Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100100110 | Viện Nghiên cứu Cơ khí |
54.828.552.456 VND | 980 | 54.828.552.456 VND | 90 ngày | 11/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 242.Vòng chèn 487x7 chịu dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | 243.Vòng chèn 495x7 chịu dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | 244.Vòng chèn 555x7 |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 613.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | 245.Vòng chèn 755x6 |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | 246.Vòng chèn 755x7 |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | 247.Vòng chèn dầu quạt tăng áp 224x260x16 |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 2.327.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | 248.Bộ làm mát dầu model: OST-S6-4-530 |
1 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 71.064.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | 249.Bu lông nhựa PP M10 x 100 |
400 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 38.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | 250.Bu lông nhựa PP M10 x 70 |
400 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 34.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | 251.Buồng bơm chịu hóa chất R40KSH-BB |
1 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 24.462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | 252.Cánh bơm B15127 (dùng cho bơm R40 KSH-BB) |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 33.696.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | 253.Cánh bơm model R100KSS-RV (cánh bơm lót cao su) |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 74.466.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | 254.Cánh bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ FGD LC550/710II-B5-002, CR30A |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 600.134.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | 255.Cánh khuấy máy khuấy tháp hấp thụ FGD HP2, TSKT: 1174 x 106 |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 286.740.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | 256.Cơ cấu dẫn động Drehmo, type DMC 59-B3-160, s/n: 1016291, IP 67, momen 60Nm; tốc độ 160 v/p; 380v/ 3 phs/ 50Hz |
1 | Bộ | Drehmo/ Đức | 243.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | 1.Thép U 120 x 52 x 4 |
300 | Mét | Narime/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | 257.Giá đỡ giàn khử ẩm FGD HP2 |
20 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 13.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | 2.Gu dông M16 x 145 |
410 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | 258.Giá đỡ giàn phun nước rửa khử ẩm FGD HP2 |
20 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 13.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | 3.Gu dông M20 x 150 x 2 (gồm ê cu + long đen) |
50 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | 259.Giàn khử ẩm thô (HP2): Kích thước 1355x679x241mm (hai đầu vát chéo góc nghiêng 45 độ), kích thước khe hở 30mm bao gồm 24 tấm lượn sóng ghép lại, vật liệu nhựa PP, nhiệt độ nóng chảy 170 0C, nhiệt độ làm việc 120 0C. |
20 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 56.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | 4.Tết amiăng tẩm graphit 18 x 18 |
45 | Kg | Narime/ Việt Nam | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | 260.Giàn khử ẩm tinh (HP2): Kích thước 1355x679x241mm, (hai đầu vát chéo góc nghiêng 45 độ) kích thước khe hở 28mm bao gồm 22 tấm lượn sóng ghép lại, vật liệu nhựa PP, nhiệt độ nóng chảy 170 0C, nhiệt độ làm việc 120 0C. |
20 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 56.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | 5.Bu lông Inox M12 x 40 |
40 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | 261.Giãn nở đầu đẩy quạt chèn cánh hướng FGD DN300 x 350mm, vật liệu SUS304 (HP2) |
2 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 19.602.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | 6.Bu lông M16 x 120 (ren suốt) |
100 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | 262.Gu dông M16 x 200 |
9 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | 7.Bu lông M20 x 80mm |
130 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | 263.Gu dông M20 x 200mm |
100 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 43.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | 8.Các tông paranhit dày 3 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) |
25 | M2 | Narime/ Việt Nam | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | 264.Mặt bích inox 304 DN25; 4 lỗ |
4 | Cái | Narime/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | 9.Sơn chống rỉ AKD |
255 | Lít | Sơn Hải Phòng/ Việt Nam | 103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | 265.Nhôm sóng dày 1mm |
200 | M2 | Narime/ Việt Nam | 599.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | 10.Sơn ghi - AKD 29 |
64 | Lít | Sơn Hải Phòng/ Việt Nam | 103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | 266.Thiết bị đo áp suất, mode: EJA438E-JBSCJ-917DB-WA22B2SW00-BA25/FF1/HE; U: 10,5-42VDC; Out: 4-20mA; dải làm việc: 0-1 Mpa |
1 | Bộ | ABB/ Ý | 108.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | 11.Tấm đan 645 x 2600; 50 x 50 x 5 |
10 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 9.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | 267.Thiết bị đo độ rung phương ngang Epro (bao gồm cáp kết nối 8m), model: PR9268-302-000 |
1 | Bộ | Emerson/Đức | 81.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | 12.Các tông paranhit dày 2 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) |
40 | M2 | Narime/ Việt Nam | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | 268.Thiết bị đo độ rung phương thẳng đứng Epro (bao gồm cáp kết nối 8m), model: PR9268-202-000 |
1 | Bộ | Emerson/Đức | 81.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | 13.Các tông paranhit dày 3mm |
3 | M2 | Narime/ Việt Nam | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | 269.Thiết bị đo lưu lượng, model: AXW065-GA000CE2FH214B-1JA11/GRH |
1 | Bộ | ABB/Anh | 108.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | 14.Cút 90 độ hàn phi 21 x 3 |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | 270.Thiết bị đo tỷ trọng Model: RCUS38H-50BD41-0C22- KF21-4-JB1/L2/TC, Nguồn cấp: 100-230VAC |
1 | Bộ | Foxboro/Anh | 351.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | 15.Dây curoa Bando SPB 2240-107 |
12 | Sợi | Bando/ Việt Nam | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | 271.Transmitter đo áp suất, Model: EJA210E-JHS4J-914DN-WD23C2HW00-B/HE, Calibration range: 0 – 120 Kpa; U:10.5-42VDC, out: 4-20mA, Hart |
2 | Bộ | ABB/ Ý | 86.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | 16.Gu dông M16 x 270 |
100 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | 272.Trục bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại FGD LC550/710II, vật liệu 2205 |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 201.506.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | 17.Ống xung nhựa trắng phi 6 mm, chất liệu: PTFE, chịu nhiệt 150 độ C, áp suất: 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao |
100 | Mét | Narime/ Việt Nam | 103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | 273.Trục cánh khuấy máy khuấy tháp hấp thụ FGD phi 127 x phi 70 x L 1542 (HP2) |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 135.702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | 18.Ống xung nhựa trắng phi 8 mm, chất liệu: PTFE, 150 độ C, 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao |
100 | Mét | Narime/ Việt Nam | 103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | 274.Van 1 chiều đầu đẩy quạt chèn cánh hướng FGD phi 440 x 250mm, vật liệu SS400 (HP2) |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 38.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | 19.Van tay J41H-16 DN50-PN16 |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 3.881.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | 275.Van cánh bướm D971J-10 DN150, PN16 (không bao gồm cơ cấu điều khiển) |
3 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 7.776.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | 20.Van tay J41H-DN15, PN10 |
6 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 1.546.128 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | 276.Van điện KD971A1XB5 DN100-PN10, lót teflon (chỉ gồm phần cơ) |
4 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 3.456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | 21.Bộ điều khiển tại chỗ van TET - Local Lightbox SMC - 0.IN |
5 | Bộ | TET/ Trung Quốc | 5.832.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | 277.Van điện KD971A1XB5 DN50-PN10, lót cao su (chỉ gồm phần cơ) |
8 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 1.600.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | 22.Cảm biến đo nhiệt độ gối Pt100, 6 dây, đường kính phi 6mm |
5 | Cái | Yamari/Singapore | 14.152.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | 278.Van điện KD971A1XB5, DN125-PN10 (Đĩa và thân van phủ Teflon (chỉ gồm phần cơ) |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | 23.Cáp kết nối model 84661-25, part number 84661-25, dài 7.6m, vỏ bọc thép inox (không rỉ) (kết nối với cảm biến đo độ rung P/N 330500) |
2 | Cái | Bently Nevada/ Trung Quốc | 20.088.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | 279.Van điện KD971A1XB5, DN80-PN10 Đĩa và thân van phủ Teflon |
4 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | 24.Bu lông M12 x 50 |
2016 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 4.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | 280.Vành chèn cơ khí bơm bùn vôi: ZHJ-45 (Mã bơm R40KSH-BB) |
1 | Bộ | Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc | 19.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | 25.Bu lông M16x70mm (ren suốt) |
2016 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | 281.Vành chèn cơ khí HRM142S; vật liệu 2205 |
1 | Bộ | Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc | 77.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | 26.Cảm biến đo độ rung Bently Nevada; Model 330500 |
2 | Cái | Bently Nevada/ Trung Quốc | 44.712.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | 282.Vành chèn cơ khí V25 SEAL SCC-428 |
1 | Bộ | Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc | 64.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | 27.Thanh trở sấy động cơ 230V 300W |
7 | Thanh | Narime/ Việt Nam | 460.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | 283.Bu lông M24 x 110 |
10 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | 28.Van tay J41H-DN25, PN10 |
2 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 3.100.032 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | 284.Ống inox Sus316L DN15x2 |
20 | Mét | Narime/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | 29.Vật liệu Densit Wearflex 2000 |
1100 | Kg | Novaref/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | 285.Bu lông M20 x 120mm |
30 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 17.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | 30.Van J41H-DN20, PN40 |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 2.423.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | 286.Các tông paranhit dày 1 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa) |
2 | M2 | Narime/ Việt Nam | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | 31.Bu lông M10 x 50mm |
18200 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 3.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | 287.Khớp nối cao su (giãn nở) DN200 PN16 (8 lỗ) |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 6.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | 32.Thép V 76 x 76 x 6 |
300 | Mét | Narime/ Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | 288.Bộ điều khiển tại chỗ van TET - Local Lightbox SMC - 0.IN |
3 | Bộ | TET/ Trung Quốc | 5.832.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | 33.Bo mạch điều khiển van Drehmo ( main 1 : DMC-09B;23431303290-15; main 2 : DMC-02.7B-00-BUS; Main 3 : EMC - model : STL 80-J2Xo-S01-VDC; 5-9V |
3 | Cái | Drehmo/ Đức | 109.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | 289.Bu lông M12 x 50 |
82 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | 34.Bu lông M16 x 50 |
150 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 6.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | 290.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-1,6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) |
4 | Cái | Wika/ Đức | 2.954.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | 35.Thanh trở sấy 230V 600W |
12 | Cái | Narime/ Việt Nam | 1.192.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | 291.Lưới Inox 304 10 x 10 x 1.2mm |
40 | M2 | Narime/ Việt Nam | 448.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | 36.Tôn nhám ( tôn chống trượt ) dày 4mm |
140 | M2 | Narime/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | 292.Thép tấm CT3 dày 8 mm |
40 | M2 | Narime/ Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | 37.Bu lông M16 x 100 (ren dài) |
32 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | 293.Bu lông M10 x 20 |
8 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 2.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | 38.Bu lông M30 x 100 |
240 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | 294.Thép tấm dày 5mm |
42 | M2 | Narime/ Việt Nam | 815.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | 39.Thép V 50 x 50 x 5 |
100 | Mét | Narime/ Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | 295.Công tắc tơ CJX1-16/22; AC-3/380V; 16A; 2NO+2NC; Coil: 220VAC |
4 | Cái | Chint/ Trung Quốc | 220.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | 40.Bạc lót trục máy khuấy bể gom FGD, phi 140x7 |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 13.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | 296.Máy biến áp nguồn 30W; 400/230VAC |
3 | Cái | TET/ Trung Quốc | 751.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | 41.Bích bịt đầu trục phía cánh động bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại LC550/700, vật liệu 2605N |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 20.142.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | 297.Rơ le nhiệt JR36-20, I = 12-22A, 3 pha |
3 | Cái | Chint/ Trung Quốc | 220.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | 42.Bích phía sau thân bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại LC550/700, vật liệu 2605N |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 146.664.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | 298.Thép tròn CT3 phi 16mm |
64 | Mét | Narime/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | 43.Bình khí chuẩn 20,9% ôxy trong Nitơ |
1 | Chai | Saomai/ VietNam | 18.403.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | 299.Bu lông M14 x 100 |
20 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | 44.Bình khí hiệu chuẩn CO gas: 400 ppm; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van và đồng hồ điều chỉnh áp suất) |
1 | Bình | Saomai/ VietNam | 26.244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | 300.Bu lông M30 x 170 |
32 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | 45.Bình khí hiệu chuẩn NO gas: 400 ppm; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van và đồng hồ điều chỉnh áp suất) |
1 | Bình | Qingdao Ruiming/ Trung Quốc | 26.244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | 301.Thép V 50 x 50 x 5 |
12 | Mét | Narime/ Việt Nam | 73.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | 46.Bình khí hiệu chuẩn ôxy; Gas: 2%; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van) - Leeden Nox |
1 | Bình | Saomai/ VietNam | 11.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | 302.Bu lông M24 x 120 |
16 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 30.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | 47.Bình khí hiệu chuẩn SO2 gas: 400 ppm; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van và đồng hồ điều chỉnh áp suất) |
1 | Bình | Qingdao Ruiming/ Trung Quốc | 26.244.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | 303.Ống inox Sus316L DN20x2 |
12 | Mét | Narime/ Việt Nam | 275.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | 48.Bình khí N2 99,99%, 40 lít, 150 bar |
1 | Bình | Qingdao Ruiming/ Trung Quốc | 11.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | 304.Transmitter EJA430E-JAS4J-917DB/HE nguồn 24VDC, out : 4-20mA, dải làm việc 0-4Mpa |
1 | Bộ | ABB/ Ý | 64.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | 49.Bộ làm mát dầu PWO kiểu B15Hx40/1P-SC-S |
1 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 71.118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | 305.Bu lông inox M16 x 80 |
24 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | 50.Bộ lọc ẩm, model:7F4759.00; G1/4'' PVDF, 0.1 µm, vỏ thủy tinh, phần tử lọc là sợi thủy tinh |
4 | Cái | Buhler/ Trung Quốc | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | 306.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-1Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) |
1 | Cái | Wika/ Đức | 2.954.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | 51.Bộ lọc khí AIR FILTER - 9076M Dixon |
4 | Bộ | Dixon/ Trung Quốc | 1.555.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | 307.Thiết bị đo mức Sitran LU, 7ML5221-1BA11 |
2 | Cái | Siemens/ Trung Quốc | 35.866.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | 52.Bộ lọc khí Midiart 2000; 0,2 Mm PTFE, code 17805 - E |
4 | Bộ | Midiart/Trung Quốc | 330.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | 308.Bộ hiển thị góc mở van đầu đẩy bơm tuần hoàn XMT605 |
2 | Cái | Beijing Sysmore/ Trung Quốc | 2.138.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | 53.Bộ phớt (séc măng) phi 109.5/98.5x5, vật liệu: nhựa chịu mài mòn, chịu dầu, chịu nhiệt |
8 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 13.662.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | 309.Bích inox 316 DN15-PN16; JB/T81-9T |
21 | Cái | Narime/ Việt Nam | 324.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | 54.Bơm khí mẫu type: PM24407-86, Nr:2.04933382; 230VAC/50Hz/60W/0.65A/3000v/p; Pm: 2.4 bar; Motortyp: M35); |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 41.742.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | 310.Block TFH5540E; 3 pha, 400V/50Hz |
1 | Bộ | Tecumseh/ Trung Quốc | 18.662.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | 55.Bu lông Inox SUS316 M20 x 90 |
8 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | 311.Bộ chuyển đổi hiển thị model: WP-C401-02-18-N-T, dải đo: 0-470 ohm/0-1000 ohm, ccx: 0,5%, U: AC90-265V/50Hz |
2 | Cái | Wishplus/ Trung Quốc | 2.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | 56.Bu lông lục giác chìm inox 316L M24 x 110mm |
112 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | 312.Bộ điều khiển đo mức nước |
1 | Bộ | Omron/Trung Quốc | 3.942.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | 57.Bu lông M16 x 80 (ren dài) |
300 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | 313.Bộ đo dẫn cho nước tinh khiết, bao gồm các PN: 58000301(M300 ISM 1 channel MUlti 1/4DI); PN: 58080274 (cable, ISM 4 wire 25 ft/7.6); PN: 58031407 |
6 | Bộ | Metter Toledo/ Trung Quốc | 108.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | 58.Bu lông M16x70 vật liệu 2605N |
12 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 145.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | 314.Bộ đo lưu lượng mẫu, 50-500ml/ phút |
12 | Cái | Narime/ Việt Nam | 3.628.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | 59.Bu lông M24 x 120 |
420 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | 315.Bộ Kit tiêu hao cho thiết bị silica, P/N:58 091 250 (bao gồm hóa chất, dung dịch mẫu, ống cao su, phin lọc) |
4 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 67.780.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | 60.Bu lông M24 x 80 |
60 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | 316.Bộ Kit tiêu hao cho thiết bị Sodium, P/N:58 091 200 (bao gồm hóa chất, dung dịch mẫu, ống cao su, phin lọc, điện cực mẫu) |
2 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 127.189.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | 61.Bu lông M27 x 200 |
330 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 61.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | 317.Bộ lọc nước của thiết bị phân tích silica (Cút nối Inox phi 6mm; thân bộ lọc bằng nhựa trắng; phần tử lọc nước bằng vải) |
6 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 4.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | 62.Cảm biến đo nhiệt độ Pt100, P/N: M-08510-04, loại 6 dây, Dải đo: -200 đến 500 độ C;CL:0,6 |
10 | Cái | Yamari/Singapore | 11.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | 318.Bộ phụ tùng sửa chữa đầu bơm (gồm 1 màng, 1 bộ van đầu ra và đầu vào, 1 van đáy, 1van phun, 1 phớt chặn dầu) SRPM063 |
1 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 6.442.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | 63.Cảm biến đo nhiệt độ PT100, Type: M-08610-03,(loại 3 dây), Dải đo: -200 đến 500 độ C; CL:0.6 |
3 | Cái | Yamari/Singapore | 13.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | 319.Bộ phụ tùng sửa chữa đầu bơm (gồm: 1 Màng, 2 Bi van D9.52, 2 Bi van D14, 4 Vòng đệm O, 1 Phớt chặn dầu) SRPM065 |
4 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 6.009.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | 64.Cảm biến đo nhiệt độ Pt100; PN: M-08510-03, loại 6 dây, Dải đo: -200 đến 500 độ C;CL:0,6 |
6 | Cái | Yamari/Singapore | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | 320.Bộ phụ tùng sửa chữa đầu bơm(1 màng, 1 van 1 chiều đầu vào, 1 van 1 chiều đầu ra, 4 vòng đệm xoắn, 2 xu páp van xả, 3 vòng đệm O van trượt)SRPM011 |
2 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 19.100.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | 65.Cảm biến đo pH, P/N: 330301105 InPro 4881i/SG/120 (vật liệu tianium, bao gồm cáp 259902213 AK9/5m) |
4 | Cái | Mettler Toledo/Thụy Sỹ | 34.560.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | 321.Bộ phụ tùng sửa chữa đầu bơm(1 màng, 1vòng đệm O vuông, 1 van 1 chiều đầu vào, 1 van 1chieu đầu ra, 4 vòng đệm O, 4 vòng đệm xoắn, 2 xu páp..) SRPM002 |
2 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 17.706.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | 66.Cánh bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ FGD LC550/700, CR30A |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 675.378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | 322.Bộ thiết bị đo PH cho nước; PN 58000301 |
3 | Bộ | Metter Toledo/ Trung Quốc | 86.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | 67.Cánh bơm thải thạch cao LCF50/460 (HP1) |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 126.144.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | 323.Bơm phốt phát MBH101-8MPFMFM4SET11NN22 |
1 | Cái | Milton Roy/ Trung Quốc | 340.588.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | 68.Cánh quạt làm mát động cơ D = 450 mm, d = 90mm |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | 324.Bu lông inox M12 x 80 |
114 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | 69.Cao su tấm chịu axit dầy 5mm |
63 | M2 | Narime/ Việt Nam | 345.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | 325.Bu lông M10 x 5 Sus316L |
24 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | 70.Cơ cấu dẫn động điện kiểu SRJ-010; 400VAC 50Hz, 3 pha; Góc quay: 90 độ; Mô men xoắn: 125 Nm; Công tắc hành trình: 02 (đóng/mở) 250VAC/16A; Công tắc moment xoắn: 02 (đóng/mở); IP68 |
13 | Bộ | Seibu/ Nhật Bản | 157.302.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | 326.Bu lông M10 x 80 inox 316L |
160 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | 71.Côn đầu hút bơm tái tuần hoàn FGD LC550/710II; Kích thước DN900/DN600 x 1000 mm; Vật liệu Thép dày 12mm, lớp lót cao su dày 10mm. |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 287.118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | 327.Bu lông M8 x 4 Sus316L |
44 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | 72.Công tắc áp suất 5NN-K3-M4-CIA-TT |
4 | Bộ | SOR/ Trung Quốc | 22.485.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | 328.Cảm biến đo oxy nước tinh khiết, P/N: 52201209 (Probe DO ISM 70mm) |
4 | Cái | Metter Toledo/ Thụy Sỹ | 81.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | 73.Công tắc tơ RMK500, GB14048.4, Ith=500A, cuôn hút 220 VAC |
2 | Cái | Shanghai renmin / Trung Quốc | 17.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | 329.Cảm biến đo pH, P/N:52003821 (Electr. 3201-UPW-120-NTC pHur-bao gồm cả cáp kết nối dài 10m, dải đo: 0-14) |
5 | Cái | Metter Toledo/ Thụy Sỹ | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | 74.Cút 90 độ inox 316 phi 125 x 6 |
10 | Cái | Narime/ Việt Nam | 2.808.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | 330.Cánh tay đòn bơm phốt phát |
1 | cái | Narime/ Việt Nam | 71.064.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | 75.Cút chữ T (3 ngả) (nhựa PTFE, phi 6 mm, bao gồm cả cút nối, gioăng và nút vặn) |
20 | Cái | Narime/ Việt Nam | 28.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | 331.Công tắc áp suất Model: HLP830P, ranger: Low side: -0,6 đến 6 bar; High side:8 đến 30 bar |
2 | Cái | Hezhou/ Trung Quốc | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | 76.Cút chuyển hướng bùn vôi FGD DN100 x 250 x 500 x 250 (composite) |
45 | Cái | Narime/ Việt Nam | 25.380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | 332.Công tắc từ EFB-1250: Nguồn: 24VDC; tiếp điểm: 1A/30W/200VDC/240VAC; vật liệu vỏ nhôm; nhiệt độ vận hành: -20 đến 150 độ C;IP65 |
2 | Cái | Fine-tek/ Trung Quốc | 3.032.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | 77.Đai cổ cáp cho ống luồn dây loại sun vặn xoắn đai thép phi 21 |
32 | Cái | Narime/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | 333.Công tắc từ EFB-1400, nguồn: 24VDC, tiếp điểm: 1A/30W/220VDC/240VAC, vật liệu vỏ: PP; nhiệt độ vận hành: -20 đến 140 độ C;IP67; cáp dài 2m |
5 | Cái | Fine-tek/ Trung Quốc | 2.799.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | 78.Đai cổ cáp phi 34 |
22 | Cái | Narime/ Việt Nam | 58.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | 334.Cút nối thẳng ống đồng phi 10 |
2 | Chiếc | Narime/ Việt Nam | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | 79.Dầm đỡ giàn phun bùn vôi FGD HP1; KT 300 x 500 x 12, bọc cao su 5mm |
75 | Mét | Narime/ Việt Nam | 13.878.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | 335.Cút nối thẳng ống đồng phi 16 |
2 | Chiếc | Narime/ Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | 80.Đầu vòi phun (giàn phân phối hệ thống FGD) |
120 | Cái | Narime/ Việt Nam | 13.338.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | 336.Đồng hồ đo áp suất dải đo -0.1-2.4 Mpa, loại gắn trên mặt tủ CCX 1.6; |
2 | Cái | Shanghai automation/ Trung Quốc | 1.555.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | 81.Đệm giảm chấn 36 x 18 x 28 |
200 | Cái | Narime/ Việt Nam | 22.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | 337.Đồng hồ đo áp suất dải đo 0-0.6 Mpa,loại gắn trên mặt tủ CCX 1.6; |
2 | Cái | Shanghai automation/ Trung Quốc | 1.555.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | 82.Điện trở sấy loại ZDYK-60, 400V, 245A, 160kW, 150 độ C |
2 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 86.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | 338.Đồng hồ đo áp suất hơi 0 - 6Mpa |
10 | Cái | Wika/ Đức | 2.954.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | 83.Giá đỡ ống giàn phun nước rửa giàn khử ẩm HP1: KT 200 x 200 x 250 x 15mm, Vật liệu nhựa PP |
84 | Cái | Narime/ Việt Nam | 9.342.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | 339.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50+990.34, dải đo:0-1,6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) |
3 | Cái | Wika/ Đức | 19.712.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | 84.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 1: KT 600x210x2080mm, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
48 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | 340.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50+990.34, dải đo:0-2,5Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) |
2 | Cái | Wika/ Đức | 19.712.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | 85.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 10: KT 560x210x2080mm góc trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | 341.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50+990.34, dải đo:0-6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu) |
2 | Cái | Wika/ Đức | 19.712.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | 86.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 11: KT 600x210x1306mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 18.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | 342.Màng bơm định lượng phốt phát |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 10.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | 87.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 12: KT 600x210x2080/1306mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 38.232.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | 343.Ống đồng điều hòa phi (16 - 14) mm |
2 | Mét | Narime/ Việt Nam | 1.620.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | 88.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 13: KT 600x210x728mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 11.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | 344.Ống đồng điều hòa phi (6 - 4) mm |
3 | Mét | Narime/ Việt Nam | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | 89.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 14: KT 600x210x1197mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 20.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | 345.Ống ruột gà bộ làm mát mẫu DN15, L=20, d=120mm kèm mặt bích, thép inox (không rỉ) |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 19.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | 90.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 15: KT 600x210x1546mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 24.462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | 346.Ống xung nhựa mềm trắng (super Flexible nylon pressure tube-hãng Chinaust plastics), model: NSFM, 6x4-201208021540C |
10 | Mét | Chinaust plastics/ Trung Quốc | 103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | 91.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 16: KT 600x210x1796mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 29.727.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | 347.Pítôn bơm phốt phát |
1 | cái | Narime/ Việt Nam | 70.470.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | 92.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 17: KT 600x210x1802mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | 348.Van cầu inox Q21F-16 DN15 SS316L |
16 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 766.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | 93.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 18: KT 600x210x2080mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.827.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | 349.Van inox 304, Q21F - 16P DN15 PN16 |
13 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 556.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | 94.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 19: KT 600x210x2080mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.827.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | 350.Van Inox J13W - 160P DN6 |
6 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 232.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | 95.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 2: KT 600x210x2080mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.827.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | 351.Van inox J13W-160P DN10 |
9 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 232.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | 96.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 20: KT 600x210x1802mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | 352.Van inox phi 10 QLVC-RJ6 TZ-14T-TE |
14 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | 97.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 21: KT 600x210x1796mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 29.786.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | 353.Van J61Y-250 DN10 SS316L |
18 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 734.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | 98.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 22: KT 600x210x1546mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 24.138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | 354.Van kim inox J61Y-250, 316L, DN6 |
6 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 577.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | 99.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 23: KT 600x210x1197mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 20.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | 355.Van kim inox model L91W-160P SS68512MMG, DN6 phi 10-phi 10 |
11 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | 100.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 24: KT 600x210x728mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 12.268.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | 356.Van mẫu Swagelok316 d=10 |
6 | chiếc | Swagelok/Trung Quốc | 7.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | 101.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 25: KT 600x210x2080/1306mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | 357.Van mẫu wagelok316 d=10 -20 |
9 | cái | Swagelok/Trung Quốc | 7.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | 102.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 26: KT 600x210x1306mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 17.874.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | 358.vít hãm cánh tay đòn bơm phốt phát |
1 | cái | Narime/ Việt Nam | 2.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | 103.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 27: KT 560x210x2080mm góc phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | 359.Bạc lồng trục bơm nước thải bề mặt số 3 phi 80 x phi 65 x L140 phủ mạ crôm |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 3.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | 104.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 28: KT 600x210x1306mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 18.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | 360.Bạc lót bơm nước thải bề mặt số 2, KT phi 75/phi 90 x 295mm |
4 | Cái | Narime/ Việt Nam | 5.670.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | 105.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 29: KT 600x210x2080/1306mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | 361.Bạc lót gối đỡ bơm nước thải bề mặt phi 90/phi 140x140 - thép SUS304 lót nhựa teflon (composite) |
4 | Cái | Narime/ Việt Nam | 5.940.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | 106.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 3: KT 600x210x1802mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | 362.Bạc lót trục 400ALD-15-106 |
10 | Cái | Narime/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | 107.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 30: KT 600x210x728mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 12.268.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | 363.Bạc lót trục 400ALD-15-107 |
4 | Cái | Narime/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | 108.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 31: KT 600x210x1197mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 19.278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | 364.Bạc lót trục 600ALD-15-10 |
10 | Cái | Narime/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | 109.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 32: KT 600x210x1546mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 24.462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | 365.Bạc lót trục 600ALD-15-11 |
4 | Cái | Narime/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | 110.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 33: KT 600x210x1796mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 29.786.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | 366.Bích khóa nối trục bơm nước thải bề mặt số 3 |
7 | Cái | Narime/ Việt Nam | 3.500.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | 111.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 34: KT 600x210x1802mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | 367.Bu lông M12 x 150 |
10 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | 112.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 35: KT 600x210x2080mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | 368.Bu lông M16x150 (Bộ) |
30 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | 113.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 4: KT 600x210x1796mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 29.786.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | 369.Bu lông M18 x 160mm |
10 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | 114.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 5: KT 600x210x1546mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 24.462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | 370.Bu lông M22 x 120 (vật liệu 21CrMoV57) |
30 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | 115.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 6: KT 600x210x1197mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 19.278.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | 371.Cánh bơm 400ALD - 15 - 101 |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 64.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | 116.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 7: KT 600x210x728mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 12.268.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | 372.Cánh bơm 700ALDC - 14.5 - 101 |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 73.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | 117.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 8: KT 600x210x2080/1306mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | 373.Gối dẫn hướng 400ALD-15-011 |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | 118.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 9: KT 600x210x1306mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 17.857.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | 374.Gối dẫn hướng 450ALD-30-103 |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | 119.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 1: KT 600x210x2080mm, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
48 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 48.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | 375.Nắp phía trên gối đỡ 700ALDC-14.5-011 |
4 | Cái | Narime/ Việt Nam | 11.340.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | 120.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 10: KT 560x210x2080mm góc trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 44.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | 376.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 1) phi 72/65/60, L= 1955mm, vật liệu SUS304 |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | 121.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 11: KT 600x210x1306mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | 377.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 1) phi 80/75/70 x L= 2047mm |
4 | Cái | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | 122.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 12: KT 600x210x2080/1306mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.607.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | 378.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 2) phi 72/65/60, L= 1649mm, vật liệu SUS 304 |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | 123.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 13: KT 600x210x728mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 32.130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | 379.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 2) phi 80/75/70 x L=1857mm |
4 | Cái | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | 124.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 14: KT 600x210x1197mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 23.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | 380.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 3) phi 72/65/60, L= 1862mm, vật liệu SUS 304 |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | 125.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 15: KT 600x210x1546mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | 381.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 3) phi 80/75/70 x L=1608mm |
4 | Cái | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | 126.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 16: KT 600x210x1796mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | 382.Van điện ( van bướm) D941H-16C,DN600 |
2 | Bộ | HeBei Yaosheng/ China | 64.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | 127.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 17: KT 600x210x1802mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.315.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | 383.Vỏ bao ổ gối cánh hướng dòng (cánh tĩnh) buồng bơm 400ALD; KT phi 130/phi 610 x 400 (Vật liệu thép SUS304) |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 105.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | 128.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 18: KT 600x210x2080mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 45.171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | 384.Bu lông M22 x 100 |
12 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | 129.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 19: KT 600x210x2080mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 51.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | 385.Ống cao su chịu áp lực phi 21 |
10 | Mét | Narime/ Việt Nam | 59.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | 130.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 2: KT 600x210x2080mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 51.840.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | 386.Bu lông inox M10 x 80 |
32 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | 131.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 20: KT 600x210x1802mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 43.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | 387.Bu lông Inox M20 x 100 |
20 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | 132.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 21: KT 600x210x1796mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | 388.Bu lông Inox M20 x 110 |
8 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | 133.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 22: KT 600x210x1546mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | 389.Bu lông inox M8 x 70 |
16 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 3.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | 134.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 23: KT 600x210x1197mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 35.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | 390.Bu lông M12 x 120 (bộ) |
8 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | 135.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 24: KT 600x210x728mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 19.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | 391.Bu lông M24 x 100 |
44 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | 136.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 25: KT 600x210x2080/1306mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.315.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | 392.Bu lông M30 x 260 |
16 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | 137.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 26: KT 600x210x1306mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 29.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | 393.Đai ốc chèn cánh 400ALD-14.5-102 |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | 138.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 27: KT 560x210x2080mm góc phải, R5,4m, gồm 25 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 45.171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | 394.Đệm giảm chấn khớp nối thủy lực máy nghiền xỉ |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | 139.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 28: KT 600x210x1306mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 29.862.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | 395.Gu dông M30 x 210mm |
32 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | 140.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 29: KT 600x210x2080/1306mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.315.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | 396.Ống lót trục 400ALD - 15 (4 bộ) |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 59.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | 141.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 3: KT 600x210x1802mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 43.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | 397.Trục bơm 400ALD-15-102 |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 70.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | 142.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 30: KT 600x210x728mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 21.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | 398.Bu lông khớp nối M14 x 10 C45 |
1 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | 143.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 31: KT 600x210x1197mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | 399.Bu lông M14 x 50 |
56 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 5.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | 144.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 32: KT 600x210x1546mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 37.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | 400.Bu lông M16x120 |
8 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 11.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | 145.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 33: KT 600x210x1796mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 39.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | 401.Bu lông M18 x 150 |
10 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 17.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | 146.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 34: KT 600x210x1802mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 42.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | 402.Bu lông M18 x 80 |
8 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | 147.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 35: KT 600x210x2080mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 52.272.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | 403.Bu lông M20 x 150 |
10 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | 148.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 4: KT 600x210x1796mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.315.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | 404.Bu lông M24 x 150 |
8 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | 149.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 5: KT 600x210x1546mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 3.807.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | 405.Cánh động bơm nước kỹ thuật 7A |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 114.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | 150.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 6: KT 600x210x1197mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 32.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | 406.Rãnh then Q235 - A - C14x35 |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | 151.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 7: KT 600x210x728mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 21.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | 407.Trục bơm nước kỹ thuật |
1 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 71.064.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | 152.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 8: KT 600x210x2080/1306mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 41.315.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | 408.Van 1 chiều H42H-16 DN400/DN250 PN16 |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 45.774.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | 153.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 9: KT 600x210x1306mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C |
1 | Tấm | Narime/ Việt Nam | 29.727.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | 409.Van gang cánh cống Z41; DN400-PN16 |
3 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 46.083.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | 154.Giãn nở đầu vào/ra tháp hấp thụ (B=600mm, 300 độ C) gồm 3 lớp: 2 lớp silicone fabric kèm lưới thép inox (không rỉ) dầy 3.2mm; 1 lớp teflon plastic sheets dầy 0.4mm chịu ăn mòn hóa học |
189 | Mét | Narime/ Việt Nam | 2.538.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | 410.Van tay PZ573X-10C DN400 PN10 (flat gate) |
2 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 33.760.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
324 | 155.Gioăng cao su chịu dầu 310 x 300 x 5 |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
325 | 411.Van xi phông TDF-48/MFJ1-5.5 |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
326 | 156.Gioăng cao su chịu dầu 350 x 360 x 5mm |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
327 | 412.Bu lông M14 x 90 |
32 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
328 | 157.Gioăng cao su chịu dầu phi 780 x 794 x 7mm |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
329 | 413.Cánh động bơm Pentax CM40-160A |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 59.778.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
330 | 158.Gối kê giàn phun bùn vôi loại 1 DN 400; Vật liệu Composite |
35 | Cái | Narime/ Việt Nam | 12.085.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
331 | 414.Côn thu UPVC DN110 - DN48 |
10 | Cái | Narime/ Việt Nam | 75.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
332 | 159.Gối kê giàn phun bùn vôi loại 2 DN 600; Vật liệu Composite |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 8.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
333 | 415.Côn thu UPVC DN110 - DN90 |
10 | Cái | Narime/ Việt Nam | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
334 | 160.Gối kê giàn phun bùn vôi loại 3 DN 700; Vật liệu Composite |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 14.904.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
335 | 416.Côn thu UPVC DN90 - DN48 |
10 | Cái | Narime/ Việt Nam | 23.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
336 | 161.Gối kê giàn phun bùn vôi loại 4 DN 900; Vật liệu Composite |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 14.904.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
337 | 417.Cút 90 độ PVC phi 48 |
10 | Cái | Narime/ Việt Nam | 8.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
338 | 162.Gối trục cánh hướng đầu ra tháp hấp thụ |
4 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
339 | 418.Cút 90 độ UPVC DN110 |
10 | Cái | Narime/ Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
340 | 163.Gu dông inox 304 M24 x 160mm (gồm 01 long đen, 01 đệm vênh, 02 ê cu) |
20 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 113.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
341 | 419.Cút chữ T UPVC DN110 |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 118.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
342 | 164.Gu dông Inox M16 x 200 |
140 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
343 | 420.Cút chữ T UPVC DN48 |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
344 | 165.Gu dông M30x380, 2 đầu ren dài 80mm, cấp bền 8.8 |
250 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 340.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
345 | 421.Giàn phân phối trên bình lọc than hoạt tính, lọc than cát hệ thống lọc UF 20m3/h |
4 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 5.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
346 | 166.Hộp giảm tốc Model RF67DV112M4 |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 73.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
347 | 422.Khớp nối cao su (giãn nở) DN100 PN16 (8 lỗ) |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 864.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
348 | 167.Keo FLAKE LINING sử dụng chống ăn mòn đường khói FGD |
700 | Kg | Fuji Resin/ Nhật | 6.895.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
349 | 423.Lõi lọc catrid hệ thống lọc UF 20 m3/h |
6 | Bộ | Vican / Trung Quốc | 11.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
350 | 168.Khớp nối cao su (giãn nở) DN300, PN16; vật liệu EPDM (12 lỗ) |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 4.104.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
351 | 424.Lõi lọc HN-UF-200 (liền vỏ phi 8x40") |
6 | Cái | Vican / Trung Quốc | 16.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
352 | 169.Ống giàn phun nước rửa giàn khử ẩm FGD (HP1) loại 1: KT phi 125 x 12.5, gồm 3 ống nhựa PP, KT mỗi ống 9m, 1.5m, 6.5m |
7 | Ống | Narime/ Việt Nam | 160.542.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
353 | 425.Nối ống UPVC DN110 |
30 | Cái | Narime/ Việt Nam | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
354 | 170.Ống giàn phun nước rửa giàn khử ẩm FGD (HP1) loại 2: KT phi 125 x 12.5, dài 11m, vật liệu nhựa PP |
7 | Ống | Narime/ Việt Nam | 114.102.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
355 | 426.Nối ống UPVC DN50 |
10 | Cái | Narime/ Việt Nam | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
356 | 171.Ống giàn phun nước rửa giàn khử ẩm FGD (HP1) loại 3: KT phi 125 x 12.5, dài 11.5m, vật liệu nhựa PP |
9 | Ống | Narime/ Việt Nam | 176.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
357 | 427.Nối ống UPVC DN90 |
30 | Cái | Narime/ Việt Nam | 21.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
358 | 172.Ống inox Sus316L DN20x2 |
24 | Mét | Narime/ Việt Nam | 232.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
359 | 428.Ống nhựa UPVC DN110 C4 |
390 | Mét | Narime/ Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
360 | 173.Ống luồn dây điện loại mềm gân xoắn có đai thép phi 90 |
46 | Mét | Narime/ Việt Nam | 285.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
361 | 429.Ống nhựa UPVC DN90 |
320 | Mét | Narime/ Việt Nam | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
362 | 174.Ống luồn dây điện loại mềm, gân xoắn có đai thép phi 34 |
88 | Mét | Narime/ Việt Nam | 58.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
363 | 430.Van 1 chiều H44J - 16; DN150 PN16 |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 10.967.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
364 | 175.Ống luồn dây điện phi 21 |
46 | Mét | Narime/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
365 | 431.Van 1 chiều H44W - WCB- DN100, PN16 |
2 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 4.579.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
366 | 176.Ống mềm chịu áp lực phi 21 |
60 | Mét | Narime/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
367 | 432.Van điện model: F77B1, U: 24VDC, đường ống kết nối: vào/ra: 2"Male, xả: 1,5"Male, rửa: 50mm; lưu lượng: 18m3/h |
1 | Cái | Runxin/ Trung Quốc | 17.496.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
368 | 177.Ống nhánh phân phối bùn vôi loại 3 DN300 x DN150 x 4630 (Composite) |
13 | Ống | Narime/ Việt Nam | 77.868.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
369 | 433.Van gang cánh cống Z41; DN100-PN16 |
4 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 2.624.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
370 | 178.Ống nối (cút) nhựa PTFE G1/4 - phi 6mm (bao gồm cút nối, gioăng và nút vặn) |
20 | Cái | Narime/ Việt Nam | 51.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
371 | 434.Van gang cánh cống Z45H-16C DN200 PN16 |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 14.132.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
372 | 179.Ống nối (cút) nhựa PTFE G1/8 - phi 6mm |
20 | Cái | Narime/ Việt Nam | 51.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
373 | 435.Van gang Z41T-16 DN200 |
2 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 7.727.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
374 | 180.Ống thép đúc inox DN125-SCH10 |
60 | Mét | Narime/ Việt Nam | 2.322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
375 | 436.Van tay WCB Z41H-25 DN150 PN25 |
3 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 2.507.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
376 | 181.Ống thép inox 316 DN25x4,5 |
36 | Mét | Narime/ Việt Nam | 626.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
377 | 437.Vành chèn cơ khí N-P05U-AD21-0317, d=28mm |
1 | Cái | Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc | 16.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
378 | 182.Oring chịu nhiệt phi 430x3, vật liệu viton |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 2.322.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
379 | 438.Bích UPVC DN65 4 lỗ xoay |
8 | Cái | Narime/ Việt Nam | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
380 | 183.Oring chịu nhiệt phi 440x3, vật liệu viton |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 2.554.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
381 | 439.Bơm chìm loại 65QW25-10-3; P=3kW, tốc độ 290v/p |
3 | Cái | Narime/ Việt Nam | 11.880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
382 | 184.Oring chịu nhiệt phi 470x3, vật liệu viton |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 3.402.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
383 | 440.Bơm chìm model : KTZ31.5; Điện áp 380V 3 pha, 50 Hz lưu lượng max : 180 GPM |
1 | Cái | Tsurumi - Japan | 27.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
384 | 185.Sơn keo gốc vynil 907 (kèm phụ gia) |
500 | Kg | Narime/ Việt Nam | 740.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
385 | 441.Ống bơm nước DN100 |
40 | Mét | Narime/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
386 | 186.Sơn xanh AKD - 23 |
318 | Lít | Sơn Hải Phòng/ Việt Nam | 103.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
387 | 442.Ống nhựa PVC phi 60mm |
10 | Mét | Narime/ Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
388 | 187.Thép tấm inox 316 dày 10mm |
32 | M2 | Narime/ Việt Nam | 12.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
389 | 443.Ống nhựa UPVC DN60 |
5 | Mét | Narime/ Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
390 | 188.Thép tấm inox 316L dày 1,5mm |
18 | M2 | Narime/ Việt Nam | 1.782.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
391 | 444.Ống nhựa UPVC DN65 |
10 | Mét | Narime/ Việt Nam | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
392 | 189.Thép tấm inox SUS 316 dày 3mm |
50 | M2 | Narime/ Việt Nam | 3.402.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
393 | 445.Quạt sục khí, thương hiệu: FPZ ; Xuất xứ: Italia; Model: SCL K09-MD MOR |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 162.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
394 | 190.Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm |
140 | M2 | Narime/ Việt Nam | 4.336.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
395 | 446.Thép lập là inox 304; KT 10 x 100 |
1 | Mét | Narime/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
396 | 191.Thép U 200 x 52 x 7.6 |
100 | Mét | Narime/ Việt Nam | 340.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
397 | 192.Thiết bị đo áp suất, mode: EJA438E-JBSCJ-917DB-WA22B2SW00-BA25/FF1/HE; U: 10,5-42VDC; Out: 4-20mA; dải làm việc: 0-1,2 Mpa |
1 | Bộ | ABB/ Ý | 91.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
398 | 193.Thiết bị đo chênh áp suất kiểu chênh áp model EJA210E-JMS4G-914DN-WD23C2HW00-A/HE, dải đo 0 - 2,5 Kpa, U: 10,5- 42VDC, Out: 4-20mA, Pm:16 Mpa |
4 | Bộ | ABB/ Ý | 91.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
399 | 194.Thiết bị đo FMU40 ANB2A2; kết nốt : Ren NPT 1-1/2, PVDF |
1 | Cái | E+H/ Đức | 32.011.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
400 | 195.Thiết bị đo lưu lượng, model: AXG015-GA000BE4AH214B-1JA11/GRH |
1 | Bộ | ABB/Anh | 108.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
401 | 196.Thiết bị đo lưu lượng, model: AXW125-GA000CE2FH214B-1JA11/GRJ |
1 | Bộ | ABB/Anh | 108.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
402 | 197.Thiết bị đo lưu lượng: AXW050-GA000CE4FH214B-1JA11/GRJ |
1 | Bộ | ABB/Anh | 118.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
403 | 198.Thiết bị đo mức kiểu chênh áp, Model: EJA118E-JMSCG-917DB-WA23B2HW00-AA2A/HE, Calibration range: 0 – 8800 mmH2O (bao gồm cả flushing ring) |
2 | Bộ | ABB/ Ý | 102.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
404 | 199.Thiết bị đo nhiệt độ gối trục bơm tăng áp RTD, dải đo: -40 độ Cđến 400 độ C, size: 1/4' |
3 | Cái | Yamari/ Singapore | 14.001.984 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
405 | 200.Transmitter đo áp suất, Model: EJA210E-JMS5G-917DN-WA12B2HW00-A/HE, Calibration range: -5 – 5 Kpa; (bao gồm cả mặt bích và bu lông kết nối với thiết bị) |
2 | Bộ | ABB/ Ý | 102.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
406 | 201.Transmitter EJA430E-JAS4J-917DB/HE nguồn 24VDC, out : 4-20mA, dải làm việc 0-4Mpa |
2 | Bộ | ABB/ Ý | 64.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
407 | 202.Trục bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại LC550/700, vật liệu 2205 |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 203.779.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
408 | 203.Trục bơm thải thạch cao mã hiệu: LCF50/460 HPI (vật liệu Duplex 2205) |
1 | Cái | Narime/ Việt Nam | 82.944.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
409 | 204.Trục cánh khuấy máy khuấy tháp hấp thụ FGD phi 165 x phi 85 x L 1539 (HP1) |
2 | Cái | Narime/ Việt Nam | 154.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
410 | 205.Vải sợi thủy tinh Zetex chịu nhiệt 220 độ C |
400 | M2 | Narime/ Việt Nam | 734.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
411 | 206.Van bướm D371J - 10C DN125 PN10 |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 2.455.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
412 | 207.Van bướm D71J-10 DN50 PN10 |
22 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 1.069.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
413 | 208.Van bướm D971J-10 DN125 PN1Mpa |
10 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 4.547.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
414 | 209.Van cánh bướm D371J-10, DN300 |
4 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 6.350.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
415 | 210.Van cổng J41H-16P,DN15 |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 2.916.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
416 | 211.Van đầu đẩy đầu hút bơm bể xả khẩn cấp hệ thống FGD D971J-10-DN100, PN10 |
2 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 2.958.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
417 | 212.Van đầu hút bơm thải thạch cao D971J-10, DN80 |
4 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 2.293.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
418 | 213.Van điện EG41J - 10, DN50 - PN10 (chỉ phần cơ) |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 5.531.328 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
419 | 214.Van điện EG946J-10, DN50 - PN10 |
6 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 6.454.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
420 | 215.Van điện EG946J-10, DN80 - PN10 |
3 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 9.288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
421 | 216.Van điện kiểu màng , model: MS4500 type, vật liệu: PTFE, Size 80A,Kết nối theo chuẩn ANSI 150#; 400VAC 50Hz |
6 | Cái | Yangzhou Chaoneng Electric Valve/ Trung Quốc | 62.208.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
422 | 217.Van điều áp ZZYP-16B DN125 |
1 | Bộ | HeBei Yaosheng/ China | 35.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
423 | 218.Van J41H-DN15, PN25 |
3 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 1.555.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
424 | 219.Van tay (van bướm) D371J-10 DN250 PN16 |
6 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 19.699.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
425 | 220.Van tay D371J-10, DN100-PN10 |
2 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 1.728.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
426 | 221.Van tay D371J-10, DN150 - PN10, đĩa và thân van phủ teflon |
1 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 6.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
427 | 222.Van tay D71J-10, DN125 - PN10, đĩa và thân van phủ teflon |
5 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 4.546.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
428 | 223.Van tay D71J-10; DN80 |
4 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 8.208.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
429 | 224.Van tay EG46J-10, DN50 - PN10 |
2 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 5.184.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
430 | 225.Van tay EG46J-10, DN80-PN10 |
6 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 7.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
431 | 226.Van tay EG946J-10, DN40 - PN10 |
4 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 7.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
432 | 227.Van tay J41H-25 DN20 PN25 |
4 | Cái | HeBei Yaosheng/ China | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
433 | 228.Vành chèn cơ khí HR325/170 - G11 - EX/525 |
2 | Bộ | Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc | 77.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
434 | 229.Vành chèn cơ khí LCF50/460 - HTM 55S220Z |
2 | Bộ | Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc | 16.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
435 | 230.Vành chèn cơ khí máy khuấy tháp hấp thụ Mechanical Seal ESD42L060R31V6 |
3 | Bộ | Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc | 64.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
436 | 231.Vành hãm gối đỡ bơm thải thạch cao: 68x86x15mm |
2 | Bộ | Narime/ Việt Nam | 3.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
437 | 232.Vật liệu mài mòn Wearpak |
350 | Kg | Narime/ Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
438 | 233.Vòi phun nước rửa giàn khử ẩm FGD 28/2-100 |
550 | Cái | Narime/ Việt Nam | 1.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
439 | 234.Vòng chèn 125x3,5 chịu dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
440 | 235.Vòng chèn 132x3,55 chịu dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
441 | 236.Vòng chèn 150x3,55 chịu dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
442 | 237.Vòng chèn 17x2,65 chịu dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
443 | 238.Vòng chèn 325x5,3 chịu dầu chịu nhiêt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
444 | 239.Vòng chèn 330x5,3 chịu dầu chịu nhiêt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
445 | 240.Vòng chèn 345x5,3 chịu dầu chịu nhiêt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
446 | 241.Vòng chèn 400x7 chịu dầu chịu nhiệt |
6 | Cái | Narime/ Việt Nam | 270.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại