aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Đại tu hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi khối 4- Kế hoạch sửa chữa lớn năm 2022 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
2
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Đại tu hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi khối 4- Kế hoạch sửa chữa lớn năm 2022 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
49.194.275.129 VND
Ngày đăng tải
17:35 26/04/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
2019/QĐ-PPC
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
Ngày phê duyệt
26/04/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0100100110

Viện Nghiên cứu Cơ khí

43.846.647.900 VND 0 VND 180 ngày

Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Bảng khối lượng thiết bị Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi 4A
0 Hệ thống - Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bộ giảm tốc cực lắng
1 Bộ Nord/ Đức 220.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Bộ gõ cực lắng (trục và búa gõ)
1 Bộ NARIME/ Việt Nam 985.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Búa gõ cực phóng lọc bụi
20 Cái NARIME/ Việt Nam 23.848.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Điện cực phóng Isodyn C5: L=2990 trọn bộ
2.68 Tấn Imeco/ Ấn Độ 645.150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Khóa điều khiển động cơ rung gõ tại chỗ ΠΚΥЗ-T3
4 Cái Hanyoung/ Hàn Quốc 2.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Khởi động từ MC-12, 220V; tiếp điểm 3pha, 380VAC Rơ le nhiệt MT32; 1-1,6A
6 Cái LS/ Hàn Quốc 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Lò xo rung Bunke
2 Cái NARIME/ Việt Nam 72.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Ổ bi 6006
44 Cái Schaeffler/ Việt Nam 77.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Ổ bi 6202-2Z
20 Cái Schaeffler/ Korea 49.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Ổ bi 6205-2Z
22 Cái Schaeffler/ Korea 66.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Ổ bi 6212-2Z
11 Cái Schaeffler/ Korea 418.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Ổ bi 6213 - 2Z
11 Cái Schaeffler/ India 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Ổ bi 6216 - 2Z
11 Cái Schaeffler/ Germany 902.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Sứ kéo dàn búa, dài 800mm, phi 16 cách điện >80kV
2 Cái Imeco/ Ấn Độ 18.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Trọn bộ điện cực lắng gồm CE: L =12380; dày 1,25mm; bulong; ốp; đệm; lẹp; chốt treo, đai ốc
99.86 Tấn Imeco/ Ấn Độ 75.735.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Trục kéo dàn búa KE
8 Bộ NARIME/ Việt Nam 534.380.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Vòng chèn dầu 80x100x10
11 Cái SKF/ Trung Quốc 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Vòng phớt máy thổi bụi 62x35x10
11 Cái SKF/ Trung Quốc 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Bảng khối lượng thiết bị Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi 4B
0 Hệ thống - Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Bộ giảm tốc cực lắng
3 Bộ Nord/ Đức 220.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Bộ gõ cực lắng (trục và búa gõ)
3 Bộ NARIME/ Việt Nam 985.435.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Búa gõ cực phóng lọc bụi
20 Cái NARIME/ Việt Nam 23.848.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Điện cực phóng Isodyn C5: L=2990 trọn bộ
2.68 Tấn Imeco/ Ấn Độ 645.150.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Khóa điều khiển động cơ rung gõ tại chỗ ΠΚΥЗ-T3
4 Cái Hanyoung/ Hàn Quốc 2.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Khởi động từ MC-12, 220V; tiếp điểm 3pha, 380VAC Rơ le nhiệt MT32; 1-1,6A
6 Cái LS/ Hàn Quốc 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Lò xo rung Bunke
2 Cái NARIME/ Việt Nam 72.050.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Ổ bi 6006
36 Cái Schaeffler/ Việt Nam 77.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Ổ bi 6202-2Z
20 Cái Schaeffler/ Korea 49.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Ổ bi 6205-2Z
18 Cái Schaeffler/ Korea 66.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Ổ bi 6212-2Z
9 Cái Schaeffler/ Korea 418.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Ổ bi 6213 - 2Z
9 Cái Schaeffler/ India 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Ổ bi 6216 - 2Z
9 Cái Schaeffler/ Germany 902.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Sứ kéo dàn búa, dài 800mm, phi 16 cách điện >80kV
2 Cái Imeco/ Ấn Độ 18.700.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Trọn bộ điện cực lắng gồm CE: L =12380; dày 1,25mm; bulong; ốp; đệm; lẹp; chốt treo, đai ốc
99.86 Tấn Imeco/ Ấn Độ 75.735.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Trục kéo dàn búa KE
8 Bộ NARIME/ Việt Nam 534.380.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Vòng chèn dầu 80x100x10
9 Cái SKF/ Trung Quốc 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Vòng phớt máy thổi bụi 62x35x10
9 Cái SKF/ Trung Quốc 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Bảng khối lượng vật tư Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi 4A
0 Hệ thống - Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Băng dính cách điện hạ áp NaNo màu đen
8 Cuộn Hanopro - Việt Nam 11.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Băng lụa vàng D = 0.17-0.3
4 Mét NARIME/ Việt Nam 6.050 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Bông thủy tinh tấm không lưới 50kg/m3
92 M3 Luyang - China 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Đá cắt 125x22x2mm
50 Cái Đá mài Hải Dương - Việt Nam 12.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Đá mài 125x22x6mm
154 Cái Đá mài Hải Dương - Việt Nam 12.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Dầu CS100
55 Lít Castrol - Việt Nam 93.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Dầu máy biến thế SUPERTRANS
420 Kg Petrolimex - Việt Nam 165.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Đầu nối ống luồn ruột gà luồn dây 1/2''
60 Cái GUANGZHOU DUNHONG - CHINA 16.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Giẻ lau máy
35 Kg Narime - Việt Nam 11.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Keo đỏ (Silicon đỏ)
11 Tuýp MOHM/ Malaysia 88.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Khí Acetylen (C2H2)
239.95 Kg Novigas - Việt Nam 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Khí ôxy (O2)
274 Chai Novigas - Việt Nam 88.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Ống luồn cáp dây mềm 2 lớp 1/2'' (Lớp kim loại + lớp bảo vệ)
200 Mét GUANGZHOU DUNHONG - CHINA 16.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Ống thép CT3 phi 32x3
1475 Kg An khánh - Việt Nam 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Que hàn EA 395/9 phi 3.2
53.6 Kg SUMY - Ukraine 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Que hàn N46 Phi 4
771.31 Kg Việt Đức - Việt Nam 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Sơn chống rỉ AKD
222.16 Lít Sơn Đại Bàng - Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Sơn ghi SAK - P1
323.24 Lít Sơn Đại Bàng - Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8
2200 Kg Thép Hà Nội - Việt Nam 27.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Thép tấm C45 dày 50mm
50 kG GUANGZHOU W.Q.S - China 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Thép tấm d=5mm
15300 Kg GUANGZHOU W.Q.S - China 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Thép tấm dày 2mm
1000 Kg GUANGZHOU W.Q.S - China 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Thép tròn CT3 phi18
240 Kg An khánh - Việt Nam 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Thép V 63x63x6
800 Kg Thép Hà Nội - Việt Nam 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Tôn mạ kẽm D =0.8 ly (Loại cuộn)
300 Kg NARIME/ Việt Nam 27.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Tôn múi mạ kẽm D= 1,2mm
210 M2 NARIME/ Việt Nam 27.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Vải lau trắng
98.1 Mét Linh Anh - Việt Nam 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Xăng A92
86.98 Lít Petrolimex - Việt Nam 27.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Bảng khối lượng vật tư Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi 4B
0 Hệ thống - Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Băng dính cách điện hạ áp NaNo màu đen
8 Cuộn Hanopro - Việt Nam 11.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Băng lụa vàng D = 0.17-0.3
4 Mét NARIME/ Việt Nam 6.050 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Bông thủy tinh tấm không lưới 50kg/m3
92 M3 Luyang - China 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Đá cắt 125x22x2mm
50 Cái Đá mài Hải Dương - Việt Nam 12.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Đá mài 125x22x6mm
154 Cái Đá mài Hải Dương - Việt Nam 12.100 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Dầu CS100
55 Lít Castrol - Việt Nam 93.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Dầu máy biến thế SUPERTRANS
420 Kg Petrolimex - Việt Nam 165.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Đầu nối ống luồn ruột gà luồn dây 1/2''
60 Cái GUANGZHOU DUNHONG - CHINA 16.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Giẻ lau máy
35 Kg Narime - Việt Nam 11.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Keo đỏ (Silicon đỏ)
11 Tuýp MOHM/ Malaysia 88.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Khí Acetylen (C2H2)
239.95 Kg Novigas - Việt Nam 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Khí ôxy (O2)
274 Chai Novigas - Việt Nam 88.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Ống luồn cáp dây mềm 2 lớp 1/2'' (Lớp kim loại + lớp bảo vệ)
200 Mét GUANGZHOU DUNHONG - CHINA 16.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Ống thép CT3 phi 32x3
2950 Kg An khánh - Việt Nam 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Que hàn EA 395/9 phi 3.2
53.6 Kg SUMY - Ukraine 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Que hàn N46 Phi 4
771.31 Kg Việt Đức - Việt Nam 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Sơn chống rỉ AKD
222.16 Lít Sơn Đại Bàng - Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Sơn ghi SAK - P1
323.24 Lít Sơn Đại Bàng - Việt Nam 110.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8
2200 Kg Thép Hà Nội - Việt Nam 27.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Thép tấm C45 dày 50mm
50 kG GUANGZHOU W.Q.S - China 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Thép tấm d=5mm
15300 Kg GUANGZHOU W.Q.S - China 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Thép tấm dày 2mm
1000 Kg GUANGZHOU W.Q.S - China 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Thép tròn CT3 phi18
240 Kg An khánh - Việt Nam 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Thép V 63x63x6
800 Kg Thép Hà Nội - Việt Nam 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Tôn mạ kẽm D =0.8 ly (Loại cuộn)
300 Kg NARIME/ Việt Nam 27.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Tôn múi mạ kẽm D= 1,2mm
210 M2 NARIME/ Việt Nam 27.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Vải lau trắng
98.1 Mét Linh Anh - Việt Nam 22.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Xăng A92
86.98 Lít Petrolimex - Việt Nam 27.500 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Khối lượng công việc Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò 4A
0 Hệ thống NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Phần thiết bị điện
0 Phần NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Chương I: Đại tu các thiết bị đóng cắt
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Kiểm tra, báo dưỡng áp tô mát dòng điện định mức 600 A cấp nguồn cho các máy biến áp trường
5 Cái  NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Thí nghiệm áp tô mát dòng điện định mức 600 A cấp nguồn cho các máy biến áp trường
5 Cái  NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Chương II : Tháo dỡ các thiết bị điện của lọc bụi
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Tháo dỡ các ống dẫn dòng cho các máy biến áp trường
9 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Tháo dỡ thanh dẫn điện vào trong trường lọc bụi và các sứ xuyên cách điện
0.4 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Tháo các máy biến áp trường
9.2 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Tháo dỡ khung đỡ các máy biến áp trường
4 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Chương III: Lắp đặt các máy biến áp chỉnh lưu và ống dẫn dòng
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Lắp đặt các ống dẫn cao áp chữ T và sứ xuyên cho các trường lọc bụi
4 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Lắp đặt các bộ máy biến áp chỉnh lưu cho các trường lọc bụi
10 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Chương IV: Đại tu thí nghiệm, hiệu chỉnh phần thiết bị điện
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Vệ sinh các tủ điều khiển
8 Tủ NARIME thực hiện 1.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Đo điện trở cách điện
4 Trường NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Kiểm tra thí nghiệm hiệu chỉnh các Panel điều khiển trường, BII, rung OE, KE và rung bun ke.
18 panel NARIME thực hiện 2.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Cạo rỉ, quét sơn máy biến áp trường lọc bụi ATHMO-160KBA
4 Máy NARIME thực hiện 2.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Kiểm tra sửa chữa bảo dưỡng, thí nghiệm ap to mát A37-630A
5 Cái NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Thí nghiệm các máy biến áp trường lọc bụi và máy biến áp 6/0,4kV
5 Máy NARIME thực hiện 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Thí nghiệm mẫu dầu (điện áp xuyên thủng)
8 mẫu NARIME thực hiện 2.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Kiểm tra. vệ sinh. bảo dưỡng. sửa chữa, thí nghiệm máy biến áp 6/0,4kV 630kVA
1 máy NARIME thực hiện 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Kiểm tra thí nghiệm hiệu chỉnh các Panel chuyển tin
4 Panel NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Kiểm tra, bảo dưỡng máy tính hiển thị thông số lọc bụi
1 Hệ thống NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Lọc dầu tuần hoàn dầu cách điện MBA trường lọc bụi
4 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Kiểm tra mạch Điều khiển, tín hiệu, bảo vệ liên động MBA 6,3/0,4 kV
1 Hệ thống NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Kiểm tra bảo dưỡng động cơ rung OE,KE, Bunke Tốc độ động cơ 1500 (vòng/phút) Công suất động cơ 0,18(kW)
20 Động cơ NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Vệ sinh các sứ xuyên, ngồi, treo
30 Cái NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Kiểm tra bảo dưỡng hiệu chỉnh mạch điều khiển động cơ KE,OE,Bk
20 Mạch NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Đại tu các máy biến áp trường 160kVA
4 Máy NARIME thực hiện 44.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Phần thiết bị cơ
0 Hệ thống NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Chương I: Công tác chuẩn bị
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Vệ sinh toàn bộ hệ thống lọc bụi trước và sau khi sửa chữa
1 Hệ thống NARIME thực hiện 22.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Bắc giàn giáo phục thi công
5 100m2 NARIME thực hiện 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Vận chuyển vật tư thiết bị phần cơ khí đến vị trí gia công tổ hợp
15 10Tấn/1km NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Chương II: Tháo dỡ phần cơ khí của lọc bụi
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Tháo dỡ tôn mạ kẽm và kết cấu dầm xà mái nóc lọc bụi từ trường số 0 đến trường số 4
2.1 100m2 NARIME thực hiện 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Tháo dỡ thép tấm và kết cấu dầm xà chịu lực của trần bên trong lọc bụi
15 Tấn NARIME thực hiện 6.600.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Tháo dỡ hệ thống tấm điện cực lắng của 04 trường lọc bụi
130 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Tháo dỡ hệ thống tấm điện cực phóng của 04 trường lọc bụi
32 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Vệ sinh ,tẩy, mài làm sạch toàn bộ vỏ bên trong lọc bụi
980 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Tháo rỡ các bộ giảm tốc của hệ thống rung gõ cực lắng, phóng
2.5 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Vận chuyển vật tư thu hồi tạm tính nhập kho vật tư phế liệu
2.8 10Tấn/1km NARIME thực hiện 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Chương III: Lắp đặt và sửa chữa phần cơ khí của lọc bụi
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Lắp đặt hệ thống tấm điện cực lắng vào bên trong lọc bụi từ trường 1 đến trường 4
99.86 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Lắp đặt thanh cực phóng vào khung từ trường 1 đến trường 4
2.68 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Lắp đặt tấm trần bên trong lọc bụi bắng thép tấm các bon thấp dày 5mm
13 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Bọc bảo ôn nóc lọc bụi từ trường số 0 đến trường số 4 bằng bông thuỷ tinh tỷ trọng 50kG/m3
210 m2 NARIME thực hiện 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Lắp đặt hệ thống cực phóng vào trong lọc bụi từ trường 1 đến 4
29.5 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Lắp đặt hệ thống đỡ cực lắng
20.5 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Lắp đặt bộ gõ cực lắng
10 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Lắp đặt bộ gõ cực phóng
5.3 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Kiểm tra sửa chữa các khung rung bunke
8 Bộ NARIME thực hiện 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Kiểm tra vệ sinh, sửa chữa bản phân gió trường 0
1 Trường NARIME thực hiện 27.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Đại tu kiểm tra bảo dưỡng 32 cửa chui vào trường lọc bụi, vào hệ thống rung bun ke vào hầm sứ cao áp.
32 Cái NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Kiểm tra bảo dưỡng các búa gõ cực phóng
236 quả NARIME thực hiện 165.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Sửa chữa, thay thế các đe và các búa gõ cực lắng cực phóng phóng bị mất hỏng
1 Hệ thống NARIME thực hiện 55.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Gia công sửa chữa vỏ xung quanh trường lọc và các phiễu thu tro
5 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Lắp đặt hệ thống chắn bụi, khói cho các dàn búa gõ cực lắng của 04 trường lọc bụi
2.3 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Bảo dưỡng sửa chữa các bộ giảm tốc rung, gõ cực lắng OE cực phóng KE
11 Bộ NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Kiểm tra căn chỉnh toàn bộ hệ thống lọc bụi sau lắp đặt
4 Trường NARIME thực hiện 13.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Chạy thử không tải kiểm tra chỉnh định các thông kỹ thuật
4 Trường NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Chương IV: Đại tu bảo dưỡng các sàn, lan can tay vịn và cầu thang của lọc bụi
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực cốc thải tro
102.2 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Cạo rỉ, sơn lại bậc cầu thang
160 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Cạo rỉ, sơn lại sàn các chiếu nghỉ cầu thang và vai cầu thang
71.3 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực rung bun ke
60 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực rung cực lắng ( OE)
236 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực đặt các động cơ rung cực phóng ( KE)
172 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Cạo rỉ, sơn lại sàn nóc lọc bụi
312 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Cạo rỉ, sơn lại lan can tay vịn toàn bộ lọc bụi
150 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Khối lượng công việc Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò 4B
0 Hệ thống NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Phần thiết bị điện
0 Phần NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Chương I: Đại tu các thiết bị đóng cắt
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Kiểm tra, báo dưỡng áp tô mát dòng điện định mức 600 A cấp nguồn cho các máy biến áp trường
5 Cái NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Thí nghiệm áp tô mát dòng điện định mức 600 A cấp nguồn cho các máy biến áp trường
5 Cái NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Chương II : Tháo dỡ các thiết bị điện của lọc bụi
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Tháo dỡ các ống dẫn dòng cho các máy biến áp trường
9 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Tháo dỡ thanh dẫn điện vào trong trường lọc bụi và các sứ xuyên cách điện
0.4 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Tháo các máy biến áp trường
9.2 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Tháo dỡ khung đỡ các máy biến áp trường
4 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Chương III: Lắp đặt các máy biến áp chỉnh lưu và ống dẫn dòng
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Lắp đặt các ống dẫn cao áp chữ T và sứ xuyên cho các trường lọc bụi
4 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Lắp đặt các bộ máy biến áp chỉnh lưu cho các trường lọc bụi
10 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Chương IV: Đại tu thí nghiệm, hiệu chỉnh phần thiết bị điện
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Vệ sinh các tủ điều khiển
8 Tủ NARIME thực hiện 1.650.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Đo điện trở cách điện
4 Trường NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Kiểm tra thí nghiệm hiệu chỉnh các Panel điều khiển trường, BII, rung OE, KE và rung bun ke.
18 panel NARIME thực hiện 2.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Cạo rỉ, quét sơn máy biến áp trường lọc bụi ATHMO-160KBA
4 Máy NARIME thực hiện 2.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Kiểm tra sửa chữa bảo dưỡng, thí nghiệm ap to mát A37-630A
5 Cái NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Thí nghiệm các máy biến áp trường lọc bụi và máy biến áp 6/0,4kV
5 Máy NARIME thực hiện 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Thí nghiệm mẫu dầu (điện áp xuyên thủng)
8 mẫu NARIME thực hiện 2.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Kiểm tra. vệ sinh. bảo dưỡng. sửa chữa, thí nghiệm máy biến áp 6/0,4kV 630kVA
1 máy NARIME thực hiện 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Kiểm tra thí nghiệm hiệu chỉnh các Panel chuyền tin
4 Panel NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Kiểm tra, bảo dưỡng máy tính hiển thị thông số lọc bụi
1 hệ thồng NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Lọc dầu tuần hoàn dầu cách điện MBA trường lọc bụi
4 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Kiểm tra mạch Điều khiển, tín hiệu, bảo vệ liên động MBA 6,3/0,4 kV
1 Hệ thống NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Kiểm tra bảo dưỡng động cơ rung OE,KE, BunKe Tốc độ động cơ 1500 (vòng/phút) Công suất động cơ 0,18(kW)
20 Động cơ NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Vệ sinh các sứ xuyên, ngồi, treo
30 Cái NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Kiểm tra bảo dưỡng hiệu chỉnh mạch điều khiển động cơ KE,OE,Bk
20 Mạch NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Đại tu các máy biến áp trường 160kVA
4 Máy NARIME thực hiện 44.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Phần thiết bị cơ
0 Phần NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Chương I: Công tác chuẩn bị
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Vệ sinh toàn bộ hệ thống lọc bụi trước và sau khi sửa chữa
1 Hệ thống NARIME thực hiện 22.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Bắc giàn giáo phục thi công
5 100m2 NARIME thực hiện 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Vận chuyển vật tư thiết bị phần cơ khí đến vị trí gia công tổ hợp
15 10Tấn/1km NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Chương II: Tháo dỡ phần cơ khí của lọc bụi
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Tháo dỡ tôn mạ kẽm và kết cấu dầm xà mái nóc lọc bụi từ trường số 0 đến trường số 4
2.1 100m2 NARIME thực hiện 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Tháo dỡ thép tấm và kết cấu dầm xà chịu lực của trần bên trong lọc bụi
15 Tấn NARIME thực hiện 6.600.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Tháo dỡ hệ thống tấm điện cực lắng của 04 trường lọc bụi
130 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Tháo dỡ hệ thống tấm điện cực phóng của 04 trường lọc bụi
32 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Vệ sinh ,tẩy, mài làm sạch toàn bộ vỏ bên trong lọc bụi
980 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Tháo rỡ các bộ giảm tốc của hệ thống rung gõ cực lắng, phóng
2.5 tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Vận chuyển vật tư thu hồi tạm tính nhập kho vật tư phế liệu
2.8 10Tấn/1km NARIME thực hiện 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Chương III: Lắp đặt và sửa chữa phần cơ khí của lọc bụi
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Lắp đặt hệ thống tấm điện cực lắng vào bên trong lọc bụi từ trường 1 đến trường 4
99.86 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Lắp đặt thanh cực phóng vào khung từ trường 1 đến trường 4
2.68 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Lắp đặt tấm trần bên trong lọc bụi bắng thép tấm các bon thấp dày 5mm
13 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Bọc bảo ôn nóc lọc bụi từ trường số 0 đến trường số 4 bằng bông thuỷ tinh tỷ trọng 50kG/m3
210 m2 NARIME thực hiện 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Lắp đặt hệ thống cực phóng vào trong lọc bụi từ trường 1 đến 4
29.5 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Lắp đặt hệ thống đỡ cực lắng
20.5 Tấn NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Lắp đặt bộ gõ cực lắng
10 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Lắp đặt bộ gõ cực phóng
5.3 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Kiểm tra sửa chữa các khung rung bunke
8 Bộ NARIME thực hiện 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Kiểm tra vệ sinh, sửa chữa bản phân gió trường 0
1 Trường NARIME thực hiện 27.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Đại tu kiểm tra bảo dưỡng 32 cửa chui vào trường lọc bụi, vào hệ thống rung bun ke vào hầm sứ cao áp.
32 Cái NARIME thực hiện 1.100.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Kiểm tra căn chỉnh toàn bộ hệ thống lọc bụi sau lắp đặt
4 Trường NARIME thực hiện 13.200.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Chạy thử không tải kiểm tra chỉnh định các thông kỹ thuật
4 Trường NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Kiểm tra bảo dưỡng các búa gõ cực phóng
236 quả NARIME thực hiện 165.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Sửa chữa, thay thế các đe và các búa gõ cực lắng cực phóng phóng bị mất hỏng
1 Hệ thống NARIME thực hiện 55.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Gia công sửa chữa vỏ xung quanh trường lọc và các phiễu thu tro
5 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Lắp đặt hệ thống chắn bụi, khói cho các dàn búa gõ cực lắng của 04 trường lọc bụi
2.3 Tấn NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Bảo dưỡng sửa chữa các bộ giảm tốc rung, gõ cực lắng OE cực phóng KE
9 Bộ NARIME thực hiện 5.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Chương IV: Đại tu bảo dưỡng các sàn, lan can tay vịn và cầu thang của lọc bụi
0 Hạng mục NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực đặt các động cơ rung cực phóng ( KE)
172 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Cạo rỉ, sơn lại sàn nóc lọc bụi
312 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Cạo rỉ, sơn lại lan can tay vịn toàn bộ lọc bụi
150 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực cốc thải tro
102.2 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Cạo rỉ, sơn lại bậc cầu thang
160 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Cạo rỉ, sơn lại sàn các chiếu nghỉ cầu thang và vai cầu thang
71.3 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực rung bun ke
60 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực rung cực lắng ( OE)
236 m2 NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Bảng khối lượng máy thi công Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò 4A
0 Hệ thống NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Cẩu trục bánh hơi 5 tấn
18.19 Ca NARIME thực hiện 2.662.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Đồng hồ vạn năng số
23.75 Ca NARIME thực hiện 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Máy hàn hơi
37.32 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Máy phun sơn di động
26.07 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Mê gôm mét 2500V
10.37 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Mê gôm mét 1000V
3 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Máy hàn điện NII-306
764.05 Ca NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Máy mài cầm tay AC220V-550W
146.59 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Máy đo điện áp xuyên thủng
2 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Máy tính lập trình chuyên dụng
0.25 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Hợp bộ thí nghiệm không tải
9 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Cẩu bánh xích chuyên dùng 100 tấn; tầm vươn cao 50m; COBELCO 7080
26.58 Ca NARIME thực hiện 8.569.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Hợp bộ thử nghiệm máy biến áp
1.25 Ca NARIME thực hiện 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Máy lọc dầu tuần hoàn
1 Ca NARIME thực hiện 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Xe tải 5 tấn
20.34 Ca NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Bảng khối lượng máy thi công Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò 4B
0 Hệ thống NARIME thực hiện Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Cẩu trục bánh hơi 5 tấn
18.19 Ca NARIME thực hiện 2.662.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Đồng hồ vạn năng số
23.75 Ca NARIME thực hiện 550.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Máy hàn hơi
37.32 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Máy phun sơn di động
26.07 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Mê gôm mét 2500V
10.37 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Mê gôm mét 1000V
3 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Máy hàn điện NII-306
764.05 Ca NARIME thực hiện 55.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Máy mài cầm tay AC220V-550W
146.59 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
264
Máy đo điện áp xuyên thủng
2 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
265
Máy tính lập trình chuyên dụng
0.25 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
266
Hợp bộ thí nghiệm không tải
9 Ca NARIME thực hiện 220.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
267
Cẩu bánh xích chuyên dùng 100 tấn; tầm vươn cao 50m; COBELCO 7080
26.58 Ca NARIME thực hiện 8.569.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
268
Hợp bộ thử nghiệm máy biến áp
1.25 Ca NARIME thực hiện 11.000.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
269
Máy lọc dầu tuần hoàn
1 Ca NARIME thực hiện 16.500.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
270
Xe tải 5 tấn
20.34 Ca NARIME thực hiện 8.800.000 Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây