Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100104901 | Công trình 6 - Công ty TH VN - VTĐSNT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH 6 |
17.102.495.058 VND | 0 VND | 150 ngày | 19/05/2023 | |
2 | vn0106807675 | Công trình 6 - Công ty TH VN - VTĐSNT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ & VẬT TƯ TH VIỆT NAM |
17.102.495.058 VND | 0 VND | 150 ngày | 19/05/2023 | |
3 | vn2901834188 | Công trình 6 - Công ty TH VN - VTĐSNT | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ ĐƯỜNG SẮT NGHỆ TĨNH |
17.102.495.058 VND | 0 VND | 150 ngày | 19/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ray P50, dài 25m |
7 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ray P50, dài 25m |
5 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ray P50, dài 25m |
5 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ray P50, dài 25m |
6 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ray P50, dài 25m |
5 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ray P50, dài 25m |
5 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ray P50, dài 25m |
4 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Ray P50, dài 25m |
6 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Ray P50, dài 25m |
8 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Ray P50, dài 25m |
10 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Ray P50, dài 25m |
7 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Ray P50, dài 25m |
5 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ray P50, dài 25m |
6 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ray P50, dài 25m |
7 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ray P50, dài 25m |
9 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ray P50, dài 25m |
8 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ray P50, dài 25m |
9 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ray P50, dài 25m |
13 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ray P50, dài 25m |
6 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ray P50, dài 25m |
7 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ray P50, dài 25m |
10 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ray P50, dài 25m |
6 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ray P50, dài 25m |
5 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ray P50, dài 25m |
6 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ray P50, dài 25m |
6 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ray P50, dài 25m |
5 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ray P50, dài 25m |
7 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ray P50, dài 25m |
8 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ray P50, dài 25m |
5 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ray P50, dài 25m |
4 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ray P50, dài 25m |
4 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ray P50, dài 25m |
6 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ray P50, dài 25m |
24 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ray P50, dài 25m |
11 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Ray P50, dài 25m |
4 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ray P50, dài 25m |
10 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ray P50, dài 25m |
6 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ray P50, dài 25m |
16 | Thanh | Trung Quốc | 42.394.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tà vẹt bê tông dự ứng lực TN1 |
683 | Thanh | Việt Nam | 850.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tà vẹt bê tông dự ứng lực TN1 |
786 | Thanh | Việt Nam | 850.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tà vẹt bê tông dự ứng lực TN1 |
445 | Thanh | Việt Nam | 850.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Tà vẹt bê tông dự ứng lực TN1 |
12 | Thanh | Việt Nam | 850.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Tà vẹt bê tông dự ứng lực TN1 |
9 | Thanh | Việt Nam | 850.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Tà vẹt bê tông dự ứng lực TN1 |
565 | Thanh | Việt Nam | 850.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Tà vẹt gỗ cầu 16x22x200cm |
11 | Thanh | Châu Phi | 2.231.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Tà vẹt gỗ cầu 18x22x220cm |
180 | Thanh | Châu Phi | 2.755.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Tà vẹt gỗ cầu 18x22x250cm |
33 | Thanh | Châu Phi | 3.127.355 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Tà vẹt gỗ cầu 18x22x270cm |
23 | Thanh | Châu Phi | 3.374.998 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tà vẹt gỗ cầu 18x26x220cm |
4 | Thanh | Châu Phi | 3.252.535 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tà vẹt gỗ cầu 20x22x220cm |
83 | Thanh | Châu Phi | 3.058.352 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Tà vẹt gỗ cầu 24x24x300cm |
30 | Thanh | Châu Phi | 5.436.926 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x200cm |
78 | Thanh | Châu Phi | 1.957.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x210cm |
174 | Thanh | Châu Phi | 2.053.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x230cm |
159 | Thanh | Châu Phi | 2.246.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x250cm |
65 | Thanh | Châu Phi | 2.438.865 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x270cm |
64 | Thanh | Châu Phi | 2.631.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x290cm |
88 | Thanh | Châu Phi | 2.824.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x300cm |
6 | Thanh | Châu Phi | 2.918.718 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x310cm |
39 | Thanh | Châu Phi | 3.017.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x330cm |
65 | Thanh | Châu Phi | 3.210.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x350cm |
33 | Thanh | Châu Phi | 3.402.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Tà vẹt gỗ ghi 14x22x370cm |
9 | Thanh | Châu Phi | 3.596.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại