Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304116599 | HỘ KINH DOANH CƠ SỞ TAM TÂN |
544.208.200 VND | 0 VND | 12 tháng | 06/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A4
(định lượng 80 gsm) |
1500 | Ram | Excell - Nhựt Hữu - Việt Nam | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Giấy A3 (định lượng 80 gsm) |
50 | Ram | Excell - Nhựt Hữu - Việt Nam | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Giấy A5 (định lượng 80 gsm) |
200 | Ram | Excell - Nhựt Hữu - Việt Nam | 36.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Giấy Note 3*4" |
50 | Xấp | UNC - Siêu Long - Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Note 5 màu nhựa |
300 | Xấp | Pronoti - Đài Loan | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Giấy than |
50 | Xấp | Gstar- Thái Lan | 72.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Giấy niêm phong |
20 | Xấp | Pelure - Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Giấy Ford màu (định lượng 70 gsm) |
20 | Ram | Aone - Khải Hoàn - Việt Nam | 74.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Giấy in Decal A4 giấy xanh |
20 | Ram | Agless - Gia Linh - Việt Nam | 62.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bìa lá A4 |
2000 | Cái | Plus - Việt Nam | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bìa lá F4 |
2000 | Cái | Plus - Việt Nam | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bìa nhựa nút A4 |
2000 | Cái | LD - Long Dinh - Việt Nam | 2.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bìa nhựa nút F4 |
2000 | Cái | LD - Long Dinh - Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Bìa trình ký đôi A4 |
30 | Cái | Agless - Gia Linh - Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bìa 40 lá |
20 | Cuốn | F40AD - Vĩnh Cường - Việt Nam | 24.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bìa 60 lá |
20 | Cuốn | F60AD - Vĩnh Cường - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Bìa 80 lá |
100 | Cuốn | F80AD - Vĩnh Cường - Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bìa 100 lá |
200 | Cuốn | F100AD - Vĩnh Cường - Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bìa A4 trắng Thái |
10 | Xấp | Danabook - Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bìa A4 màu vàng |
100 | Xấp | Danabook - Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bìa A4 màu xanh lá |
20 | Xấp | Danabook - Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bìa lá lỗ 4L |
100 | Xấp | VC303A - Vĩnh Cường - Việt Nam | 36.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bìa kiếng A4 4L |
50 | Gram | BKA4 - Gia Linh - Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bìa kiếng A3 |
5 | Gram | BKA3 - Gia Linh - Việt Nam | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bìa hộp đựng hồ sơ |
200 | Cái | Agless - Gia Linh - Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bìa cột dây nhựa |
50 | Cái | LD - Long Dinh - Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bìa 3 dây 10P |
200 | Cái | Thảo Linh - Việt Nam | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bìa còng 10 phân Plus |
50 | Cái | Plus - Việt Nam | 58.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Kim bấm 3 |
100 | Hộp | SDI No.3 - Trung Quốc | 4.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Kim bấm 10 |
700 | Hộp | Gstar No.10 - Trung Quốc | 2.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Kim bấm lớn 23/23 |
10 | Hộp | KW Trio 2/23 - Trung Quốc | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Kim bấm lớn 23/20 |
30 | Hộp | KW Trio 23/20 - Trung Quốc | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kim bấm lớn 23/17 |
30 | Hộp | KW Trio 23/17 - Trung Quốc | 26.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Kim bấm lớn 23/13 |
30 | Hộp | KW Trio 23/13 - Trung Quốc | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bấm lỗ 35 tờ |
30 | Cái | KW Trio 978 - Trung Quốc | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bấm kim số 3 |
20 | Cái | 207 Eagle - Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Bấm kim số 10 |
80 | Cây | Gstar 903 - Trung Quốc | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đồ gỡ kim |
50 | Cái | 1029 Eagle - Đài Loan | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bấm kim cán dài |
5 | Cái | KW Trio 5900 - Trung Quốc | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Máy bấm kim đại (150tờ ) |
5 | Cái | W.Trio .50-SA - Trung Quốc | 435.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Bút bi xanh |
2000 | Cây | Thiên Long TL027 - Việt Nam | 3.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Bút bi đen |
110 | Cây | Thiên Long TL027 - Việt Nam | 3.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bút bi đỏ |
200 | Cây | Thiên Long TL027 - Việt Nam | 3.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Bút cắm bàn |
50 | Bộ | Thiên Long PH02 - Việt Nam | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bút chì đầu gôm |
120 | Cây | Gstar 009 - Trung Quốc | 1.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bút lông dầu nhỏ/ Bút CD xanh |
76 | Cây | Thiên Long PM04 - Việt Nam | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bút lông dầu nhỏ/ Bút CD đỏ |
20 | Cây | Thiên Long PM04 - Việt Nam | 7.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bút lông dầu nhỏ/ Bút CD đen |
15 | Cây | Thiên Long PM04 - Việt Nam | 7.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bút lông dầu lớn |
70 | Cây | Thiên Long PM09 - Việt Nam | 7.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bút lông kim đỏ |
20 | Cây | Thiên Long -Doraemon FL- 04/DO - Việt Nam | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bút lông kim xanh |
20 | Cây | Thiên Long -Doraemon FL- 04/DO - Việt Nam | 6.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bút lông bảng xanh |
70 | Cây | Thiên Long WB03 - Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bút lông bảng đỏ |
30 | Cây | Thiên Long WB03 - Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bút lông bảng đen |
10 | Cây | Thiên Long WB03 - Việt Nam | 6.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bút dạ quang |
60 | Cây | HL 03 Thiên Long - Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bút xóa nước |
70 | Cây | Thiên Long CP02 - Việt Nam | 17.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bút xóa kéo lớn |
90 | Cây | Plus 105T - Việt Nam | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Gôm nhỏ |
70 | Viên | Pentel H.03 - Đài Loan | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chuốt chì |
70 | Cái | Thiên Long S01- Việt Nam | 2.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Băng keo văn phòng |
20 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Băng keo trong 4,8P |
85 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Băng keo si 4,8P xanh |
40 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Băng keo si 4,8P vàng |
20 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Băng keo si 4,8P đỏ |
20 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 10.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Băng keo đục 4,8P |
15 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Băng keo 2 mặt 2,5P |
20 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Băng keo 2 mặt 2,4P |
15 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 3.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Băng keo giấy 2.4P |
15 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Băng keo giấy 4,8P |
20 | Cuộn | Tape House - Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Băng keo xốp đen 2 mặt 2,4P |
4 | Cuộn | Rabbit - Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Băng keo xốp đen 2 mặt 1,2P |
20 | Cuộn | Rabbit - Việt Nam | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Tập 100 trang |
200 | Cuốn | Danabook - Việt Nam | 4.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Tập 200 trang |
80 | Cuốn | Danabook - Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Sổ tay 15x25 |
30 | Cuốn | Tiến Phát - Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Sổ Agendar |
5 | Cuốn | NS Nhân Văn - Việt Nam | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Sổ họp 25x35 |
30 | Cuốn | Thuận Phong - Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Sổ caro 30*40 dày |
30 | Cuốn | Thuận Phong - Việt Nam | 48.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Kẹp bướm 15mm |
60 | Hộp | Echoolax No.105 - Vân Sơn - Trung Quốc | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Kẹp bướm 19mm |
70 | Hộp | Echoolax No.107 - Vân Sơn - Trung Quốc | 4.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Kẹp bướm 25mm |
100 | Hộp | Echoolax No.111 - Vân Sơn - Trung Quốc | 7.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Kẹp bướm 32mm |
30 | Hộp | Echoolax No.155 - Vân Sơn - Trung Quốc | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Kẹp bướm 41mm |
30 | Hộp | Echoolax No.200 - Vân Sơn - Trung Quốc | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Kẹp bướm 51mm |
110 | Hộp | Echoolax No.260 - Vân Sơn - Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Kẹp giấy nhỏ, tam giác |
300 | Hộp | Vân Sơn C62 - Trung Quốc | 3.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Kẹp giấy lớn |
20 | Hộp | Vân Sơn C32 - Trung Quốc | 3.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Kẹp giấy C82 |
10 | Hộp | Vân Sơn C82 - Trung Quốc | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Kẹp hồ sơ nhựa C62 |
15 | Hộp | Deli C62 - Trung Quốc | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Kẹp bấm số 10 |
20 | Cái | Deli No.8591A - Trung Quốc | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Kẹp Accord nhựa |
10 | Hộp | UNC No. 968 - Việt Nam | 14.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Kẹp Accord sắt |
10 | Hộp | SDI 0946 - Đài Loan | 19.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Mực dấu đỏ |
50 | Lọ | Shiny S62 - Đài Loan | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Mực dấu dầu (mực chuyên dùng) |
20 | Chai | Shiny SI.62 - Đài Loan | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Mực 110mm * 100m |
20 | Cuộn | NW21 Nam Việt - Việt Nam | 113.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Sáp đếm tiền |
10 | Hộp | 3K - Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Hồ khô |
80 | Lọ | Colokit - Thiên Long - Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Hồ nước, đầu lưới |
30 | Lọ | WinQ 30ML - Qui Lực - Việt Nam | 2.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Kệ đứng 3 ngăn |
100 | Cái | Xukiva 194 - Việt Nam | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Kệ rổ xéo 3 ngăn |
50 | Cái | Xukiva 194 - Việt Nam | 29.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Khay hồ sơ 3 tầng trượt |
30 | Cái | Xukiva 169.3 - Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Dao rọc giấy trung(I) |
120 | Cái | SDI 0423 - Trung Quốc | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Dao rọc giấy nhỏ |
120 | Cái | SDI 0404 - trung Quốc | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Lưỡi dao rọc giấy lớn |
10 | tuýt | SDI - Trung Quốc | 12.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Lưỡi dao rọc giấy trung |
10 | tuýt | SDI - Trung Quốc | 8.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Kéo nhỏ |
60 | Cái | S180 Vân Sơn - Trung Quốc | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Kéo lớn |
60 | Cái | K.20 - Trung Quốc | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Máy tính 12 số |
30 | Cái | JS 120L Casio - Trung Quốc | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Tăm bông dấu vuông S530 |
30 | Cái | Shiny - Đài Loan | 73.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Tăm bông dấu tên |
50 | Cái | Shiny - Đài Loan | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Thước nhựa cứng 30cm |
60 | Cây | Quyky SR30- Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Thước nhựa cứng 50cm |
60 | Cây | Quyky SR50- Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bàn cắt giấy khổ A3 |
2 | Cái | Hồng Nhung - Việt Nam | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Cây ghim giấy |
20 | Cây | Xukiva - Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Lọ cắm bút sắt |
200 | Cái | Deli 9172 - Trung Quốc | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ép Plastic A4 100 Mic |
10 | Xấp | Yidu A4.100- Trung Quốc | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Pin AA |
1000 | Viên | Maxell R6P(AR)4P- Indonesia | 2.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Pin AAA |
200 | Viên | Maxell R03(AB)2P- Indonesia | 2.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Pin 9V |
50 | Cục | Maxell 6F22(AB) - Trung Quốc | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Cốc sạc 4 pin sạc AA, AAA |
4 | Cái | Camelion BC-0904SM - Trung Quốc | 225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Pin sạc AA |
20 | Cục | Camelion 2A 2700 mAh - Trung Quốc | 46.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Giấy thấm |
60 | Kg | Linh Xuân - Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Giấy Vệ sinh |
1920 | Cuộn | An An - Việt Nam | 3.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Giấy rút |
100 | Hộp | Pulpy - Việt Nam | 22.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Khăn lau tay 30x30 |
640 | Cái | TB - Việt Nam | 4.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bao ny lon 10 x 18 |
50 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Bao ny lon 15 x 20 |
50 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bao PE 40 * 60 cm |
50 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bao xốp 25x15 |
50 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Bao xốp 40x70 vàng |
400 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Bao xốp 40x70 xanh |
400 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bao xốp đáy 20 cm, trắng |
100 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bao xốp đáy 24 cm, trắng |
50 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Bao xốp đáy 30 cm, đen |
50 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 42.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Bao xốp đáy 30 cm, trắng |
50 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 54.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Bao Ziper 20*30 cm |
60 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 68.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Bao Ziper 30*40 cm |
60 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 68.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Bao Ziper 6*10 cm |
50 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 74.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bao Ziper 8 *12 cm |
50 | Kg | Tổng Hợp II - Việt Nam | 74.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Thùng rác đạp lớn, vàng |
40 | Cái | Tân Lập Thành - Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Thùng rác đạp lớn, xanh |
40 | Cái | Tân Lập Thành - Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bàn chải chà bồn cầu |
40 | Cây | Cọ đầu tròn Trần Thức | 12.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | cây lau sàn |
20 | Cái | Trần Thức - Việt Nam | 63.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Chổi cỏ |
64 | Cây | Phúc An - Việt Nam | 36.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Chổi tre |
32 | Cái | Phúc An - Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Nước lau sàn |
64 | Chai | Gift - Việt Nam | 28.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Tẩy Javel |
64 | Lít | Lix - Việt Nam | 18.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Tẩy toilet |
64 | Chai | Gift - Việt Nam | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Nước rửa chén |
64 | Chai | Gift - Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Xà bông bột |
60 | Kg | Omo - Việt Nam | 39.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Xà bông chai |
64 | Chai | Lifebuoy 180ML - Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Xà bông cục |
168 | Cục | Lifebuoy 90g - Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Bình xịt muỗi |
56 | Chai | Mosfly - Việt Nam | 53.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bình xịt RP7 |
10 | Chai | RP7 Selleys- Thái Lan | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Xịt phòng 280 ml |
40 | Chai | Glade - Việt Nam | 52.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Nước uống 500ml |
1000 | Thùng | Lavie - Việt Nam | 79.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Ly giấy nhỏ 140ml |
50000 | Cái | Vietcup - Việt Nam | 590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Chỉ ny lon |
20 | Cuộn | CPT - Việt Nam | 48.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Dây ny lon |
30 | Cuộn | Thành Công - Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Dây thun khoanh vòng lớn |
100 | Gói | Lợi Lợi - Việt Nam | 36.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Dép tổ ong |
60 | Đôi | Hiệp Tiến - Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Thảm nhựa Wellcome 40*60 cm |
30 | Cái | Wellcome 3A - Trung Quốc | 63.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Xô 12 lít |
16 | cái | Tân Lập Thành - Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Ổ khóa cửa |
50 | Cái | Việt Tiệp - Việt Nam | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đèn Pin bự |
30 | Cái | Tiross TS689 - Trung Quốc | 295.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Móc áo treo tường |
100 | Cái | Covipha - Việt Nam | 43.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại