Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1801186502 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC |
260.223.000 VND | 0 VND | 365 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông Y tế |
350 | Kg | An Lành/Việt Nam | 147.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bông mỡ |
50 | Kg | Bảo Thạch/Việt Nam | 136.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bông viên vô khuẩn |
50 | Gói | An Lành/Việt Nam | 87.360 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng keo lụa y tế |
3000 | Cuộn | An Lành/Việt Nam | 14.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng dính chỉ thị nhiệt hấp khô |
10 | Cuộn | 3M - Mỹ | 120.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Gạc hút |
10000 | Mét | An Lành/Việt Nam | 4.620 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Gạc phẫu thuật đã tiệt trùng |
2000 | Gói | An Lành/Việt Nam | 7.140 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng dán vết thương cầm máu tại chổ |
500 | Miếng | Samyang Holdings/Hàn Quốc | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Gạc lưới băng vết bỏng |
500 | Miếng | Urgo/Thái Lan | 33.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại