Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0102084048 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ MINH ANH |
2.168.442.800 VND | 0 VND | 360 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đục lỗ đại 150 tờ |
2 | Chiếc | Deli- Trung Quốc | 1.540.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Đục lỗ đại 190 tờ |
4 | Chiếc | Kw-trio - Trung Quốc | 1.980.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Băng dính dán gáy 3cm |
112 | Cuộn | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng dính dán gáy 5cm |
199 | Cuộn | Việt Nam | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Băng dính dán gáy 7cm |
100 | Cuộn | Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng dính trong 2 cm |
131 | Cuộn | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng dính trong 5cm |
132 | Cuộn | Việt Nam | 26.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng dính giấy |
292 | Cuộn | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng dính 2 mặt 2 phân |
184 | Cuộn | Việt Nam | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bìa A4 giấy |
72 | Gram | T&T - Việt Nam | 46.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bìa Mika A4 |
81 | Gram | TB - Việt Nam | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bút đánh dấu dòng |
210 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bút bi xanh |
1736 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bút bi đen |
214 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bút bi đỏ |
163 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bút chì |
269 | Chiếc | STAEDTLER - Đức | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bút xóa nước |
653 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 23.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bút xóa dán |
247 | Chiếc | Plus - Việt Nam | 23.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bút dạ viết bảng (xóa được) |
118 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 9.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút dạ viết bảng (không xóa được) |
62 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bút dạ kim 0,7mm |
109 | Chiếc | Pentel - Nhật Bản | 46.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bút dạ kim 0,5mm |
558 | Chiếc | Tizo- Trung Quốc | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bút dính bàn |
52 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cài gáy đột lỗ (Xâu tài liệu) |
2 | Chiếc | Trung Quốc | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cặp file đựng tài liệu (7cm) |
175 | Chiếc | Trà My- Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cặp file đựng tài liệu (5cm) |
600 | Chiếc | Trà My- Việt Nam | 40.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cặp hộp 10cm |
92 | Hộp | Hyphen - Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cặp hộp 15cm |
128 | Hộp | Hyphen - Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cặp hộp 20cm |
108 | Hộp | Hyphen - Việt Nam | 60.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cặp sắt 25 mm |
118 | Hộp | Siêu Long - Việt Nam | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cặp sắt 32mm |
126 | Hộp | Siêu Long - Việt Nam | 13.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cặp sắt 51mm |
106 | Hộp | Siêu Long - Việt Nam | 26.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cặp sắt 19mm |
98 | Hộp | Siêu Long - Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cặp trình A4 |
183 | Chiếc | Trà My- Việt Nam | 38.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chia file giấy bìa |
119 | Tệp | Pgrand - Việt Nam | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chia file giấy nhựa |
230 | Tệp | Trà My - Việt Nam | 18.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chun vòng |
30 | Gói | Việt Nam | 45.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dao dọc giấy nhỏ |
60 | Chiếc | SDI - Trung Quốc | 16.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dao dọc giấy to |
69 | Chiếc | SDI - Trung Quốc | 23.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ghim dập số 10 |
309 | Hộp | Plus - Việt Nam | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Ghim dập số 3 |
44 | Hộp | Plus - Việt Nam | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Ghim dập 23/8 |
29 | Hộp | Kw-trio - Trung Quốc | 19.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ghim dập 23/10 |
24 | Hộp | Kw-trio - Trung Quốc | 21.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Ghim dập 23/13 |
14 | Hộp | Kw-trio - Trung Quốc | 23.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Ghim cài tam giác |
117 | Hộp | Van Son- Trung Quốc | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Ghim cài chữ U |
90 | Hộp | Trung Quốc | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giấy A3 |
52 | Gram | Double A - Thái Lan | 164.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giấy A4 |
3000 | Gram | Double A - Thái Lan | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy A4 màu |
90 | Gram | SinarSpectra - Indonesia | 132.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giấy dính chia trang |
285 | Tệp | Pronoti - Trung Quốc | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giấy ghi chú |
219 | Tệp | Pronoti - Trung Quốc | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giấy than xanh |
16 | Tệp | G-Star- Thái Lan | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Giấy vệ sinh |
5184 | Cuộn | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hồ Khô |
74 | Lọ | Double A- Trung Quốc | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hộp đóng dấu |
22 | Hộp | Deli- Trung Quốc | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Hộp đựng nước đếm tay |
10 | Chiếc | Trung Quốc | 28.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Mực dấu (màu xanh) |
31 | Lọ | Shiny- Trung Quốc | 38.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Mực dấu (màu đỏ) |
30 | Lọ | Shiny- Trung Quốc | 38.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Máy tính Casio |
18 | Chiếc | Casio- Trung Quốc | 460.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Máy dập ghim nhỏ |
105 | Chiếc | Deli - Trung Quốc | 38.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Máy dập ghim trung |
43 | Chiếc | Deli - Trung Quốc | 72.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Máy dập gim đại |
5 | Chiếc | Kw-trio - Trung Quốc | 500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kéo văn phòng |
108 | Chiếc | Deli - Trung Quốc | 35.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Nhổ ghim |
51 | Chiếc | Deli - Trung Quốc | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Phong bì thường |
50 | Tệp | Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Pin điều hòa |
194 | Đôi | Panasonic - Indonesia | 34.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Pin Tiểu |
184 | Đôi | Panasonic - Indonesia | 34.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Sổ A3 bìa cứng thừa đầu |
36 | Quyển | Minh Châu- Việt Nam | 50.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Sổ A4 bìa cứng thừa đầu |
37 | Quyển | Minh Châu- Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Sổ A4 bìa cứng bằng đầu |
51 | Quyển | Minh Châu- Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Sổ A4 bìa cứng băng đầu (bìa da) |
30 | Quyển | Hải Tiến - Việt Nam | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Sổ A5 bìa cứng bằng đầu |
53 | Quyển | Hải Tiến - Việt Nam | 20.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Sổ A5 bìa da |
79 | Quyển | Hải Tiến - Việt Nam | 26.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Tẩy |
144 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 7.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thước Mika |
65 | Chiếc | Kewer - Trung Quốc | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Túi hồ sơ A4 |
2336 | Chiếc | Trà My - Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Túi hồ sơ nhựa có đáy |
174 | Chiếc | Trà My - Việt Nam | 6.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Tập túi đục lỗ |
21 | Tệp | Trà My - Việt Nam | 68.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Miếng lau bảng |
18 | Chiếc | Bến Nghé - Việt Nam | 19.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Gọt bút chì |
99 | Chiếc | Deli- Trung Quốc | 15.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Lưỡi dao to |
18 | Chiếc | SDI - Trung Quốc | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Lưỡi dao nhỏ |
12 | Chiếc | SDI - Trung Quốc | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bàn dập dấu |
20 | Chiếc | Deli- Trung Quốc | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cặp file đụng tài liệu (tay xách 13cm) |
40 | Chiếc | KingJim- Việt Nam | 154.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Cặp file đụng tài liệu (tay xách 15cm) |
44 | Chiếc | KingJim- Việt Nam | 176.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Quyển phiếu xuất kho |
20 | Quyển | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bút dạ viết bảng (lông k dầu) |
24 | Chiếc | Thiên Long - Việt Nam | 8.800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | USB |
14 | Chiếc | Trascend- Trung Quốc | 132.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Giá chia file đựng tài liệu để bàn |
35 | Chiếc | Bến Nghé - Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Đục lỗ loại nhỏ |
14 | Chiếc | Deli- Trung Quốc | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Quyển phiếu thu |
37 | quyển | Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Bộ máy tính bàn |
30 | Bộ | Dell- Trung Quốc | 27.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Màn hình máy tính |
30 | cái | Dell- Trung Quốc | 5.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Chuột quang |
30 | cái | Newmen- Trung Quốc | 600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Máy in |
15 | cái | Canon- Trung Quốc | 9.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Máy tính bảng |
4 | Cái | Sam Sung- Việt Nam/ Trung Quốc | 13.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Hộp cắm bút để bàn |
33 | cái | Deli - Trung Quốc | 44.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Máy Scan A4 |
2 | cái | HP-Trung Quốc | 12.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Tủ bảo quản kìm chì |
6 | cái | Việt Nam | 6.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bàn làm việc |
2 | cái | Hòa Phát- Việt Nam | 3.300.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bàn họp |
3 | cái | Hòa Phát- Việt Nam | 4.840.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Ghế ngồi |
9 | cái | Hòa Phát- Việt Nam | 528.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Cây nước nóng lạnh |
2 | cái | Karofi- Việt Nam | 6.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tủ hồ sơ |
15 | cái | Hòa Phát- Việt Nam | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Hộp đựng hồ sơ lưu trữ |
1000 | hôp | Việt Nam | 42.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Quạt treo tường |
6 | cái | Panasonic - Malaysia | 2.750.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bàn làm việc gỗ 1.2m có hộc treo |
14 | Cái | Hòa Phát- Việt Nam | 2.530.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Tủ đựng hồ sơ |
4 | Cái | Hòa Phát- Việt Nam | 4.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Ghế làm việc |
20 | Cái | Hòa Phát- Việt Nam | 600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Nước rửa tay |
160 | lọ | Lifebouy- Việt Nam | 80.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Giấy lau tay nhà vệ sinh |
1000 | gói | Silkwell - Việt Nam | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Quạt cây |
2 | cái | Panasonic - Malaysia | 3.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Hộp khăn giấy |
60 | hộp | Watersilk - Việt Nam | 26.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Phong bì in logo EVNHANOI cỡ 18*10 |
1500 | cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Phong bì in logo EVNHANOI cỡ 23*16 |
300 | cái | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Phong bì in logo EVNHANOI cỡ 25*35 |
500 | cái | Việt Nam | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | File bìa đựng tài liệu in logo EVNHANOI cỡ 220*310*88mm |
500 | cái | Việt Nam | 16.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | File bìa đựng tài liệu in logo EVNHANOI cỡ 220*150*88mm |
200 | cái | Việt Nam | 24.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Dấu đóng số + mực |
6 | bộ | Shiny- Trung Quốc | 363.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Túi đeo chéo đựng máy tính bảng 10.6 inch |
32 | Cái | Coolbell- Việt Nam | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bao da cho máy tính bảng Samsung Galaxy TAB A8 10.6 inch |
17 | Cái | Trung Quốc | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bao da cho máy tính bảng Samsung Galaxy TAB A6 10.1 inch |
15 | Cái | Trung Quốc | 440.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Dán màn hình cho máy tính bảng Samsung Galaxy Tab A8 10.6 inch |
17 | Cái | Trung Quốc | 230.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Dán màn hình cho máy tính bảng Samsung Galaxy Tab A6 10.1 inch |
15 | Cái | Trung Quốc | 230.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại