aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói 4 - Cung cấp túi, lọ và vật tư tiêu hao phục vụ hoạt động chuyên môn

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 4 - Cung cấp túi, lọ và vật tư tiêu hao phục vụ hoạt động chuyên môn
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
16.877.072.480 VND
Ngày đăng tải
17:25 23/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
3167/QĐ-BVNTW
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
BỆNH VIỆN NHI TRUNG ƯƠNG
Ngày phê duyệt
23/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0106459308 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ 50.400.000 51.600.000 1 Xem chi tiết
2 vn0104571488 CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG 756.970.000 1.394.781.100 16 Xem chi tiết
3 vn0105322558 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HÓA CHẤT VÀ THIẾT BỊ HTD 386.952.800 639.688.000 13 Xem chi tiết
4 vn0105328038 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TACO 1.154.428.400 1.149.849.200 4 Xem chi tiết
5 vn0101098538 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT 323.400.000 669.200.000 4 Xem chi tiết
6 vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 94.109.600 144.126.000 2 Xem chi tiết
7 vn0103859160 CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI PHÚC AN 574.000.000 627.000.000 4 Xem chi tiết
8 vn0305334649 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG 95.875.000 187.500.000 2 Xem chi tiết
9 vn0106923914 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM 729.500.000 751.000.000 4 Xem chi tiết
10 vn2700349706 CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM 2.701.986.700 4.384.328.680 8 Xem chi tiết
11 vn0101274800 CÔNG TY TNHH HÙNG PHÁT 3.804.900.000 3.817.500.000 6 Xem chi tiết
12 vn0103750759 CÔNG TY TNHH BIOLABS VIỆT NAM 1.100.700.000 1.109.388.000 3 Xem chi tiết
13 vn0106390092 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMC VIỆT NAM 15.000.000 15.000.000 1 Xem chi tiết
14 vn0107512970 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ VIỆT ĐỨC 361.650.000 775.300.000 2 Xem chi tiết
15 vn0104852457 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 240.678.900 291.505.500 1 Xem chi tiết
16 vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 70.700.000 208.970.000 2 Xem chi tiết
17 vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 141.000.000 141.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 17 nhà thầu 12.596.698.880 16.357.736.480 74

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Túi TPN 250 ml
G4.1
Theo quy định tại Chương V. KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT TAAHHÜT TURİZM VE TİC.LTD.ŞTİ, Thổ Nhĩ Kỳ 61.500.000
2 Túi TPN 500 ml
G4.2
Theo quy định tại Chương V. KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT TAAHHÜT TURİZM VE TİC.LTD.ŞTİ, Thổ Nhĩ Kỳ 132.000.000
3 Túi TPN 1000 ml
G4.3
Theo quy định tại Chương V. KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT TAAHHÜT TURİZM VE TİC.LTD.ŞTİ, Thổ Nhĩ Kỳ 236.000.000
4 Túi TPN 2000 ml
G4.4
Theo quy định tại Chương V. KAPSAM SAĞLIK ÜRÜNLERİ İNŞAAT TAAHHÜT TURİZM VE TİC.LTD.ŞTİ, Thổ Nhĩ Kỳ 300.000.000
5 Túi đựng nước tiểu
G4.5
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, TNT, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 133.120.000
6 Túi máu ba 250ml
G4.6
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ 3AO256E8/ Teruflex CPD/AS-5 Triple Blood Bag/ Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. 1.590.000.000
7 Túi máu ba 350ml
G4.7
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ 3AO356E8/ Teruflex CPD/AS-5 Triple Blood Bag/ Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. 53.000.000
8 Túi máu bốn 250ml
G4.8
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ 4AO256E7/ Teruflex CPD/AS-5 Quadruple Blood Bag/ Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. 145.000.000
9 Túi máu đơn 250 ml
G4.9
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam/ 1CD256E8/ Teruflex CPDA-1 Single Blood Bag/ Terumo BCT Vietnam Co., Ltd. 13.500.000
10 Túi xử lý và lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn
G4.11
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mexico, ký mã hiệu: 8-0343-0, hãng sx: Haemonetics Mexico Manufacturing S. De R.L de C.V., Mexico 861.840.000
11 Dụng cụ lấy mẫu trong xử lý tế bào gốc
G4.12
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ, ký mã hiệu: IBS, hãng sx: Origen Biomedical- Mỹ 127.500.000
12 Túi bao ngoài bằng nhựa dùng trong hệ thống lưu trữ tế bào gốc máu cuống rốn
G4.13
Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Mỹ, ký mã hiệu: P-00180, hãng sx: Welch Fluorocarbon - Mỹ 111.360.000
13 Túi hậu môn nhân tạo
G4.19
Theo quy định tại Chương V. Wuhan Sitaili Medical Apparatus Development Co.,Ltđ, Trung Quốc 15.000.000
14 Ống nghiệm nhựa chân không có Heparin, loại 2ml
G4.20
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV13 , Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 254.000.000
15 Ống nghiệm nhựa có vaccum, có Heparin, loại 2ml
G4.21
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV13 , Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 876.300.000
16 Ống nghiệm nhựa chân không, có CITRAT 3.2%, loại 2ml
G4.22
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV16, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 287.500.000
17 Ống nghiệm nhựa chân không, có chất chống đông EDTA K3, loại 2 ml
G4.23
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV15, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 592.909.200
18 Ống nghiệm nhựa có vaccum, có chất chống đông EDTA K3, loại 2 ml
G4.24
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV15, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 457.560.000
19 Ống nghiệm nhựa chống đông EDTA - K2
G4.25
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV05, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 74.347.500
20 Ống nghiệm nhựa nắp đỏ hút chân không 2ml
G4.26
Theo quy định tại Chương V. Guangzhou Improve Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc 240.678.900
21 Ống nghiệm nhựa có nhãn
G4.27
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, ON-MPV01, Công ty cổ phần Nhựa y tế Việt Nam (MPV) 26.250.000
22 Ống nghiệm nhựa lấy mẫu không nắp 5ml
G4.28
Theo quy định tại Chương V. Công ty Cổ phần nhựa Đức Minh - Việt Nam; KLC006 32.859.600
23 Ống ly tâm nhựa đáy nhọn vô trùng 15ml
G4.29
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HSCT04-S Nhãn hiệu: Henso Medical Hãng nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 187.000.000
24 Ống ly tâm đáy nhọn vô trùng 50ml
G4.30
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YCT-50-T YongYue/ Trung Quốc 4.200.000
25 Ống PCR 0,2ml
G4.31
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YPT-0,2-T YongYue/ Trung Quốc 11.410.000
26 Ống PCR 0,5ml
G4.32
Theo quy định tại Chương V. Biologix/Trung Quốc 52.500.000
27 Ống ly tâm vô trùng 1.5ml
G4.33
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YCT-1,5-T YongYue/ Trung Quốc 65.448.000
28 Ống bảo quản mẫu nắp vặn vô trùng 2ml
G4.34
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 72.694.006 Sarstedt/Đức 54.230.000
29 Lọ sinh phẩm đã gamma 40 ml
G4.35
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: PFB0010502 Nhãn hiệu: Polygreen Hãng nước sản xuất: Polygreen/ Việt Nam 9.000.000
30 Lọ nhựa lấy mẫu phân có thìa
G4.36
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, PFA0020602, Công ty TNHH Polygreen Việt Nam 147.150.000
31 Chai nuôi cấy vô trùng
G4.38
Theo quy định tại Chương V. SPL/Hàn Quốc 125.000.000
32 Ống vô trùng 5ml
G4.39
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam 377.200.000
33 Ống bảo quản mẫu đông lạnh vô trùng 2ml
G4.41
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 72.379 Sarstedt/Đức 12.000.000
34 Banh bảo vệ đường mổ dùng 1 lần , có thể điều chỉnh chiều cao các cỡ
G4.42
Theo quy định tại Chương V. Grena Ltd. - Anh Quốc 0221-060070150; 0221-080090150; 0221-120130150 141.000.000
35 Đầu côn 1- 10µl
G4.43
Theo quy định tại Chương V. SPL/Hàn Quốc 28.792.800
36 Đầu côn 1- 200 µl
G4.44
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DAUCON_ĐVT, Công ty Cổ phần Đất Việt Thành 66.675.000
37 Đầu côn 100-1000µl
G4.45
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, DAUCON_ĐVT, Công ty Cổ phần Đất Việt Thành 4.025.000
38 Đầu côn có phin lọc 0,5-10 µl
G4.46
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YPT0010-T-F-S YongYue/ Trung Quốc 201.216.000
39 Đầu côn có phin lọc 0,5 - 50 µL
G4.47
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YPT0100-T-F-S YongYue/ Trung Quốc 23.040.000
40 Đầu côn có phin lọc 1- 100 µl
G4.48
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YPT0100-T-F-S YongYue/ Trung Quốc 79.600.000
41 Đầu côn có phin lọc 10-200 µl
G4.49
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YPT0200-T-F-S YongYue/ Trung Quốc 82.960.000
42 Đầu côn có phin lọc 100-1000 µl
G4.50
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YPT1000-T-F-S YongYue/ Trung Quốc 33.600.000
43 Phin lọc bạch cầu cho tiểu cầu
G4.51
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ TF*IP2002N/ Imugard III-PL/ Fujinomiya Factory of Terumo Corporation 1.121.400.000
44 Phin lọc bạch cầu cho hồng cầu
G4.52
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/ TF*IR2002NC/ Imugard III-RC/ Fujinomiya Factory of Terumo Corporation 882.000.000
45 Đĩa petry nhựa đơn, đường kính 60mm
G4.53
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YCD-02 YongYue/ Trung Quốc 950.000
46 Đĩa petry nhựa đơn, đường kính 90mm
G4.54
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, PFB0060102, Công ty TNHH Polygreen Việt Nam 214.500.000
47 Đĩa petry nhựa đơn, đường kính 150mm
G4.55
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 82.1184.500 Sarstedt/Đức 111.750.000
48 Đĩa petry nhựa 2 ngăn
G4.56
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 82.1195 Sarstedt/Đức 42.000.000
49 Đĩa petry nhựa 3 ngăn
G4.57
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: YCD-07 YongYue/ Trung Quốc 21.696.000
50 Đĩa nuôi cấy tế bào 35mm
G4.58
Theo quy định tại Chương V. SPL/Hàn Quốc 6.400.000
51 Pipet nhựa vô trùng dùng 1 lần 3ml
G4.59
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: HSTP03 Nhãn hiệu: Henso Medical Hãng nước sản xuất: Henso Medical/ Trung Quốc 72.800.000
52 Pipet nhựa vô trùng dùng 1 lần 5ml
G4.60
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 86.1253.001 Sarstedt/Đức 900.000
53 Pipet nhựa vô trùng dùng 1 lần 10ml
G4.61
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 86.1254.001 Sarstedt/Đức 11.970.000
54 Lamen (18 x18) mm
G4.62
Theo quy định tại Chương V. Marienfeld/Đức 38.340.000
55 Lamen (22 x 22) mm
G4.63
Theo quy định tại Chương V. Marienfeld/Đức 56.050.000
56 Lamen (50 x 24) mm
G4.64
Theo quy định tại Chương V. Trung Quốc; BBAD02400500A113MNZ0; Epredia Laboratory Products 199.430.000
57 Lam kính dùng cho hóa mô miễn dịch
G4.65
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; J1800AMNZ; New Erie Scientific 136.598.400
58 Lam kính mài một đầu
G4.66
Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: 7105-1 Nhãn hiệu: Jiangsu Huida Hãng nước sản xuất: Jiangsu Huida/ Trung Quốc 54.600.000
59 Disposable tubes and Probe Cleaners
G4.67
Theo quy định tại Chương V. Mỹ; 110825; Advanced Instruments 561.000.000
60 Dao cắt tiêu bản một lần
G4.68
Theo quy định tại Chương V. Erma (Kai) - Nhật Bản; 08-636-0 08-635-0 61.250.000
61 Catset chuyển dạ dày 1 ngăn
G4.69
Theo quy định tại Chương V. Canada; M493-2; Simport Scientific 257.400.000
62 Catset chuyển bệnh phẩm
G4.70
Theo quy định tại Chương V. Citotest - TQ, Code 0121-1401-16 50.400.000
63 Tuýp vận chuyển Cary Blair
G4.71
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam 72.600.000
64 Que tăm bông vô trùng phù hợp với môi trường Carry blair
G4.72
Theo quy định tại Chương V. Nam Khoa/ Việt Nam 25.200.000
65 Que ký sinh trùng
G4.73
Theo quy định tại Chương V. ASSISTANT/ Đức 99.000.000
66 Que cấy nhựa vô trùng 1µl
G4.74
Theo quy định tại Chương V. Jetbiofil - Trung Quốc 72.865.000
67 Que cấy nhựa vô trùng 10 µl
G4.75
Theo quy định tại Chương V. Jetbiofil - Trung Quốc 23.010.000
68 Chai thủy tinh trung tính 2000 ml
G4.76
Theo quy định tại Chương V. Duran/Đức 11.100.000
69 Chai thủy tinh trung tính 1000 ml
G4.77
Theo quy định tại Chương V. Duran/Đức 5.250.000
70 Bình nón 1000 ml
G4.78
Theo quy định tại Chương V. Duran/Đức 1.500.000
71 Giấy đo pH
G4.79
Theo quy định tại Chương V. Merck/Đức 49.580.000
72 Giấy Parafin
G4.80
Theo quy định tại Chương V. Bemis/Mỹ 1.440.000
73 Hộp lưu mẫu âm sâu 81 vị trí
G4.81
Theo quy định tại Chương V. SPL/Hàn Quốc 2.000.000
74 Hộp lưu mẫu 100 vị trí bằng giấy
G4.82
Theo quy định tại Chương V. SPL/Hàn Quốc 9.000.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây