Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309810440 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CUNG NHU HỌC |
450.920.300 VND | 450.920.300 VND | 90 ngày | 03/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0300444623 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ PHÁT TRIỂN VĂN HÓA | Giá dự thầu chào giá cao hơn giá trúng thầu. |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Microsoft Office Word 2016 |
15 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Tổng hợp | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | CompTIA Security+ Study Guide: Exam SY0-601 8th Edition (kèm tài liệu điện tử cho 10 người) |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781119736257, NXB Sybex | 1.184.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | ISE Discrete Mathematics and Its Applications |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781260091991, NXB McGraw-Hill | 3.700.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Industry 4.0 Value Roadmap: Integrating Technology and Market Dynamics for Strategy, Innovation and Operations |
2 | Cuốn | Anh, 9783030300654, NXB Springer | 1.839.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Agile Strategy Management in the Digital Age : How Dynamic Balanced Scorecards Transform Decision Making, Speed and Effectiveness |
2 | Cuốn | Anh, 9783030094607, NXB Macmillan | 1.170.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Building the Agile Business through Digital Transformation |
2 | Cuốn | Anh, 9781789666533, NXB Kogan Page | 771.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | The Drivers of Digital Transformation : Why There's No Way Around the Cloud |
2 | Cuốn | Anh, 9783319318233, NXB Springer | 2.006.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Learn C Programming: A beginner's guide to learning the most powerful and general-purpose programming language with ease, 2nd Edition |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781801078450, NXB Packt Publishing | 1.494.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | E-Banking Management: Issues, Solutions, and Strategies |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781605662527, NXB IGI | 7.116.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Software Quality Assurance: Integrating Testing, Security, and Audit |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9780367567972, NXB CRC | 1.979.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | SQL Server 2019 Administrator's Guide: A definitive guide for DBAs to implement, monitor, and maintain enterprise database solutions, 2nd Edition |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781789954326, NXB Packt | 1.756.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Concepts in Enterprise Resource Planning 4th Edition |
2 | Cuốn | Singapore, 9781111820398, NXB Cengage | 3.171.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Electronic Payment Systems for E-Commerce 2nd Edition |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781580532686, NXB Artech House | 4.261.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Management Information Systems: Managing the Digital Firm, Global Edition 17th Edition (kèm tài liệu điện tử cho 5 người ) |
2 | Cuốn | Anh, 9781292403281, NXB Pearson | 2.590.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Principles of Information Systems, 14th Edition |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9780357112410, NXB Cengage | 5.719.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Data Mining: Practical Machine Learning Tools and Techniques - 4e |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9780128042915, NXB Elservier | 1.787.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Data Mining for Business Analytics: Concepts, Techniques and Applications in Python (kèm tài liệu điện tử cho 10 người) |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781119549840, NXB Wiley | 5.194.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | The Data Warehouse Toolkit: The Definitive Guide to Dimensional Modeling, 3rd Edition (kèm tài liệu điện tử cho 10 người) |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781118530801, NXB Wiley | 1.665.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Analytics, Data Science, & Artificial Intelligence: Systems for Decision Support - 11e GE (kèm tài liệu điện tử cho 5 người) |
2 | Cuốn | Anh, 9781292341552, NXB Pearson | 2.405.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Business Continuity and Disaster Recovery Planning for IT Professionals 2nd Edition |
1 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9780124105263, NXB Elservier | 2.614.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Programming C# 4.0: Building Windows, Web, and RIA Applications for the .NET 4.0 |
2 | Cuốn | Anh, 9780596159832, NXB O'Reilly | 2.080.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | eMarketing 9th Edition |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781032161587, NXB Routledge | 7.476.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Digital Analytics for Marketing |
2 | Cuốn | Anh, 9781138190689, NXB Routledge | 1.577.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | A Guide to the Business Analysis Body of Knowledge (BABOK Guide) |
2 | Cuốn | Anh, 9781927584026, NXB International Institute of Business Analysis | 1.751.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Systems Analysis and Design, Global Edition 10e (kèm tài liệu điện tử cho 5 người) |
2 | Cuốn | Anh, 9781292281452, NXB Pearson | 2.738.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Object-Oriented Modeling and Design with UML 2nd Edition (kèm tài liệu điện tử cho 5 người) |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9780130159205, NXB Pearson | 4.859.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | SEO 2018 (No-Bullsh*t) Strategy: The ULTIMATE Step-by-Step SEO Book |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781642043631, NXB Casey Leigh Henry | 933.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | SEO Workbook: Search Engine Optimization Success in Seven Steps |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781726634977, NXB Independently published | 747.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Pro Android 5 |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781430246800, NXB Apress | 1.665.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Free and Open Source Software: Policy, Law And Practice |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9780199680498, NXB Oxford | 6.915.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Fundamentals of Business Process Management - 2nd ed |
2 | Cuốn | Anh, 9783662585856, NXB Springer | 1.672.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Fundamentals of Information Systems Security 4th Edition |
2 | Cuốn | Anh, 9781284220735, NXB Jones & Bartlett Learning | 1.963.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Information Security Manage ment: Concepts and Practice 1st Edition |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781420078541, NXB CRC Press | 5.532.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | (ISC)2 CISSP Certified Information Systems Security Professional Official Study Guide 9th Edition (kèm tài liệu điện tử cho 10 người) |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781119786238, NXB Sybex | 1.807.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Retail Management : A Strategic Approach, Global Edition 13e (kèm tài liệu điện tử cho 5 người) |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781292214672, NXB Pearson | 1.736.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | E-Commerce Operations Management 2nd Edition |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9789814518635, NXB Wspc | 1.271.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Electronic Payment Systems for Competitive Advantage in E-Commerce |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781466651906, NXB IGI Global | 9.569.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | HTML & CSS for Complete Beginners: A Step by Step Guide to Learning HTML5 and CSS3 |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781980370505, NXB Independently published | 448.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | JavaScript and jQuery: Interactive Front-End Web Development |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781118531648, NXB Wiley | 966.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | JavaScript Programming: A Step-by-Step Guide for Absolute Beginners |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781093985948, NXB Independently published | 523.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | A Smarter Way to Learn HTML & CSS: Learn it faster. Remember it longer |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781508673873, NXB CreateSpace Independent Publishing Platform | 745.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Front-End Back-End Development with HTML, CSS, JavaScript, jQuery, PHP, and MySQL |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781119813095, NXB Wiley | 2.337.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bootstrap 4 Quick Start |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781732205819, NXB Bootstrap Creative | 1.121.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | WordPress 5 Complete: Build beautiful and feature-rich websites from scratch, 7th Edition |
2 | Cuốn | Anh, 9781789532012, NXB Packt | 1.147.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | HTML and CSS: Design and Build Websites (kèm tài liệu điện tử cho 10 người) |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781118871645, NXB Wiley | 997.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Electronic Commerce 2018: A Managerial and Social Networks Perspective |
2 | Cuốn | Anh, 9783319864600, NXB Springer | 4.014.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Dẫn luận ngôn ngữ học |
30 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Giáo dục | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | An Introduction into Translation Studies (In other words- a courseboook on translation.) |
2 | Cuốn | Anh, 9781138666887, NXB Routledge | 1.297.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Kỹ Năng Học Tập Thành Công Ở Bậc Cao Đẳng, Đại Học 1: Quản Lý Bản Thân Tối Ưu |
30 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Thế Giới | 151.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Kỹ Năng Học Tập Thành Công Ở Bậc Cao Đẳng, Đại Học 2: Những Kỹ Năng Học Thuật |
30 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Thế Giới | 170.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Chinh Phục Tiếng Nhật - Tập Viết Chữ Hiragana Và Katakana |
15 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Dân Trí | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Communicating the American Way |
5 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781600050732, NXB Happy About | 1.451.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Riding the Waves of Culture: Understanding Diversity in Global Business |
2 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781260468649, NXB McGraw Hill | 1.831.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | The Study of Language 8th Edition |
2 | Cuốn | Anh, 9781009233408, NXB Cambridge | 946.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Understanding Syntax |
2 | Cuốn | Anh, 9780367198404, NXB Routledge | 1.402.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | An Introduction to English Morphology: Words and Their Structure (2nd edition) |
5 | Cuốn | Anh, 9781474428972, NXB Edinburgh University Press | 662.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Analysing Sentences: An Introduction to English Syntax |
5 | Cuốn | Anh, 9780367633752, NXB Routledge | 1.156.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Introducing Morphology - 3rd Edition |
5 | Cuốn | Anh, 9781108958486, NXB Cambridge | 876.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Skillful 2: Reading & Writing (2nd ed.). |
5 | Cuốn | Singapore, 9781380010643, NXB Macmillan Education | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Skillful 3: Reading & Writing (2nd ed.). |
5 | Cuốn | Singapore, 9781380010773, NXB Macmillan | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Cambridge English First Practice Tests Plus 2. |
5 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781447966234, NXB Pearson | 1.382.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Skillful 4: Reading & Writing (2nd ed.). |
5 | Cuốn | Singapore, 9781380010902, NXB Macmillan | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Skillful 2: Listening & Speaking (2nd ed.) |
5 | Cuốn | Singapore, 9781380010582, NXB Macmillan | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Skillful 3: Listening & Speaking (2nd ed.) |
5 | Cuốn | Singapore, 9781380010711, NXB Macmillan | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Skillful 4: Listening & Speaking (2nd ed.) |
5 | Cuốn | Singapore, 9781380010841, NXB Macmillan | 345.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Introducing English Semantics |
5 | Cuốn | Anh, 9780415828055, NXB Routledge | 1.402.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Collins Business Grammar & Practice (B1+B2)_Intermediate |
5 | Cuốn | Việt Nam, 9786045817698, NXB Tổng Hợp | 239.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Market Leader Business Grammar And Usage |
5 | Cuốn | Anh, 9781408220016, NXB Pearson | 771.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Discourse in English Language Education |
5 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9780415499651, NXB Routledge | 1.867.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Introduction to Discourse Studies |
5 | Cuốn | Netherlands, 9789027201966, NXB John Benjamins | 2.018.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | How To Write Reports And Proposals: Create Attention-Grabbing Documents That Achieve Your Goals |
1 | Cuốn | Anh, 9781398606104, NXB Kogan | 430.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Market Leader 3rd Edition Extra Advanced Coursebook with DVD-ROM and MyEnglishLab Pack (3rd Edition) |
5 | Cuốn | Anh, 9781292134734, NXB Pearson | 1.712.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Career Paths: Business English |
5 | Cuốn | Anh, 9781471562464, NXB Express Publishing | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Professional English in Use Management with Answers |
5 | Cuốn | Anh, 9780521176859, NXB CUP | 1.113.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | English for Information Technology 2 |
5 | Cuốn | Việt Nam, 9781408252024, NXB Pearson | 583.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Career Paths: Accounting |
5 | Cuốn | Anh, 9781471562365, NXB Express Publishing | 792.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Market Leader ESP Book - Logistics Management |
5 | Cuốn | Anh, 9781408220061, NXB Pearson | 526.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Cambridge English for Marketing |
5 | Cuốn | Anh, 9780521124607, NXB Cambridge | 1.175.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Market Leader ESP Book - Marketing |
5 | Cuốn | Anh, 9781408220078, NXB Pearson | 526.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Business Advantage Upper-intermediate |
5 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9780521132176, NXB CUP | 2.401.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | The Business 2.0 Upper Intermediate Student's Book |
5 | Cuốn | Singapore, 9780230437968, NXB MacMillan | 252.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | International Legal English - 6e |
5 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9780367569754, NXB Routledge | 1.867.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Macmillan Writing Fundamentals Pack |
5 | Cuốn | Singapore, 9781380059277, NXB MacMillan | 188.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | GRASSROOTS W/READINGS WRITERS WORKBOOK |
5 | Cuốn | Singapore, 9781337614313, NXB Cengage | 3.145.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Academic Writing Skills 1 Student's Book |
5 | Cuốn | Singapore, 9781107636224, NXB CUP | 931.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Academic Writing Skills 1 Teacher's Manual |
5 | Cuốn | Anh, 9781107642935, NXB CUP | 850.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Academic Writing Skills 2 Student's Book |
5 | Cuốn | Singapore, 9781107621091, NXB CUP | 931.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Academic Writing Skills 2 Teacher's Manual |
5 | Cuốn | Hoa Kỳ, 9781107682368, NXB CUP | 2.401.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán |
30 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Bách khoa | 140.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán |
15 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Xây dựng | 134.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Toán Rời Rạc Ứng Dụng Trong Tin Học |
15 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Giáo dục | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Giáo trình thực hành kiểm thử phần mềm |
15 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Thanh niên | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Phát triển ứng dụng di động cơ bản |
30 | Cuốn | Việt Nam, , NXB DHQG HCM | 92.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Phát triển ứng dụng di động nâng cao |
30 | Cuốn | Việt Nam, , NXB DHQG HCM | 101.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Quản trị kinh doanh bán lẻ trực tuyến |
15 | Cuốn | Việt Nam, , NXB TT&TT | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Microsoft Office Excel 2016 |
15 | Cuốn | Việt Nam, , NXB Tổng hợp | 106.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại