Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8074017644 | Nguyễn Thị Phương Lan |
311.550.000 VND | 0 VND | 10 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy can cuộn A0 |
50 | Cuộn | Anh | 255.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy Double ĐL 70 |
200 | Ram | Thái Lan | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bìa màu A4 T&T |
30 | Ram | Thái Lan | 38.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy Double khổ A3 |
100 | Ram | Thái Lan | 138.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giấy in A0 |
100 | Cuộn | Việt Nam | 290.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bút nước UB150 |
20 | Hộp | Nhật | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bút viết bảng Thiên Long |
10 | Hộp | Việt Nam | 70.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bút xóa trắng Plus |
20 | Hộp | Nhật | 164.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bút ký BL 57 |
10 | Hộp | Nhật | 420.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bút nhớ Đức |
20 | Chiếc | Đức | 12.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Băng dính to 5F |
30 | Cuộn | Việt Nam | 11.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Túi cúc bấm Deli 5506 |
200 | Chiếc | Trung Quốc | 4.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Phong bì thư |
30 | Tập | Việt Nam | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dập ghim Plus |
10 | Chiếc | Đài Loan | 25.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Máy dập ghim Deli 0395 |
2 | Chiếc | Trung Quốc | 395.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giấy thếp |
50 | Thếp | Việt Nam | 4.700 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ghim dập Plus |
100 | Hộp | Việt Nam | 2.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Lưỡi dao |
3 | Hộp | Trung Quốc | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ghim cài màu Deli |
30 | Chiếc | Trung Quốc | 8.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Mực pho to Xerox V6080 |
5 | Hộp | Trung Quốc | 1.280.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hộp mực in Canon 223 chính hãng LBP |
5 | Hộp | Trung Quốc | 2.600.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cartridge HP404 HP |
5 | Hộp | Trung Quốc | 1.350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Mực máy Fax pana 422 |
4 | Hộp | Trung Quốc | 350.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Mực máy in A0 HP-T1300 chính hãng 6 hộp/kíp (Gray C9374A; Black C9370A; Mate Black C9403A; Y C9373A; M C9372A; C C9371A) |
5 | Kíp | HP Singapo | 14.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Mực máy in A0 HP-T1708 chính hãng 6 hộp/kíp (Gray C9374A; Black C9370A; Mate Black C9403A; Y C9373A; M C9372A; C C9371A) |
6 | Kíp | HP Singapo | 14.700.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đĩa DVD Maxell |
50 | Hộp | Đài Loan | 90.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Kẹp giấy Kim Loại TTH C62 |
50 | Hộp | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Kẹp giấy Kim Loại TTH C32 loại A |
50 | Hộp | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Băng dính giấy 5cm |
100 | Cuộn | Việt Nam | 7.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Băng dính 2 mặt 5cm |
100 | Cuộn | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ram máy tính để bàn DDR4 4G Kingtons; |
5 | Chiếc | Trung Quốc | 810.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chuột không dây G90 |
4 | Chiếc | Trung Quốc | 200.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dây cu roa máy in A0 HP T1300; |
1 | Chiếc | Singapore | 1.533.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kim phun máy in màu khổ A0 HPT610 G-PK; MK-Y; M-C; |
1 | Bộ | Singapore | 6.450.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cụm trống pho to 6080 |
3 | Chiếc | Trung Quốc | 5.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại