Banner chu ky so winca

Cung cấp vật tư điện phục vụ sửa chữa S2 năm 2023

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp vật tư điện phục vụ sửa chữa S2 năm 2023
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.285.546.890 VND
Giá dự toán
2.292.403.531 VND
Ngày đăng tải
17:00 02/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
1079/QĐ-NĐCP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Nhiệt điện Cẩm Phả - TKV
Ngày phê duyệt
02/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn5701785965

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ PHÚC KHANG

1.799.138.660 VND 0 VND 10 tháng 11/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Át tô mát (3 pha C63: 63A; 380VAC dạng cài)
5 Cái Chint / China 217.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Át tô mát (S28211C, K6A-400 của hãng ABB hoặc tương đương)
1 cái ABB / China 2.030.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Biến tần (ATV312 Altivar 3 pha 500V-11kW của hãng schneider hoặc tương đương)
1 Cái Schneider / Indonesia 17.732.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Biến tần (ATV312 Altivar 3 pha 500V-15kW của hãng schneider hoặc tương đương)
1 Cái Schneider / Indonesia 18.590.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bộ chia dầu: (WANDFLUH WDPFA06-ACB-S-32-D1K1 #1; P max: 350 bar (kèm cuộn hút) hoặc tương đương)
1 Bộ Wandfluh / Thụy Sĩ 27.456.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bộ chia khí (ASCO JOUCOMATIC 54191027; 12Bar; 600C (Bộ van chia khí) hoặc tương đương)
1 bộ Asco / China 17.446.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bộ chuyển đổi công suất; ( TAIK ELECTRIC TRANSDUCER ; S3-WD-3-15A4B; IP: 110V 1A, 50Hz; OP: DC 4÷20mA-173W hoặc tương đương)
1 Bộ Taik / Đài Loan 7.321.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Bộ chuyển đổi nguồn 24V DC (TRACO POWER: TSP 090-124 Power Supply 90W 115-240 VAC OUTPUT 24-28 VDC hoặc tương đương)
1 Bộ Traco / China 6.463.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp lực (Rosemount 3051 CD3A22A1BM5B4DF Cal: 0-60 KPa hoặc tương đương)
4 bộ Rosemount / China 26.026.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp lực (Rosemount 3051 CD3A22A1AM5B4DF Cal: 0-248kpa hoặc tương đương)
1 bộ Rosemount / China 26.026.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp lực (Rosemount 3051 CD3A22A1BM5B4DF Max. WR: 250bar Supply: 10,5-55VDC; Cal: 0-248 Kpa ; hoặc tương đương)
2 bộ Rosemount / China 26.026.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bộ chuyển đổi tín hiệu áp lực (ROSEMOUNT Model:3051GP2A2B21AB4M5D1; Cal: 0÷1.034MPa; Max W.P.1034 kpa; Output: 4-20mA của hãng Rosemount hoặc tương đương)
2 Bộ Rosemount / China 26.026.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bộ dẫn động Van yepef: (Type: F-2SA3022-1FA00-1000-ZJ3A+Y01+T105 của hãng yepef hoặc tương đương)
1 bộ Yangzhou / China 45.760.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Bộ điều khiển: (AC01.1 P: 1,5KW Com No: 808100603 KMS: TP102/001 control: 24 VDC của hãng Auma hoặc tương đương)
1 bộ Auma / China 92.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bo mạch (Z024.657/01-03 của hãng Auma hoặc tương đương)
1 Cái Auma / China 42.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bo mạch (Z043.556/01-06 của hãng Auma hoặc tương đương)
1 Cái Auma / China 21.939.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Bộ MVC-196 (Bộ MVC-196 (kèm giắc cắm) điều khiển máy biến áp lọc bụi của hãng Longking hoặc tương đương.)
2 Bộ Fujian Longking / China 55.770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cảm biến nhiệt độ buồng đốt (Cảm biến nhiệt độ loại K ; ĐK ngoài F25mm, chiều dài L=1150mm, dải đo 0-1150 độ C, cảm biến dạng TC có 2 cặp ( 1 cặp chính và 1 cặp dự phòng), (F25xF10))
12 Cái LIMATHERM / China 4.576.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cảm biến nhiệt độ (WZP-231 PT100; 0-150 độ C hoặc tương đương)
1 Cái Xinfei / China 2.860.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cảm biến nhiệt độ (WZPK-24; Pt100 (20-300 độ) hoặc tương đương)
1 cái Xinfei / China 2.860.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Chổi than máy phát (D172; KT(25x32x100) )
20 Cái Moyang / China 125.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Contactor (A145-30; Ith250A; IeAC250A; Ui1000V; Ue220-240V của hãng ABB hoặc tương đương)
1 cái ABB / China 17.160.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Động cơ: (AD00063-2-0.40 Art No: Z102.485 Pn: 0,40 KW In: 1,9 A của hãng Auma hoặc tương đương)
1 Cái Auma / China 28.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Động cơ: (AD00071-2-0.70 Pn: 0,70kW In: 3,2A 2800rpm của hãng Auma hoặc tương đương)
1 Cái Auma / China 42.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Giá đỡ chổi than máy phát (QFSN-330-2 hoặc tương đương)
5 Bộ Dongfang / China 31.460.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Hộp giảm tốc (309ML380PCPF160ELM (gồm cả động cơ 11KW; 380VAC) hoặc tương đương)
1 Bộ Bonfiglioli / Ý 171.600.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Hộp số: (GS 125.3-F25-N; Com no: 809010957; I=208:1; T in: 55Nm; T out: 4000Nm; Lub F15; Ver RR ( loại sử dụng cánh tay đòn) của hãng Auma hoặc tương đương)
1 bộ Auma / China 42.900.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Module PVR10-10 (CCI PVR.10-10; A1TN0: 103, 215, 285, 210 của hãng CCI hoặc tương đương)
1 Cái CCI / Ý 569.250.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Quạt (GFDD470-150; 220V; 60W; 1400v/p; 0,45A; 1200m3/h; 50HZ; 5,6kg)
10 Cái Hongke / China 2.145.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Quạt làm mát (GFDD370-150 220V; 900m3/h; 90W; 0,45A; 1400r/min 50hZ)
3 cái Hongke / China 1.859.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Rơ le (CCJQQ ZZS - 7/1, AC220V hoặc tương đương)
2 cái CCJQQ / China 1.716.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Rơ le điều khiển: (FINDER Type: 40.31 ; 24VDC (kèm đế cắm) của hãng FINDER hoặc tương đương)
5 Cái Finder / China 217.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Role giám sát điện áp (CM-EFS-2 (1SVR430750RO400) của hãng ABB hoặc tương đương)
3 cái ABB / China 5.033.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Van điện từ (A1822; 1/4inch hoặc tương đương)
6 Cái Parker / China 2.030.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây