Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3502299318 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DẦU KHÍ HOÀNG NGUYÊN |
210.162.304 VND | 210.162.304 VND | 30 ngày | 28/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3502360065 | CÔNG TY TNHH ENERGYTECHS | giá chào cao hơn |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mũi khoan đuôi Ø38mm ( Mũi khoan Nachi List602 -380 ) |
1 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 5.933.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mũi khoan đuôi Ø40mm ( Mũi khoan Nachi List602 -400 ) |
1 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 6.565.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mũi khoan đuôi Ø45mm ( Mũi khoan Nachi List602 -450 ) |
1 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 8.817.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Mũi khoan đuôi Ø50mm ( Mũi khoan Nachi List602 -500 ) |
1 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 11.228.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mũi khoan đuôi Ø55mm ( Mũi khoan Nachi List602 -550 ) |
1 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 14.967.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mũi khoan đuôi Ø60mm ( Mũi khoan Nachi List602 -600 ) |
1 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 18.578.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Mũi dao phay ngón 4 me (4SE - Ø8 ) |
2 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 357.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mũi dao phay ngón 4 me (4SE - Ø10 ) |
2 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 414.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mũi dao phay ngón 4 me (4SE - Ø12 ) |
2 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 491.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Mũi dao phay ngón 4 me (4SE - Ø16 ) |
1 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 644.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Mũi dao phay ngón 4 me (4SE - Ø20) |
2 | pcs | Nachi-Nhật Bản | 829.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dao phay góc đơn
Góc cắt 45° ; Đường kính ngoài d1=100mm ; đường kính trong d2=27mm ; cao b=28mm; số răng z=22 |
1 | pcs | BRW | 13.691.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cán chip dao tiện ren ngoài: MMTER2525M16-C
MMTER2525M16-C ( cán dài 150mm ; cao =25, rộng 25)
Cán dùng cho 2 loại dao |
1 | set | Mitsubishi Japan | 990.176 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cán chip dao tiện ren trong : MMTIR 2420AQ16-C
MMTIR 2420AQ16-C ( cán dài 180 cao H= 19)
Cán dùng cho 2 loại dao |
1 | set | Mitsubishi Japan | 990.176 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Chip dao tiện ngoài:
Hệ mét : - MMT16ERA60
- MMT16ERG60
Hệ Inch: - MMT16ERA55
- MMT16ERG55
- MMT16ERA60 ( dùng cho bước ren 0.75-1.5mm)
- MMT16ERG60 ( dùng cho bước ren 1.75-3mm )
- MMT16ERA55 ( dùng cho bước ren inch P=48-16) .
- MMT16ERG55 ( dùng cho bước ren inch P=14-8) |
1 | hộp | Mitsubishi Japan | 218.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Chip dao tiện trong :
Hệ mét : - MMT16IRA60
- MMT16IRG60 .
Hệ Inch : - MMT16IRA55 .
- MMT16IRG55
- MMT16IRA60 (dùng cho bước ren 0.75-1.5mm)
- MMT16IRG60 ( dùng cho bước ren 1.75-3mm ).
- MMT16IRA55 ( dùng cho bước ren inch P=48-16)
- MMT16IRG55 ( dùng cho bước ren inch P=14-8) |
1 | hộp | Mitsubishi Japan | 218.196 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Elcometer 122 Testex® Replica Tape ( 50 Tape/ hộp) |
50 | hộp | ELCOMETER/USA | 1.569.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tấm Alcometer 135B Bresle Patch - (25 Patch/ hộp) |
10 | hộp | ELCOMETER/SWEDEN | 4.466.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại