aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Gói 10: Cung cấp vật tư và đại tu HT FGD tổ máy số 1, đại tu các HT xử lý nước HP1 + Trung tu HT FGD tổ máy số 3

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 10: Cung cấp vật tư và đại tu HT FGD tổ máy số 1, đại tu các HT xử lý nước HP1 + Trung tu HT FGD tổ máy số 3
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
56.533.510.590 VND
Ngày đăng tải
18:46 04/07/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
4364
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
HĐQT
Ngày phê duyệt
04/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0100100110

Viện Nghiên cứu Cơ khí

54.828.552.456 VND 980 54.828.552.456 VND 90 ngày 11/07/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
242.Vòng chèn 487x7 chịu dầu chịu nhiệt
6 Cái Narime/ Việt Nam 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
243.Vòng chèn 495x7 chịu dầu chịu nhiệt
6 Cái Narime/ Việt Nam 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
244.Vòng chèn 555x7
6 Cái Narime/ Việt Nam 613.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
245.Vòng chèn 755x6
6 Cái Narime/ Việt Nam 918.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
246.Vòng chèn 755x7
3 Cái Narime/ Việt Nam 918.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
247.Vòng chèn dầu quạt tăng áp 224x260x16
1 Cái Narime/ Việt Nam 2.327.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
248.Bộ làm mát dầu model: OST-S6-4-530
1 Bộ Narime/ Việt Nam 71.064.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
249.Bu lông nhựa PP M10 x 100
400 Bộ Narime/ Việt Nam 38.016 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
250.Bu lông nhựa PP M10 x 70
400 Bộ Narime/ Việt Nam 34.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
251.Buồng bơm chịu hóa chất R40KSH-BB
1 Bộ Narime/ Việt Nam 24.462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
252.Cánh bơm B15127 (dùng cho bơm R40 KSH-BB)
1 Cái Narime/ Việt Nam 33.696.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
253.Cánh bơm model R100KSS-RV (cánh bơm lót cao su)
1 Cái Narime/ Việt Nam 74.466.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
254.Cánh bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ FGD LC550/710II-B5-002, CR30A
1 Cái Narime/ Việt Nam 600.134.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
255.Cánh khuấy máy khuấy tháp hấp thụ FGD HP2, TSKT: 1174 x 106
1 Cái Narime/ Việt Nam 286.740.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
256.Cơ cấu dẫn động Drehmo, type DMC 59-B3-160, s/n: 1016291, IP 67, momen 60Nm; tốc độ 160 v/p; 380v/ 3 phs/ 50Hz
1 Bộ Drehmo/ Đức 243.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
1.Thép U 120 x 52 x 4
300 Mét Narime/ Việt Nam 216.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
257.Giá đỡ giàn khử ẩm FGD HP2
20 Bộ Narime/ Việt Nam 13.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
2.Gu dông M16 x 145
410 Bộ Narime/ Việt Nam 21.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
258.Giá đỡ giàn phun nước rửa khử ẩm FGD HP2
20 Bộ Narime/ Việt Nam 13.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
3.Gu dông M20 x 150 x 2 (gồm ê cu + long đen)
50 Bộ Narime/ Việt Nam 28.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
259.Giàn khử ẩm thô (HP2): Kích thước 1355x679x241mm (hai đầu vát chéo góc nghiêng 45 độ), kích thước khe hở 30mm bao gồm 24 tấm lượn sóng ghép lại, vật liệu nhựa PP, nhiệt độ nóng chảy 170 0C, nhiệt độ làm việc 120 0C.
20 Tấm Narime/ Việt Nam 56.862.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
4.Tết amiăng tẩm graphit 18 x 18
45 Kg Narime/ Việt Nam 237.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
260.Giàn khử ẩm tinh (HP2): Kích thước 1355x679x241mm, (hai đầu vát chéo góc nghiêng 45 độ) kích thước khe hở 28mm bao gồm 22 tấm lượn sóng ghép lại, vật liệu nhựa PP, nhiệt độ nóng chảy 170 0C, nhiệt độ làm việc 120 0C.
20 Tấm Narime/ Việt Nam 56.862.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
5.Bu lông Inox M12 x 40
40 Bộ Narime/ Việt Nam 5.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
261.Giãn nở đầu đẩy quạt chèn cánh hướng FGD DN300 x 350mm, vật liệu SUS304 (HP2)
2 Bộ Narime/ Việt Nam 19.602.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
6.Bu lông M16 x 120 (ren suốt)
100 Bộ Narime/ Việt Nam 16.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
262.Gu dông M16 x 200
9 Bộ Narime/ Việt Nam 23.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
7.Bu lông M20 x 80mm
130 Bộ Narime/ Việt Nam 16.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
263.Gu dông M20 x 200mm
100 Bộ Narime/ Việt Nam 43.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
8.Các tông paranhit dày 3 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa)
25 M2 Narime/ Việt Nam 918.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
264.Mặt bích inox 304 DN25; 4 lỗ
4 Cái Narime/ Việt Nam 216.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
9.Sơn chống rỉ AKD
255 Lít Sơn Hải Phòng/ Việt Nam 103.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
265.Nhôm sóng dày 1mm
200 M2 Narime/ Việt Nam 599.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
10.Sơn ghi - AKD 29
64 Lít Sơn Hải Phòng/ Việt Nam 103.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
266.Thiết bị đo áp suất, mode: EJA438E-JBSCJ-917DB-WA22B2SW00-BA25/FF1/HE; U: 10,5-42VDC; Out: 4-20mA; dải làm việc: 0-1 Mpa
1 Bộ ABB/ Ý 108.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
11.Tấm đan 645 x 2600; 50 x 50 x 5
10 Tấm Narime/ Việt Nam 9.342.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
267.Thiết bị đo độ rung phương ngang Epro (bao gồm cáp kết nối 8m), model: PR9268-302-000
1 Bộ Emerson/Đức 81.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
12.Các tông paranhit dày 2 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa)
40 M2 Narime/ Việt Nam 702.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
268.Thiết bị đo độ rung phương thẳng đứng Epro (bao gồm cáp kết nối 8m), model: PR9268-202-000
1 Bộ Emerson/Đức 81.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
13.Các tông paranhit dày 3mm
3 M2 Narime/ Việt Nam 2.160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
269.Thiết bị đo lưu lượng, model: AXW065-GA000CE2FH214B-1JA11/GRH
1 Bộ ABB/Anh 108.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
14.Cút 90 độ hàn phi 21 x 3
6 Cái Narime/ Việt Nam 8.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
270.Thiết bị đo tỷ trọng Model: RCUS38H-50BD41-0C22- KF21-4-JB1/L2/TC, Nguồn cấp: 100-230VAC
1 Bộ Foxboro/Anh 351.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
15.Dây curoa Bando SPB 2240-107
12 Sợi Bando/ Việt Nam 702.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
271.Transmitter đo áp suất, Model: EJA210E-JHS4J-914DN-WD23C2HW00-B/HE, Calibration range: 0 – 120 Kpa; U:10.5-42VDC, out: 4-20mA, Hart
2 Bộ ABB/ Ý 86.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
16.Gu dông M16 x 270
100 Bộ Narime/ Việt Nam 32.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
272.Trục bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại FGD LC550/710II, vật liệu 2205
1 Cái Narime/ Việt Nam 201.506.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
17.Ống xung nhựa trắng phi 6 mm, chất liệu: PTFE, chịu nhiệt 150 độ C, áp suất: 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao
100 Mét Narime/ Việt Nam 103.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
273.Trục cánh khuấy máy khuấy tháp hấp thụ FGD phi 127 x phi 70 x L 1542 (HP2)
1 Cái Narime/ Việt Nam 135.702.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
18.Ống xung nhựa trắng phi 8 mm, chất liệu: PTFE, 150 độ C, 1 Mpa, chịu axit ăn mòn cao
100 Mét Narime/ Việt Nam 103.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
274.Van 1 chiều đầu đẩy quạt chèn cánh hướng FGD phi 440 x 250mm, vật liệu SS400 (HP2)
1 Cái Narime/ Việt Nam 38.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
19.Van tay J41H-16 DN50-PN16
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 3.881.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
275.Van cánh bướm D971J-10 DN150, PN16 (không bao gồm cơ cấu điều khiển)
3 Cái HeBei Yaosheng/ China 7.776.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
20.Van tay J41H-DN15, PN10
6 Cái HeBei Yaosheng/ China 1.546.128 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
276.Van điện KD971A1XB5 DN100-PN10, lót teflon (chỉ gồm phần cơ)
4 Cái HeBei Yaosheng/ China 3.456.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
21.Bộ điều khiển tại chỗ van TET - Local Lightbox SMC - 0.IN
5 Bộ TET/ Trung Quốc 5.832.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
277.Van điện KD971A1XB5 DN50-PN10, lót cao su (chỉ gồm phần cơ)
8 Cái HeBei Yaosheng/ China 1.600.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
22.Cảm biến đo nhiệt độ gối Pt100, 6 dây, đường kính phi 6mm
5 Cái Yamari/Singapore 14.152.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
278.Van điện KD971A1XB5, DN125-PN10 (Đĩa và thân van phủ Teflon (chỉ gồm phần cơ)
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 3.780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
23.Cáp kết nối model 84661-25, part number 84661-25, dài 7.6m, vỏ bọc thép inox (không rỉ) (kết nối với cảm biến đo độ rung P/N 330500)
2 Cái Bently Nevada/ Trung Quốc 20.088.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
279.Van điện KD971A1XB5, DN80-PN10 Đĩa và thân van phủ Teflon
4 Cái HeBei Yaosheng/ China 2.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
24.Bu lông M12 x 50
2016 Bộ Narime/ Việt Nam 4.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
280.Vành chèn cơ khí bơm bùn vôi: ZHJ-45 (Mã bơm R40KSH-BB)
1 Bộ Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc 19.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
25.Bu lông M16x70mm (ren suốt)
2016 Bộ Narime/ Việt Nam 7.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
281.Vành chèn cơ khí HRM142S; vật liệu 2205
1 Bộ Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc 77.760.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
26.Cảm biến đo độ rung Bently Nevada; Model 330500
2 Cái Bently Nevada/ Trung Quốc 44.712.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
282.Vành chèn cơ khí V25 SEAL SCC-428
1 Bộ Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc 64.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
27.Thanh trở sấy động cơ 230V 300W
7 Thanh Narime/ Việt Nam 460.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
283.Bu lông M24 x 110
10 Bộ Narime/ Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
28.Van tay J41H-DN25, PN10
2 Cái HeBei Yaosheng/ China 3.100.032 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
284.Ống inox Sus316L DN15x2
20 Mét Narime/ Việt Nam 216.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
29.Vật liệu Densit Wearflex 2000
1100 Kg Novaref/ Việt Nam 216.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
285.Bu lông M20 x 120mm
30 Bộ Narime/ Việt Nam 17.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
30.Van J41H-DN20, PN40
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 2.423.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
286.Các tông paranhit dày 1 (không amiăng, nhiệt độ max 460 độ C, nhiệt độ làm việc -170 ÷ 183 độ C, Pmax 4MPa)
2 M2 Narime/ Việt Nam 702.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
31.Bu lông M10 x 50mm
18200 Bộ Narime/ Việt Nam 3.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
287.Khớp nối cao su (giãn nở) DN200 PN16 (8 lỗ)
2 Cái Narime/ Việt Nam 6.102.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
32.Thép V 76 x 76 x 6
300 Mét Narime/ Việt Nam 108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
288.Bộ điều khiển tại chỗ van TET - Local Lightbox SMC - 0.IN
3 Bộ TET/ Trung Quốc 5.832.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
33.Bo mạch điều khiển van Drehmo ( main 1 : DMC-09B;23431303290-15; main 2 : DMC-02.7B-00-BUS; Main 3 : EMC - model : STL 80-J2Xo-S01-VDC; 5-9V
3 Cái Drehmo/ Đức 109.188.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
289.Bu lông M12 x 50
82 Bộ Narime/ Việt Nam 5.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
34.Bu lông M16 x 50
150 Bộ Narime/ Việt Nam 6.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
290.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-1,6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)
4 Cái Wika/ Đức 2.954.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
35.Thanh trở sấy 230V 600W
12 Cái Narime/ Việt Nam 1.192.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
291.Lưới Inox 304 10 x 10 x 1.2mm
40 M2 Narime/ Việt Nam 448.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
36.Tôn nhám ( tôn chống trượt ) dày 4mm
140 M2 Narime/ Việt Nam 21.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
292.Thép tấm CT3 dày 8 mm
40 M2 Narime/ Việt Nam 1.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
37.Bu lông M16 x 100 (ren dài)
32 Bộ Narime/ Việt Nam 10.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
293.Bu lông M10 x 20
8 Bộ Narime/ Việt Nam 2.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
38.Bu lông M30 x 100
240 Bộ Narime/ Việt Nam 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
294.Thép tấm dày 5mm
42 M2 Narime/ Việt Nam 815.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
39.Thép V 50 x 50 x 5
100 Mét Narime/ Việt Nam 75.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
295.Công tắc tơ CJX1-16/22; AC-3/380V; 16A; 2NO+2NC; Coil: 220VAC
4 Cái Chint/ Trung Quốc 220.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
40.Bạc lót trục máy khuấy bể gom FGD, phi 140x7
1 Cái Narime/ Việt Nam 13.500.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
296.Máy biến áp nguồn 30W; 400/230VAC
3 Cái TET/ Trung Quốc 751.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
41.Bích bịt đầu trục phía cánh động bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại LC550/700, vật liệu 2605N
2 Cái Narime/ Việt Nam 20.142.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
297.Rơ le nhiệt JR36-20, I = 12-22A, 3 pha
3 Cái Chint/ Trung Quốc 220.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
42.Bích phía sau thân bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại LC550/700, vật liệu 2605N
2 Cái Narime/ Việt Nam 146.664.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
298.Thép tròn CT3 phi 16mm
64 Mét Narime/ Việt Nam 32.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
43.Bình khí chuẩn 20,9% ôxy trong Nitơ
1 Chai Saomai/ VietNam 18.403.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
299.Bu lông M14 x 100
20 Bộ Narime/ Việt Nam 7.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
44.Bình khí hiệu chuẩn CO gas: 400 ppm; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van và đồng hồ điều chỉnh áp suất)
1 Bình Saomai/ VietNam 26.244.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
300.Bu lông M30 x 170
32 Bộ Narime/ Việt Nam 70.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
45.Bình khí hiệu chuẩn NO gas: 400 ppm; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van và đồng hồ điều chỉnh áp suất)
1 Bình Qingdao Ruiming/ Trung Quốc 26.244.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
301.Thép V 50 x 50 x 5
12 Mét Narime/ Việt Nam 73.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
46.Bình khí hiệu chuẩn ôxy; Gas: 2%; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van) - Leeden Nox
1 Bình Saomai/ VietNam 11.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
302.Bu lông M24 x 120
16 Bộ Narime/ Việt Nam 30.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
47.Bình khí hiệu chuẩn SO2 gas: 400 ppm; dung tích: 47 lít, 150 bar (bao gồm cả cụm van và đồng hồ điều chỉnh áp suất)
1 Bình Qingdao Ruiming/ Trung Quốc 26.244.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
303.Ống inox Sus316L DN20x2
12 Mét Narime/ Việt Nam 275.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
48.Bình khí N2 99,99%, 40 lít, 150 bar
1 Bình Qingdao Ruiming/ Trung Quốc 11.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
304.Transmitter EJA430E-JAS4J-917DB/HE nguồn 24VDC, out : 4-20mA, dải làm việc 0-4Mpa
1 Bộ ABB/ Ý 64.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
49.Bộ làm mát dầu PWO kiểu B15Hx40/1P-SC-S
1 Bộ Narime/ Việt Nam 71.118.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
305.Bu lông inox M16 x 80
24 Bộ Narime/ Việt Nam 16.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
50.Bộ lọc ẩm, model:7F4759.00; G1/4''  PVDF, 0.1 µm, vỏ thủy tinh, phần tử lọc là sợi thủy tinh
4 Cái Buhler/ Trung Quốc 3.240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
306.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50, dải đo:0-1Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)
1 Cái Wika/ Đức 2.954.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
51.Bộ lọc khí AIR FILTER - 9076M Dixon
4 Bộ Dixon/ Trung Quốc 1.555.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
307.Thiết bị đo mức Sitran LU, 7ML5221-1BA11
2 Cái Siemens/ Trung Quốc 35.866.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
52.Bộ lọc khí Midiart 2000; 0,2 Mm PTFE, code 17805 - E
4 Bộ Midiart/Trung Quốc 330.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
308.Bộ hiển thị góc mở van đầu đẩy bơm tuần hoàn XMT605
2 Cái Beijing Sysmore/ Trung Quốc 2.138.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
53.Bộ phớt (séc măng) phi 109.5/98.5x5, vật liệu: nhựa chịu mài mòn, chịu dầu, chịu nhiệt
8 Bộ Narime/ Việt Nam 13.662.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
309.Bích inox 316 DN15-PN16; JB/T81-9T
21 Cái Narime/ Việt Nam 324.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
54.Bơm khí mẫu type: PM24407-86, Nr:2.04933382; 230VAC/50Hz/60W/0.65A/3000v/p; Pm: 2.4 bar; Motortyp: M35);
2 Cái Narime/ Việt Nam 41.742.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
310.Block TFH5540E; 3 pha, 400V/50Hz
1 Bộ Tecumseh/ Trung Quốc 18.662.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
55.Bu lông Inox SUS316 M20 x 90
8 Bộ Narime/ Việt Nam 129.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
311.Bộ chuyển đổi hiển thị model: WP-C401-02-18-N-T, dải đo: 0-470 ohm/0-1000 ohm, ccx: 0,5%, U: AC90-265V/50Hz
2 Cái Wishplus/ Trung Quốc 2.160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
56.Bu lông lục giác chìm inox 316L M24 x 110mm
112 Bộ Narime/ Việt Nam 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
312.Bộ điều khiển đo mức nước
1 Bộ Omron/Trung Quốc 3.942.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
57.Bu lông M16 x 80 (ren dài)
300 Bộ Narime/ Việt Nam 8.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
313.Bộ đo dẫn cho nước tinh khiết, bao gồm các PN: 58000301(M300 ISM 1 channel MUlti 1/4DI); PN: 58080274 (cable, ISM 4 wire 25 ft/7.6); PN: 58031407
6 Bộ Metter Toledo/ Trung Quốc 108.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
58.Bu lông M16x70 vật liệu 2605N
12 Bộ Narime/ Việt Nam 145.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
314.Bộ đo lưu lượng mẫu, 50-500ml/ phút
12 Cái Narime/ Việt Nam 3.628.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
59.Bu lông M24 x 120
420 Bộ Narime/ Việt Nam 28.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
315.Bộ Kit tiêu hao cho thiết bị silica, P/N:58 091 250 (bao gồm hóa chất, dung dịch mẫu, ống cao su, phin lọc)
4 Bộ Narime/ Việt Nam 67.780.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
60.Bu lông M24 x 80
60 Bộ Narime/ Việt Nam 22.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
316.Bộ Kit tiêu hao cho thiết bị Sodium, P/N:58 091 200 (bao gồm hóa chất, dung dịch mẫu, ống cao su, phin lọc, điện cực mẫu)
2 Bộ Narime/ Việt Nam 127.189.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
61.Bu lông M27 x 200
330 Bộ Narime/ Việt Nam 61.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
317.Bộ lọc nước của thiết bị phân tích silica (Cút nối Inox phi 6mm; thân bộ lọc bằng nhựa trắng; phần tử lọc nước bằng vải)
6 Bộ Narime/ Việt Nam 4.860.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
62.Cảm biến đo nhiệt độ Pt100, P/N: M-08510-04, loại 6 dây, Dải đo: -200 đến 500 độ C;CL:0,6
10 Cái Yamari/Singapore 11.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
318.Bộ phụ tùng sửa chữa đầu bơm (gồm 1 màng, 1 bộ van đầu ra và đầu vào, 1 van đáy, 1van phun, 1 phớt chặn dầu) SRPM063
1 Bộ Narime/ Việt Nam 6.442.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
63.Cảm biến đo nhiệt độ PT100, Type: M-08610-03,(loại 3 dây), Dải đo: -200 đến 500 độ C; CL:0.6
3 Cái Yamari/Singapore 13.824.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
319.Bộ phụ tùng sửa chữa đầu bơm (gồm: 1 Màng, 2 Bi van D9.52, 2 Bi van D14, 4 Vòng đệm O, 1 Phớt chặn dầu) SRPM065
4 Bộ Narime/ Việt Nam 6.009.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
64.Cảm biến đo nhiệt độ Pt100; PN: M-08510-03, loại 6 dây, Dải đo: -200 đến 500 độ C;CL:0,6
6 Cái Yamari/Singapore 23.760.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
320.Bộ phụ tùng sửa chữa đầu bơm(1 màng, 1 van 1 chiều đầu vào, 1 van 1 chiều đầu ra, 4 vòng đệm xoắn, 2 xu páp van xả, 3 vòng đệm O van trượt)SRPM011
2 Bộ Narime/ Việt Nam 19.100.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
65.Cảm biến đo pH, P/N: 330301105 InPro 4881i/SG/120 (vật liệu tianium, bao gồm cáp 259902213 AK9/5m)
4 Cái Mettler Toledo/Thụy Sỹ 34.560.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
321.Bộ phụ tùng sửa chữa đầu bơm(1 màng, 1vòng đệm O vuông, 1 van 1 chiều đầu vào, 1 van 1chieu đầu ra, 4 vòng đệm O, 4 vòng đệm xoắn, 2 xu páp..) SRPM002
2 Bộ Narime/ Việt Nam 17.706.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
66.Cánh bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ FGD LC550/700, CR30A
2 Cái Narime/ Việt Nam 675.378.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
322.Bộ thiết bị đo PH cho nước; PN 58000301
3 Bộ Metter Toledo/ Trung Quốc 86.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
67.Cánh bơm thải thạch cao LCF50/460 (HP1)
1 Cái Narime/ Việt Nam 126.144.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
323.Bơm phốt phát MBH101-8MPFMFM4SET11NN22
1 Cái Milton Roy/ Trung Quốc 340.588.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
68.Cánh quạt làm mát động cơ D = 450 mm, d = 90mm
3 Cái Narime/ Việt Nam 1.620.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
324.Bu lông inox M12 x 80
114 Bộ Narime/ Việt Nam 7.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
69.Cao su tấm chịu axit dầy 5mm
63 M2 Narime/ Việt Nam 345.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
325.Bu lông M10 x 5 Sus316L
24 Bộ Narime/ Việt Nam 21.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
70.Cơ cấu dẫn động điện kiểu SRJ-010; 400VAC 50Hz, 3 pha; Góc quay: 90 độ; Mô men xoắn: 125 Nm; Công tắc hành trình: 02 (đóng/mở) 250VAC/16A; Công tắc moment xoắn: 02 (đóng/mở); IP68
13 Bộ Seibu/ Nhật Bản 157.302.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
326.Bu lông M10 x 80 inox 316L
160 Bộ Narime/ Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
71.Côn đầu hút bơm tái tuần hoàn FGD LC550/710II; Kích thước DN900/DN600 x 1000 mm; Vật liệu Thép dày 12mm, lớp lót cao su dày 10mm.
2 Cái Narime/ Việt Nam 287.118.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
327.Bu lông M8 x 4 Sus316L
44 Bộ Narime/ Việt Nam 7.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
72.Công tắc áp suất 5NN-K3-M4-CIA-TT
4 Bộ SOR/ Trung Quốc 22.485.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
328.Cảm biến đo oxy nước tinh khiết, P/N: 52201209 (Probe DO ISM 70mm)
4 Cái Metter Toledo/ Thụy Sỹ 81.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
73.Công tắc tơ RMK500, GB14048.4, Ith=500A, cuôn hút 220 VAC
2 Cái Shanghai renmin / Trung Quốc 17.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
329.Cảm biến đo pH, P/N:52003821 (Electr. 3201-UPW-120-NTC pHur-bao gồm cả cáp kết nối dài 10m, dải đo: 0-14)
5 Cái Metter Toledo/ Thụy Sỹ 23.760.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
74.Cút 90 độ inox 316 phi 125 x 6
10 Cái Narime/ Việt Nam 2.808.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
330.Cánh tay đòn bơm phốt phát
1 cái Narime/ Việt Nam 71.064.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
75.Cút chữ T (3 ngả) (nhựa PTFE, phi 6 mm, bao gồm cả cút nối, gioăng và nút vặn)
20 Cái Narime/ Việt Nam 28.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
331.Công tắc áp suất Model: HLP830P, ranger: Low side: -0,6 đến 6 bar; High side:8 đến 30 bar
2 Cái Hezhou/ Trung Quốc 972.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
76.Cút chuyển hướng bùn vôi FGD DN100 x 250 x 500 x 250 (composite)
45 Cái Narime/ Việt Nam 25.380.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
332.Công tắc từ EFB-1250: Nguồn: 24VDC; tiếp điểm: 1A/30W/200VDC/240VAC; vật liệu vỏ nhôm; nhiệt độ vận hành: -20 đến 150 độ C;IP65
2 Cái Fine-tek/ Trung Quốc 3.032.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
77.Đai cổ cáp cho ống luồn dây loại sun vặn xoắn đai thép phi 21
32 Cái Narime/ Việt Nam 32.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
333.Công tắc từ EFB-1400, nguồn: 24VDC, tiếp điểm: 1A/30W/220VDC/240VAC, vật liệu vỏ: PP; nhiệt độ vận hành: -20 đến 140 độ C;IP67; cáp dài 2m
5 Cái Fine-tek/ Trung Quốc 2.799.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
78.Đai cổ cáp phi 34
22 Cái Narime/ Việt Nam 58.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
334.Cút nối thẳng ống đồng phi 10
2 Chiếc Narime/ Việt Nam 8.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
79.Dầm đỡ giàn phun bùn vôi FGD HP1; KT 300 x 500 x 12, bọc cao su 5mm
75 Mét Narime/ Việt Nam 13.878.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
335.Cút nối thẳng ống đồng phi 16
2 Chiếc Narime/ Việt Nam 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
80.Đầu vòi phun (giàn phân phối hệ thống FGD)
120 Cái Narime/ Việt Nam 13.338.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
336.Đồng hồ đo áp suất dải đo -0.1-2.4 Mpa, loại gắn trên mặt tủ CCX 1.6;
2 Cái Shanghai automation/ Trung Quốc 1.555.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
81.Đệm giảm chấn 36 x 18 x 28
200 Cái Narime/ Việt Nam 22.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
337.Đồng hồ đo áp suất dải đo 0-0.6 Mpa,loại gắn trên mặt tủ CCX 1.6;
2 Cái Shanghai automation/ Trung Quốc 1.555.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
82.Điện trở sấy loại ZDYK-60, 400V, 245A, 160kW, 150 độ C
2 Bộ Narime/ Việt Nam 86.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
338.Đồng hồ đo áp suất hơi 0 - 6Mpa
10 Cái Wika/ Đức 2.954.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
83.Giá đỡ ống giàn phun nước rửa giàn khử ẩm HP1: KT 200 x 200 x 250 x 15mm, Vật liệu nhựa PP
84 Cái Narime/ Việt Nam 9.342.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
339.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50+990.34, dải đo:0-1,6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)
3 Cái Wika/ Đức 19.712.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
84.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 1: KT 600x210x2080mm, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
48 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
340.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50+990.34, dải đo:0-2,5Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN 100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)
2 Cái Wika/ Đức 19.712.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
85.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 10: KT 560x210x2080mm góc trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
341.Đồng hồ đo áp suất wika, Model: 232.50+990.34, dải đo:0-6Mpa; CL: 1.0; IP 65;TC thiết kế: EN837-1; TC kiểm tra theo EN 10204; DN100, chân kết nối: M20x1,5 (SS316, có dầu)
2 Cái Wika/ Đức 19.712.160 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
86.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 11: KT 600x210x1306mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 18.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
342.Màng bơm định lượng phốt phát
1 Cái Narime/ Việt Nam 10.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
87.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 12: KT 600x210x2080/1306mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 38.232.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
343.Ống đồng điều hòa phi (16 - 14) mm
2 Mét Narime/ Việt Nam 1.620.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
88.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 13: KT 600x210x728mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 11.880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
344.Ống đồng điều hòa phi (6 - 4) mm
3 Mét Narime/ Việt Nam 702.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
89.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 14: KT 600x210x1197mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 20.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
345.Ống ruột gà bộ làm mát mẫu DN15, L=20, d=120mm kèm mặt bích, thép inox (không rỉ)
3 Cái Narime/ Việt Nam 19.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
90.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 15: KT 600x210x1546mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 24.462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
346.Ống xung nhựa mềm trắng (super Flexible nylon pressure tube-hãng Chinaust plastics), model: NSFM, 6x4-201208021540C
10 Mét Chinaust plastics/ Trung Quốc 103.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
91.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 16: KT 600x210x1796mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 29.727.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
347.Pítôn bơm phốt phát
1 cái Narime/ Việt Nam 70.470.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
92.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 17: KT 600x210x1802mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
348.Van cầu inox Q21F-16 DN15 SS316L
16 Cái HeBei Yaosheng/ China 766.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
93.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 18: KT 600x210x2080mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.827.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
349.Van inox 304, Q21F - 16P DN15 PN16
13 Cái HeBei Yaosheng/ China 556.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
94.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 19: KT 600x210x2080mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.827.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
350.Van Inox J13W - 160P DN6
6 Cái HeBei Yaosheng/ China 232.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
95.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 2: KT 600x210x2080mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.827.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
351.Van inox J13W-160P DN10
9 Cái HeBei Yaosheng/ China 232.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
96.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 20: KT 600x210x1802mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
352.Van inox phi 10 QLVC-RJ6 TZ-14T-TE
14 Cái HeBei Yaosheng/ China 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
97.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 21: KT 600x210x1796mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 29.786.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
353.Van J61Y-250 DN10 SS316L
18 Cái HeBei Yaosheng/ China 734.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
98.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 22: KT 600x210x1546mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 24.138.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
354.Van kim inox J61Y-250, 316L, DN6
6 Cái HeBei Yaosheng/ China 577.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
99.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 23: KT 600x210x1197mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 20.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
355.Van kim inox model L91W-160P SS68512MMG, DN6 phi 10-phi 10
11 Cái HeBei Yaosheng/ China 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
100.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 24: KT 600x210x728mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 12.268.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
356.Van mẫu Swagelok316 d=10
6 chiếc Swagelok/Trung Quốc 7.020.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
101.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 25: KT 600x210x2080/1306mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
357.Van mẫu wagelok316 d=10 -20
9 cái Swagelok/Trung Quốc 7.020.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
102.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 26: KT 600x210x1306mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 17.874.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
358.vít hãm cánh tay đòn bơm phốt phát
1 cái Narime/ Việt Nam 2.700.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
103.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 27: KT 560x210x2080mm góc phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.040.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
359.Bạc lồng trục bơm nước thải bề mặt số 3 phi 80 x phi 65 x L140 phủ mạ crôm
6 Cái Narime/ Việt Nam 3.780.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
104.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 28: KT 600x210x1306mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 18.090.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
360.Bạc lót bơm nước thải bề mặt số 2, KT phi 75/phi 90 x 295mm
4 Cái Narime/ Việt Nam 5.670.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
105.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 29: KT 600x210x2080/1306mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.040.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
361.Bạc lót gối đỡ bơm nước thải bề mặt phi 90/phi 140x140 - thép SUS304 lót nhựa teflon (composite)
4 Cái Narime/ Việt Nam 5.940.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
106.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 3: KT 600x210x1802mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
362.Bạc lót trục 400ALD-15-106
10 Cái Narime/ Việt Nam 27.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
107.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 30: KT 600x210x728mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 12.268.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
363.Bạc lót trục 400ALD-15-107
4 Cái Narime/ Việt Nam 27.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
108.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 31: KT 600x210x1197mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 19.278.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
364.Bạc lót trục 600ALD-15-10
10 Cái Narime/ Việt Nam 27.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
109.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 32: KT 600x210x1546mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 24.462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
365.Bạc lót trục 600ALD-15-11
4 Cái Narime/ Việt Nam 27.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
110.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 33: KT 600x210x1796mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 29.786.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
366.Bích khóa nối trục bơm nước thải bề mặt số 3
7 Cái Narime/ Việt Nam 3.500.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
111.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 34: KT 600x210x1802mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
367.Bu lông M12 x 150
10 Bộ Narime/ Việt Nam 16.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
112.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 35: KT 600x210x2080mm góc trên phải, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.040.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
368.Bu lông M16x150 (Bộ)
30 Bộ Narime/ Việt Nam 16.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
113.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 4: KT 600x210x1796mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 29.786.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
369.Bu lông M18 x 160mm
10 Bộ Narime/ Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
114.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 5: KT 600x210x1546mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 24.462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
370.Bu lông M22 x 120 (vật liệu 21CrMoV57)
30 Bộ Narime/ Việt Nam 432.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
115.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 6: KT 600x210x1197mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 19.278.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
371.Cánh bơm 400ALD - 15 - 101
3 Cái Narime/ Việt Nam 64.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
116.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 7: KT 600x210x728mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 12.268.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
372.Cánh bơm 700ALDC - 14.5 - 101
3 Cái Narime/ Việt Nam 73.440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
117.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 8: KT 600x210x2080/1306mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 27.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
373.Gối dẫn hướng 400ALD-15-011
3 Cái Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
118.Giàn khử ẩm cấp 1 loại 9: KT 600x210x1306mm góc trên trái, R5,4m, gồm 15 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 17.857.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
374.Gối dẫn hướng 450ALD-30-103
3 Cái Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
119.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 1: KT 600x210x2080mm, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
48 Tấm Narime/ Việt Nam 48.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
375.Nắp phía trên gối đỡ 700ALDC-14.5-011
4 Cái Narime/ Việt Nam 11.340.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
120.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 10: KT 560x210x2080mm góc trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 44.820.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
376.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 1) phi 72/65/60, L= 1955mm, vật liệu SUS304
3 Cái Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
121.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 11: KT 600x210x1306mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 27.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
377.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 1) phi 80/75/70 x L= 2047mm
4 Cái Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
122.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 12: KT 600x210x2080/1306mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.607.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
378.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 2) phi 72/65/60, L= 1649mm, vật liệu SUS 304
3 Cái Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
123.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 13: KT 600x210x728mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 32.130.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
379.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 2) phi 80/75/70 x L=1857mm
4 Cái Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
124.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 14: KT 600x210x1197mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 23.760.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
380.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 3) phi 72/65/60, L= 1862mm, vật liệu SUS 304
3 Cái Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
125.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 15: KT 600x210x1546mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
381.Trục bơm nước thải bề mặt (trục 3) phi 80/75/70 x L=1608mm
4 Cái Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
126.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 16: KT 600x210x1796mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.040.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
382.Van điện ( van bướm) D941H-16C,DN600
2 Bộ HeBei Yaosheng/ China 64.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
127.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 17: KT 600x210x1802mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.315.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
383.Vỏ bao ổ gối cánh hướng dòng (cánh tĩnh) buồng bơm 400ALD; KT phi 130/phi 610 x 400 (Vật liệu thép SUS304)
3 Cái Narime/ Việt Nam 105.840.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
128.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 18: KT 600x210x2080mm góc dưới trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 45.171.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
271
384.Bu lông M22 x 100
12 Bộ Narime/ Việt Nam 21.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
272
129.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 19: KT 600x210x2080mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 51.840.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
273
385.Ống cao su chịu áp lực phi 21
10 Mét Narime/ Việt Nam 59.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
274
130.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 2: KT 600x210x2080mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 51.840.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
275
386.Bu lông inox M10 x 80
32 Bộ Narime/ Việt Nam 5.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
276
131.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 20: KT 600x210x1802mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 43.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
277
387.Bu lông Inox M20 x 100
20 Bộ Narime/ Việt Nam 32.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
278
132.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 21: KT 600x210x1796mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.040.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
279
388.Bu lông Inox M20 x 110
8 Bộ Narime/ Việt Nam 32.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
280
133.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 22: KT 600x210x1546mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
281
389.Bu lông inox M8 x 70
16 Bộ Narime/ Việt Nam 3.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
282
134.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 23: KT 600x210x1197mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 35.640.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
283
390.Bu lông M12 x 120 (bộ)
8 Bộ Narime/ Việt Nam 10.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
284
135.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 24: KT 600x210x728mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 19.440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
285
391.Bu lông M24 x 100
44 Bộ Narime/ Việt Nam 27.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
286
136.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 25: KT 600x210x2080/1306mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.315.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
287
392.Bu lông M30 x 260
16 Bộ Narime/ Việt Nam 118.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
288
137.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 26: KT 600x210x1306mm góc dưới phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 29.862.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
289
393.Đai ốc chèn cánh 400ALD-14.5-102
2 Cái Narime/ Việt Nam 702.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
290
138.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 27: KT 560x210x2080mm góc phải, R5,4m, gồm 25 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 45.171.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
291
394.Đệm giảm chấn khớp nối thủy lực máy nghiền xỉ
1 Cái Narime/ Việt Nam 378.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
292
139.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 28: KT 600x210x1306mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 29.862.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
293
395.Gu dông M30 x 210mm
32 Bộ Narime/ Việt Nam 108.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
294
140.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 29: KT 600x210x2080/1306mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.315.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
295
396.Ống lót trục 400ALD - 15 (4 bộ)
1 Cái Narime/ Việt Nam 59.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
296
141.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 3: KT 600x210x1802mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 43.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
297
397.Trục bơm 400ALD-15-102
1 Cái Narime/ Việt Nam 70.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
298
142.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 30: KT 600x210x728mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 21.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
299
398.Bu lông khớp nối M14 x 10 C45
1 Bộ Narime/ Việt Nam 16.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
300
143.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 31: KT 600x210x1197mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 27.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
301
399.Bu lông M14 x 50
56 Bộ Narime/ Việt Nam 5.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
302
144.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 32: KT 600x210x1546mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 37.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
303
400.Bu lông M16x120
8 Bộ Narime/ Việt Nam 11.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
304
145.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 33: KT 600x210x1796mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 39.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
305
401.Bu lông M18 x 150
10 Bộ Narime/ Việt Nam 17.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
306
146.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 34: KT 600x210x1802mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 42.120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
307
402.Bu lông M18 x 80
8 Bộ Narime/ Việt Nam 10.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
308
147.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 35: KT 600x210x2080mm góc trên phải, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 52.272.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
309
403.Bu lông M20 x 150
10 Bộ Narime/ Việt Nam 21.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
310
148.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 4: KT 600x210x1796mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.315.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
311
404.Bu lông M24 x 150
8 Bộ Narime/ Việt Nam 37.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
312
149.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 5: KT 600x210x1546mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 3.807.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
313
405.Cánh động bơm nước kỹ thuật 7A
1 Cái Narime/ Việt Nam 114.048.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
314
150.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 6: KT 600x210x1197mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 32.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
315
406.Rãnh then Q235 - A - C14x35
1 Cái Narime/ Việt Nam 594.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
316
151.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 7: KT 600x210x728mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 21.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
317
407.Trục bơm nước kỹ thuật
1 Bộ Narime/ Việt Nam 71.064.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
318
152.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 8: KT 600x210x2080/1306mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 41.315.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
319
408.Van 1 chiều H42H-16 DN400/DN250 PN16
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 45.774.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
320
153.Giàn khử ẩm cấp 2 loại 9: KT 600x210x1306mm góc trên trái, R5,4m, gồm 24 tấm lượn sóng d=3.5mm (nhựa PP), nhiệt độ nóng chảy 170 độ C, nhiệt độ làm việc 120 độ C
1 Tấm Narime/ Việt Nam 29.727.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
321
409.Van gang cánh cống Z41; DN400-PN16
3 Cái HeBei Yaosheng/ China 46.083.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
322
154.Giãn nở đầu vào/ra tháp hấp thụ (B=600mm, 300 độ C) gồm 3 lớp: 2 lớp silicone fabric kèm lưới thép inox (không rỉ) dầy 3.2mm; 1 lớp teflon plastic sheets dầy 0.4mm chịu ăn mòn hóa học
189 Mét Narime/ Việt Nam 2.538.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
323
410.Van tay PZ573X-10C DN400 PN10 (flat gate)
2 Cái HeBei Yaosheng/ China 33.760.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
324
155.Gioăng cao su chịu dầu 310 x 300 x 5
1 Cái Narime/ Việt Nam 86.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
325
411.Van xi phông TDF-48/MFJ1-5.5
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
326
156.Gioăng cao su chịu dầu 350 x 360 x 5mm
1 Cái Narime/ Việt Nam 86.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
327
412.Bu lông M14 x 90
32 Bộ Narime/ Việt Nam 7.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
328
157.Gioăng cao su chịu dầu phi 780 x 794 x 7mm
3 Cái Narime/ Việt Nam 378.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
329
413.Cánh động bơm Pentax CM40-160A
2 Cái Narime/ Việt Nam 59.778.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
330
158.Gối kê giàn phun bùn vôi loại 1 DN 400; Vật liệu Composite
35 Cái Narime/ Việt Nam 12.085.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
331
414.Côn thu UPVC DN110 - DN48
10 Cái Narime/ Việt Nam 75.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
332
159.Gối kê giàn phun bùn vôi loại 2 DN 600; Vật liệu Composite
6 Cái Narime/ Việt Nam 8.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
333
415.Côn thu UPVC DN110 - DN90
10 Cái Narime/ Việt Nam 48.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
334
160.Gối kê giàn phun bùn vôi loại 3 DN 700; Vật liệu Composite
6 Cái Narime/ Việt Nam 14.904.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
335
416.Côn thu UPVC DN90 - DN48
10 Cái Narime/ Việt Nam 23.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
336
161.Gối kê giàn phun bùn vôi loại 4 DN 900; Vật liệu Composite
6 Cái Narime/ Việt Nam 14.904.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
337
417.Cút 90 độ PVC phi 48
10 Cái Narime/ Việt Nam 8.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
338
162.Gối trục cánh hướng đầu ra tháp hấp thụ
4 Bộ Narime/ Việt Nam 27.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
339
418.Cút 90 độ UPVC DN110
10 Cái Narime/ Việt Nam 86.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
340
163.Gu dông inox 304 M24 x 160mm (gồm 01 long đen, 01 đệm vênh, 02 ê cu)
20 Bộ Narime/ Việt Nam 113.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
341
419.Cút chữ T UPVC DN110
6 Cái Narime/ Việt Nam 118.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
342
164.Gu dông Inox M16 x 200
140 Bộ Narime/ Việt Nam 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
343
420.Cút chữ T UPVC DN48
6 Cái Narime/ Việt Nam 10.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
344
165.Gu dông M30x380, 2 đầu ren dài 80mm, cấp bền 8.8
250 Bộ Narime/ Việt Nam 340.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
345
421.Giàn phân phối trên bình lọc than hoạt tính, lọc than cát hệ thống lọc UF 20m3/h
4 Bộ Narime/ Việt Nam 5.400.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
346
166.Hộp giảm tốc Model RF67DV112M4
1 Cái Narime/ Việt Nam 73.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
347
422.Khớp nối cao su (giãn nở) DN100 PN16 (8 lỗ)
2 Cái Narime/ Việt Nam 864.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
348
167.Keo FLAKE LINING sử dụng chống ăn mòn đường khói FGD
700 Kg Fuji Resin/ Nhật 6.895.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
349
423.Lõi lọc catrid hệ thống lọc UF 20 m3/h
6 Bộ Vican / Trung Quốc 11.880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
350
168.Khớp nối cao su (giãn nở) DN300, PN16; vật liệu EPDM (12 lỗ)
1 Cái Narime/ Việt Nam 4.104.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
351
424.Lõi lọc HN-UF-200 (liền vỏ phi 8x40")
6 Cái Vican / Trung Quốc 16.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
352
169.Ống giàn phun nước rửa giàn khử ẩm FGD (HP1) loại 1: KT phi 125 x 12.5, gồm 3 ống nhựa PP, KT mỗi ống 9m, 1.5m, 6.5m
7 Ống Narime/ Việt Nam 160.542.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
353
425.Nối ống UPVC DN110
30 Cái Narime/ Việt Nam 64.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
354
170.Ống giàn phun nước rửa giàn khử ẩm FGD (HP1) loại 2: KT phi 125 x 12.5, dài 11m, vật liệu nhựa PP
7 Ống Narime/ Việt Nam 114.102.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
355
426.Nối ống UPVC DN50
10 Cái Narime/ Việt Nam 10.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
356
171.Ống giàn phun nước rửa giàn khử ẩm FGD (HP1) loại 3: KT phi 125 x 12.5, dài 11.5m, vật liệu nhựa PP
9 Ống Narime/ Việt Nam 176.580.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
357
427.Nối ống UPVC DN90
30 Cái Narime/ Việt Nam 21.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
358
172.Ống inox Sus316L DN20x2
24 Mét Narime/ Việt Nam 232.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
359
428.Ống nhựa UPVC DN110 C4
390 Mét Narime/ Việt Nam 162.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
360
173.Ống luồn dây điện loại mềm gân xoắn có đai thép phi 90
46 Mét Narime/ Việt Nam 285.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
361
429.Ống nhựa UPVC DN90
320 Mét Narime/ Việt Nam 86.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
362
174.Ống luồn dây điện loại mềm, gân xoắn có đai thép phi 34
88 Mét Narime/ Việt Nam 58.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
363
430.Van 1 chiều H44J - 16; DN150 PN16
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 10.967.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
364
175.Ống luồn dây điện phi 21
46 Mét Narime/ Việt Nam 32.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
365
431.Van 1 chiều H44W - WCB- DN100, PN16
2 Cái HeBei Yaosheng/ China 4.579.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
366
176.Ống mềm chịu áp lực phi 21
60 Mét Narime/ Việt Nam 32.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
367
432.Van điện model: F77B1, U: 24VDC, đường ống kết nối: vào/ra: 2"Male, xả: 1,5"Male, rửa: 50mm; lưu lượng: 18m3/h
1 Cái Runxin/ Trung Quốc 17.496.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
368
177.Ống nhánh phân phối bùn vôi loại 3 DN300 x DN150 x 4630 (Composite)
13 Ống Narime/ Việt Nam 77.868.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
369
433.Van gang cánh cống Z41; DN100-PN16
4 Cái HeBei Yaosheng/ China 2.624.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
370
178.Ống nối (cút) nhựa PTFE G1/4 - phi 6mm (bao gồm cút nối, gioăng và nút vặn)
20 Cái Narime/ Việt Nam 51.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
371
434.Van gang cánh cống Z45H-16C DN200 PN16
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 14.132.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
372
179.Ống nối (cút) nhựa PTFE G1/8 - phi 6mm
20 Cái Narime/ Việt Nam 51.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
373
435.Van gang Z41T-16 DN200
2 Cái HeBei Yaosheng/ China 7.727.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
374
180.Ống thép đúc inox DN125-SCH10
60 Mét Narime/ Việt Nam 2.322.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
375
436.Van tay WCB Z41H-25 DN150 PN25
3 Cái HeBei Yaosheng/ China 2.507.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
376
181.Ống thép inox 316 DN25x4,5
36 Mét Narime/ Việt Nam 626.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
377
437.Vành chèn cơ khí N-P05U-AD21-0317, d=28mm
1 Cái Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc 16.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
378
182.Oring chịu nhiệt phi 430x3, vật liệu viton
1 Cái Narime/ Việt Nam 2.322.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
379
438.Bích UPVC DN65 4 lỗ xoay
8 Cái Narime/ Việt Nam 216.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
380
183.Oring chịu nhiệt phi 440x3, vật liệu viton
1 Cái Narime/ Việt Nam 2.554.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
381
439.Bơm chìm loại 65QW25-10-3; P=3kW, tốc độ 290v/p
3 Cái Narime/ Việt Nam 11.880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
382
184.Oring chịu nhiệt phi 470x3, vật liệu viton
1 Cái Narime/ Việt Nam 3.402.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
383
440.Bơm chìm model : KTZ31.5; Điện áp 380V 3 pha, 50 Hz lưu lượng max : 180 GPM
1 Cái Tsurumi - Japan 27.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
384
185.Sơn keo gốc vynil 907 (kèm phụ gia)
500 Kg Narime/ Việt Nam 740.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
385
441.Ống bơm nước DN100
40 Mét Narime/ Việt Nam 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
386
186.Sơn xanh AKD - 23
318 Lít Sơn Hải Phòng/ Việt Nam 103.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
387
442.Ống nhựa PVC phi 60mm
10 Mét Narime/ Việt Nam 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
388
187.Thép tấm inox 316 dày 10mm
32 M2 Narime/ Việt Nam 12.150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
389
443.Ống nhựa UPVC DN60
5 Mét Narime/ Việt Nam 54.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
390
188.Thép tấm inox 316L dày 1,5mm
18 M2 Narime/ Việt Nam 1.782.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
391
444.Ống nhựa UPVC DN65
10 Mét Narime/ Việt Nam 70.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
392
189.Thép tấm inox SUS 316 dày 3mm
50 M2 Narime/ Việt Nam 3.402.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
393
445.Quạt sục khí, thương hiệu: FPZ ; Xuất xứ: Italia; Model: SCL K09-MD MOR
2 Cái Narime/ Việt Nam 162.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
394
190.Thép tấm XAR 500 chịu mài mòn 6mm
140 M2 Narime/ Việt Nam 4.336.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
395
446.Thép lập là inox 304; KT 10 x 100
1 Mét Narime/ Việt Nam 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
396
191.Thép U 200 x 52 x 7.6
100 Mét Narime/ Việt Nam 340.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
397
192.Thiết bị đo áp suất, mode: EJA438E-JBSCJ-917DB-WA22B2SW00-BA25/FF1/HE; U: 10,5-42VDC; Out: 4-20mA; dải làm việc: 0-1,2 Mpa
1 Bộ ABB/ Ý 91.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
398
193.Thiết bị đo chênh áp suất kiểu chênh áp model EJA210E-JMS4G-914DN-WD23C2HW00-A/HE, dải đo 0 - 2,5 Kpa, U: 10,5- 42VDC, Out: 4-20mA, Pm:16 Mpa
4 Bộ ABB/ Ý 91.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
399
194.Thiết bị đo FMU40 ANB2A2; kết nốt : Ren NPT 1-1/2, PVDF
1 Cái E+H/ Đức 32.011.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
400
195.Thiết bị đo lưu lượng, model: AXG015-GA000BE4AH214B-1JA11/GRH
1 Bộ ABB/Anh 108.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
401
196.Thiết bị đo lưu lượng, model: AXW125-GA000CE2FH214B-1JA11/GRJ
1 Bộ ABB/Anh 108.000.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
402
197.Thiết bị đo lưu lượng: AXW050-GA000CE4FH214B-1JA11/GRJ
1 Bộ ABB/Anh 118.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
403
198.Thiết bị đo mức kiểu chênh áp, Model: EJA118E-JMSCG-917DB-WA23B2HW00-AA2A/HE, Calibration range: 0 – 8800 mmH2O (bao gồm cả flushing ring)
2 Bộ ABB/ Ý 102.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
404
199.Thiết bị đo nhiệt độ gối trục bơm tăng áp RTD, dải đo: -40 độ Cđến 400 độ C, size: 1/4'
3 Cái Yamari/ Singapore 14.001.984 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
405
200.Transmitter đo áp suất, Model: EJA210E-JMS5G-917DN-WA12B2HW00-A/HE, Calibration range: -5 – 5 Kpa; (bao gồm cả mặt bích và bu lông kết nối với thiết bị)
2 Bộ ABB/ Ý 102.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
406
201.Transmitter EJA430E-JAS4J-917DB/HE nguồn 24VDC, out : 4-20mA, dải làm việc 0-4Mpa
2 Bộ ABB/ Ý 64.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
407
202.Trục bơm tái tuần hoàn tháp hấp thụ loại LC550/700, vật liệu 2205
2 Cái Narime/ Việt Nam 203.779.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
408
203.Trục bơm thải thạch cao mã hiệu: LCF50/460 HPI (vật liệu Duplex 2205)
1 Cái Narime/ Việt Nam 82.944.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
409
204.Trục cánh khuấy máy khuấy tháp hấp thụ FGD phi 165 x phi 85 x L 1539 (HP1)
2 Cái Narime/ Việt Nam 154.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
410
205.Vải sợi thủy tinh Zetex chịu nhiệt 220 độ C
400 M2 Narime/ Việt Nam 734.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
411
206.Van bướm D371J - 10C DN125 PN10
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 2.455.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
412
207.Van bướm D71J-10 DN50 PN10
22 Cái HeBei Yaosheng/ China 1.069.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
413
208.Van bướm D971J-10 DN125 PN1Mpa
10 Cái HeBei Yaosheng/ China 4.547.664 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
414
209.Van cánh bướm D371J-10, DN300
4 Cái HeBei Yaosheng/ China 6.350.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
415
210.Van cổng J41H-16P,DN15
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 2.916.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
416
211.Van đầu đẩy đầu hút bơm bể xả khẩn cấp hệ thống FGD D971J-10-DN100, PN10
2 Cái HeBei Yaosheng/ China 2.958.768 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
417
212.Van đầu hút bơm thải thạch cao D971J-10, DN80
4 Cái HeBei Yaosheng/ China 2.293.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
418
213.Van điện EG41J - 10, DN50 - PN10 (chỉ phần cơ)
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 5.531.328 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
419
214.Van điện EG946J-10, DN50 - PN10
6 Cái HeBei Yaosheng/ China 6.454.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
420
215.Van điện EG946J-10, DN80 - PN10
3 Cái HeBei Yaosheng/ China 9.288.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
421
216.Van điện kiểu màng , model: MS4500 type, vật liệu: PTFE, Size 80A,Kết nối theo chuẩn ANSI 150#; 400VAC 50Hz
6 Cái Yangzhou Chaoneng Electric Valve/ Trung Quốc 62.208.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
422
217.Van điều áp ZZYP-16B DN125
1 Bộ HeBei Yaosheng/ China 35.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
423
218.Van J41H-DN15, PN25
3 Cái HeBei Yaosheng/ China 1.555.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
424
219.Van tay (van bướm) D371J-10 DN250 PN16
6 Cái HeBei Yaosheng/ China 19.699.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
425
220.Van tay D371J-10, DN100-PN10
2 Cái HeBei Yaosheng/ China 1.728.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
426
221.Van tay D371J-10, DN150 - PN10, đĩa và thân van phủ teflon
1 Cái HeBei Yaosheng/ China 6.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
427
222.Van tay D71J-10, DN125 - PN10, đĩa và thân van phủ teflon
5 Cái HeBei Yaosheng/ China 4.546.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
428
223.Van tay D71J-10; DN80
4 Cái HeBei Yaosheng/ China 8.208.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
429
224.Van tay EG46J-10, DN50 - PN10
2 Cái HeBei Yaosheng/ China 5.184.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
430
225.Van tay EG46J-10, DN80-PN10
6 Cái HeBei Yaosheng/ China 7.452.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
431
226.Van tay EG946J-10, DN40 - PN10
4 Cái HeBei Yaosheng/ China 7.452.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
432
227.Van tay J41H-25 DN20 PN25
4 Cái HeBei Yaosheng/ China 2.376.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
433
228.Vành chèn cơ khí HR325/170 - G11 - EX/525
2 Bộ Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc 77.760.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
434
229.Vành chèn cơ khí LCF50/460 - HTM 55S220Z
2 Bộ Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc 16.848.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
435
230.Vành chèn cơ khí máy khuấy tháp hấp thụ Mechanical Seal ESD42L060R31V6
3 Bộ Zigong Ke Yu Seal/ Trung Quốc 64.800.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
436
231.Vành hãm gối đỡ bơm thải thạch cao: 68x86x15mm
2 Bộ Narime/ Việt Nam 3.078.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
437
232.Vật liệu mài mòn Wearpak
350 Kg Narime/ Việt Nam 3.240.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
438
233.Vòi phun nước rửa giàn khử ẩm FGD 28/2-100
550 Cái Narime/ Việt Nam 1.350.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
439
234.Vòng chèn 125x3,5 chịu dầu chịu nhiệt
6 Cái Narime/ Việt Nam 162.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
440
235.Vòng chèn 132x3,55 chịu dầu chịu nhiệt
6 Cái Narime/ Việt Nam 162.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
441
236.Vòng chèn 150x3,55 chịu dầu chịu nhiệt
6 Cái Narime/ Việt Nam 162.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
442
237.Vòng chèn 17x2,65 chịu dầu chịu nhiệt
6 Cái Narime/ Việt Nam 162.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
443
238.Vòng chèn 325x5,3 chịu dầu chịu nhiêt
6 Cái Narime/ Việt Nam 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
444
239.Vòng chèn 330x5,3 chịu dầu chịu nhiêt
6 Cái Narime/ Việt Nam 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
445
240.Vòng chèn 345x5,3 chịu dầu chịu nhiêt
6 Cái Narime/ Việt Nam 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
446
241.Vòng chèn 400x7 chịu dầu chịu nhiệt
6 Cái Narime/ Việt Nam 270.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây