Banner chu ky so winca

Gói 1: Thuốc Generic

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Gói 1: Thuốc Generic
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
40.936.928.900 VND
Ngày đăng tải
09:57 30/06/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
863/QĐ-BVPTƯ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Phổi Trung ương
Ngày phê duyệt
28/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 28.875.000 28.875.000 1 Xem chi tiết
2 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 49.950.000 49.950.000 1 Xem chi tiết
3 vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 7.400.000.000 7.400.000.000 1 Xem chi tiết
4 vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 375.000.000 385.000.000 1 Xem chi tiết
5 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 445.252.500 445.252.500 2 Xem chi tiết
6 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 229.000.000 229.000.000 1 Xem chi tiết
7 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 59.700.000 59.700.000 1 Xem chi tiết
8 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 184.161.600 201.489.600 1 Xem chi tiết
9 vn0101309965 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO 319.200.000 319.200.000 1 Xem chi tiết
10 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 571.720.000 571.720.000 4 Xem chi tiết
11 vn0101630600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIM TINH 5.175.000.000 5.175.000.000 1 Xem chi tiết
12 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 380.000.000 380.000.000 1 Xem chi tiết
13 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 99.750.000 99.750.000 1 Xem chi tiết
14 vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 65.120.000 67.200.000 1 Xem chi tiết
15 vn0500391400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY 242.000.000 248.000.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 15 nhà thầu 15.624.729.100 15.660.137.100 19

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
GE.02 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin hydroclorid VN-19221-15; Gia hạn số: 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 Pháp Ống 500 28.875.000
GE.03 Medoclor 500mg Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) VN-17744-14 (Gia hạn đến 23/09/2027) Cyprus Viên 5.000 49.950.000
GE.04 Cefopefast-S 2000 Cefoperazon + Sulbactam VD-35453-21 Việt Nam Lọ 100.000 7.400.000.000
GE.05 Spulit Itraconazol VN-19599-16; CV gia hạn SĐK số: 302/QĐ-QLD ngày 27/04/2023 Romania Viên 25.000 375.000.000
GE.08 Irinotel 100mg/5ml Irinotecan hydrochlorid trihydrat VN-20678-17 Ấn Độ Lọ 500 229.000.000
GE.09 Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml Irinotecan hydroclorid trihydrat QLĐB-695-18 Việt Nam Lọ 1.500 412.492.500
GE.10 Neutromax Filgrastim (r-met-Hu-G-CSF) QLSP-0804-14 Argentina Lọ 1.200 184.161.600
GE.13 Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection Dobutamine (dưới dạng Dobutamine Hydrochloride) VN-22334-19 Đức Ống 4.000 319.200.000
GE.14 Nitromint Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) VN-20270-17 Hungary chai/lọ/ống/túi 50 7.500.000
GE.15 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam Gói 40.000 32.760.000
GE.16 Hepa-Merz L-Ornithin - L-aspartat VN-17364-13 (Duy trì hiệu lực SĐK số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Đức Ống 45.000 5.175.000.000
GE.18 Palonosetron bidiphar 0,25mg/5ml Palonosetron (dưới dạng palonosetron hydroclorid) VD-34064-20 Việt Nam Lọ 1.000 380.000.000
GE.19 Silygamma Silymarin VN-16542-13 Đức Viên 15.000 59.700.000
GE.21 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-26824-17 Việt Nam Gói 50.000 99.750.000
GE.22 Suspengel Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon VD-20872-14 Việt Nam Gói 40.000 65.120.000
GE.25 Berlthyrox 100 Levothyroxin VN-10763-10 Đức Viên 2.000 1.070.000
GE.28 Somazina 500mg Citicolin VN-18764-15 Tây Ban Nha Ống 500 25.400.000
GE.29 Neo-Codion (xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati, địa chỉ: 70, Avenue du General de Gaulle 92800 Puteaux, France) Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia VN-18966-15 Pháp Viên 150.000 537.750.000
GE.30 Terpincold Terpin hydrat; Codein VD-28955-18 Việt Nam Viên 400.000 242.000.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây