mi ca cách điện |
15 | Cuộn | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Băng thủy tinh |
8 | Cuộn | Việt Nam | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Keo quấn |
1 | kg | China | 4.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Epoxi làm kín |
1 | kg | China | 6.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Thiếc miếng |
1 | kg | Việt Nam | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại