Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn2600588193 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI BẢO MỸ LONG |
59.994.000 VND | 59.994.000 VND | 60 ngày | 04/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phớt (Packing ring) form A DIN 3760 SIMRIT BA 20 x 35 x 7 |
6 | Cái | INDOMA - EU | 154.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Phớt CR 45 x 62 x 10 |
5 | Cái | INDOMA - EU | 176.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Phớt SKF 55 x 80 x 10 |
4 | Cái | INDOMA - EU | 286.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Phớt (Sealing form A) 65 x 85 x 10 mm |
5 | Cái | INDOMA - EU | 352.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Vòng đệm 95 x 120 x 12 |
4 | Cái | INDOMA - EU | 379.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Phớt (Oil seals form A stefa) CB 130 x 160 x 15 |
2 | Cái | INDOMA - EU | 968.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Phớt 75 x 95 x 13 |
2 | Cái | INDOMA - EU | 275.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Hộp chèn cơ khí (MECHANICAL SEAL) Type 2 3 IN 2 WMGGRICI P/N 87005933 |
2 | Cái | FBU- TRUNG QUỐC | 12.320.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | O-RING NITRIL 55 x 2 |
5 | Cái | INDOMA - EU | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | O-RING NITRIL 62 x 2 |
5 | Cái | INDOMA - EU | 132.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | O-ring 42,2 x 3 |
5 | Cái | INDOMA - EU | 110.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | O-RING NITRIL 60 x 2,62 |
5 | Cái | INDOMA - EU | 99.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | O-RING QTY. 703 SIS 162630 NBR/NITRIL 62 x 3 |
5 | Cái | INDOMA - EU | 132.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | O-ring 360 x 4 |
2 | Cái | INDOMA - EU | 913.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | O-ring QTY. 703 SIS 162630 NER/NITRIL 179,3 x 5.7 |
5 | Cái | INDOMA - EU | 495.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | O-ring NITRIL 339,3 x 5,7 |
3 | Cái | INDOMA - EU | 792.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Gioăng thép (GASKET) Din 2638 PN 100/160, ND 80, MECH, 401-023 SPIRALLY WELDED STAINLESS STEEL |
5 | Cái | INDOMA - EU | 3.410.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại