aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói số 1: Cung cấp hóa chất, dụng cụ và vật tư y tế tiêu hao

      Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Hình thức dự thầu
Đấu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói số 1: Cung cấp hóa chất, dụng cụ và vật tư y tế tiêu hao
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Giá gói thầu
60.954.597.438 VND
Đóng thầu
08:30 07/02/2023
Hình thức HĐ
Theo đơn giá cố định
Ngày đăng tải
10:11 06/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Hình thức đấu thầu
Đấu thầu rộng rãi
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Số quyết định phê duyệt
304/QĐ-RHMTW
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày phê duyệt
09/05/2023
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Răng Hàm Mặt Trung ương Thành phố Hồ Chí Minh
Ngày phê duyệt
09/05/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Thông tin phần/lô

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0304175675 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỜI THANH BÌNH 186.740 999.496.700 16 Xem chi tiết
2 vn0304259413 CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D 71.380.220 60.954.597.438 65 Xem chi tiết
3 vn0303669801 CÔNG TY TNHH XUÂN VY 71.380.220 60.954.597.438 65 Xem chi tiết
4 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 118.356.300 5.719.723.000 49 Xem chi tiết
5 vn0302466774 CÔNG TY TNHH Y TẾ HOÀN MỸ 6.618.000 2.366.140.000 26 Xem chi tiết
6 vn3701771292 CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ XANH 2.756.700 434.104.000 5 Xem chi tiết
7 vn0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1.260.076 179.706.898 24 Xem chi tiết
8 vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 1.698.627 351.564.600 6 Xem chi tiết
9 vn0302160987 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG LỘC 1.063.818 8.040.413.850 20 Xem chi tiết
10 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 3.898 236.376.000 3 Xem chi tiết
11 vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 15.971.900 1.506.054.000 19 Xem chi tiết
12 vn0302082746 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI 3.995.000 247.400.000 6 Xem chi tiết
13 vn0302218299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.K.MAY MẮN 2.843.000 67.900.000 4 Xem chi tiết
14 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 164.913 227.422.600 12 Xem chi tiết
15 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 54.050 93.435.000 2 Xem chi tiết
16 vn0302790072 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỒNG HẠNH 30.547.650 906.652.200 16 Xem chi tiết
17 vn0302376496 CÔNG TY TNHH M.D.S. TRUNG THIỆN 1.632.750 65.310.000 1 Xem chi tiết
18 vn0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN 24.052.581 592.982.500 9 Xem chi tiết
19 vn0312146808 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH 114.975 1.016.484.000 6 Xem chi tiết
20 vn0300715584 CÔNG TY CỔ PHẦN BÔNG BẠCH TUYẾT 90.452 87.393.600 4 Xem chi tiết
21 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 3.365.649 1.448.494.404 15 Xem chi tiết
22 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 13.578.600 128.677.500 3 Xem chi tiết
23 vn0311733313 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH 59.518.000 169.982.000 9 Xem chi tiết
24 vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 7.041.300 1.812.373.600 18 Xem chi tiết
25 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 30.045 22.563.800 2 Xem chi tiết
26 vn0108910484 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU 7.332.800 236.950.000 4 Xem chi tiết
27 vn0304028624 CÔNG TY TNHH NHA KHOA THÁI BÌNH DƯƠNG 9.299.000 683.450.000 3 Xem chi tiết
28 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 38.816 212.137.536 2 Xem chi tiết
29 vn0312469703 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦY MỘC 4.500 157.662.000 1 Xem chi tiết
30 vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 32.550 488.250.000 1 Xem chi tiết
31 vn0314565360 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV 39.151.000 173.359.500 5 Xem chi tiết
32 vn0106129028 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN 280.392 649.483.600 2 Xem chi tiết
33 vn0303336496 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA 63.000 126.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 170.890 882.666.000 3 Xem chi tiết
35 vn4201638329 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐỨC HUY 19.414.000 1.156.848.700 7 Xem chi tiết
36 vn0313502752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG 217.800 52.272.000 1 Xem chi tiết
37 vn0300483037 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC 96.684 81.198.600 2 Xem chi tiết
38 vn0309545168 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC 101.316 1.197.180.000 5 Xem chi tiết
39 vn0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ 59.400 86.160.000 2 Xem chi tiết
40 vn0316069093 Công Ty TNHH Y Tế Hào Hưng Group 2.800.000 196.000.000 1 Xem chi tiết
41 vn0303318881 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH 89.880 3.182.550.000 4 Xem chi tiết
42 vn0305332715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC 40.425 606.375.000 1 Xem chi tiết
43 vn0315926845 CÔNG TY TNHH ILD 8.866.550 151.342.250 5 Xem chi tiết
44 vn0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT 56.495.000 1.588.839.500 16 Xem chi tiết
Tổng cộng: 44 nhà thầu 582.259.467 160.538.569.814 471

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu Trượt ở giai đoạn nào
1 0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA Không đạt TCKT
2 0300534193 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Không đạt TCKT
3 0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA Không đạt TCKT
4 0302082746 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM TUYẾT HẢI Không đạt TCKT
5 0107885517 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI SƠN Bảo lãnh dự thầu
6 0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN Không đạt TCKT
7 0304333610 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - SẢN XUẤT ĐẠI TẤN Không đạt TCKT
8 0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI Không đạt TCKT
9 0108910484 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU Không đạt TCKT
10 0312024302 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG Bảo lãnh dự thầu
11 4201638329 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐỨC HUY Không đạt TCKT
12 0301171961 CÔNG TY TNHH DƯỢC KIM ĐÔ Không đạt TCKT
13 0303318881 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH Không đạt TCKT
14 0312439106 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT Không đạt TCKT
15 0304183813 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG Bảo lãnh dự thầu
16 0600297151 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ DƯỢC PHẨM & DỊCH VỤ Y TẾ NAM ĐỊNH Không đạt TCKT

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 AMP HemoTrol 5D Normal 3ml
HR9351
12 Lọ 3ml/Lọ Áo 1.575.000
2 Dây thẳng SS (25 sợi/ống)
211-180
46 Ống 25 sợi/ống Hoa Kỳ 889.000
3 AMP HemoTrol 5D High 3ml
HR9351
12 Lọ 3ml/Lọ Áo 1.575.000
4 Dây thẳng SS (25 sợi/ống)
211-180
45 Ống 25 sợi/ống Hoa Kỳ 889.000
5 Creatinine
BR2843
24 hộp 3 x 50ml + 3 x 50ml/Hộp Áo 1.024.800
6 Full Form Extraoral Facebows
Full Form Extraoral Facebows
50 cái Gói/ 1 cái Mỹ 265.000
7 Đông máu TQ (TeClot PT-S)
A0230-040
50 hộp 10 x 4ml/Hộp Đức 2.058.000
8 Multi-Adjustable Facemask
Multi-Adjustable Facemask
250 Cái Bộ/ 1 cái Mỹ 1.500.000
9 AMP HemoSheath AS 10 lít
HR5110
50 thùng 10L/thùng Áo 3.507.000
10 Band trơn R 36/46 Molar Band Nar Contour Reg MEU Assort CLEAT mắc thun mặt trong band, cánh rộng, thấp Tube đơn, đôi không chuyển đổi Victory Series
902w1 902w2 (902-000/ 485-005/ 067-915; 067-916; 067-919; 067-920; 067-957; 067-958; 067-860; 067-861; 068-997; 068-998; 068-849; 068-850)
18.000 Bộ Bộ Hoa Kỳ 147.800
11 AMP HemoLyse A3 500ml
HR3150
24 Chai 500ml/Chai Áo 1.858.500
12 Band trơn R 37/47 Molar Band Nar Contour ed Reg MEU CLEAT mắc thun mặt trong band, cánh rộng, thấp Ống chỉnh nha
905w1 905w2 (905-000/ 485-005/ 067-8154; 067-8163; 067-8193; 067-8204; 067-8571; 067-8582; 067-9154; 067-9163; 067-9193; 067-9204; 067-9571; 067-9582; 068-8971; 068-8982; 068-9971; 068-9982)
400 Bộ Bộ Hoa Kỳ 147.800
13 AMP HemoLyse AS 5 1 lít
HR5101
17 chai 1L/Chai Áo 2.992.500
14 Kéo phẫu thuật, loại chuẩn, cong, mũi nhọn/nhọn (Mã hàng: BC445R)
BC445R
5 Cây Gói/Cây Malaysia 1.400.000
15 AMP HemoDil A 3 20lít
HR3020
30 thùng 20L/Thùng Áo 1.659.000
16 Panh phẫu thuật cầm máu CRILE, đầu cong
Mã hàng: 13251-14
20 Cái Gói Đức 523.800
17 PROTAPER SHAP. 19MM/SX*NOT CE* PROTAPER SHAP.21MM/S1 *NOT CE* PROTAPER SHAP.21MM/S2 *NOT CE* PROTAPER SHAP.25MM/S1 *NOT CE* PROTAPER SHAP.25MM/S2 *NOT CE* PROTAPER FIN.21MM/F1 *NOT CE* PROTAPER FIN.21MM/F2 *NOT CE* PROTAPER FINISHING 21MM/F3, 6/BOX PROTAPER FIN.21MM/F4 *NOT CE* PROTAPER FIN.21MM/F5 *NOT CE* PROTAPER FIN.25MM/F1 *NOT CE* PROTAPER STER FIN.25MM/F2 X6 PROTAPER FIN.25MM/F3 *NOT CE* PROTAPER FIN.25MM/F4 *NOT CE* PROTAPER FIN.25MM/F5 *NOT CE* PROTAPER ASSORT. 21MM *NOT CE* PROTAPER ASSORT. 25MM *NOT CE* PROTAPER RETREAT ASS.*NOT CE*
PROTAPER SHAP
300 Vỉ Vỉ 6 cái Thụy Sĩ 1.212.000
18 Kẹp kim - NEEDLES HOLDERS – Castroviejo (520370)
NEEDLES HOLDERS – Castroviejo/ 520370
3 Cái Gói 1 cái Ý 6.955.000
19 PROTAPER H-U 19MM/SX *NOT CE* PROTAPER H-U 21MM/S1 *NOT CE* PROTAPER H-U 21MM/S2 *NOT CE* PROTAPER H-U 25MM/S1 *NOT CE* PROTAPER H-U 25MM/S2 *NOT CE* PROTAPER H-U 21MM/F1 *NOT CE* PROTAPER H-U 21MM/F2 *NOT CE* PROTAPER FOR HANDUSE F3 21MM 6/BOX PROTAPER H-U 21MM/F4 *NOT CE* PROTAPER H-U 21MM/F5 *NOT CE* PROTAPER H-U 25MM/F1 *NOT CE* PROTAPER H-U 25MM/F2 *NOT CE* PROTAPER H-U 25MM/F3 *NOT CE* PROTAPER H-U 25MM/F4 *NOT CE* PROTAPER H-U 25MM/F5 *NOT CE* PROTAPER H-U ASS.21MM *NOT CE* PROTAPER H-U ASS.25MM *NOT CE*
PROTAPER H-U
36 Hộp Hộp 6 cái Thụy Sĩ 1.208.000
20 Kìm mang kim MAYO-HEGAR
Mã hàng: 25184-18TC
10 Cái Gói Đức 2.729.000
21 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 45-80 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 45-80
A16MA02190112 A16MA02590112
160 Cây Vỉ 6 cây Thụy Sĩ 18.000
22 Kẹp gắp - Tweezers college mm150 smooth (162565)
Tweezers college mm150 smooth/ 162565
5 Cái Gói 1 cái Ý 335.000
23 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 008 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 010 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 015 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 020 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 025 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 030 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 035 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 040 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 15-40 HEDSTROEM M-ACCESS 21MM 45-80 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 008 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 010 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 015 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 020 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 025 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 030 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 035 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 040 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 15-40 HEDSTROEM M-ACCESS 25MM 45-80
HEDSTROEM M-ACCESS
1.700 Cây Vỉ 6 cây Thụy Sĩ 18.000
24 Dụng cụ dùng trong nha khoa: Kéo nha khoa - Scissors (SPV)
Scissors/ SPV
3 Cái Gói 1 cái Đức 12.262.000
25 Gạc tẩm cồn 4x4 cmx4 lớp
4x4x4L
120.000 Miếng hộp/ 50 miếng Việt Nam 525
26 Nút vặn kim luồn có cổng tiêm
054.1400.00; Dispoinject
16.000 cái Hộp/250 cái Ấn Độ 1.239
27 Tăm bông y tế Ø5mm tiệt trùng
10503
72.000 Que 20 que/gói, 100 que/lốc Việt Nam 170
28 Dây cho ăn có nắp (feeding)
Unomedical
300 cái 1cái/ gói vô trùng Slovakia 16.800
29 Tăm bông bệnh phẩm vô trùng
SE06.1
1.000 Que Bịch/50 que Việt Nam 3.675
30 Dây thở oxy hai nhánh AMBRUS
ABS-112 ABS-121
360 Sợi 1 sợi/ bao Việt Nam 4.700
31 Bông y tế cắt miếng 3cmx3cm - 500g
10216
540 Gói 500 gram/ gói Việt Nam 83.510
32 Bộ dây truyền dịch an toàn dùng bơm (INTRAFIX SAFESET)
4063005
32.400 Sợi Thùng/ 100 sợi Việt Nam 19.060
33 Black Silk 1.5(4/0)75cm 3/8 DS18
3/8 DS18
720 Tép Hộp/ 30 tép Việt Nam 15.000
34 Dây truyền máu (Blood transfusion set)
ECOTRAN-V
200 Sợi 25 cái/hộp 400 cái/thùng Ấn Độ 11.900
35 Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ KCA- Chỉ Silk 5/0-75cm; 3/8C-16mm
KCA-KOGHA61CABK1
360 Tép Hộp 12 tép; 24 tép hoặc 36 tép Việt Nam 14.000
36 Khóa 3 chạc có dây nối 10cm, 25cm, 50cm, 100cm, 150cm, 200cm
MODEXWAY
500 Cái 50 cái/hộp x 10 hộp/thùng Ấn Độ 9.900
37 Chỉ Caresilk (Silk) số 6/0, dài 75 cm, kim tam giác 1/2c, dài 13 mm, S07D13
S07D13
1.920 Tép Hộp/ 12 tép Việt Nam 36.750
38 Găng tay khám có bột
GloveOn Comfort Touch
180.000 Đôi 50đôi /H Mã Lai 2.793
39 Chỉ Caresilk (Silk) số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm, S05E13
S05E13
240 Tép Hộp/ 12 tép Việt Nam 36.750
40 Găng tay cao su y tế có bột Sri Trang
DLXFBOG
480.000 Đôi 50 Đôi/Hộp, 500 Đôi/Thùng Thái Lan 796
41 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 2/0 dài 75cm, kim taper point plus 31mm, 1/2C - W9136
W9136
240 Tép Hộp/12 tép Đức 80.451
42 Tetric n Ceram
604025, 604026, 604027, 604028, 604029, 604030, 604031, 604032, 604033, 604034, 616873, 616874, 616875, 616876, 616877, 616878
100 ống gói/1 ống Liechtenstein 455.000
43 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 3/0 dài 75cm không nhuộm, kim tam giác 19mm, 3/8C - W9571T
W9571T
2.160 Tép Hộp/24 tép Mexico 94.605
44 Dây nhám kẻ kim loại
Dây nhám kẻ kim loại
180 sợi hộp/10 s Liech tenstein 68.000
45 AMP HemoDil AS 5 20 lít
HR5020
30 thùng 20L/Thùng Áo 3.465.000
46 Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán
Dĩa cắt kim cương mỏng, có cán
30 cái hộp/1 cái Liech tenstein 294.000
47 AMP HemoTerge AS5 10 lít
HR5121
12 thùng 10L/Thùng Áo 2.047.500
48 Orotol Plus (100g dung dịch chứa 4.4g dimethyl-dioctyl-ammoniumchloride, 0.6g benzyl-dimethyl-dodecyl-ammoniumchloride và các thành phần khác. Chai 2.5 lít)
Orotol Plus
12 chai thùng 4 chai 2.5lit Đức 1.936.000
49 AMP HemoTerge AS 5 20 lít
HR5120
12 thùng 20L/Thùng Áo 3.118.500
50 Dụng cụ cắn đánh giá khớp cắn răng - Hanel Articulating Paper (480357)
Hanel Articulating Paper/ 480357
200 xấp Hộp 10 xấp Đức 25.000
51 HemosIL Wash-R Emulsion
0020002400
15 Bình 1000ml Mỹ 2.338.350
52 Giấy cắn Shofu Red _ (1lốc/12 hộp _1hộp/10xấp)/ Giấy cắn Shofu Blue _ (1lốc/12 hộp _1hộp/10xấp)
Shofu
3.000 Xấp Hộp/ 10 xấp. Xấp 12 tờ Nhật Bản 20.000
53 Glucose PAP
BR2903-S
15 hộp 3 x 100ml + 1 x 5ml/Hộp Áo 861.000
54 CaviWipes1
13-5100
2.200 hộp hộp 160 khăn Mỹ 280.000
55 HemosIL SynthASil
0020006800
15 Hộp 5x10mL+5x10mL Mỹ 3.388.350
56 Dụng cụ dùng trong nha khoa: Gạc vô trùng - Roeko Luna (100001)
Roeko Luna/ 100001
240 Túi Túi 850 cái Đức 389.000
57 RIQAS Coagulation (Coagulation Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Đông Máu)
RQ9135
2 Hộp Hộp/6 x 1 ml Anh 6.655.000
58 Steel C-Clamp
Steel C-Clamp
10 Gói Gói/ 10 cái Mỹ 2.200.000
59 RIQAS Serology (HIV/Hepatitis) Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas HIV/Viêm Gan)
RQ9151
4 Hộp Hộp/12x 1.8 ml Anh 9.988.000
60 NiTi Open Springs
NiTi Open Springs
30 Ống 17,8cm/sợi 3 sợi/ống Hoa Kỳ 670.000
61 K-REAMER M-ACCESS 21MM 008 K-REAMER M-ACCESS 21MM 010 K-REAMER M-ACCESS 21MM 015 K-REAMER M-ACCESS 21MM 020 K-REAMER M-ACCESS 21MM 025 K-REAMER M-ACCESS 21MM 030 K-REAMER M-ACCESS 21MM 035 K-REAMER M-ACCESS 21MM 040 K-REAMER M-ACCESS 21MM 15-40 K-REAMER M-ACCESS 21MM 45-80 K-REAMER M-ACCESS 25MM 008 K-REAMER M-ACCESS 25MM 010 K-REAMER M-ACCESS 25MM 015 K-REAMER M-ACCESS 25MM 020 K-REAMER M-ACCESS 25MM 025 K-REAMER M-ACCESS 25MM 030 K-REAMER M-ACCESS 25MM 035 K-REAMER M-ACCESS 25MM 040 K-REAMER M-ACCESS 25MM 15-40 K-REAMER M-ACCESS 25MM 45-80
K-REAMER M-ACCESS
4.000 Cái Hộp 6 cái Thụy Sĩ 18.000
62 Mắc cài Victory MBT SL, 20 cái
017-452
1.600 Bộ 20/Bộ Hoa Kỳ 1.729.000
63 K-REAMER M-ACCESS 21MM 45-80 K-REAMER M-ACCESS 25MM 45-80
A11MA02190112 A11MA02590112
120 Cây Hộp 6 cây Thụy Sĩ 18.000
64 Mở miệng BENHART
Mã hàng: 49267-12
15 Cái Gói Đức 4.800.000
65 Dụng cụ nha khoa: Trâm nội nha - RACE EVO 4% / 6% sequence - S1.7B0.00.xxx.FK
RACE EVO 4% / 6% sequence/ S1.7B0.00.xxx.FK
120 Cây Vỉ 3 cây Thụy Sĩ 430.000
66 Ống chích nha (9.033.28)
9.033.28
80 cái Gói 1 cái Việt Nam 388.000
67 PROTAPER GOLD SX 19MM PROTAPER GOLD S1 21MM PROTAPER GOLD S2 21MM PROTAPER GOLD F1 21MM PROTAPER GOLD F2 21MM PROTAPER GOLD F3 21MM PROTAPER GOLD ASST 21MM PROTAPER GOLD S1 25MM PROTAPER GOLD S2 25MM PROTAPER GOLD F1 25MM PROTAPER GOLD F2 25MM PROTAPER GOLD F3 25MM PROTAPER GOLD ASST 25MM
PROTAPER GOLD
700 Cây Vỉ 6 cây Thụy Sĩ 220.000
68 Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ kẹp phẫu tích/ kẹp mô - Tissue Forceps (TP41)
Tissue Forceps/ TP41
3 cái Gói 1 cái Hoa Kỳ 7.530.000
69 C+FILE READYSTEEL 21MM 008 C+FILE READYSTEEL 21MM 010 C+FILE READYSTEEL 21MM 015 C+FILE READYSTEEL 21MM 020 C+FILE READYSTEEL 21MM ASS C+FILE READYSTEEL 25MM 008 C+FILE READYSTEEL 25MM 010 C+FILE READYSTEEL 25MM 015 C+FILE READYSTEEL 25MM 020 C+FILE READYSTEEL 25MM ASS
C+FILE
20 Vỉ Vỉ 6 cái Thụy Sĩ 372.000
70 Găng tay khám latex không bột
GloveOn Innova
540.000 Đôi 50đôi /H Mã Lai 3.150
71 ANIOS’CLEAN EXCEL D gói 25ml
2416.097
2.000 Gói Gói 25ml Pháp 15.785
72 Găng tiệt trùng dài không bột MEDI-GRIP
Medi-Grip, Powder-Free
90.000 Đôi 1đôi/ gói vô trùng Mã Lai 13.650
73 Cồn 70 độ
Không có
1.000 lít Can 30 lít Việt Nam 25.300
74 Túi tiệt trùng cuộn dẹt 5cm*200m(F)
05MFSR050200(F)
230 Cuộn Thùng 12 cuộn Việt Nam 286.000
75 Cồn y tế 90%
KDC90
700 Lít Can 30 lít Việt Nam 28.050
76 Túi tiệt trùng cuộn dẹt 7.5cm*200m(F)
05MFSR075200(F)
840 Cuộn Thùng 8 cuộn Việt Nam 342.000
77 Alsoft VB hand Sanitizer 1000ml
VB1000
1.000 Chai chai 1 lít Mã Lai 285.000
78 Túi tiệt trùng cuộn dẹt 10cm*200m(F)
05MFSR100200(F)
70 Cuộn Thùng 6 cuộn Việt Nam 390.000
79 ANIOSYME X3 chai 1L
2633.095
120 Chai Chai 1 Lít Pháp 529.200
80 Túi tiệt trùng cuộn dẹt 20cm*200m(F)
05MFSR200200(F)
120 Cuộn Thùng 2 cuộn Việt Nam 742.000
81 ANIOS’CLEAN EXCEL D
2416.036
144 Can Can 5 Lít Pháp 1.450.000
82 Cuộn Tyvek đựng dụng cụ tiệt khuẩn với chỉ thị hóa học STERRAD 100 mm x 70 m - 12410
12410
12 Cuộn Thùng/6 cuộn Pháp 1.484.322
83 ANIOS’CLEAN EXCEL D chai 1L
2416.095
504 Chai Chai 1 Lít Pháp 314.000
84 Vật liệu trám răng composite Filtek™ Z250 Universal Restorative
1370
350 Ống Gói/ 4g Hoa Kỳ 570.000
85 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 3/0 dài 75cm, kim taper point plus 26mm, 1/2C - W9120
W9120
360 Tép Hộp/12 tép Đức 67.389
86 Kem chống ê buốt GC - Tooth Mousse
Tooth Mousse
10 Hộp Hộp 40g Nhật Bản 280.000
87 Chỉ phẫu thuật VICRYL 4/0 dài 45cm, kim vòng phức hợp 16mm. - W9437
W9437
120 Tép Hộp/12 tép Mexico 121.275
88 Well-prep
Well-prep
120 ống ống/6g Hàn Quốc 190.000
89 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 4/0 dài 75cm, kim tam giác 16mm, 3/8C - W9443
W9443
3.800 Tép Hộp/12 tép Mexico 105.273
90 Vật liệu trám răng - Canalpro Irrigation Products (60011158)
Canalpro Irrigation Products/ 60011158
10 Chai Chai 120ml Hoa Kỳ 515.000
91 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 4/0 dài 75cm, kim taper point plus 20mm, 1/2C - W9113
W9113
2.100 Tép Hộp/12 tép Đức 71.715
92 Largal Ultra
45233
2 chai Chai 13ml Pháp 1.050.000
93 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 5/0 dài 45cm không nhuộm, kim tam giác thuận 16mm, 3/8C - W9505T
W9505T
1.200 Tép Hộp/24 tép Mexico 91.518
94 Aroma fine plus
Aroma fine plus
1.500 Gói Gói/500g Nhật Bản 220.000
95 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 6/0 dài 45cm không nhuộm, kim tam giác ngược 11mm, 3/8C - W9500T
W9500T
600 Tép Hộp/24 tép Mexico 171.570
96 Eugenol 30ml
Eugenol 30ml
1.800 ml Lọ/30ml Ấn Độ 3.000
97 RIQAS Monthly Haematology (Haematology Programme) (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Huyết Học)
RQ9140
4 Hộp Hộp/3 x 2 ml Anh 3.740.000
98 Vật liệu trám răng - Ultracal XS (5117-1)
Ultracal XS/ 5117-1
36 Tuýp Tuýp 1,2ml Hoa Kỳ 347.000
99 RIQAS Urinalysis (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Niệu)
RQ9138
2 Hộp Hộp/3 x 12 ml Anh 8.365.000
100 V-varnish
V-varnish
3.400 ống hộp/ống 200 ống x 0.4 ml Hàn Quốc 26.000
101 RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme (Chương trình Ngoại kiểm Riqas Sinh Hóa)
RQ9128
2 Hộp Hộp/6 x 5 ml Anh 7.280.000
102 Tetric N-bond
603936
100 lọ/6g gói/1 lọ Liechtenstein 650.000
103 Coagulation Control - Level 1 (Coag Control 1) (Nội kiểm đông máu mức 1)
CG5021
3 Hộp 12 x 1 ml Anh 4.500.000
104 Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m
Kẽm buộc hàm loại tốt, 1m
4.500 cuộn gói/100 cuộn Việt Nam 7.000
105 Coagulation Control - Level 2 (Coag Control 2)(Nội kiểm đông máu mức 2)
CG5022
3 Hộp 12 x 1 ml Anh 4.500.000
106 Dụng cụ nha khoa: Dụng cụ định hình khuôn răng giả ban đầu - President Impression Trays - C690x (C6901 ; C6902 ; C6903 ; C6904 ; C6905 ; C6906 ; C6907 ; C6908 ; C6909)
President Impression Trays - C690x
240 Cái Cái Hoa Kỳ 36.000
107 Human Assayed Multi-Sera/Assayed Chemistry Premium Plus-Level 2 (Hum Asy Control 2) (Nội kiểm Sinh hóa mức 2)
HN1530
3 Hộp 20 x 5 ml Anh 7.245.000
108 Mắc cài Răng cửa bên Victory MBT ULt 022
017-775 017-776 017-777 017-778 017-792
3.400 Cái 5/Gói Hoa Kỳ 104.000
109 Human Assayed Multi-Sera/Assayed Chemistry Premium Plus-Level 3 (Hum Asy Control 3) (Nội kiểm Sinh hóa mức 3)
HE1532
3 Hộp 20 x 5 ml Anh 7.245.000
110 Mắc cài Răng cửa bên Victory MBT ULt 022
017-775 017-776 017-777 017-778 017-792
2.100 Cái 5/Gói Hoa Kỳ 104.000
111 Vật liệu trám răng - Ultra Blend Plus (416_1; 417)
Ultra Blend Plus/ 416_1
10 Tuýp Tuýp 1,2ml Hoa Kỳ 528.000
112 Mắc cài chỉnh nha sứ Clarity ADVANCED MBT Kit, 20 cái/bộ
006-100
10 Bộ 20/Bộ Thụy Sỹ 5.900.000
113 Vật liệu trám răng - Endo-Eze MTA FLOW (3980_1)
Endo-Eze MTA FLOW/ 3980_1
7 Bộ Hộp 1 bộ Hoa Kỳ 5.260.000
114 Ốc nới rộng hàm
A0620-09
320 cái Gói/cái Ý 840.000
115 PROROOT MTA 10x0.5g
A040500000400
20 Gói Hộp 10 gói 0.5gr Mỹ 1.275.800
116 Ốc nong tháo lắp
A0805-95
220 cái Gói/ 100 cái Ý 70.000
117 Biodentine
38770
500 Nhộng Hộp 5 viên nhộng bột + 5 pipette dung dịch pha Pháp 430.000
118 Ốc nới rộng tháo lắp rẻ quạt hàm trên
A0515-14
50 cái Gói/Cái Ý 525.000
119 Vật liệu trám răng - Ultraseal XT Hydro (3534, 3536-1)
Ultraseal XT Hydro/ 3534; 3536-1
140 ống Ống 1,2ml Hoa Kỳ 522.000
120 Ốc nới rộng tháo lắp hàm rẻ quạt không đối xứng hàm trên
A0516-14
50 cái Gói/Cái Ý 656.250
121 Well-root ST
Well-root ST
100 ống hộp/ống 2g + 15 đầu đưa Hàn Quốc 1.580.000
122 Lọ nhựa đựng mẫu PS 50ml HTM nắp đỏ, có nhãn
LON_350MNON3P3N1
13.000 Lọ 100 lọ/ bịch Việt Nam 1.260
123 Trụ phục hình thẩm mỹ nghiêng ICX
Trụ phục hình thẩm mỹ nghiêng ICX
50 Cái hộp Đức 2.439.000
124 Ống nghiệm Chimigly HTM 2ml nắp xám, mous thấp
CHI_22MLOTH3P5L1
15.000 Ống 2400 Ống/ Thùng Việt Nam 945
125 Sodium Chloride 0,9%
Sodium Chloride 0,9%
9.996 Chai Chai 1000ml dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật Việt Nam 18.116
126 Ống nghiệm Citrate 3,8% HTM 1ml nắp xanh lá, mous thấp
CIT_21ML3.83P4L1
35.000 Ống 2400 Ống/ Thùng Việt Nam 987
127 Dung dịch Enzyme tẩy rửa đa năng tính kiềm nhẹ (Multi purpose Enzyme cleaner weak alkaline, low foaming)
50354
48 Lít Can 4 lít Nhật Bản 442.500
128 Ống nghiệm EDTA K2 HTM 1ml nắp xanh dương, mous thấp
EDTA K2 HTM 1ml
35.000 Ống 2400 Ống/ Thùng Việt Nam 819
129 Dung dịch khử khuẩn Opaster 'Anios
2504.028
72 can Can 5 Lít Pháp 980.000
130 Ống nghiệm nhựa PS 5ml không nắp, không nhãn
ONG_35MLNON3N0N0
1.000 Ống 500 Ống/ Bịch Việt Nam 315
131 Chỉ phẫu thuật coated VICRYL số 7/0 dài 30cm, 2 kim tròn đầu hình thang dài micropoint 6.5mm, 3/8C - W9561
W9561
144 Tép Hộp/12 tép Mexico 197.190
132 Ống nghiệm Serum hạt to HTM nắp đỏ
SER_24MLLAR3P3N1
1.000 Ống 2500 Ống/ Thùng Việt Nam 987
133 Chỉ phẫu thuật PDS II số 4/0 dài 70cm, kim tròn đầu tròn SH-2 plus 20mm, 1/2C - W9115H
W9115H
60 Tép Hộp/36 tép Mexico 127.512
134 Áo phẫu thuật size L (GP4-L)
GP4-L
2.500 cái Gói/ 1 cái Việt Nam 16.485
135 HBsAg Rapid Test
IHBSG-301
9.000 Test 50 test/Hộp Việt Nam 4.500
136 Tempron
Tempron
5 hộp Hộp/100g bột +100g nước Nhật Bản 1.750.000
137 SD Bioline HIV 1/2 3.0
03FK11
15.000 Test Hộp 100 test Hàn Quốc 32.550
138 Tự cứng TBN Idopress Liquid _ 250ml
Tự cứng TBN Idopress Liquid _ 250ml
168 Chai chai /250ml Tây Ban Nha 375.000
139 AMP HemoTrol 5D Low 3ml
HR9351
12 lọ 3ml/Lọ Áo 1.575.000
140 Zinc Oxide Powder 110g
Zinc Oxide Powder 110g
7.000 gram Lọ/110g Ấn Độ 900
141 Urea UV
BR4002-S
15 hộp 4 x 50ml + 2 x 25ml + 1 x 5ml/Hộp Áo 1.076.250
142 GC Tissue Conditioner
GC Tissue Conditioner
2 Hộp hộp/ 90g bột + 90ml nước Nhật Bản 2.920.000
143 Rotors
0006800000
5 Hộp 100rotorx20cuvette Tây Ban Nha 7.851.900
144 Vật liệu trám răng - Opalustre (555-1)
Opalustre/ 555-1
5 Ống Ống 1,2ml Hoa Kỳ 772.000
145 Đầu côn vàng
GT205-413
60 Gói Gói/ 1000 cái Trung Quốc 63.000
146 Keo dán nha khoa Single Bond Universal
41282
7 Lọ 5ml/lọ Đức 1.200.000
147 Đĩa kháng sinh các loại (Trừ Nitrocefine)
MI...AB
100 Lọ Lọ/50 đĩa Việt Nam 73.500
148 Dụng cụ nha khoa: Khuôn trám bảo vệ răng khi trám răng -NiTin Premolar Ring (NT500-1)
NiTin Premolar Ring/ NT500-1
20 Cái Cái Hoa Kỳ 4.150.000
149 Mac Conkey Agar (MC 90mm)
MI018AP
500 Đĩa Hộp/ 10 đĩa Việt Nam 16.800
150 Kim gai các cỡ
Kim gai các cỡ
600 cây vĩ/6 cây Liech tenstein 13.000
151 Implant ICX
Implant ICX
100 Cái hộp Đức 4.370.000
152 Kim Septoject 30G
12741
5.000 cây Hộp 100 đầu Pháp 2.800
153 Trụ chân răng
Trụ chân răng
5 Cái Hộp/Cái Thụy Sỹ 13.160.000
154 Kính bảo hộ
Wins
300 cái hộp/ 12 cái Đài Loan 17.380
155 Trụ chân răng
Trụ chân răng
5 Cái Hộp/Cái Thụy Sỹ 11.162.500
156 Lentulo 21mm, 25mm
Lentulo 21mm, 25mm
720 cây vĩ/4 cây Liech tenstein 47.000
157 Trụ phục hình
Trụ phục hình
2 Cái Hộp/Cái Thụy Sỹ 3.783.500
158 Mão răng bằng kim loại dùng để tái tạo và bảo vệ răng thật - PERMA CROWN (PC-xx)
PERMA CROWN/ (PC-xx)
30 Hộp Hộp 5 cái Hàn Quốc 498.000
159 Trụ phục hình
Trụ phục hình
4 Cái Hộp/Cái Thụy Sỹ 4.488.500
160 Mũi cắt nướu răng - EZ Tips Surgical (7400016)
EZ Tips Surgical/ 7400016
720 Cái Hộp 30 cái Hoa Kỳ 301.000
161 Trụ phục hình
Trụ phục hình
4 Cái Hộp/Cái Thụy Sỹ 6.556.500
162 Ống chỉnh nha Victory
067-8571 067-8582 067-8154 067-8163
1.400 Cái 5/Gói Hoa Kỳ 116.000
163 Trụ phục hình thẳng các loại ICX
Trụ phục hình thẳng các loại ICX
50 Cái hộp Đức 2.490.000
164 UniStick Ligature
UniStick Ligature
400 Gói 24 thun/thanh 40 thanh/gói Hoa Kỳ 437.000
165 ANIOSPRAY SURF 29 chai 1L
2421.073
600 Chai Chai 1 Lít Pháp 271.185
166 Thun buộc mắc cài 45 độ các màu
406-870
3 Gói 100 Que/Gói (1000) Hoa Kỳ 719.300
167 Empower Foam
10-4224
85.200 ml Chai 710 ml Mỹ 392
168 Thun chuỗi các màu
406-642 406-692
200 Cuộn 1 cuộn/gói Hoa Kỳ 601.000
169 DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4%
2173.028
144 Can Can 5 Lít Pháp 928.000
170 Thun kéo liên hàm các loại
404-xxx
200 Hộp 30 Gói/Hộp Hoa Kỳ 600.000
171 ANIOSGEL 85 NPC chai 500ml
1644.748
756 Chai Chai 500ml Pháp 125.000
172 X-Ring Separator
X-Ring Separator
20 Gói 80 thun/thanh 13 thanh/gói Hoa Kỳ 1.010.000
173 OPFLU
8936040401021
1.200 chai Chai 250ml Việt Nam 63.000
174 Que hàn dây chỉnh nha
R0223-00; R0224-00
50 cuộn cuộn Ý 1.200.000
175 DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4%
2173.385
396 Chai Chai 1 Lít Pháp 240.000
176 ANIOSGEL 85 NPC, chai chân không CPA 1L
1644.679
240 Chai Chai 1 Lít Pháp 400.000
177 Chỉ phẫu thuật PDS II số 5/0, dài 70cm, kim tam giác thuận 16mm, 3/8C - W9733T
W9733T
840 Tép Hộp/24 tép Mexico 144.522
178 Chromic Catgut 3(3/0)75cm 3/8DS26
Chromic Catgut 3(3/0)75cm 3/8DS26
25.000 Tép Hộp/ 30 tép Việt Nam 20.500
179 Chromic Catgut (4/0)75cm 3/8DS16
Chromic Catgut (4/0)75cm 3/8DS16
8.000 Tép Hộp/ 30 tép Việt Nam 20.500
180 Lưỡi dao 15C
0036315
3.200 Cái 100 cái/ hộp Hoa Kỳ 5.320
181 Lưỡi dao mổ Feather số 15
Feather số 15
1.200 Cái Hộp/100 cái Nhật Bản 4.830
182 Dao mổ
Kai
46.000 cái 1c/ gói vô trùng Nhật 4.515
183 Lưỡi cưa vi phẫu các loại (mã hàng: GC655R/GC909R)
GC655R/GC909R
150 Cái Gói/Cái Đức 6.237.000
184 Màng collagen tự tiêu (30x40mm)
OXP3040
20 Cái Cái Israel 4.784.000
185 Mueller Hinton Agar (MHA 90mm)
MI039AP
500 Đĩa Hộp/10 đĩa Việt Nam 16.800
186 Mueller Hinton Blood Agar (MHBA 90mm)
MI043AP
120 Đĩa Hộp/10 đĩa Việt Nam 28.350
187 Thạch máu (BA 90mm)
MI001AP
500 Đĩa Hộp/10 đĩa Việt Nam 21.000
188 Sabouraud Dextrose Agar (SAB - 90mm)
MI029AP
500 Đĩa Hộp/10 đĩa Việt Nam 16.800
189 Kim lấy máu
Kim lấy máu
6.000 cái Hộp/200 Trung Quốc 420
190 Lam kính nhám 7105
Không có
12 Hộp Hộp/72 cái Trung Quốc 23.100
191 BHI 2 Pha
MI006ER
10 Chai Bịch/48 chai Việt Nam 44.940
192 Bàn chải phẫu thuật
Srub Brush
50 cái 10c/ hộp Trung Quốc 31.500
193 Bản sao Multi unit
MU-RSM48
20 Cái Cái Israel 681.000
194 Bản sao chân răng
VN-RSM10 CN-RSM10 CS-RSM10 CW-RSM10
30 Cái Cái Israel 779.000
195 Cây lấy dấu khay đóng cho Multi unit
MU-IT480
10 Cái Cái Israel 908.000
196 Cây lấy dấu khay đóng
CN/CS/ CW-Itxxx CN/CS/CW-Icxxx
30 Cái Cái Israel 962.000
197 Cây lấy dấu khay mở cho Multi unit
MU-I0480
10 Cái Cái Israel 908.000
198 Cây lấy dấu khay mở
CN/CS/CW-I0xxx CN/CS/CW-IOxxx
10 Cái Cái Israel 962.000
199 Cây vặn dài
MT-RDL30
3 Cái Cái Israel 1.380.000
200 Vật liệu cấy ghép chân răng C1
C1-xxxxx
1.500 Cái Cái Israel 4.650.000
201 Hypochlorite
Naocl
240 Chai Chai 300ml Việt Nam 217.800
202 Nước vô khuẩn MKP
Nước vô khuẩn MKP
1.500 Chai Chai 1000ml dung môi pha tiêm Việt Nam 20.700
203 POVIDINE 10%
VD-31097-18
1.150 Chai Chai 500ml VN 56.700
204 POVIDINE 4%
VD-31645-19
400 Chai Chai 500ml VN 39.984
205 GERMISEP
GERMISEP
500 Viên Hộp 100 viên Malaysia 4.710
206 Băng dính cá nhân y tế UGOTANA, kích thước 19mm x 72mm
Ugotana
500 Hộp Hộp 102 miếng Việt Nam 23.200
207 Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp)
Urgosyval
3.600 Cuộn Hộp 12 cuộn Thái Lan 19.500
208 Băng thun 2 móc
QM0802
240 cuộn hộp/12 cuộn Việt Nam 11.025
209 Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn - OsseoGuard Flex Resorbable Collagen Membrane 30 mm x 40 mm (OGF3040)
OsseoGuard Flex Resorbable Collagen Membrane 30 mm x 40 mm/ OGF3040
50 Hộp hộp / 1 màng 30x40 mm Hoa Kỳ 4.984.000
210 Vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn (1.2cc)
BG-A05
30 Hộp Hộp Hàn Quốc 2.922.000
211 Vật liệu cấy ghép tái tạo xương hư tổn (2.4cc)
BG-A10
15 Hộp Hộp Hàn Quốc 4.782.000
212 Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo- Geistlich Bio- Gide (30802.6)
Geistlich Bio- Gide/ 30802.6
50 hộp Hộp 1 màng 25x25mm Thụy Sĩ 7.800.000
213 Màng bao phủ tái tạo xương nhân tạo- Geistlich Bio- Gide(30803.4)
Geistlich Bio- Gide/ 30803.4
50 hộp Hộp 1 màng 30x40mm Thụy Sĩ 10.750.000
214 Màng xương ghép chân trụ răng TXT2530-1
Cytoplast TXT-200 & TXT-200 Singles / TXT2530-1
70 Cái Hộp/ Cái Osteogenics Biomedical, Inc;Hoa Kỳ 2.800.000
215 Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn- Geistlich Bio- Oss (30753.1, 30643.3)
Geistlich Bio- Oss/ 30753.1, 30643.3
200 Hộp Hộp/ 0.5g Thụy Sĩ 4.450.000
216 Dầu bôi trơn dụng cụ dạng xịt 300ml (Mã hàng: JG600)
JG600
10 Chai Thùng/6 chai Đức 517.000
217 Dầu xịt bôi trơi chống ma sát máy khoan (Mã hàng: GB600)
GB600
10 Chai Thùng/6 chai Đức 2.310.000
218 Dây garo
DGR
50 Sợi 10 cái/ gói Việt Nam 1.995
219 Dây gây mê cơ bản kiểu Jackson Rees người lớn, trẻ em
70171 70172
20 bộ 1bộ /gói Đài Loan 178.500
220 Dung dịch bôi trơn, chống rỉ sét, khô nhanh (Power Quick Power Forge), 4L
50340
12 Can Can 4 lít Nhật Bản 1.602.000
221 Dung dịch làm sạch rỉ sét (Power Quick Rust Remover S)
50355
24 Chai Can 4 lít Nhật Bản 410.000
222 Nắp chụp chân răng
MB-DMH10
30 Cái Cái Israel 330.000
223 Nắp chụp lành thương cấy ghép kết nối côn
CN-H0/HS/HAxxx CS-H0/HSxxx VS-HSxxx CW-HA/HSxxx
10 Cái Cái Israel 742.000
224 Nắp chụp lành thương cho thân trụ răng đa hướng
MU-H4480
100 Cái Cái Israel 742.000
225 Vít kết nối
MU-S0220
60 Cái Cái Israel 694.000
226 Thân trụ răng kết nối dạng bi thẳng kết nối côn
CN/CS/CW-Bxxxx
50 Cái Cái Israel 1.854.000
227 Thân trụ răng cấy ghép kết nối côn
CN/CS-Mxxxx CW-Mxxxx VN-Mxxxx CW-Sxxxx CN/CS/CW-CPKxx VN-Pxxxx CN/CS-Axxxx CW/VS-Axxxx VN-Axxxx
50 Cái Cái Israel 1.854.000
228 Thân trụ răng kết nối hình bán cầu kết nối côn
CK-N/S/WOEx
40 Cái Cái Israel 1.950.000
229 Xi măng nha khoa Ketac Cem Easymix
56900
90 Hộp 1 kit gồm 1 x 12mL nước, 1 x 30g bột Đức 1.178.000
230 Bộ dụng cụ đặt đê
08591
2 bộ Bộ Nhật 13.860.000
231 Bộ nâng xoang hở ACE (6 cái/bộ)
0034194
1 Bộ Bộ Hoa Kỳ 7.808.000
232 Băng thun y tế 0,1m x 5,5m
1216PA
500 Cuộn Gói/ 1 cuộn Việt Nam 19.425
233 Algoplaque Film 10cm x 10cm
Algoplaque
400 Miếng Hộp 16 miếng Pháp 39.900
234 Gạc dẫn lưu 1,5cm x 200cm x 4lớp (vải không dệt, tiệt trùng)
1442PA
900 Cuộn Gói/ 1 miếng ( cuộn) Việt Nam 3.780
235 Gạc dẫn lưu 2,5cm x 200cm x 4 lớp (vải không dệt, tiệt trùng), 1 miếng
1118PA
100 Cuộn Gói/ 1 miếng (cuộn) Việt Nam 4.578
236 Gạc dẫn lưu 2cm x 200cm x 4 lớp tiệt trùng, vải không dệt
16509
700 Cuộn 1 cuộn/ gói Việt Nam 3.720
237 Gạc phẫu thuật 20cm x 20cm x 8 lớp tiệt trùng
16395
2.000 Miếng 10 miếng/ gói Việt Nam 3.052
238 Vật liệu xương nhân tạo dùng cấy ghép tái tạo xương hư tổn- Geistlich Bio- Oss (30645.4, 30755.2)
Geistlich Bio- Oss/ 30645.4, 30755.2
60 Hộp hộp / lọ 2g Thụy Sĩ 14.250.000
239 Bóng bóp gây mê
Bóng bóp gây mê
20 cái 1c/ gói Trung Quốc 63.000
240 Phim X-quang y tế Drystar DT5.000IB 25x30cm (10x12")
Drystar DT5.000 IB
10.000 tấm hộp/ 100 tấm Bỉ 26.880
241 Phim X-quang y tế Drystar DT5.000IB 35x43cm (14x17")
Drystar DT5.000 IB
15.000 tấm hộp/ 100 tấm Bỉ 40.950
242 Phim X-quang y tế Drystar DT5.000IB 20x25cm (8x10")
Drystar DT5.000 IB
120.000 tấm hộp/ 100 tấm Bỉ 17.850
243 Phim X-quang y tế CEADENT DI 3x4cm
CEADENT DI
37.500 tấm hộp/ 150 tấm Bỉ 4.200
244 Phim X Quang DI-HT 35X43cm
DI-HT
15.000 Tấm 100 tấm/ hộp, 5 hộp/ thùng Nhật Bản 40.425
245 Gel bôi trơn Kly 82g
105. 0004
180 tube Tube/82g Thổ Nhỉ Kỳ 51.450
246 Giấy vẽ phim chỉnh nha - Tracing paper tablet 100sht (17-222-11)
17-222-11
700 tờ Xấp 100 tờ Hoa Kỳ 9.800
247 Lọc khuẩn 1 chức năng
5030
12.000 cái 1c/ gói vô trùng Thụy Điển 28.350
248 Màng phim bảo vệ Barrier Film (5050)
5050
15 Cuộn Cuộn 1200 miềng Trung Quốc 510.000
249 Tấm điện cực trung tính (dùng 1 lần)
20193-082
500 Cái Gói Đức 42.000
250 Vôi Soda KNGMEDSORB
SL5
400 kg 5kg/can Thổ Nhĩ Kỳ 94.290
251 Dụng cụ trong nha khoa: Dụng cụ banh miệng - Lip/Cheek Retractor (95006, 95005, 95004)
Lip/Cheek Retractor/ 95006, 95005, 95004
80 Cái Hộp 2 cái Đài Loan (Trung Quốc) 115.000
252 Thân trụ răng đa hướng nghiêng kết nối côn
CM-SOxxx CM-WOxxx
40 Cái Cái Israel 2.438.000
253 Thân trụ răng đa hướng thẳng kết nối côn
CM-Nxxxx CM-Sxxxx CM-Wxxxx
40 Cái Cái Israel 1.929.500
254 Nobel Zygoma
38275, 38276, 38277, 38278, 38279, 38280, 38281, 38282, 38283, 38284, 38285, 38286, 38287, 38288, 38289, 38290, 38291, 38292
30 Hộp/Trụ Hộp/Trụ Mỹ hoặc Thuỵ Điển 21.600.000
255 Multi -Unit Zygoma
29312, 29313, 29314, 29315, 32328, 32329, 32330, 32331, 37624, 37625, 37626, 37774, 37775
30 cái Gói/cái Mỹ hoặc Thuỵ Điển 6.000.000
256 Healing Cap Multi-unit
29064
30 cái Gói/cái Mỹ hoặc Thuỵ Điển 600.000
257 Temporary Coping Multi-Unit Titanium
29046, 29047
30 cái Gói/cái Mỹ hoặc Thuỵ Điển 1.920.000
258 Prosthetic Screw Multi-unit
29285 29286
30 cái Gói/cái Mỹ hoặc Thuỵ Điển 600.000
259 Cán dao mổ số 3
Cán dao mổ số 4
10 cái Gói/ cái Nhật Bản 147.000
260 Cây đo túi lợi - Probe CP15 university of North carolina (212440)
Probe CP15 university of North carolina/ 212440
55 cây Cây Ý 491.000
261 Cây nạy nha các loại (9.004.1)
9.004.1
15 Cái Cái Việt Nam 715.000
262 Cây thám châm (9.020.11)
9.020.11
2.000 Cái Gói 1 cái Việt Nam 35.000
263 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, chưa tiệt trùng
Không cản quang, không vô trùng
1.000 Gói Gói 100 miếng Việt Nam 44.990
264 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 6lớp, tiệt trùng
Không cản quang, vô trùng
40.000 Gói Gói 10 miếng Việt Nam 4.780
265 Miếng cầm máu mũi Unopore nguyên liệu PVA 8x1.5x2cm
UP801520
240 Miếng 1 miếng/gói Thổ Nhĩ Kỳ 83.979
266 Vật liệu cầm máu SURGICEL tự tiêu, có tính kháng khuẩn, bằng cellulose oxi hóa tái tổ hợp (oxidized regenerated cellulose), kích thước 10 x 20cm (W1912)
W1912
300 Miếng Hộp/12 miếng Thụy Sĩ 434.427
267 Miếng xốp cầm máu tự tiêu Spongostan bằng gelatin, dạng bọt xốp màu trắng tiệt trùng, kích thước 7x5x1cm (MS0002)
MS0002
800 Miếng Hộp/20 miếng Đan Mạch 142.359
268 Sáp cầm máu xương BONEWAX 2.5 gram – W31C
W31C
100 Miếng Hộp/12 miếng Brazil 31.521
269 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 1 ml/cc, kim các cỡ,
BT.VKC.01
4.000 Cái Hộp/100 cái Việt Nam 546
270 Bao dây cần đốt
BT03
18.000 Cái gói/ 1 cái Việt Nam 4.683
271 Bộ hút dịch áp lực âm 700ml HandyVac
40125182
24 bộ 1bộ /gói vô trùng Belarus 357.000
272 Que đè lưỡi gỗ Tanaphar
Tanaphar
700 Hộp Hộp 100 cái Việt Nam 27.550
273 Mask gây mê người lớn, trẻ em
Topcare
150 cái 1c/ gói vô trùng Trung Quốc 47.250
274 Bộ mask oxy người lớn có túi
Topcare
50 cái 1c/ gói vô trùng Trung Quốc 27.300
275 Điện cực dùng 1 lần Þ 50 - NM3642
Ceracarta
33.000 Miếng 50miếng/ gói Ý 1.890
276 Mở khí quản 2 nòng Blue Line Ultra có bóng thể tích lớn áp lực thấp an toàn, không lỗ thông khí, các số 7, 7.5, 8, 8.5, 9, 10
100/810/xxx
20 cái 1 cái/hộp C.H.Séc 942.900
277 Bao hấp dụng cụ 3.5 x 10 inch
Bao hấp dụng cụ 3.5 x 10 inch
480 hộp hộp/200 m Trung Quốc 195.000
278 Exa Cerapol UM
Exa Cerapol UM
160 miếng gói/12 miếng Liech tenstein 15.000
279 Chỉ co nướu - Ultrapak Cord; #0 #00 (131, 136)
Ultrapak Cord/ 131, 136
60 Lọ Lọ 2,44m Hoa Kỳ 530.000
280 Chỉ co nướu - Ultrapak Cord; #000 (137)
Ultrapak Cord/ 137
25 Lọ Lọ 2,44m Hoa Kỳ 530.000
281 Áo phẫu thuật size XL (GP4-XL)
GP4-XL
1.000 cái Gói/ 1 cái Việt Nam 17.220
282 Camphenol 15ml
Camphenol 15ml
2 chai Chai/15ml Ấn Độ 220.000
283 Bao giày phẫu thuật
TP08
500 Đôi gói/ 1 đôi Việt Nam 1.491
284 Latch Polishing Brushes
Latch Polishing Brushes
12.000 Cái Hộp/144 cái Mỹ 4.000
285 Bao tóc phẫu thuật tròn
TP07-02
100.000 cái bịch 50 gói/ gói 2 cái Việt Nam 945
286 Chốt ống tủy nhỏ trắng
Chốt ống tủy nhỏ trắng
400 cái gói/1.000 c Thụy Sĩ 12.000
287 Tấm trải tiệt trùng (140x200cm PX2)
KH05-140x200 PX2
400 cái gói/ 1 cái Việt Nam 11.550
288 Nobel Active Internal
34125, 34126, 34127, 34128, 34131, 34133, 34134, 34137, 34138, 34139, 34140, 35215, 35219, 35220, 35221, 35223, 35225, 36769, 36770, 36771, 36772, 37806, 37807, 37808, 37809, 37810, 37811
20 Hộp/ Trụ Hộp/ Trụ Mỹ hoặc Thuỵ Điển 12.960.000
289 Khẩu trang y tế N95 5 lớp
N95-5PLY
43.000 Cái 1 cái / gói ; 30 cái/ hộp ; 50 hộp / thùng Việt Nam 4.400
290 Cover Screw
29435;29434;29433;36650;376649
20 cái Gói/cái Mỹ hoặc Thuỵ Điển 1.680.000
291 Khẩu trang y tế MEDI PRO thun đeo tai 3 lớp
101105
63.600 cái hộp/ 50 cái Việt Nam 588
292 Healing Abutment
36640;36667;36642;36868;36644;36872;36646;36873;36648;29436;29437;33449;33459;33535;33536;33451;33452;33453;33454
10 cái Gói/cái Mỹ hoặc Thuỵ Điển 1.680.000
293 Nón/ bao tóc (nón nam-tiệt trùng)
TP07-04
8.000 cái bịch 50 gói/ gói 2 cái Việt Nam 1.155
294 Esthetic Abutment
36782;36783;36814;36665;36666;36249;36669;36671;36251;37827;38213;382142, 38216;38217 32381;32382;36825;32385;32386;36784;36667;36672;36837;36785;36668;36673
5 cái Gói/cái Mỹ hoặc Thuỵ Điển 5.280.000
295 Opalescence 20% (5402_U)
5402_U
1.200 Ống Hộp 8 ống x 1,2ml Hoa Kỳ 231.000
296 Vật liệu gắn mắc cài chỉnh nha -GoTo (GTP) + Light Bond (LBS7F)
GoTo + Light Bond/ GTP + LBS7F
24 Bộ Bộ Hoa Kỳ 2.890.000
297 Opalescence Boost (4751_1)
4751_1
144 Hộp Hộp Hoa Kỳ 1.172.000
298 Dây chỉnh nha các loại
4296-911 4296-912
230 Gói 10 sợi/gói Hoa Kỳ 400.000
299 Snow Rock
Snow Rock
1.080 kg hộp/2 gói x 1.5kg Hàn Quốc 84.000
300 Dụng cụ nha khoa: Dụng cụ tách mão - Crown-Click De Luxe Set (452205)
Crown-Click De Luxe Set/ 452205
20 Bộ Bộ/ 1 thân + 3 đầu Đức 7.850.000
301 Vật liệu trám răng Viscostat Clear (645-1)
Viscostat Clear/ 645-1
25 Tuýp Tuýp 1,2ml Hoa Kỳ 201.000
302 Dao phẫu thuật
KNO1-2
1 cái cái Hàn Quốc 724.500
303 AH 26 PORT. SILVERFREE EXPORT
60621103
80 Hộp Hộp Đức 797.000
304 Đè lưỡi cong WIEDER
Mã hàng: 49115-02
15 Cái Gói Đức 771.750
305 Gates
Gates
90 cây vĩ/6 cây Liech tenstein 49.000
306 Dụng cụ soi răng - Mirrors and Accessories, Contrastors For Intra Oral Photography - Universal Mirror - Large - PN1907xx (PN190760 + PN190784 + PN190785 + PN190786 )
Mirrors and Accessories, Contrastors For Intra Oral Photography - Universal Mirror - Large - PN1907xx
3 Bộ Bộ 4 cái Pháp 10.475.000
307 Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I
Mũi khoan kim cương siêu tốc loại I
10.000 cây vĩ/5 cây Liech tenstein 48.000
308 Dụng cụ dùng trong nha khoa: Kềm dùng trong chỉnh nha - Light Wire Plier W/cutter (8010-1019)
Light Wire Plier W/cutter/ 8010-1019
2 cái Gói 1 cái Nhật Bản 3.472.000
309 Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II
Mũi khoan kim cương siêu tốc loại II
3.500 cây vĩ/5 cây Liech tenstein 37.000
310 Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml
BTK5: ECO
144.000 Cái Cái/Túi Việt Nam 627
311 Mũi khoan mài nhựa
Mũi khoan mài nhựa
240 cây vĩ/1 c Liech tenstein 345.000
312 Actino Gel Intro Pack 1x5ml
Actino Gel Intro Pack 1x5ml
600 ống Ống/5ml Ấn Độ 90.000
313 Mũi khoan nha khoa - Diamond Burs (801L-012M-FG, 801L-014M-FG, 801L-016M-FG)
Diamond Burs/ 801L-012M-FG, 801L-014M-FG, 801L-016M-FG
44 Cây Vỉ 5 cây Đức 105.000
314 BioRoot RCS
36.95
1 Hộp Hộp 15gr/bột + 35 pipette dung dịch pha Pháp 5.850.000
315 Peeso
Peeso
300 cây vĩ/6 cây Liech tenstein 49.000
316 Coe park
Coe park
10 Hộp Hộp/90g base+90g catalyst Nhật Bản 1.100.000
317 Mũi khoan siêu tốc 557
Mũi khoan siêu tốc 557
800 cây vĩ/5 cây Liech tenstein 43.000
318 Silagum Putty
Silagum Putty
360 hộp hộp/2 hủ x 262ml Đức 985.000
319 Tạp dề phẫu thuật
TP13-01
500 cái gói/ 1 cái Việt Nam 3.255
320 Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Putty Soft Normal Set (C203000)
Elite HD+ Putty Soft Normal Set/ C203000
10 Hộp Hộp 2 ống x 250ml Ý 1.400.000
321 Tạp dề nhựa dùng một lần Saraya Disposable PE Gowns with Finger hook, 15 cái/hộp
51109
4.000 Cái 15 cái/hộp Trung Quốc 17.200
322 Chất làm khuôn răng - Elite HD+ Light Body Normal Set (C203035)
Elite HD+ Light Body Normal Set/ C203035
200 Hộp Hộp 2 ống x 90ml Ý 700.000
323 Dụng cụ chắn lưỡi/Airway các số
GT016-100
800 Cái Hộp/50 cái Trung Quốc 3.738
324 Vonflex S Light
Vonflex S Light
324 cartridge hộp/12 cartridge x 50ml Hàn Quốc 165.000
325 Thông khí đường mũi PVC các số
41-xx00
200 cái 1 cái/gói Ba lan 199.479
326 Chốt chân răng - Tenax (TFT11, TFT13, TFT15)
Tenax/ TFT11, TFT13, TFT15
30 Hộp Hộp 5 cái Hoa Kỳ 710.000
327 Ống nẫng gây mê - Catherter mount
2018 - Polymedicure
400 cái 1cái/ gói vô trùng Ấn Độ 31.500
328 Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ bôi (quét) composite - Disposable Resin Applicators (95030A, 95031A)
Disposable Resin Applicators/ 95030A, 95031A
480 Hộp Lốc 4 hộp x 100 cây Đài Loan (Trung Quốc) 95.000
329 Dây hút dịch ECO
DHD: ECO
18.000 Cái Cái/Túi Việt Nam 2.350
330 GUTTA-PERCHA PROTAPER F1 GUTTA-PERCHA PROTAPER F2 GUTTA-PERCHA PROTAPER F3
A022X00010100 A022X00010200 A022X00010300
380 Hộp Hộp 60 cái Brazil 398.000
331 Dây hút dịch phẫu thuật 8mmx2 mét
DH04
30.000 Sợi gói/ 1 sợi Việt Nam 11.550
332 PROTAPER GOLD CONFORM FIT™ GUTTA-PERCHA POINTS F1 - BOX OF 60 PROTAPER GOLD CONFORM FIT™ GUTTA-PERCHA POINTS F2 - BOX OF 60 PROTAPER GOLD CONFORM FIT™ GUTTA-PERCHA POINTS F3 - BOX OF 60 PROTAPER GOLD CONFORM FIT™ GUTTA-PERCHA ASSORTED F2/F3 - BOX OF 60
B00PGGPF000F1 B00PGGPF000F2 B00PGGPF000F3 B00PGGPF00F23
30 Hộp Hộp 60 cái Hoa Kỳ 406.000
333 Ống nội khí quản cong miệng PVC phủ silicon không bóng các cỡ
26-xx10
1.000 cái 1 cái/gói; 10 cái/hộp Ba lan 199.479
334 Cone phụ A, B, C, D
Cone phụ A, B, C, D
1.400 hộp hộp/100 cái Việt Nam 72.000
335 GC Fuji Plus
GC Fuji Plus
120 Hộp Hộp/15g bột+8g nước Nhật Bản 1.750.000
336 Cung cố định hàm
Cung cố định hàm
2.400 bộ gói/1 bộ Việt Nam 70.000
337 GC Fuji Cem
GC Fuji Cem
4 Hộp Hộp/13,3g Nhật Bản 1.510.000
338 Dây chỉnh nha các loại
4296-911 4296-912
130 Gói 10 sợi/gói Hoa Kỳ 400.000
339 Freegenol Temporary Pack
Freegenol Temporary Pack
30 Hộp Hộp/55g+ 20g Nhật Bản 810.000
340 Dây chỉnh nha các loại
4296-911 4296-912
80 Gói 10 sợi/gói Hoa Kỳ 445.000
341 Xi măng gắn phục hình
56877 56878
7 Hộp 11g/ống clicker và giấy trộn Đức 2.200.000
342 Dây chỉnh nha các loại
4296-911 4296-912
70 Gói 10 sợi/gói Hoa Kỳ 495.000
343 Ceivitron
Ceivitron
200 hộp hộp/30g Đài Loan 107.000
344 Dây chỉnh nha các loại
4296-911 4296-912
90 Gói 10 sợi/gói Hoa Kỳ 495.000
345 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM005 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM006 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM008 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM010 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM012 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM014 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM016 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM018 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM021 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM023 CARBIDE BUR CAVITY ROUND PM027 CARBIDE BUR CAVITY RND RA006 CARBIDE BUR CAVITY RND RA008 CARBIDE BUR CAVITY ROUND RA010 CARBIDE BUR CAVITY RND RA012 CARBIDE BUR CAVITY RND RA 014 TUNGSTEN CARB.BURS RND AD22.5, 1X5 (RA5) CARBIDE BUR CAVITY ROUND RA018 CARBIDE BUR CAVITY RND RA021 CARBIDE BUR CAVITY ROUND RA023
CARBIDE BUR CAVITY ROUND
500 Cây Vỉ 5 cây Thụy Sĩ 50.600
346 Dây chỉnh nha các loại
4296-911 4296-912
10 Gói 10 sợi/gói Hoa Kỳ 260.000
347 Mũi khoan nha khoa - Diamond Burs (802L-013M-FG, 802L-016M-FG, 802L-021M-FG)
Diamond Burs/ 802L-013M-FG, 802L-016M-FG, 802L-021M-FG
10 Cây Vỉ 5 cây Đức 96.000
348 Dây chỉnh nha các loại
4296-911 4296-912
125 Gói 10 sợi/gói Hoa Kỳ 300.000
349 Mũi khoan nha khoa - Tungsten Carbide Burs (H152-009-FG, H152-009-FGL)
Tungsten Carbide Burs/ H152-009-FG, H152-009-FGL
100 Cây Vỉ 5 cây Đức 212.000
350 Dây chỉnh nha các loại
4296-911 4296-912
360 Gói 10 sợi/gói Hoa Kỳ 300.000
351 Nắp xịt dầu tay khoan high Phù hợp với chai dầu xịt tay khoan high speed
Nắp xịt dầu tay khoan high
5 Cái gói/ 1 cái Áo 104.000
352 Kềm bẻ dây
P1530-00
2 cây Gói/Cây Ý 4.025.000
353 Hudson RCI Sheridan Performed Tracheal Tube
Sheridan (Hudson) 5-220xx/ 5-222xx
3.000 cái 1c /gói vô trùng Mexico 162.750
354 Kềm 3 chấu
P1034-00
2 cây Gói/Cây Ý 2.875.000
355 Hudson RCI Sheridan Performed Tracheal Tube NASAL
Sheridan (Hudson) 5-223xx
7.000 cái 1c /gói vô trùng Mexico 162.750
356 Kìm cắt chỉ thép TC, thẳng (Mã hàng: DP512R)
DP512R
24 Cây Gói/Cây Ba Lan 3.250.000
357 Ống nội khí quản
Sheridan 5-103xx
300 cái 1c /gói vô trùng Mexico 66.150
358 Kềm 803-0145 _ Ormco đặt thun tách kẻ
803-0145
12 Cây Túi/ 1 cây Trung Quốc 2.800.000
359 Foley 2way số 12/30 -> 22/30
Topcare
50 cái 1c/ gói vô trùng Trung Quốc 16.800
360 Kẹp tháo nẹp răng phía sau Aderer (Mã hàng: DP744R)
DP744R
24 Cây Gói/Cây Ba Lan 3.050.000
361 Chỉ Carelon (Nylon) số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 26 mm, M30E26
M30E26
144 Tép Hộp/ 24 tép Việt Nam 12.600
362 Kẹp đa năng Weingart (Mã hàng:DP036R)
DP036R
12 Cây Gói/Cây Ba Lan 2.650.000
363 Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 20 mm, M20E20
M20E20
72 Tép Hộp/ 24 tép Việt Nam 12.600
364 Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml
BTK10: ECO
62.400 Cái Cái/Túi Việt Nam 921
365 DAFILON BLUE 4/0 (1,5) 75CM DS19
C0935204
3.500 Tép Hộp/36 tép Tây Ban Nha 26.650
366 Bơm tiêm nhựa dưới da tiệt trùng dùng một lần 20ml
BT.20
84.000 Cái Hộp 50 cái x 16 hộp / kiện Việt Nam 1.620
367 ALT / GPT
BR0412
15 Hộp 4 x 50ml + 2 x 25ml/Hộp Áo 1.077.300
368 Bơm tiêm vô trùng sử dụng một lần 50 ml/cc, loại cho ăn,
BTCA.VKC.50
100 Cái Hộp/25cái Việt Nam 3.465
369 AST / GOT
BR0612
15 Hộp 4 x 50ml + 2 x 25ml/Hộp Áo 1.077.300
370 Bơm tiêm không kim vô trùng sử dụng một lần 50ml/cc
BTKK.VKC.50
200 Cái Hộp/ 25cái Việt Nam 3.465
371 BIO -CK APTT
BIO -CK APTT
40 Hộp Hộp/ 6 x 3ml Pháp 1.632.750
372 Ống tiêm Insulin U-100 : 1ml, kim 30G
1005001, Insulin syringes
300 Cái Hộp/ 100 cái Trung Quốc 1.239
373 Bộ định danh IVD NK-IDS 14GNR
MI001ID
12 Bộ Bộ/20 test Việt Nam 588.000
374 Kim tiêm vô trùng sử dụng một lần, kim các cỡ.
KT.VKC.02.18G
48.000 Cái Hộp/100 cái Việt Nam 286
375 Bộ nhuộm gram
MI001ST
2 Bộ Bộ/4 chai x100ml Việt Nam 273.000
376 Kim luồn có cánh có cổng 18G, 20G, 22G, có cản quang
26594; 26595; 26596
23.000 cây 1cây/ gói vô trùng Mỹ 11.550
377 Chromagar 90mm
MI009AP
90 Đĩa Hộp/ 10 đĩa Việt Nam 31.500
378 Kim luồn có cánh có cổng 24G có cản quang
26597
1.000 cây 1cây/ gói vô trùng Mỹ 14.700
379 Chromagar Candida 90mm
MI032AP
120 Đĩa Hộp/ 10 đĩa Việt Nam 29.400
380 Exaflex Regular
Exaflex Regular
20 Hộp Hộp/2 tuýp x 74ml Nhật Bản 650.000
381 Nắp xịt dầu tay khoan low Phù hợp với chai dầu xịt tay khoan lowspeed
Nắp xịt dầu tay khoan low
5 Cái gói/ 1 cái Áo 204.000
382 Empress Direct opaque
637897
2 ống/1.8g gói/1 ống Liechtenstein 1.265.000
383 Nhựa chỉnh nha
AVOPP2225000
38.000 Gram Gói/kg Hà Lan 1.331
384 Empress Direct color
637899, 637900, 637901, 637902, 637903, 637904, 637905
5 ống/1g gói/1 ống Liechtenstein 747.500
385 Dụng cụ dùng trong nha khoa: Dụng cụ bơm composite - Dental Plastic Products (93413)
Dental Plastic Products/ 93413
12 Hộp Hộp 1 bộ Đài Loan (Trung Quốc) 890.000
386 Shofu Beautifil Injectable XA1- PNY2501 Shofu Beautifil Injectable XA2- PNY2502 Shofu Beautifil Injectable XA3- PNY2503
XAx- PNY250x
64 Tube Tuýp 2,5g Nhật Bản 500.000
387 Ống hút nha
OH01
120.000 cái gói/ 100 cái Việt Nam 588
388 Solare
Solare
400 ống Ống/3g Nhật Bản 420.000
389 Peri Compound
Peri Compound
12 hộp Hộp/15 cây Nhật Bản 555.000
390 Tetric n flow
604046, 604047, 604048, 604049, 604050, 604051, 604052, 604053, 604054, 604055
500 ống gói/1 ống 2g Liechtenstein 288.000
391 Prophy Paste
Prophy Paste
8.400 Con Hộp/200 con Mỹ 4.000
392 Tetric n flow
604046, 604047, 604048, 604049, 604050, 604051, 604052, 604053, 604054, 604055
500 nhộng gói/10 nhộng Liechtenstein 45.000
393 Nylon (4/0)75cm 3/8DS18
3/8DS18
2.400 Tép Hộp/ 30 tép Việt Nam 13.200
394 Đai trám răng -Omni-Matrix Sectional (304)
Omni-Matrix Sectional / 304
1.000 Hộp Hộp 40 cái Hoa Kỳ 820.000
395 DAFILON BLUE 5/0 (1) 75CM DS16
C0935123
48 Tép Hộp/36 tép Tây Ban Nha 27.400
396 Đĩa đánh bóng Softlex các loại
4931C 4931F 4931M 4931SF
20 Gói 30 cái x 12.7 mm Hoa Kỳ 230.000
397 Chỉ phẫu thuật không tiêu ARES/ MCA- Chỉ Nylon 5/0-75cm; 3/8C-16mm
MCA-MAGHA61CABK1
1.620 Tép Hộp 12 tép; 24 tép hoặc 36 tép Việt Nam 14.000
398 Đài One Gloss refill (50pcs/box) 0181-0182-0183
0181-0182-0183
500 Cái Hộp/ 50cái Nhật Bản 20.000
399 Nylon (6/0)75cm 3/8DS13
3/8DS13
2.160 Tép Hộp/ 12 tép Việt Nam 30.500
400 Dụng cụ dùng trong nha khoa: Đầu dụng cụ bơm composite - Impression Mixing Tips (95013)
Impression Mixing Tips/ 95013
140 Cái Gói 50 cái Đài Loan (Trung Quốc) 9.500
401 Chỉ Carelon (Nylon) số 7/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 13 mm, M05E13
M05E13
160 Tép Hộp/ 12 tép Việt Nam 42.000
402 Dụng cụ nha khoa: Đê cao su bảo vệ răng khi trám răng - Dental Dam (H02147)
Dental Dam/ H02147
14 Hộp Hộp 36 cái Hoa Kỳ 615.000
403 Chỉ Caresilk (Silk) số 2/0, dài 75 cm, kim tam giác 3/8c, dài 24 mm, S30E24
S30E24
1.200 Tép Hộp/ 24 tép Việt Nam 18.900
404 Dầu xịt tay khoan F1 MD-400
F1 MD-400
72 chai thùng 6 chai 400ml Đức 599.000
405 Black Silk (3/0)75cm 3/8DS18
3/8DS18
3.600 Tép Hộp/ 30 tép Việt Nam 15.275
406 Dây thẳng SS (25 sợi/ống)
211-180
5 Ống 25 sợi/ống Hoa Kỳ 847.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây