Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM |
2.695.541.100 VND | 2.695.541.100 VND | 12 tháng | 26/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch |
1 | Bình | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Mã REF: 81912 + Tên thương mại: CITRANOX + Quy cách: Bình: 3.8 lít | 5.649.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | 6 Dung dịch rửa máy hàng ngày |
1 | Bình | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Mã REF: 81911 + Tên thương mại: CONTRAD 70 + Quy cách: Bình: 1L | 3.163.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | 7 Dung dịch đệm cho xét nghiệm miễn dịch |
150 | Thùng | + Xuất xứ: Beckman Coulter Laboratory Systems (Suzhou) Co., Ltd., Trung Quốc sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Mã REF: A16793 + Tên thương mại: UniCel DxI Access Immunoassay Systems Wash Buffer II + Quy cách: Thùng: 10L | 2.025.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | 8 Hóa chất nội kiểm miễn dịch 3 mức IA PREMIUM PLUS 1,2 AND 3. |
1 | Hộp | + Xuất xứ: Randox/ Anh + Mã REF: IA3112 + Tên thương mại: Immunoassay Premium Plus-Tri-Level (IA Premium Plus 1,2 and 3) + Quy cách: Hộp: 12x5ml | 10.228.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | 9 Giếng phản ứng cho dòng máy DxI |
50 | Gói | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Mã REF: 386167 + Tên thương mại: UniCel DxI Reaction Vessels + Quy cách: Gói: 1000 cái | 1.899.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | 10 Cúp hóa chất 0,5ml để đựng mẫu và hóa chất |
2 | Gói | + Xuất xứ: MEUS S.r.l., Ý sản xuất cho Globe Scientific Inc., Mỹ + Mã REF: 110021 + Tên thương mại: SAMPLE CUP, 0.5ML + Quy cách: Gói: 1000 cái | 1.497.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | 1 Phát hiện HBs Ag |
500 | Hộp | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Mã REF: A24291 + Tên thương mại: Access HBs Ag + Quy cách: Hộp: 2x50test | 4.236.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | 2 Chất chuẩn HBs Ag |
10 | Hộp | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Mã REF: A24292 + Tên thương mại: Access HBs Ag Calibrators + Quy cách: Hộp: 1x2.7mL+1x2.7mL | 5.569.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | 3 Chất kiểm tra xét nghiệm HBsAg |
6 | Hộp | + Xuất xứ: Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Mã REF: A24294 + Tên thương mại: Access HBs Ag QC + Quy cách: Hộp: 3x4mL+3x4mL | 6.330.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | 4 Cơ chất phát quang |
6 | Hộp | + Xuất xứ: Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Mã REF: 81906 + Tên thương mại: Access SUBSTRATE + Quy cách: Hộp: 4x130mL | 10.444.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại