Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0500582451 | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Hoàng Thiên |
97.158.800 VND | 97.158.800 VND | 3 ngày | 21/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn4600827423 | CÔNG TY TNHH ÁNH DƯƠNG | Giá cao hơn nhà thầu 1 | |
2 | vn0104503840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÊ LINH | Giá cao hơn nhà thầu 1 | |
3 | vn0101150812 | Nguyễn Thị Như Hoa | Giá cao hơn nhà thầu 1 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Băng dính giấy 2cm |
5 | cuộn | Việt Nam | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Băng dính giấy 5cm dài 15m |
130 | cuộn | Việt Nam | 10.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Băng dính trắng 5cm |
15 | cuộn | Việt Nam | 15.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Băng dính xanh dán sổ 5cm |
34 | cuộn | Việt Nam | 13.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Băng dính xốp 2cm |
10 | cuộn | Việt Nam | 9.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Băng dính đỏ loại 5cm |
4 | cuộn | Việt Nam | 14.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Bút bi xanh |
271 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Bút bi đen |
20 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Bút bi đỏ |
20 | Cái | Việt Nam | 3.300 | Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Bút chì tẩy |
6 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Bút dính bàn |
30 | Cái | Việt Nam | 14.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Bút ký nhạt 0.7 |
170 | Cái | Nhật Bản | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Bút dạ bảng |
420 | cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Bút nhớ dòng |
7 | Cái | Malaisia | 7.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Bút viết kính |
30 | cái | Việt Nam | 7.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Bút xóa kéo |
5 | cái | Nhật Bản | 14.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Bút xóa 12ml |
5 | cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Cặp 3 dây giấy 10 phân |
100 | cái | Việt Nam | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Cặp 3 dây giấy 15 phân |
210 | cái | Việt Nam | 6.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Cặp đục lỗ 2 còng 15cm |
5 | cái | Nhật Bản | 150.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Cặp đục lỗ 7 phân |
8 | cái | Việt Nam | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Chun vòng 1 kg |
3 | túi | Việt Nam | 60.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Đạn ghim nhỏ |
165 | Hộp | Nhật Bản | 2.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Đạn ghim trung |
11 | Hộp | Đài loan | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Dao dọc giấy |
2 | cái | Đài loan | 12.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Dập ghim nhỏ |
7 | cái | Nhật Bản | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Dập ghim trung |
3 | cái | Đài loan | 60.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Đục lỗ |
3 | cái | Đài loan | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
29 | File nan 1 ngăn |
55 | cái | Việt Nam | 19.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Ghim vòng |
27 | Hộp | Trung Quốc | 28.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Giấy bìa A4 |
8 | Gram | Việt Nam | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Giấy in A4 |
908 | Gram | Indonesia | 65.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Giấy in A5 |
204 | Gram | Indonesia | 33.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Giấy in A3 |
6 | Gram | Indonesia | 134.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Giấy in A0 |
1247 | Tờ | Indonesia | 2.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Giấy in A4 hồng mỏng |
2 | gram | Việt Nam | 75.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Giấy in A4 xanh mỏng |
4 | gram | Việt Nam | 75.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Giấy nhớ cỡ 3*3 inch |
38 | Tập | Trung Quốc | 5.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Giấy nhớ màu ngắn nhựa |
95 | tập | Trung Quốc | 7.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Giấy giới thiệu |
10 | Quyển | Việt Nam | 6.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Giấy than |
1 | tập | Thái Lan | 70.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Giá tài liệu 03 ngăn đứng |
10 | cái | Việt Nam | 38.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Gọt bút chì |
3 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Hồ khô |
22 | lọ | Thái Lan | 20.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Kẹp tài liệu 15mm |
10 | hộp | Trung Quốc | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Kẹp tài liệu 19mm |
10 | hộp | Trung Quốc | 4.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Kẹp tài liệu 25mm |
10 | hộp | Trung Quốc | 6.600 | Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Kẹp tài liệu 32mm |
10 | hộp | Trung Quốc | 1.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Kẹp tài liệu 41mm |
10 | hộp | Trung Quốc | 18.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Kẹp tài liệu 51mm |
10 | hộp | Trung Quốc | 24.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Mực dấu đỏ |
22 | Hộp | Đài loan | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Mực dấu xanh |
6 | Hộp | Đài loan | 32.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Nhổ ghim |
2 | cái | Đài loan | 10.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Sổ công tác |
56 | quyển | Việt Nam | 40.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Sổ đầu thiếu A4 |
3 | quyển | Việt Nam | 35.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Sổ gáy xoắn A4 |
12 | quyển | Việt Nam | 29.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Sổ tổng hợp |
10 | quyển | Việt Nam | 18.900 | Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Sổ xé A4 |
141 | quyển | Việt Nam | 3.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Tẩy |
6 | cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Thước kẻ |
2 | cái | Trung Quốc | 4.000 | Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Túi khuy nhỏ |
300 | cái | Việt Nam | 1.800 | Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Túi khuy to |
480 | cái | Việt Nam | 2.500 | Bảng chào giá hàng hóa |
Đóng lại