Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100100110 | Viện Nghiên cứu Cơ khí |
43.846.647.900 VND | 0 VND | 180 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bảng khối lượng thiết bị Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi 4A |
0 | Hệ thống | - | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
2 | Bộ giảm tốc cực lắng |
1 | Bộ | Nord/ Đức | 220.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bộ gõ cực lắng (trục và búa gõ) |
1 | Bộ | NARIME/ Việt Nam | 985.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Búa gõ cực phóng lọc bụi |
20 | Cái | NARIME/ Việt Nam | 23.848.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Điện cực phóng Isodyn C5: L=2990 trọn bộ |
2.68 | Tấn | Imeco/ Ấn Độ | 645.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Khóa điều khiển động cơ rung gõ tại chỗ ΠΚΥЗ-T3 |
4 | Cái | Hanyoung/ Hàn Quốc | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Khởi động từ MC-12, 220V; tiếp điểm 3pha, 380VAC Rơ le nhiệt MT32; 1-1,6A |
6 | Cái | LS/ Hàn Quốc | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Lò xo rung Bunke |
2 | Cái | NARIME/ Việt Nam | 72.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ổ bi 6006 |
44 | Cái | Schaeffler/ Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ổ bi 6202-2Z |
20 | Cái | Schaeffler/ Korea | 49.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ổ bi 6205-2Z |
22 | Cái | Schaeffler/ Korea | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ổ bi 6212-2Z |
11 | Cái | Schaeffler/ Korea | 418.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ổ bi 6213 - 2Z |
11 | Cái | Schaeffler/ India | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ổ bi 6216 - 2Z |
11 | Cái | Schaeffler/ Germany | 902.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Sứ kéo dàn búa, dài 800mm, phi 16 cách điện >80kV |
2 | Cái | Imeco/ Ấn Độ | 18.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Trọn bộ điện cực lắng gồm CE: L =12380; dày 1,25mm; bulong; ốp; đệm; lẹp; chốt treo, đai ốc |
99.86 | Tấn | Imeco/ Ấn Độ | 75.735.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Trục kéo dàn búa KE |
8 | Bộ | NARIME/ Việt Nam | 534.380.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Vòng chèn dầu 80x100x10 |
11 | Cái | SKF/ Trung Quốc | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Vòng phớt máy thổi bụi 62x35x10 |
11 | Cái | SKF/ Trung Quốc | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bảng khối lượng thiết bị Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi 4B |
0 | Hệ thống | - | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
21 | Bộ giảm tốc cực lắng |
3 | Bộ | Nord/ Đức | 220.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bộ gõ cực lắng (trục và búa gõ) |
3 | Bộ | NARIME/ Việt Nam | 985.435.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Búa gõ cực phóng lọc bụi |
20 | Cái | NARIME/ Việt Nam | 23.848.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Điện cực phóng Isodyn C5: L=2990 trọn bộ |
2.68 | Tấn | Imeco/ Ấn Độ | 645.150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Khóa điều khiển động cơ rung gõ tại chỗ ΠΚΥЗ-T3 |
4 | Cái | Hanyoung/ Hàn Quốc | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Khởi động từ MC-12, 220V; tiếp điểm 3pha, 380VAC Rơ le nhiệt MT32; 1-1,6A |
6 | Cái | LS/ Hàn Quốc | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Lò xo rung Bunke |
2 | Cái | NARIME/ Việt Nam | 72.050.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ổ bi 6006 |
36 | Cái | Schaeffler/ Việt Nam | 77.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ổ bi 6202-2Z |
20 | Cái | Schaeffler/ Korea | 49.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ổ bi 6205-2Z |
18 | Cái | Schaeffler/ Korea | 66.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ổ bi 6212-2Z |
9 | Cái | Schaeffler/ Korea | 418.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ổ bi 6213 - 2Z |
9 | Cái | Schaeffler/ India | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ổ bi 6216 - 2Z |
9 | Cái | Schaeffler/ Germany | 902.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Sứ kéo dàn búa, dài 800mm, phi 16 cách điện >80kV |
2 | Cái | Imeco/ Ấn Độ | 18.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Trọn bộ điện cực lắng gồm CE: L =12380; dày 1,25mm; bulong; ốp; đệm; lẹp; chốt treo, đai ốc |
99.86 | Tấn | Imeco/ Ấn Độ | 75.735.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Trục kéo dàn búa KE |
8 | Bộ | NARIME/ Việt Nam | 534.380.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Vòng chèn dầu 80x100x10 |
9 | Cái | SKF/ Trung Quốc | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Vòng phớt máy thổi bụi 62x35x10 |
9 | Cái | SKF/ Trung Quốc | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bảng khối lượng vật tư Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi 4A |
0 | Hệ thống | - | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
40 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo màu đen |
8 | Cuộn | Hanopro - Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Băng lụa vàng D = 0.17-0.3 |
4 | Mét | NARIME/ Việt Nam | 6.050 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bông thủy tinh tấm không lưới 50kg/m3 |
92 | M3 | Luyang - China | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đá cắt 125x22x2mm |
50 | Cái | Đá mài Hải Dương - Việt Nam | 12.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đá mài 125x22x6mm |
154 | Cái | Đá mài Hải Dương - Việt Nam | 12.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Dầu CS100 |
55 | Lít | Castrol - Việt Nam | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dầu máy biến thế SUPERTRANS |
420 | Kg | Petrolimex - Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đầu nối ống luồn ruột gà luồn dây 1/2'' |
60 | Cái | GUANGZHOU DUNHONG - CHINA | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giẻ lau máy |
35 | Kg | Narime - Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Keo đỏ (Silicon đỏ) |
11 | Tuýp | MOHM/ Malaysia | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Khí Acetylen (C2H2) |
239.95 | Kg | Novigas - Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Khí ôxy (O2) |
274 | Chai | Novigas - Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Ống luồn cáp dây mềm 2 lớp 1/2'' (Lớp kim loại + lớp bảo vệ) |
200 | Mét | GUANGZHOU DUNHONG - CHINA | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Ống thép CT3 phi 32x3 |
1475 | Kg | An khánh - Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Que hàn EA 395/9 phi 3.2 |
53.6 | Kg | SUMY - Ukraine | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Que hàn N46 Phi 4 |
771.31 | Kg | Việt Đức - Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Sơn chống rỉ AKD |
222.16 | Lít | Sơn Đại Bàng - Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Sơn ghi SAK - P1 |
323.24 | Lít | Sơn Đại Bàng - Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 |
2200 | Kg | Thép Hà Nội - Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thép tấm C45 dày 50mm |
50 | kG | GUANGZHOU W.Q.S - China | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thép tấm d=5mm |
15300 | Kg | GUANGZHOU W.Q.S - China | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thép tấm dày 2mm |
1000 | Kg | GUANGZHOU W.Q.S - China | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thép tròn CT3 phi18 |
240 | Kg | An khánh - Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thép V 63x63x6 |
800 | Kg | Thép Hà Nội - Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Tôn mạ kẽm D =0.8 ly (Loại cuộn) |
300 | Kg | NARIME/ Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Tôn múi mạ kẽm D= 1,2mm |
210 | M2 | NARIME/ Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vải lau trắng |
98.1 | Mét | Linh Anh - Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Xăng A92 |
86.98 | Lít | Petrolimex - Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bảng khối lượng vật tư Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò hơi 4B |
0 | Hệ thống | - | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
69 | Băng dính cách điện hạ áp NaNo màu đen |
8 | Cuộn | Hanopro - Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Băng lụa vàng D = 0.17-0.3 |
4 | Mét | NARIME/ Việt Nam | 6.050 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Bông thủy tinh tấm không lưới 50kg/m3 |
92 | M3 | Luyang - China | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Đá cắt 125x22x2mm |
50 | Cái | Đá mài Hải Dương - Việt Nam | 12.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Đá mài 125x22x6mm |
154 | Cái | Đá mài Hải Dương - Việt Nam | 12.100 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Dầu CS100 |
55 | Lít | Castrol - Việt Nam | 93.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Dầu máy biến thế SUPERTRANS |
420 | Kg | Petrolimex - Việt Nam | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đầu nối ống luồn ruột gà luồn dây 1/2'' |
60 | Cái | GUANGZHOU DUNHONG - CHINA | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Giẻ lau máy |
35 | Kg | Narime - Việt Nam | 11.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Keo đỏ (Silicon đỏ) |
11 | Tuýp | MOHM/ Malaysia | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Khí Acetylen (C2H2) |
239.95 | Kg | Novigas - Việt Nam | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Khí ôxy (O2) |
274 | Chai | Novigas - Việt Nam | 88.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Ống luồn cáp dây mềm 2 lớp 1/2'' (Lớp kim loại + lớp bảo vệ) |
200 | Mét | GUANGZHOU DUNHONG - CHINA | 16.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ống thép CT3 phi 32x3 |
2950 | Kg | An khánh - Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Que hàn EA 395/9 phi 3.2 |
53.6 | Kg | SUMY - Ukraine | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Que hàn N46 Phi 4 |
771.31 | Kg | Việt Đức - Việt Nam | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Sơn chống rỉ AKD |
222.16 | Lít | Sơn Đại Bàng - Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Sơn ghi SAK - P1 |
323.24 | Lít | Sơn Đại Bàng - Việt Nam | 110.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Thép I 200 x 100 x 5.5 x 8 |
2200 | Kg | Thép Hà Nội - Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Thép tấm C45 dày 50mm |
50 | kG | GUANGZHOU W.Q.S - China | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Thép tấm d=5mm |
15300 | Kg | GUANGZHOU W.Q.S - China | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Thép tấm dày 2mm |
1000 | Kg | GUANGZHOU W.Q.S - China | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Thép tròn CT3 phi18 |
240 | Kg | An khánh - Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Thép V 63x63x6 |
800 | Kg | Thép Hà Nội - Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Tôn mạ kẽm D =0.8 ly (Loại cuộn) |
300 | Kg | NARIME/ Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tôn múi mạ kẽm D= 1,2mm |
210 | M2 | NARIME/ Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vải lau trắng |
98.1 | Mét | Linh Anh - Việt Nam | 22.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Xăng A92 |
86.98 | Lít | Petrolimex - Việt Nam | 27.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Khối lượng công việc Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò 4A |
0 | Hệ thống | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
98 | Phần thiết bị điện |
0 | Phần | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
99 | Chương I: Đại tu các thiết bị đóng cắt |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
100 | Kiểm tra, báo dưỡng áp tô mát dòng điện định mức 600 A cấp nguồn cho các máy biến áp trường |
5 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Thí nghiệm áp tô mát dòng điện định mức 600 A cấp nguồn cho các máy biến áp trường |
5 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Chương II : Tháo dỡ các thiết bị điện của lọc bụi |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
103 | Tháo dỡ các ống dẫn dòng cho các máy biến áp trường |
9 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tháo dỡ thanh dẫn điện vào trong trường lọc bụi và các sứ xuyên cách điện |
0.4 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tháo các máy biến áp trường |
9.2 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Tháo dỡ khung đỡ các máy biến áp trường |
4 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Chương III: Lắp đặt các máy biến áp chỉnh lưu và ống dẫn dòng |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
108 | Lắp đặt các ống dẫn cao áp chữ T và sứ xuyên cho các trường lọc bụi |
4 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Lắp đặt các bộ máy biến áp chỉnh lưu cho các trường lọc bụi |
10 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Chương IV: Đại tu thí nghiệm, hiệu chỉnh phần thiết bị điện |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
111 | Vệ sinh các tủ điều khiển |
8 | Tủ | NARIME thực hiện | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Đo điện trở cách điện |
4 | Trường | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Kiểm tra thí nghiệm hiệu chỉnh các Panel điều khiển trường, BII, rung OE, KE và rung bun ke. |
18 | panel | NARIME thực hiện | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Cạo rỉ, quét sơn máy biến áp trường lọc bụi ATHMO-160KBA |
4 | Máy | NARIME thực hiện | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Kiểm tra sửa chữa bảo dưỡng, thí nghiệm ap to mát A37-630A |
5 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Thí nghiệm các máy biến áp trường lọc bụi và máy biến áp 6/0,4kV |
5 | Máy | NARIME thực hiện | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Thí nghiệm mẫu dầu (điện áp xuyên thủng) |
8 | mẫu | NARIME thực hiện | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Kiểm tra. vệ sinh. bảo dưỡng. sửa chữa, thí nghiệm máy biến áp 6/0,4kV 630kVA |
1 | máy | NARIME thực hiện | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Kiểm tra thí nghiệm hiệu chỉnh các Panel chuyển tin |
4 | Panel | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy tính hiển thị thông số lọc bụi |
1 | Hệ thống | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Lọc dầu tuần hoàn dầu cách điện MBA trường lọc bụi |
4 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Kiểm tra mạch Điều khiển, tín hiệu, bảo vệ liên động MBA 6,3/0,4 kV |
1 | Hệ thống | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Kiểm tra bảo dưỡng động cơ rung OE,KE, Bunke Tốc độ động cơ 1500 (vòng/phút) Công suất động cơ 0,18(kW) |
20 | Động cơ | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Vệ sinh các sứ xuyên, ngồi, treo |
30 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Kiểm tra bảo dưỡng hiệu chỉnh mạch điều khiển động cơ KE,OE,Bk |
20 | Mạch | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Đại tu các máy biến áp trường 160kVA |
4 | Máy | NARIME thực hiện | 44.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Phần thiết bị cơ |
0 | Hệ thống | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
128 | Chương I: Công tác chuẩn bị |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
129 | Vệ sinh toàn bộ hệ thống lọc bụi trước và sau khi sửa chữa |
1 | Hệ thống | NARIME thực hiện | 22.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bắc giàn giáo phục thi công |
5 | 100m2 | NARIME thực hiện | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Vận chuyển vật tư thiết bị phần cơ khí đến vị trí gia công tổ hợp |
15 | 10Tấn/1km | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Chương II: Tháo dỡ phần cơ khí của lọc bụi |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
133 | Tháo dỡ tôn mạ kẽm và kết cấu dầm xà mái nóc lọc bụi từ trường số 0 đến trường số 4 |
2.1 | 100m2 | NARIME thực hiện | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Tháo dỡ thép tấm và kết cấu dầm xà chịu lực của trần bên trong lọc bụi |
15 | Tấn | NARIME thực hiện | 6.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Tháo dỡ hệ thống tấm điện cực lắng của 04 trường lọc bụi |
130 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Tháo dỡ hệ thống tấm điện cực phóng của 04 trường lọc bụi |
32 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Vệ sinh ,tẩy, mài làm sạch toàn bộ vỏ bên trong lọc bụi |
980 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Tháo rỡ các bộ giảm tốc của hệ thống rung gõ cực lắng, phóng |
2.5 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Vận chuyển vật tư thu hồi tạm tính nhập kho vật tư phế liệu |
2.8 | 10Tấn/1km | NARIME thực hiện | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Chương III: Lắp đặt và sửa chữa phần cơ khí của lọc bụi |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
141 | Lắp đặt hệ thống tấm điện cực lắng vào bên trong lọc bụi từ trường 1 đến trường 4 |
99.86 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Lắp đặt thanh cực phóng vào khung từ trường 1 đến trường 4 |
2.68 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Lắp đặt tấm trần bên trong lọc bụi bắng thép tấm các bon thấp dày 5mm |
13 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Bọc bảo ôn nóc lọc bụi từ trường số 0 đến trường số 4 bằng bông thuỷ tinh tỷ trọng 50kG/m3 |
210 | m2 | NARIME thực hiện | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Lắp đặt hệ thống cực phóng vào trong lọc bụi từ trường 1 đến 4 |
29.5 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Lắp đặt hệ thống đỡ cực lắng |
20.5 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Lắp đặt bộ gõ cực lắng |
10 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Lắp đặt bộ gõ cực phóng |
5.3 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Kiểm tra sửa chữa các khung rung bunke |
8 | Bộ | NARIME thực hiện | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Kiểm tra vệ sinh, sửa chữa bản phân gió trường 0 |
1 | Trường | NARIME thực hiện | 27.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Đại tu kiểm tra bảo dưỡng 32 cửa chui vào trường lọc bụi, vào hệ thống rung bun ke vào hầm sứ cao áp. |
32 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Kiểm tra bảo dưỡng các búa gõ cực phóng |
236 | quả | NARIME thực hiện | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Sửa chữa, thay thế các đe và các búa gõ cực lắng cực phóng phóng bị mất hỏng |
1 | Hệ thống | NARIME thực hiện | 55.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Gia công sửa chữa vỏ xung quanh trường lọc và các phiễu thu tro |
5 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Lắp đặt hệ thống chắn bụi, khói cho các dàn búa gõ cực lắng của 04 trường lọc bụi |
2.3 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Bảo dưỡng sửa chữa các bộ giảm tốc rung, gõ cực lắng OE cực phóng KE |
11 | Bộ | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Kiểm tra căn chỉnh toàn bộ hệ thống lọc bụi sau lắp đặt |
4 | Trường | NARIME thực hiện | 13.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Chạy thử không tải kiểm tra chỉnh định các thông kỹ thuật |
4 | Trường | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Chương IV: Đại tu bảo dưỡng các sàn, lan can tay vịn và cầu thang của lọc bụi |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
160 | Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực cốc thải tro |
102.2 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Cạo rỉ, sơn lại bậc cầu thang |
160 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Cạo rỉ, sơn lại sàn các chiếu nghỉ cầu thang và vai cầu thang |
71.3 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực rung bun ke |
60 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực rung cực lắng ( OE) |
236 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực đặt các động cơ rung cực phóng ( KE) |
172 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Cạo rỉ, sơn lại sàn nóc lọc bụi |
312 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Cạo rỉ, sơn lại lan can tay vịn toàn bộ lọc bụi |
150 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Khối lượng công việc Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò 4B |
0 | Hệ thống | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
169 | Phần thiết bị điện |
0 | Phần | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
170 | Chương I: Đại tu các thiết bị đóng cắt |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
171 | Kiểm tra, báo dưỡng áp tô mát dòng điện định mức 600 A cấp nguồn cho các máy biến áp trường |
5 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Thí nghiệm áp tô mát dòng điện định mức 600 A cấp nguồn cho các máy biến áp trường |
5 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Chương II : Tháo dỡ các thiết bị điện của lọc bụi |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
174 | Tháo dỡ các ống dẫn dòng cho các máy biến áp trường |
9 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Tháo dỡ thanh dẫn điện vào trong trường lọc bụi và các sứ xuyên cách điện |
0.4 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Tháo các máy biến áp trường |
9.2 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Tháo dỡ khung đỡ các máy biến áp trường |
4 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Chương III: Lắp đặt các máy biến áp chỉnh lưu và ống dẫn dòng |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
179 | Lắp đặt các ống dẫn cao áp chữ T và sứ xuyên cho các trường lọc bụi |
4 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Lắp đặt các bộ máy biến áp chỉnh lưu cho các trường lọc bụi |
10 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Chương IV: Đại tu thí nghiệm, hiệu chỉnh phần thiết bị điện |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
182 | Vệ sinh các tủ điều khiển |
8 | Tủ | NARIME thực hiện | 1.650.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đo điện trở cách điện |
4 | Trường | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Kiểm tra thí nghiệm hiệu chỉnh các Panel điều khiển trường, BII, rung OE, KE và rung bun ke. |
18 | panel | NARIME thực hiện | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Cạo rỉ, quét sơn máy biến áp trường lọc bụi ATHMO-160KBA |
4 | Máy | NARIME thực hiện | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Kiểm tra sửa chữa bảo dưỡng, thí nghiệm ap to mát A37-630A |
5 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Thí nghiệm các máy biến áp trường lọc bụi và máy biến áp 6/0,4kV |
5 | Máy | NARIME thực hiện | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Thí nghiệm mẫu dầu (điện áp xuyên thủng) |
8 | mẫu | NARIME thực hiện | 2.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Kiểm tra. vệ sinh. bảo dưỡng. sửa chữa, thí nghiệm máy biến áp 6/0,4kV 630kVA |
1 | máy | NARIME thực hiện | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Kiểm tra thí nghiệm hiệu chỉnh các Panel chuyền tin |
4 | Panel | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Kiểm tra, bảo dưỡng máy tính hiển thị thông số lọc bụi |
1 | hệ thồng | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Lọc dầu tuần hoàn dầu cách điện MBA trường lọc bụi |
4 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Kiểm tra mạch Điều khiển, tín hiệu, bảo vệ liên động MBA 6,3/0,4 kV |
1 | Hệ thống | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Kiểm tra bảo dưỡng động cơ rung OE,KE, BunKe Tốc độ động cơ 1500 (vòng/phút) Công suất động cơ 0,18(kW) |
20 | Động cơ | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Vệ sinh các sứ xuyên, ngồi, treo |
30 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Kiểm tra bảo dưỡng hiệu chỉnh mạch điều khiển động cơ KE,OE,Bk |
20 | Mạch | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đại tu các máy biến áp trường 160kVA |
4 | Máy | NARIME thực hiện | 44.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Phần thiết bị cơ |
0 | Phần | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
199 | Chương I: Công tác chuẩn bị |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
200 | Vệ sinh toàn bộ hệ thống lọc bụi trước và sau khi sửa chữa |
1 | Hệ thống | NARIME thực hiện | 22.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Bắc giàn giáo phục thi công |
5 | 100m2 | NARIME thực hiện | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Vận chuyển vật tư thiết bị phần cơ khí đến vị trí gia công tổ hợp |
15 | 10Tấn/1km | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Chương II: Tháo dỡ phần cơ khí của lọc bụi |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
204 | Tháo dỡ tôn mạ kẽm và kết cấu dầm xà mái nóc lọc bụi từ trường số 0 đến trường số 4 |
2.1 | 100m2 | NARIME thực hiện | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Tháo dỡ thép tấm và kết cấu dầm xà chịu lực của trần bên trong lọc bụi |
15 | Tấn | NARIME thực hiện | 6.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Tháo dỡ hệ thống tấm điện cực lắng của 04 trường lọc bụi |
130 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Tháo dỡ hệ thống tấm điện cực phóng của 04 trường lọc bụi |
32 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Vệ sinh ,tẩy, mài làm sạch toàn bộ vỏ bên trong lọc bụi |
980 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Tháo rỡ các bộ giảm tốc của hệ thống rung gõ cực lắng, phóng |
2.5 | tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Vận chuyển vật tư thu hồi tạm tính nhập kho vật tư phế liệu |
2.8 | 10Tấn/1km | NARIME thực hiện | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Chương III: Lắp đặt và sửa chữa phần cơ khí của lọc bụi |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
212 | Lắp đặt hệ thống tấm điện cực lắng vào bên trong lọc bụi từ trường 1 đến trường 4 |
99.86 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Lắp đặt thanh cực phóng vào khung từ trường 1 đến trường 4 |
2.68 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Lắp đặt tấm trần bên trong lọc bụi bắng thép tấm các bon thấp dày 5mm |
13 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bọc bảo ôn nóc lọc bụi từ trường số 0 đến trường số 4 bằng bông thuỷ tinh tỷ trọng 50kG/m3 |
210 | m2 | NARIME thực hiện | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Lắp đặt hệ thống cực phóng vào trong lọc bụi từ trường 1 đến 4 |
29.5 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Lắp đặt hệ thống đỡ cực lắng |
20.5 | Tấn | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Lắp đặt bộ gõ cực lắng |
10 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Lắp đặt bộ gõ cực phóng |
5.3 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Kiểm tra sửa chữa các khung rung bunke |
8 | Bộ | NARIME thực hiện | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Kiểm tra vệ sinh, sửa chữa bản phân gió trường 0 |
1 | Trường | NARIME thực hiện | 27.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Đại tu kiểm tra bảo dưỡng 32 cửa chui vào trường lọc bụi, vào hệ thống rung bun ke vào hầm sứ cao áp. |
32 | Cái | NARIME thực hiện | 1.100.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Kiểm tra căn chỉnh toàn bộ hệ thống lọc bụi sau lắp đặt |
4 | Trường | NARIME thực hiện | 13.200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Chạy thử không tải kiểm tra chỉnh định các thông kỹ thuật |
4 | Trường | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Kiểm tra bảo dưỡng các búa gõ cực phóng |
236 | quả | NARIME thực hiện | 165.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Sửa chữa, thay thế các đe và các búa gõ cực lắng cực phóng phóng bị mất hỏng |
1 | Hệ thống | NARIME thực hiện | 55.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Gia công sửa chữa vỏ xung quanh trường lọc và các phiễu thu tro |
5 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Lắp đặt hệ thống chắn bụi, khói cho các dàn búa gõ cực lắng của 04 trường lọc bụi |
2.3 | Tấn | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Bảo dưỡng sửa chữa các bộ giảm tốc rung, gõ cực lắng OE cực phóng KE |
9 | Bộ | NARIME thực hiện | 5.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Chương IV: Đại tu bảo dưỡng các sàn, lan can tay vịn và cầu thang của lọc bụi |
0 | Hạng mục | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
231 | Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực đặt các động cơ rung cực phóng ( KE) |
172 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Cạo rỉ, sơn lại sàn nóc lọc bụi |
312 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Cạo rỉ, sơn lại lan can tay vịn toàn bộ lọc bụi |
150 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực cốc thải tro |
102.2 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Cạo rỉ, sơn lại bậc cầu thang |
160 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Cạo rỉ, sơn lại sàn các chiếu nghỉ cầu thang và vai cầu thang |
71.3 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực rung bun ke |
60 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Cạo rỉ, sơn lại sàn khu vực rung cực lắng ( OE) |
236 | m2 | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Bảng khối lượng máy thi công Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò 4A |
0 | Hệ thống | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
240 | Cẩu trục bánh hơi 5 tấn |
18.19 | Ca | NARIME thực hiện | 2.662.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Đồng hồ vạn năng số |
23.75 | Ca | NARIME thực hiện | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Máy hàn hơi |
37.32 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Máy phun sơn di động |
26.07 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Mê gôm mét 2500V |
10.37 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Mê gôm mét 1000V |
3 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Máy hàn điện NII-306 |
764.05 | Ca | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Máy mài cầm tay AC220V-550W |
146.59 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Máy đo điện áp xuyên thủng |
2 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Máy tính lập trình chuyên dụng |
0.25 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Hợp bộ thí nghiệm không tải |
9 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Cẩu bánh xích chuyên dùng 100 tấn; tầm vươn cao 50m; COBELCO 7080 |
26.58 | Ca | NARIME thực hiện | 8.569.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Hợp bộ thử nghiệm máy biến áp |
1.25 | Ca | NARIME thực hiện | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Máy lọc dầu tuần hoàn |
1 | Ca | NARIME thực hiện | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Xe tải 5 tấn |
20.34 | Ca | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Bảng khối lượng máy thi công Hệ thống lọc bụi tĩnh điện lò 4B |
0 | Hệ thống | NARIME thực hiện | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
256 | Cẩu trục bánh hơi 5 tấn |
18.19 | Ca | NARIME thực hiện | 2.662.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Đồng hồ vạn năng số |
23.75 | Ca | NARIME thực hiện | 550.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Máy hàn hơi |
37.32 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Máy phun sơn di động |
26.07 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Mê gôm mét 2500V |
10.37 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Mê gôm mét 1000V |
3 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Máy hàn điện NII-306 |
764.05 | Ca | NARIME thực hiện | 55.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Máy mài cầm tay AC220V-550W |
146.59 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Máy đo điện áp xuyên thủng |
2 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Máy tính lập trình chuyên dụng |
0.25 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Hợp bộ thí nghiệm không tải |
9 | Ca | NARIME thực hiện | 220.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Cẩu bánh xích chuyên dùng 100 tấn; tầm vươn cao 50m; COBELCO 7080 |
26.58 | Ca | NARIME thực hiện | 8.569.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Hợp bộ thử nghiệm máy biến áp |
1.25 | Ca | NARIME thực hiện | 11.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Máy lọc dầu tuần hoàn |
1 | Ca | NARIME thực hiện | 16.500.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Xe tải 5 tấn |
20.34 | Ca | NARIME thực hiện | 8.800.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại