Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn8063726423 | Cửa Hàng Bách Hóa Tổng Hợp Mi Lan |
1.700.953.475 VND | 0 VND | 365 ngày | 05/06/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xe đẩy vắt cây lau nhà 2 ngăn |
10 | Cái | Việt Nam// Việt Nam | 1.554.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Xô nhựa 20 lít, không nắp |
50 | Cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 51.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Yếm nylon |
120 | Kg | Gia Thành/ Việt Nam | 60.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cây lau sàn san hô chữ T |
50 | Cây | Homino/ Việt Nam | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thảm lau sàn san hô |
400 | Tấm | Đức An/ Việt Nam | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Xô y tế 10 lít, có in logo |
100 | Cái | Sóng Vàng/ Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bảng mica trắng viết lông 1m2*2m4 |
8 | Cái | Hải Đăng/ Việt Nam | 552.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bảng mica trắng viết lông 1m*1,2m |
20 | Cái | Hải Đăng/ Việt Nam | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bảng treo đầu giường bệnh |
150 | Cái | Kim Minh/ Việt Nam | 26.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bao thẻ nhựa kéo miệng |
1500 | Cái | Minh Phương/ Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Băng keo trong 2 cm |
60 | Cuộn | Hoàn Cầu/ Việt Nam | 5.079 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng keo trong 5F 80yar |
400 | Cuộn | Hoàn Cầu/ Việt Nam | 10.235 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng keo vàng 5F 80yar |
50 | Cuộn | Hoàn Cầu/ Việt Nam | 10.235 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Băng keo simili 5F 80yar đỏ |
20 | Cuộn | Hoàn Cầu/ Việt Nam | 7.878 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Băng keo simili 5F 80yar xanh |
50 | Cuộn | Hoàn Cầu/ Việt Nam | 7.878 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Băng keo giấy |
200 | Cuộn | Hoàn Cầu/ Việt Nam | 4.006 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Băng keo đen 2 mặt |
50 | Cuộn | Hoàn Cầu/ Việt Nam | 7.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bìa 3 dây gáy vải 15F (có 3 lỗ kim loại ở mặt trước) |
1000 | Cái | Thái Dương/ Việt Nam | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bìa 3 dây gáy vải 7F |
100 | Cái | Thái Dương/ Việt Nam | 10.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bìa 80 lá |
100 | Cuốn | Displabook/Trung Quốc | 51.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bìa còng 7F |
80 | Cái | Egeless/ Việt Nam | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bìa lá bướm 2 ngăn |
400 | Cái | Long Dinh/ Việt Nam | 6.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bìa giấy Thái A3 |
3 | Xấp | Đông Thịnh Phát/ Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bìa giấy Thái A4 |
50 | Xấp | Đông Thịnh Phát/ Việt Nam | 29.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bìa hộp |
10 | Cái | Egeless/Trung Quốc | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bìa lá khổ F4 |
1000 | Cái | Long Dinh/ Việt Nam | 1.725 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bìa lỗ A4 |
120 | Xấp | Kobico/Trung Quốc | 32.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bìa nút khổ F4 |
800 | Cái | My Clear/ Việt Nam | 2.645 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bìa trình ký đôi |
20 | Cái | Egeless/Trung Quốc | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cột chắn inox dây căng dài 3m |
10 | Cái | KBN/ Việt Nam | 529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Dao rọc giấy |
30 | Cây | SDI/ Việt Nam | 8.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dây đeo bảng tên |
1500 | Cái | Minh Phương/ Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Máy đóng sách đại (472mm x 110mm x 260mm) |
2 | Cái | KW-Trio/ Việt Nam | 442.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đồ bấm lỗ |
30 | Cái | SureMark/ Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đồ bấm kim số 3 |
10 | Cái | KWTrio/ Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đồ bấm kim số 10 |
180 | Cái | Plus/ Việt Nam | 25.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đồ gỡ kim |
20 | Cái | Eagle/ Việt Nam | 5.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Giấy A3 80g/m2 |
5 | Ream | Duble A/ Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Giấy A4 80g/m2 |
4000 | Ream | Excel/ Việt Nam | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Giấy A5 80g/m2 |
7500 | Ream | Excel/ Việt Nam | 32.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giấy ghi chú (giấy note) |
30 | Xấp | UNC/ Việt Nam | 4.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giấy nhãn decal số 101 |
100 | Xấp | Tomy/ Việt Nam | 8.625 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Giấy niêm phong |
10 | Xấp | Tiến Phát/ Việt Nam | 13.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Giấy note dán trình ký |
80 | Xấp | Pronoti/ Việt Nam | 10.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Giấy in nhiệt |
150 | Thùng | Sahara/ Việt Nam | 613.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Giấy in liên tục
2 liên chia 2, màu trắng hồng |
18 | Thùng | Liên Sơn/ Việt Nam | 313.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Giấy in liên tục
3 liên chia 2, màu trắng |
2 | Thùng | Liên Sơn/ Việt Nam | 333.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Hồ dán tinh chế |
1200 | Tuýp | Xí Nga/ Việt Nam | 2.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Keo dán |
7000 | Chai | Win/ Việt Nam | 1.942 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kéo văn phòng |
140 | Cái | Changzien/Trung Quốc | 16.675 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Kẹp bướm 1,5 cm |
70 | Hộp | Slecho/ Việt Nam | 3.565 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Kẹp bướm 1,9 cm |
80 | Hộp | Slecho/ Việt Nam | 5.290 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Kẹp bướm 3,2 cm |
80 | Hộp | Slecho/ Việt Nam | 8.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Kẹp bướm 4,1 cm |
40 | Hộp | Slecho/ Việt Nam | 12.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Kẹp bướm 5,1 cm |
30 | Hộp | Slecho/ Việt Nam | 20.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Kệ rổ 3 ngăn |
20 | Cái | Xukiva/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Kệ rổ 1 ngăn |
20 | Cái | Xukiva/ Việt Nam | 12.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Kim bấm 23/6 |
5 | Hộp | KWTrio/ Việt Nam | 9.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Kim bấm 23/8 |
10 | Hộp | KWTrio/ Việt Nam | 9.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Kim bấm 23/13 |
5 | Hộp | KW-Trio/ Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Kim bấm 23/23 |
5 | Hộp | KW-Trio/ Việt Nam | 12.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Kim bấm số 10 |
3500 | Hộp | Plus/ Việt Nam | 2.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Kim bấm sách số 23/13 |
10 | Hộp | KWTrio/ Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Kim bấm sách số 3 |
60 | Hộp | KW-Trio/ Việt Nam | 7.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Kim kẹp |
900 | Hộp | QQ/Trung Quốc | 2.645 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Máy tính 12 số |
15 | Cái | QCONE/Trung Quốc | 143.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Mực con dấu (xanh, đỏ) |
100 | Lọ | Shiny/ Việt Nam | 31.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Mực máy photocopy MP4055 |
5 | Ống | Ricoh/ Việt Nam | 1.656.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Mực máy photocopy MP4500 |
4 | Ống | Ricoh/ Việt Nam | 1.897.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Mực máy photocopy Konica Minolta Bizhub 300i |
15 | Ống | Konica Minolta/ Việt Nam | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Pin 2A |
30 | Cục | Energizer/ Việt Nam | 5.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Pin đại |
50 | Cục | Panasonic/ Việt Nam | 9.545 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Pin tiểu AA |
2400 | Cục | Panasonic/ Việt Nam | 2.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Pin tiểu AAA |
1200 | Cục | Panasonic/ Việt Nam | 2.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Pin trung |
300 | Cục | Panasonic/ Việt Nam | 8.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Pin vuông |
40 | Cục | Panasonic/ Việt Nam | 8.625 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Pin xu |
200 | Cục | Camelion/ Việt Nam | 3.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Ruban vi tính (LQ 300) |
50 | Hộp | Fulmark/ Việt Nam | 80.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Ruban vi tính (LQ 310) |
50 | Hộp | Fulmark/ Việt Nam | 80.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Ruban vi tính (LQ2180) |
30 | Hộp | Fulmark/ Việt Nam | 80.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Sáp đếm tiền |
60 | Hộp | 3K/ Việt Nam | 5.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Sổ bìa cứng |
120 | Cuốn | Thảo Linh/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Tập học sinh 100 trang |
200 | Cuốn | Tie/ Việt Nam | 10.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Tập học sinh 200 trang |
150 | Cuốn | Tie/ Việt Nam | 5.175 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Tem mã code 4 tem 5 số |
500000 | Số | Tín Việt/ Việt Nam | 143 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thước kẻ |
80 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam | 4.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Viết lông bảng |
400 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam | 5.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Viết bic đỏ |
960 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam | 2.967 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Viết bic xanh |
8000 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam | 2.877 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Viết chì chuốt |
120 | Cây | Gstar/ Việt Nam | 5.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Viết dạ quang |
80 | Cây | Toyo/ Việt Nam | 4.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Viết lông dầu |
120 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam | 7.073 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Viết lông kim |
1500 | Cây | Thiên Long/ Việt Nam | 6.802 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bàn chải chà lớn, nhựa |
80 | Cái | Vĩnh Thuận/ Việt Nam | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bàn chải chà nhỏ, gỗ |
150 | Cái | Thắng Lợi/ Việt Nam | 6.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bao tay vệ sinh cao su |
100 | Đôi | Caosumina/ Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bao đen (90 x 120cm) |
5 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bao đen (120 x 150cm) |
5 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bao PE trắng 15*25 cm |
240 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 39.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bao PE trắng 17*27 cm |
80 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bao PE trắng 20*30 cm |
10 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Bao PE trắng 25*35 cm |
80 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bao PE trắng 35*50 cm |
80 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bao PE trắng 50*70 cm |
80 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bao PE trắng 9*14 cm |
300 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 37.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bao trắng (90cm x 120cm) in logo |
300 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 45.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Bao xốp trắng đáy 15 cm |
100 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Bao xốp trắng đáy 20 cm |
800 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 37.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bao xốp trắng đáy 24 cm |
500 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 37.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bao Zip 8*12 cm |
12 | Kg | Tân Chí Thành/ Việt Nam | 51.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Bao vàng (45cm x 55cm) in logo |
750 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 45.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bao vàng (64cm x 78cm) in logo |
900 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 45.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Bao vàng (90cm x 120cm) in logo |
100 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Bao vàng (120 x 150cm) in logo |
100 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Bao xanh dương (45cm x 55cm) |
850 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 45.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Bao xanh dương (64cm x 78cm) |
3000 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 45.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bao xanh dương (90cm x 120cm) |
400 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 45.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Bao xanh dương (120 x 150cm) |
100 | Kg | Mai Lệ Văn/ Việt Nam | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bình thủy điện 2,8 lít |
15 | Cái | Sharp/ Việt Nam | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Bình xịt muỗi |
120 | Bình | Mosfly/ Việt Nam | 48.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bọc nệm (lót giường) |
120 | Kg | Gia Thành/ Việt Nam | 51.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Ca nhựa múc nước lớn |
50 | Cái | Vĩnh Thuận/ Việt Nam | 10.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Cây lau nhà kẹp |
20 | Cây | Đại Phát/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Cọ cầu tròn |
50 | Cây | Vĩnh Thuận/ Việt Nam | 8.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Cước xanh nhỏ |
900 | Cái | Bảo Trân/ Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Chai lau kiếng |
50 | Chai | Gift/ Việt Nam | 20.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Chai xịt phòng |
60 | Chai | Sumo/ Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Chiếu 80 cm |
100 | Cái | Chiếu Việt/ Việt Nam | 51.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Chổi cỏ |
50 | Cây | Chổi Việt/ Việt Nam | 28.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Chổi quét nước ngắn |
50 | Cây | Vĩnh Thuận/ Việt Nam | 9.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Chổi quét trần |
10 | Cây | Vĩnh Thuận/ Việt Nam | 74.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Chổi tàu dừa |
10 | Cây | Chổi Việt/ Việt Nam | 17.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Dao lam |
200 | Hộp | Gillet/ Việt Nam | 1.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Dây nylon trắng cuộn lớn |
5 | Kg | Hải Hoàn/ Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Dép tổ ong |
500 | Đôi | Thuận Tiến/ Việt Nam | 42.928 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Dù che mưa lớn |
20 | Cây | Đức Phụng/ Việt Nam | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Đèn pin sạc |
10 | Cái | Police/ Việt Nam | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Đề can dán kiếng mờ khổ 1m2 |
100 | Mét | Minh Quang/ Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Găng tay vải chống nóng dài 30cm |
30 | Đôi | Đại Thanh Bình/ Việt Nam | 28.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Găng tay vải thô chống nóng dài 50cm |
20 | Đôi | Đại Thanh Bình/ Việt Nam | 40.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Ghế nhựa cao bông |
200 | Cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 39.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Gối hơi |
300 | Cái | Sài Gòn/ Việt Nam | 27.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Giấy lau miệng |
35 | Xấp | Vĩnh Huê/ Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Giấy vệ sinh có lõi |
2000 | Cuộn | Adomi/ Việt Nam | 4.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Giấy y tế lớn |
400 | Kg | Vĩnh Huê/ Việt Nam | 28.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Giấy y tế nhỏ |
1600 | Kg | Linh Xuân/ Việt Nam | 28.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Hộp nhựa có quai xách (20x30cm) đựng mẫu xét nghiệm |
10 | Hộp | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 41.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Hộp nhựa ngâm dụng cụ 57*38*21cm (dài, rộng, cao) |
20 | Cái | Duy Tân/ Việt Nam | 110.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Hộp nhựa ngâm dụng cụ 50*30*20 (dài, rộng, cao) |
5 | Cái | Duy Tân/ Việt Nam | 59.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Kem đánh răng - bàn chải |
1000 | Bộ | Happy+ P/s/ Việt Nam | 9.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Kệ dép nhựa 4 tầng 4 tấc |
20 | Cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Ky hốt rác cán dài |
20 | Cái | Vĩnh Thuận/ Việt Nam | 13.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Khăn lông trắng 65*110cm |
70 | Cái | Thành Công/ Việt Nam | 103.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Khăn lông trắng 25*25cm |
1000 | Cái | Thành Công/ Việt Nam | 2.875 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Ly giấy trắng 110ml |
18000 | Cái | Vietcup/ Việt Nam | 362 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Ly giấy trắng 250ml |
1500 | Cái | Vietcup/ Việt Nam | 794 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Mền nỉ tốt |
60 | Cái | Thàng Đạt/ Việt Nam | 63.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Móc áo inox |
20 | Cái | Quốc Thống/ Việt Nam | 55.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Nùi lau nhà đan sợi |
30 | Cái | Vĩnh Lộc/ Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Nước lau sàn |
20 | Chai | Sunlight/ Việt Nam | 31.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Nước tẩy giặt |
70 | Chai | Super/ Việt Nam | 20.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Nước tẩy nhà tắm và toilet |
100 | Chai | Sumo/ Việt Nam | 43.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Ổ khóa tay nắm tròn (chốt dài) |
30 | Cái | Doorloch/ Việt Nam | 69.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Ổ khóa treo 3cm |
50 | Cái | Việt Tiệp/ Việt Nam | 28.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Ổ khóa treo 5cm |
50 | Cái | Việt Tiệp/ Việt Nam | 109.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Pallet nhựa |
100 | Cái | Hiệp Thành/ Việt Nam | 273.682 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Remote Tivi Samsung phẳng |
20 | Cái | Samsung/ Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Remote Tivi Sony màn hình phẳng |
20 | Cái | Sony/ Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Rổ nhựa 36cm*47 cm |
25 | Cái | Hiệp Thành/ Việt Nam | 28.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Rổ nhựa đựng thuốc 34cm*27,5cm *11,5cm |
40 | Cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 9.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Rổ nhựa đựng thuốc 30,5cm*24,5cm*10cm |
80 | Cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 11.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Rổ nhựa 47,5cm*37,5cm*15cm |
60 | Cái | Duy Tân/ Việt Nam | 59.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Sọt nhựa trung |
5 | Cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 28.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Sơn xịt màu 400ml (thùng 12 chai) |
36 | Chai | TOA/ Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Thảm nhựa chùi chân |
30 | Cái | AAA/ Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Thảm thun đan |
500 | Tấm | Đức An/ Việt Nam | 8.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Thun khoanh vòng lớn
(đường kính 40mm) |
80 | Kg | Hiệp Thành/ Việt Nam | 55.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Thùng nhựa có nắp 120 lít |
10 | Cái | Duy Tân/ Việt Nam | 241.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Thùng rác đạp chân đại |
130 | Cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Thùng rác đạp chân trung |
80 | Cái | Tân Lập Thành/ Việt Nam | 81.395 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Thùng rác y tế lớn 240 lít có bánh xe, nắp |
20 | Cái | Hiệp Thành/ Việt Nam | 1.074.455 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Thùng rác y tế trung 120 lít có bánh xe, nắp |
25 | Cái | Hiệp Thành/ Việt Nam | 648.727 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Thùng rác y tế trung, màu đen 120 lít có bánh xe, nắp |
2 | Cái | Sài Gòn/ Việt Nam | 1.505.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Thùng rác y tế 60 lít nắp lật |
30 | Cái | Duy Tân/ Việt Nam | 211.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Ủng cao su |
10 | Đôi | Nam Long/ Việt Nam | 34.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Vải nylon trải bàn |
80 | Mét | Rạng Đông/ Việt Nam | 57.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Xà bông bột 400gr |
600 | Bịch | Surf/ Việt Nam | 13.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Xà bông cục |
600 | Cục | Lifebuoy/ Việt Nam | 12.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Xe đẩy hàng gấp gọn |
10 | Chiếc | Phong Thạnh/ Việt Nam | 1.307.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại