aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Cung cấp nguyên vật liệu

    Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Hình thức dự thầu
Đấu thầu trực tiếp
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Cung cấp nguyên vật liệu
Hình thức LCNT
Chỉ định thầu
Giá gói thầu
89.000.000 VND
Hình thức HĐ
Trọn gói
Ngày đăng tải
16:51 19/04/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Hình thức đấu thầu
Chỉ định thầu
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Số quyết định phê duyệt
QĐ số 252/QĐ-VNCHN
Cơ quan phê duyệt
Viện Nghiên cứu hạt nhân
Ngày phê duyệt
12/04/2023
Cơ quan phê duyệt
Viện Nghiên cứu hạt nhân
Ngày phê duyệt
12/04/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn5801026489

Cửa hàng Hóa chất, thiết bị Lê Xuân Cường Quân Huy

0 VND

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá trúng thầu Ghi chú
1 Lu2O3
Isoflex/Mỹ
2 Chai Hàm lượng: 74,5% Chai/0,2g Mỹ 27.600.000
2 DOTATATE
Mỹ
1 Chai Chai/1mg Mỹ 13.000.000
3 HCl, PA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai Hàm lượng: 37% Chai/500 ml Mỹ 500.000
4 NaOH, PA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >98% - Klpt: 40 g/mol - Chai/500 g Mỹ 500.000
5 H2O2, PA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Dạng: lỏng - Nồng độ:30(w/w) - Chai/100 ml Mỹ 500.000
6 CH3COONa, PA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% - Klpt: 82,03g/mol - Chai/500 g Mỹ 500.000
7 Gentisic acid, PA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Độ tinh khiết: >98% - Klpt: 176.10/mol - Chai/10 g Mỹ 500.000
8 Cột SepPak C18
Waters/Mỹ
1 Chai - Particle Size: 55 - 105 µm - Pore Size:125 Å - Hộp/100 cái Mỹ 600.000
9 Ethanol, PA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Dạng: lỏng - Độ tinh khiết: >99.5% - Chai/500 ml Mỹ 500.000
10 Na2HPO4.7H2O, PA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% Chai/500 g Mỹ 500.000
11 NaH2PO4.H2O, PA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% Chai/500 g Mỹ 500.000
12 DTPA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% Chai/5 g Mỹ 1.000.000
13 Axit citric, PA
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% - Chai/5 g Mỹ 1.000.000
14 Endosafe®-PTS™ Cartridges, PTS2005F
River/Mỹ
1 Hộp - Độ nhạy 0,05 EU/ml, - Hộp/10 thẻ Mỹ 28.000.000
15 Soybean Casein Digest Medium (SCDM)
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - Dạng bột - Chai/500g Mỹ 4.000.000
16 Fluid Thioglycolate Medium (FTM)
Sigma Aldrich/Mỹ
1 Chai - pH Value: 6.9 - 7.3 - Chai/500g Mỹ 4.400.000
Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây