Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
8.144.220.000 VND | 8.144.220.000 VND | 360 ngày | 05/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kháng thể đơn dòng kháng CD21; dòng:EP64 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5199; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Kháng thể đơn dòng kháng CD23; dòng:EP75 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6473; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Kháng thể đơn dòng kháng CD3; dòng:RBT-CD3 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6424; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Kháng thể đơn dòng kháng CD30; dòng:Ber-H2 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5213; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Kháng thể đơn dòng kháng CD31; dòng:1A10 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5220; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Kháng thể đơn dòng kháng CD35; dòng:EP197 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6494; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Kháng thể đơn dòng kháng CD38; dòng:EP135 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6501; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kháng thể đơn dòng kháng CD4; dòng:RBT-CD4 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5150; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Kháng thể đơn dòng kháng CD43; dòng:MT1 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5241; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Kháng thể đơn dòng kháng CD57; dòng:BSB-10 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5276; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Kháng thể đơn dòng kháng CD61; dòng:2f2 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5283; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Kháng thể đơn dòng kháng CD68; dòng:KP-1 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2714; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Kháng thể đơn dòng kháng CD7; dòng:EP132 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2323; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Kháng thể đơn dòng kháng CD8; dòng:EP334 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2847; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kháng thể đơn dòng kháng CD99; dòng:BSB-9 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5311; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kháng thể đơn dòng kháng CEA; dòng:BSB-13 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5339; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 10; dòng:EP97 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6669; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 17; dòng:EP98 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6186; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 19; dòng:RM364 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3763-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Kháng thể đơn dòng kháng E-Cadherin; dòng:EP6 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5465; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kháng thể đơn dòng kháng EMA; dòng:E29 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5479; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kháng thể đơn dòng kháng ERG; dòng:EP111 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6739; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Kháng thể đơn dòng kháng Fli-1; dòng:G146-222 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5521; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Kháng thể đơn dòng kháng FSH; dòng:EP257 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3541; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kháng thể đơn dòng kháng GATA3; dòng:EP368 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3330; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Kháng thể đơn dòng kháng GCDFP-15; dòng:EP95 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6767; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Kháng thể đơn dòng kháng GFAP; dòng:RM246 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3766-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Kháng thể đơn dòng kháng GH; dòng:EP267 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2498; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Kháng thể đơn dòng kháng Glutamine Synthetase; dòng:GS-6 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2931; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kháng thể đơn dòng kháng Glypican-3; dòng:1G12 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6242; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kháng thể đơn dòng kháng INI-1; dòng:RBT-INI1 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3779-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kháng thể đơn dòng kháng LH; dòng:BSB-53 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5724; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kháng thể đơn dòng kháng Mammaglobin; dòng:EP249 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5745; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kháng thể đơn dòng kháng Mart-1/Melan-A; dòng:M2-7C10 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5752; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Kháng thể đơn dòng kháng MLH1; dòng:RBT-MLH1 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3787-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Kháng thể đơn dòng kháng Melanosome HMB45; dòng:HMB-45 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5759; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Kháng thể đơn dòng kháng Mesothelin; dòng:EP140 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6921; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Kháng thể đơn dòng kháng MSH2; dòng:RBT-MSH2 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6928; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Kháng thể đơn dòng kháng MSH6; dòng:EP49 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6934; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Kháng thể đơn dòng kháng MUC2; dòng:EP187 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6948; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Kháng thể đơn dòng kháng MUC-4; dòng:EP256 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2554; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Kháng thể đơn dòng kháng MUC5AC; dòng:CLH2 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6165; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Kháng thể đơn dòng kháng Myogenin; dòng:EP162 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2344; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Kháng thể đơn dòng kháng Myosin Smooth Muscle; dòng:BSB-17 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5926; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Kháng thể đơn dòng kháng NeuN; dòng:RBT-NeuN |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3781-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Kháng thể đơn dòng kháng Napsin A; dòng:RBT-NAPSA |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3789-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Kháng thể đơn dòng kháng Neurofilament; dòng:EP79 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2016; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Kháng thể đơn dòng kháng NSE; dòng:BSB-94 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5822; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kháng thể đơn dòng kháng p53; dòng:DO7 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5843; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kháng thể đơn dòng kháng PAX-5; dòng:RBT-PAX5 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5863; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kháng thể đơn dòng kháng PAX-8; dòng:RM346 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3786-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kháng thể đơn dòng kháng PMS2; dòng:EP51 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2121; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kháng thể đơn dòng kháng Prolactin; dòng:EP193 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2135; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kháng thể đơn dòng kháng PSA; dòng:RBT-PSA |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2142; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kháng thể đơn dòng kháng PSAP; dòng:EP53 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2149; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kháng thể đơn dòng kháng PTEN; dòng:RM265 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3769-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kháng thể đơn dòng kháng Renal Cell Carcinoma; dòng:PN-15 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5912; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kháng thể đơn dòng kháng SALL4; dòng:EP299 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3192; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kháng thể đơn dòng kháng SATB2; dòng:EP281 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3199; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kháng thể đơn dòng kháng SOX-10; dòng:EP268 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2582; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kháng thể đơn dòng kháng SOX-11; dòng:BSB-167 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3783-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kháng thể đơn dòng kháng TdT; dòng:RBT-TdT |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2267; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kháng thể đơn dòng kháng TFE3; dòng:EP285 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3227; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Kháng thể đơn dòng kháng Thyroglobulin; dòng:EP250 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2365; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Kháng thể đơn dòng kháng TSH; dòng:EP254 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2624; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Kháng thể đơn dòng kháng WT1; dòng:6F-H2 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6031; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Kháng thể đơn dòng kháng ACTH; dòng:BSB-25 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5017; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Kháng thể đơn dòng kháng Hepatocyte Specific Antigen/ Hep-Par1; dòng:OCH1E5 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5626; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Kháng thể đơn dòng kháng PD-1/CD279; dòng:EP239 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3150; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Kháng thể đơn dòng kháng 38261; dòng:EP143 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2030; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Kháng thể đơn dòng kháng Inhibin alpha; dòng:EP378 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3358; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kháng thể đơn dòng kháng CA15-3; dòng:DF3 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5101; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kháng thể đơn dòng kháng CA19-9; dòng:121SLE |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5108; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Kháng thể đơn dòng kháng Calponin; dòng:BSB-20 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5122; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Kháng thể đơn dòng kháng GLUT1; dòng:EP141 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6781; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Kháng thể đơn dòng kháng Uroplakin III; dòng:EP321 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3241; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Kháng thể đơn dòng kháng NKX3.1; dòng:EP356 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3115; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Kháng thể đơn dòng kháng GAB1/GRB2-associated-binding protein 1; dòng:BSB-155 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3727-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Kháng thể thỏ đa dòng cho nhuộm hóa mô miễn dịch Filamin A; dạng đậm đặc; tỷ lệ pha loãng: 1:50-1:100 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: SAB4500951; Hãng sản xuất: Sigma -Mỹ | 15.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Kháng thể đơn dòng kháng H3-K27M, dòng: RM192 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: SAB5600095; Hãng sản xuất: Sigma -Mỹ | 15.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Kháng thể đơn dòng kháng Brachyury; dòng:RBT-TBXT |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3492; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | kháng thể thỏ đa dòng kháng NBL1; dạng đậm đặc; tỷ lệ pha loãng: 1:20-1:50 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: HPA007394 ; Hãng sản xuất: Sigma -Thụy Điển | 15.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Kháng thể đơn dòng kháng SF-1/Steroidogenic Factor 1; dòng:BSB-149 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3746-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kháng thể đơn dòng kháng YAP1; dòng:BSB-146 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3755-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Kháng thể đơn dòng kháng FGFR-3; dòng:BSB-150 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3724-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Kháng thể đơn dòng kháng H3K27Me3; dòng:RBT-H3K27Me3 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3806-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Kháng thể đơn dòng kháng ATRX; dòng:RBT-ATRX |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3711-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Kháng thể đơn dòng kháng IDH1 R132H; dòng:RBT-IDH1 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3732-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Kháng thể đơn dòng kháng STAT6; dòng:EP325 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3422; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Kháng thể đơn dòng kháng CD33; dòng:RBT-CD33 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3450; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Kháng thể đơn dòng kháng MyoD1; dòng:EP212 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6976; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Kháng thể đơn dòng kháng p16; dòng:RM267 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3768-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Kháng thể đơn dòng kháng PHOX2B; dòng:EP312 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3611; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Kháng thể đơn dòng kháng HNF1B; dòng:CL0374; dạng đậm đặc 100ul; tỷ lệ pha loãng: 1:500- 1:1000 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: AMAB90733; Hãng sản xuất: Sigma -Thụy Điển | 15.330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Kháng thể đơn dòng kháng Galectin-3; dòng:9C4 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5542; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Kháng thể đơn dòng kháng Mesothelial Cell; dòng:HBME-1 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 3457; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Kháng thể đơn dòng kháng HSP70; dòng:RM432 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3730-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Hệ thống phát hiện polyme gồm 2 bước cho phép biểu hiện các kháng nguyên trong mô |
50 | Bộ | Ký mã hiệu: BSB 0261-P; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 82.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Kháng thể đơn dòng kháng Immuno/DNA Washer 20X |
100 | Chai | Ký mã hiệu: BSB 0150; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 3.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Kháng thể đơn dòng kháng Hydrophilic Plus Slides |
300 | Hộp | Ký mã hiệu: BSB 7028; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Kháng thể đơn dòng kháng Hematoxylin Counterstainer |
20 | Chai | Ký mã hiệu: BSB 0028; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 5.995.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Kháng thể đơn dòng kháng Estrogen Receptor; dòng:EP1 |
6 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2491; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Kháng thể đơn dòng kháng Ki-67; dòng:EP5 |
6 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5710; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Kháng thể đơn dòng kháng HER2 neu; dòng:EP3 |
6 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2512; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Kháng thể đơn dòng kháng Progesterone Receptor; dòng:EP2 |
6 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2578; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Kháng thể đơn dòng kháng Podoplanin/D2-40; dòng:D2-40 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6066; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 20; dòng:EP23 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6704; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 7; dòng:RM284 |
6 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3764-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin 5 & 6; dòng:EP24 & EP67 |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6606; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Kháng thể đơn dòng kháng TTF-1; dòng:8G7G3/1 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6003; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin Cocktail AE1 & AE3; dòng:AE1 & AE3 |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5430; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Kháng thể đơn dòng kháng CD34; dòng:EP88 |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6487; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Kháng thể đơn dòng kháng CD10; dòng:EP195 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6431; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Kháng thể đơn dòng kháng CD20; dòng:L26 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5192; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Kháng thể đơn dòng kháng Chromogranin A; dòng:LK2H10 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5346; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Kháng thể đơn dòng kháng p63; dòng:EP174 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5850; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Kháng thể đơn dòng kháng Synaptophysin; dòng:EP158 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2239; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Kháng thể đơn dòng kháng bcl-10; dòng:BSB-22 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2700; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Kháng thể đơn dòng kháng bcl-6; dòng:EP278 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2819; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Kháng thể đơn dòng kháng CD45; dòng:2B11 & PD7/26 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5248; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Kháng thể đơn dòng kháng CD45RO; dòng:UCHL-1 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5262; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Kháng thể đơn dòng kháng CD5; dòng:RBT-CD5 |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5157; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Kháng thể đơn dòng kháng CD56; dòng:123C3.D5 |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5269; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Kháng thể đơn dòng kháng CDX2; dòng:EP25 |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6059; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Kháng thể đơn dòng kháng p40; dòng:ZR8 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2072; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Kháng thể đơn dòng kháng Beta-Catenin; dòng:RM276 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3756-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Kháng thể đơn dòng kháng CD117; dòng:EP10 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5318; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Kháng thể đơn dòng kháng CD79a; dòng:JCB117 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5304; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Kháng thể đơn dòng kháng CDK4; dòng:EP180 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2463; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Kháng thể đơn dòng kháng Cyclin D1; dòng:RM241 |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3761-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Kháng thể đơn dòng kháng Desmin; dòng:EP15 |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6711; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Kháng thể đơn dòng kháng DOG1; dòng:EP332 |
5 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2903; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Kháng thể đơn dòng kháng MDM2; dòng:BSB-64 |
4 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2980; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Kháng thể đơn dòng kháng MUM1; dòng:EP190 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6955; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Kháng thể đơn dòng kháng Myeloperoxidase; dòng:EP151 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6969; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Kháng thể đơn dòng kháng OLIG2; dòng:EP112 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2561; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Kháng thể đơn dòng kháng TLE1; dòng:RBT-TLE1 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3794-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Kháng thể đơn dòng kháng Vimentin; dòng:EP21 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2309; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Kháng thể đơn dòng kháng Actin Muscle Specific; dòng:HHF35 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5024; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Kháng thể đơn dòng kháng Actin Smooth Muscle; dòng:BSB-15 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5031; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Kháng thể đơn dòng kháng Alpha-Fetoprotein; dòng:EP209 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2386; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Kháng thể đơn dòng kháng ALK-1/CD246; dòng:RBT-ALK1 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5045; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Kháng thể đơn dòng kháng AMACRacemase/P504S; dòng:13H4 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5059; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Kháng thể đơn dòng kháng Arginase-1; dòng:EP261 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2449; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Kháng thể đơn dòng kháng bcl-2; dòng:EP36 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6543; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Kháng thể đơn dòng kháng c-Myc; dòng:EP121 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6578; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin HMW 34BE12; dòng:34BetaE12 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5395; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Kháng thể đơn dòng kháng Cytokeratin LMW CAM5.2; dòng:CAM5.2 |
3 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 2058; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Kháng thể đơn dòng kháng Collagen Type IV; dòng:RBT-COL4 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB-3777-15; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Kháng thể đơn dòng kháng Calcitonin; dòng:EP92 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6410; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Kháng thể đơn dòng kháng Caldesmon; dòng:BSB-19 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6101; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Kháng thể đơn dòng kháng Calretinin; dòng:EP1798 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5129; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Kháng thể đơn dòng kháng CA-125; dòng:EP48 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6403; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Kháng thể đơn dòng kháng CD14; dòng:EP128 |
1 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6459; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Kháng thể đơn dòng kháng CD15; dòng:BSB-119 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5185; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Kháng thể đơn dòng kháng CD163; dòng:10D6 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6305; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Kháng thể đơn dòng kháng CD19; dòng:EP169 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6466; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Kháng thể đơn dòng kháng CD1a; dòng:EP80 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 5136; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Kháng thể đơn dòng kháng CD2; dòng:AB75 |
2 | Lọ | Ký mã hiệu: BSB 6207; Hãng sản xuất: Biosb -Mỹ | 8.000.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại