Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5701785965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ PHÚC KHANG |
1.799.138.660 VND | 0 VND | 10 tháng | 11/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Át tô mát (3 pha C63: 63A; 380VAC dạng cài) |
5 | Cái | Chint / China | 217.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Át tô mát (S28211C, K6A-400 của hãng ABB hoặc tương đương) |
1 | cái | ABB / China | 2.030.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Biến tần (ATV312 Altivar 3 pha 500V-11kW của hãng schneider hoặc tương đương) |
1 | Cái | Schneider / Indonesia | 17.732.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Biến tần (ATV312 Altivar 3 pha 500V-15kW của hãng schneider hoặc tương đương) |
1 | Cái | Schneider / Indonesia | 18.590.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ chia dầu: (WANDFLUH
WDPFA06-ACB-S-32-D1K1 #1;
P max: 350 bar (kèm cuộn hút) hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Wandfluh / Thụy Sĩ | 27.456.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bộ chia khí (ASCO JOUCOMATIC 54191027; 12Bar; 600C (Bộ van chia khí) hoặc tương đương) |
1 | bộ | Asco / China | 17.446.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bộ chuyển đổi công suất; ( TAIK ELECTRIC TRANSDUCER ; S3-WD-3-15A4B; IP: 110V 1A, 50Hz; OP: DC 4÷20mA-173W hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Taik / Đài Loan | 7.321.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ chuyển đổi nguồn 24V DC (TRACO POWER: TSP 090-124 Power Supply 90W
115-240 VAC
OUTPUT 24-28 VDC hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Traco / China | 6.463.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp lực (Rosemount 3051 CD3A22A1BM5B4DF
Cal: 0-60 KPa hoặc tương đương) |
4 | bộ | Rosemount / China | 26.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp lực (Rosemount 3051 CD3A22A1AM5B4DF
Cal: 0-248kpa hoặc tương đương) |
1 | bộ | Rosemount / China | 26.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp lực (Rosemount 3051 CD3A22A1BM5B4DF
Max. WR: 250bar
Supply: 10,5-55VDC;
Cal: 0-248 Kpa ; hoặc tương đương) |
2 | bộ | Rosemount / China | 26.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ chuyển đổi tín hiệu áp lực (ROSEMOUNT Model:3051GP2A2B21AB4M5D1; Cal: 0÷1.034MPa; Max W.P.1034 kpa; Output: 4-20mA của hãng Rosemount hoặc tương đương) |
2 | Bộ | Rosemount / China | 26.026.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ dẫn động Van yepef: (Type: F-2SA3022-1FA00-1000-ZJ3A+Y01+T105 của hãng yepef hoặc tương đương) |
1 | bộ | Yangzhou / China | 45.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bộ điều khiển: (AC01.1 P: 1,5KW
Com No: 808100603
KMS: TP102/001
control: 24 VDC của hãng Auma hoặc tương đương) |
1 | bộ | Auma / China | 92.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bo mạch (Z024.657/01-03 của hãng Auma hoặc tương đương) |
1 | Cái | Auma / China | 42.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bo mạch (Z043.556/01-06 của hãng Auma hoặc tương đương) |
1 | Cái | Auma / China | 21.939.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bộ MVC-196 (Bộ MVC-196 (kèm giắc cắm) điều khiển máy biến áp lọc bụi của hãng Longking hoặc tương đương.) |
2 | Bộ | Fujian Longking / China | 55.770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cảm biến nhiệt độ buồng đốt (Cảm biến nhiệt độ loại K ; ĐK ngoài F25mm, chiều dài L=1150mm, dải đo 0-1150 độ C, cảm biến dạng TC có 2 cặp ( 1 cặp chính và 1 cặp dự phòng), (F25xF10)) |
12 | Cái | LIMATHERM / China | 4.576.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cảm biến nhiệt độ (WZP-231 PT100; 0-150 độ C hoặc tương đương) |
1 | Cái | Xinfei / China | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cảm biến nhiệt độ (WZPK-24; Pt100 (20-300 độ) hoặc tương đương) |
1 | cái | Xinfei / China | 2.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Chổi than máy phát (D172; KT(25x32x100) ) |
20 | Cái | Moyang / China | 125.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Contactor (A145-30; Ith250A; IeAC250A; Ui1000V; Ue220-240V của hãng ABB hoặc tương đương) |
1 | cái | ABB / China | 17.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Động cơ: (AD00063-2-0.40
Art No: Z102.485
Pn: 0,40 KW
In: 1,9 A của hãng Auma hoặc tương đương) |
1 | Cái | Auma / China | 28.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Động cơ: (AD00071-2-0.70
Pn: 0,70kW
In: 3,2A
2800rpm của hãng Auma hoặc tương đương) |
1 | Cái | Auma / China | 42.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Giá đỡ chổi than máy phát (QFSN-330-2 hoặc tương đương) |
5 | Bộ | Dongfang / China | 31.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hộp giảm tốc (309ML380PCPF160ELM (gồm cả động cơ 11KW; 380VAC) hoặc tương đương) |
1 | Bộ | Bonfiglioli / Ý | 171.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hộp số: (GS 125.3-F25-N; Com no: 809010957; I=208:1; T in: 55Nm; T out: 4000Nm; Lub F15; Ver RR ( loại sử dụng cánh tay đòn) của hãng Auma hoặc tương đương) |
1 | bộ | Auma / China | 42.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Module PVR10-10 (CCI PVR.10-10; A1TN0: 103, 215, 285, 210 của hãng CCI hoặc tương đương) |
1 | Cái | CCI / Ý | 569.250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Quạt (GFDD470-150; 220V; 60W; 1400v/p; 0,45A; 1200m3/h; 50HZ; 5,6kg) |
10 | Cái | Hongke / China | 2.145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Quạt làm mát (GFDD370-150 220V; 900m3/h; 90W; 0,45A; 1400r/min 50hZ) |
3 | cái | Hongke / China | 1.859.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Rơ le (CCJQQ ZZS - 7/1, AC220V hoặc tương đương) |
2 | cái | CCJQQ / China | 1.716.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Rơ le điều khiển: (FINDER
Type: 40.31 ; 24VDC (kèm đế cắm) của hãng FINDER hoặc tương đương) |
5 | Cái | Finder / China | 217.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Role giám sát điện áp (CM-EFS-2 (1SVR430750RO400) của hãng ABB hoặc tương đương) |
3 | cái | ABB / China | 5.033.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Van điện từ (A1822; 1/4inch hoặc tương đương) |
6 | Cái | Parker / China | 2.030.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại