Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5801026489 | Cửa hàng Hóa chất, thiết bị Lê Xuân Cường Quân Huy |
0 VND |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lu2O3 |
Isoflex/Mỹ
|
2 | Chai | Hàm lượng: 74,5% Chai/0,2g | Mỹ | 27.600.000 | |
2 | DOTATATE |
Mỹ
|
1 | Chai | Chai/1mg | Mỹ | 13.000.000 | |
3 | HCl, PA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | Hàm lượng: 37% Chai/500 ml | Mỹ | 500.000 | |
4 | NaOH, PA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >98% - Klpt: 40 g/mol - Chai/500 g | Mỹ | 500.000 | |
5 | H2O2, PA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Dạng: lỏng - Nồng độ:30(w/w) - Chai/100 ml | Mỹ | 500.000 | |
6 | CH3COONa, PA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% - Klpt: 82,03g/mol - Chai/500 g | Mỹ | 500.000 | |
7 | Gentisic acid, PA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Độ tinh khiết: >98% - Klpt: 176.10/mol - Chai/10 g | Mỹ | 500.000 | |
8 | Cột SepPak C18 |
Waters/Mỹ
|
1 | Chai | - Particle Size: 55 - 105 µm - Pore Size:125 Å - Hộp/100 cái | Mỹ | 600.000 | |
9 | Ethanol, PA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Dạng: lỏng - Độ tinh khiết: >99.5% - Chai/500 ml | Mỹ | 500.000 | |
10 | Na2HPO4.7H2O, PA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% Chai/500 g | Mỹ | 500.000 | |
11 | NaH2PO4.H2O, PA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% Chai/500 g | Mỹ | 500.000 | |
12 | DTPA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% Chai/5 g | Mỹ | 1.000.000 | |
13 | Axit citric, PA |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Dạng: bột - Độ tinh khiết: >99% - Chai/5 g | Mỹ | 1.000.000 | |
14 | Endosafe®-PTS™ Cartridges, PTS2005F |
River/Mỹ
|
1 | Hộp | - Độ nhạy 0,05 EU/ml, - Hộp/10 thẻ | Mỹ | 28.000.000 | |
15 | Soybean Casein Digest Medium (SCDM) |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - Dạng bột - Chai/500g | Mỹ | 4.000.000 | |
16 | Fluid Thioglycolate Medium (FTM) |
Sigma Aldrich/Mỹ
|
1 | Chai | - pH Value: 6.9 - 7.3 - Chai/500g | Mỹ | 4.400.000 |