aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Cung ứng các mặt hàng vật tư, hóa chất không thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BYT của Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung ứng các mặt hàng vật tư, hóa chất không thuộc Thông tư số 04/2017/TT-BYT của Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.719.803.940 VND
Ngày đăng tải
09:10 15/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
Số 238/QĐ-BVYHCT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An
Ngày phê duyệt
06/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 698.390.000 744.749.750 19 Xem chi tiết
2 vn0103657372 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY 938.229.750 938.300.690 31 Xem chi tiết
Tổng cộng: 2 nhà thầu 1.636.619.750 1.683.050.440 50

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Ghi chú
1 Chất hiệu chuẩn
YHCTHC02
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH / Đức; CCAL020; Centrocal 11.516.400
2 Cloramin B
YHCTHC03
Theo quy định tại Chương V. Hóa chất Đức Giang / Việt Nam 1.600.000
3 Dung dịch rửa Cuvet
YHCTHC04
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0002SL; Additive for wash solution 13.497.750
4 Dung dịch rửa hệ thống cho máy sinh hóa
YHCTHC05
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; OSC02000; System Clean AU 17.498.250
5 Dung dịch rửa kim mức 1
YHCTHC06
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-1; Hypochlorite cleaning solution 7.396.200
6 Dung dịch rửa kim mức 2
YHCTHC07
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; VA0000SL-2; Rinsing solution 5.547.150
7 Dung dịch rửa máy xét nghiệm huyết học
YHCTHC08
Theo quy định tại Chương V. Diatron MI Zrt/ Hungary; D8101; Diatro*Hypoclean SYS 14.295.750
8 Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa
YHCTHC09
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; SCAC01000; System Clean Acidic 17.997.000
9 Dung dịch rửa máy xét nghiệm sinh hóa
YHCTHC10
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; SCAF01000; System Clean Alkaline Forte 17.997.000
10 Gel Siêu âm
YHCTHC12
Theo quy định tại Chương V. Merufa/ Việt Nam 25.750.000
11 Hóa chất định lượng Amylase
YHCTHC13
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; AF04000060; alpha-Amylase EPS Fluid 5+1liquid IFCC 14.729.400
12 Hóa chất định lượng Bilirubin toàn phần
YHCTHC14
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; BF08917050; Bilirubin total Vanadate 18.076.800
13 Hóa chất định lượng Bilirubin trực tiếp
YHCTHC15
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; BF07917050; Bilirubin direct Vanadate 18.076.800
14 Hóa chất định lượng Calcium
YHCTHC16
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF02000050-2; Calcium OCP fluid 1+1 6.556.200
15 Hóa chất định lượng Cholesterol
YHCTHC17
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF03000100; Cholesterol CHOD/PAP Monoreagent 25.121.250
16 Hóa chất định lượng Creatinine
YHCTHC18
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF11000100; Creatinine-Jaffe kin.fluid (1+1) 12.500.000
17 Hóa chất định lượng Creatinine
YHCTHC19
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF05917084; Creatinine-Jaffe-Kin.FLUID 5+1 22.000.000
18 Hóa chất định lượng GGT
YHCTHC20
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; GF01000060; Gamma-GT-3-Carboxy Fluid 5+1 10.638.600
19 Hóa chất định lượng Glucose
YHCTHC21
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; GF03000100; Glucose GOD/PAP Fluid Monoreagent 9.198.000
20 Hóa chất định lượng GOT(AST)
YHCTHC22
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; GF04000120; GOT(ASAT)IFCC fluid (5+1) 46.292.400
21 Hóa chất định lượng GPT (ALT)
YHCTHC23
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; GF05000120; GPT(ALAT)IFCC fluid (5+1) 46.292.400
22 Hóa chất định lượng HDL-Cholesterol
YHCTHC24
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CF04911060X; HDL-Cholesterol fluid homogeneous 84.000.000
23 Hóa chất định lượng LDL- Cholesterol
YHCTHC25
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; LF05911060X; LDL-Cholesterol fluid homogeneous 107.992.500
24 Hóa chất định lượng Protein
YHCTHC26
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; PF04000100; Protein total fluid Mono 9.399.600
25 Hóa chất định lượng Triglycerides
YHCTHC27
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; TF01000100; Triglycerides fluid Mono 73.993.500
26 Hóa chất định lượng Urea
YHCTHC28
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; UF01000120; Urea UV Fluid 5+1 47.678.400
27 Hóa chất định lượng Uric Acid
YHCTHC29
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; UF02000120; Uric acid PAP fluid 5+1 63.000.000
28 Hoá chất pha loãng hồng cầu
YHCTHC30
Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden Corporation - Nhật Bản 156.000.000
29 Hoá chất rửa máy huyết học
YHCTHC32
Theo quy định tại Chương V. Nihon Kohden Corporation - Nhật Bản 38.100.000
30 Huyết thanh kiểm tra mức bình thường
YHCTHC33
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CNORM020; Centronorm 10.080.000
31 Huyết thanh kiểm tra mức bình thường
YHCTHC34
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CNORM020; Centronorm 8.400.000
32 Huyết thanh kiểm tra mức cao
YHCTHC35
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CPATH020; Centropath 10.080.000
33 Huyết thanh kiểm tra mức cao
YHCTHC36
Theo quy định tại Chương V. Centronic GmbH/ Đức; CPATH020; Centropath 8.400.000
34 Máu chuẩn mức normal
YHCTHC38
Theo quy định tại Chương V. R&D Systems, Inc, Hoa Kỳ 62.500.000
35 Nước cất 2 lần
YHCTHC39
Theo quy định tại Chương V. Phúc Hà / Việt Nam 1.020.000
36 Que thử nước tiểu 10 thông số
YHCTHC44
Theo quy định tại Chương V. ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. Trung Quốc 19.500.000
37 Giấy siêu âm
YHCTHC49
Theo quy định tại Chương V. TianJin Grand Paper Industry Co., Ltd / Trung Quốc 7.700.000
38 Nội kiểm nước tiểu mức 1
YHCTHC50
Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Limited - Vương quốc Anh; UC5033; Urinalysis Control – Level 1 (Urnal Control 1) 89.989.200
39 Nội kiểm nước tiểu mức 2
YHCTHC51
Theo quy định tại Chương V. Randox Laboratories Limited - Vương quốc Anh; UC5034; Urinalysis Control – Level 2 (Urnal Control 2) 89.989.200
40 Que thử đường huyết
YHCTHC52
Theo quy định tại Chương V. ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd. Trung Quốc 4.500.000
41 Dung dịch sát khuẩn da
YHCTHC54
Theo quy định tại Chương V. Minh Hung Pharma/ Việt Nam 16.800.000
42 Tinh dầu quế
YHCTHC64
Theo quy định tại Chương V. KEPHA / Việt nam 19.750.000
43 Tinh dầu bạc hà
YHCTHC65
Theo quy định tại Chương V. KEPHA / Việt nam 37.250.000
44 Phụ kiện máy điện châm
YHCTHC70
Theo quy định tại Chương V. Việt nam 12.500.000
45 Ống nghiệm thuỷ tinh không nắp
YHCTHC77
Theo quy định tại Chương V. Lương Tâm / Việt Nam 16.000.000
46 Màng bọc thực phẩm
YHCTHC86
Theo quy định tại Chương V. Jinan Zhenhua Plastic Packing Co.,Ltd / Trung Quốc 255.000.000
47 Hộp đựng bông cồn
YHCTHC89
Theo quy định tại Chương V. Bình An / Việt Nam 4.420.000
48 Pank
YHCTHC90
Theo quy định tại Chương V. Prime Tech Surgico /Pakistan 3.000.000
49 Khay quả đậu
YHCTHC91
Theo quy định tại Chương V. Bình An / Việt Nam 8.500.000
50 Khay chữ nhật
YHCTHC93
Theo quy định tại Chương V. Bình An / Việt Nam 8.500.000
aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây