Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0401238306 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & KỸ THUẬT RGE |
675.571.710 VND | 675.571.710 VND | 90 ngày | 22/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106669390 | CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP THANH SƠN | E-HSDT không được đánh giá (Theo Quy trình 02 Khoản 1 Điều 32 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT) | |
2 | vn0100285020 | CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ EDH | E-HSDT không được đánh giá (Theo Quy trình 02 Khoản 1 Điều 32 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT) | |
3 | vn0400563825 | CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP ĐIỀU KHIỂN & TỰ ĐỘNG HÓA | E-HSDT không được đánh giá (Theo Quy trình 02 Khoản 1 Điều 32 Thông tư 08/2022/TT-BKHĐT) |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ inverter 110VDC/220VAC |
2 | Bộ | Tham chiếu file TSKT | 119.982.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ inverter 220VDC/220VAC |
1 | Bộ | Tham chiếu file TSKT | 118.525.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Rơ le trung gian tác động nhanh |
6 | Cái | Tham chiếu file TSKT | 1.444.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp Cu/PVC/DSTA-PVC-S 4x1.5mm2 |
448 | Mét | Tham chiếu file TSKT | 51.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp Cu/PVC/DSTA-PVC-S 9x1.5mm2 |
1889 | Mét | Tham chiếu file TSKTV | 85.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp quang |
6.2 | Km | Tham chiếu file TSKT | 18.253.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ néo cáp quang F8 12 fo |
38 | Bộ | Tham chiếu file TSKT | 222.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ đỡ cáp quang F8 12 fo |
14 | Bộ | Tham chiếu file TSKT | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại