Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100774009 | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THIẾT BỊ ĐIỆN THÀNH LONG |
1.519.650.000 VND | 1.519.650.000 VND | 240 ngày | 07/08/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0301413755 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐIỆN SÀI GÒN | Nhà thầu xếp hạng thứ 3 | |
2 | vn0302441057 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN NAM VIỆT | Nhà thầu xếp hạng thứ 4 | |
3 | vn0305645588 | ĐẠI THIÊN AN-DKE | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẠI THIÊN AN | Hồ sơ dự thầu không đạt yêu cầu |
4 | vn0303344306 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ĐIỆN BÍCH HẠNH | Nhà thầu xếp hạng thứ 5 | |
5 | vn0304427876 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN PHONG | Hồ sơ dự thầu không đạt yêu cầu | |
6 | vn0304128788 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP QUÂN PHẠM | Nhà thầu xếp hạng thứ 2 | |
7 | vn0310818275 | ĐẠI THIÊN AN-DKE | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ ĐIỆN ĐỨC KHẢI | Hồ sơ dự thầu không đạt yêu cầu |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uclevis |
6000 | cái | Việt Nam - TLC | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Rack 2 sứ |
4000 | cái | Việt Nam - TLC | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Rack 4 sứ |
150 | cái | Việt Nam - TLC | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Móc treo chữ U |
1000 | cái | Việt Nam - TLC | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Khóa néo dây AC 25-240mm2 (5U) |
100 | cái | Việt Nam - TLC - KNEOAC25240 | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Ốc xiết cáp đồng 1/0 (25-50mm2) |
500 | cái | Việt Nam - TLC - 1/0 | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Ốc xiết cáp đồng 2/0 (35-70mm2) |
500 | cái | Việt Nam - TLC - 2/0 | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cọc + kẹp tiếp đất Ø16-1,2m |
50 | bộ | Việt Nam - TLC | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cọc + kẹp tiếp đất Ø16-2,4m |
500 | bộ | Việt Nam - TLC | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Boulon 16x200mm |
1000 | cái | Việt Nam - TLC - BLLG16200 | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Boulon 16x250mm |
5000 | cái | Việt Nam - TLC - BLLG16250 | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Boulon 16x300mm |
1000 | cái | Việt Nam - TLC - BLLG16300 | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Boulon 16x350mm |
1000 | cái | Việt Nam - TLC - BLLG16350 | 23.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Boulon 16x300mm VRS |
1000 | cái | Việt Nam - TLC - BLVRS16300 | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Long đền vuông Ø18mm |
10000 | cái | Việt Nam - TLC | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kẹp cáp nhôm AC 50-70mm2 (2 boulon) |
1000 | cái | Việt Nam - TLC - KEPAC5070 | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Sứ ống chỉ hạ thế |
14000 | cái | Việt Nam - Minh Long 2 - ML-SOC | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Sứ che đầu cáp |
10000 | cái | Việt Nam - Minh Long 2 | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Băng keo cách điện hạ áp |
12000 | cuộn | Việt Nam - TÔ NGA DŨNG - NANO | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Đà sắt L75x75x8-2000mm (3 ốp) lệch HT |
50 | đà | Việt Nam - TLC | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đà sắt L75x75x8-2000mm (3 ốp) lệch 2/3 |
100 | đà | Việt Nam - TLC | 572.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đà sắt L75x75x8-2400mm (4 ốp) |
100 | đà | Việt Nam - TLC | 704.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Thanh chống L50x50x5-1150mm |
100 | đà | Việt Nam - TLC | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Thanh chống L63x63x6-2100mm |
100 | đà | Việt Nam - TLC | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Thanh chống PL60x6-920mm |
400 | đà | Việt Nam - TLC | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Giá treo 3MBA 1 pha ( 50kVA-75kVA) |
10 | bộ | Việt Nam - TLC | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Côdê cùm ống nhựa PVC Ø114mm (kể cả boulon) |
50 | bộ | Việt Nam - TLC | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Côdê cùm ống nhựa PVC Ø90mm (kể cả boulon) |
50 | bộ | Việt Nam - TLC | 198.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Côdê cùm ống nhựa PVC Ø60mm (kể cả boulon) |
50 | bộ | Việt Nam - TLC | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Khung đỡ rack 4 sứ |
15 | cái | Việt Nam - TLC | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ nối đất LA, MBA - Cọc số 1(2) |
100 | bộ | Việt Nam - TLC | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ nối đất võ thùng - Cọc số 3 |
100 | bộ | Việt Nam - TLC | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Giáp níu dây bọc trung áp 50mm2 |
50 | sợi | Việt Nam - Sao Mai - IDE 2023 | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giáp níu dây bọc trung áp 70mm2 |
100 | sợi | Việt Nam - Sao Mai - IDE 2225 | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giáp níu dây bọc trung áp 185mm2 |
100 | sợi | Việt Nam - Sao Mai - IDE 3033 | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Ống nhựa uPVC Ø114mm |
200 | mét | Việt Nam - Minh Hùng - 114 | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cua nhựa uPVC Ø114mm |
100 | cái | Việt Nam - Minh Hùng | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại