Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1200598438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN MÁY TÍNH KẾT NỐI |
171.744.000 VND | 0 VND | 12 tháng |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mực 16A |
5 | Hộp | VIỆT NAM | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mực 12A |
10 | Hộp | VIỆT NAM | 156.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mực 85A |
110 | Hộp | VIỆT NAM | 159.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Mực 49A |
5 | Hộp | VIỆT NAM | 195.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mực 328 |
100 | Hộp | VIỆT NAM | 159.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mực 26A |
8 | Hộp | VIỆT NAM | 255.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Mực màu L805 |
15 | Hộp | VIỆT NAM | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mực in TN 2280 |
5 | Hộp | VIỆT NAM | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mực in TN 2385 |
3 | Hộp | VIỆT NAM | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Mực in TN - B022 |
150 | Hộp | VIỆT NAM | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Mực Photo MP 2550B |
3 | Hộp | VIỆT NAM | 240.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Mực Photo MP 2001L |
5 | Hộp | VIỆT NAM | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Mực Photo 2014AD |
3 | Hộp | VIỆT NAM | 250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Mực nạp IM 49-140g |
90 | Hộp | VIỆT NAM | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Mực nạp IM 36-80g |
400 | Hộp | VIỆT NAM | 75.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Mực nạp IM 2385-80g |
400 | Hộp | VIỆT NAM | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Mực in GI 790 (BK/C/M/Y) |
8 | Hộp | JAPAN | 295.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Mực in W2090A / W2091A /W2092A / W2093A |
8 | Hộp | VIỆT NAM | 763.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Drum Kit (cụm trống) W1120A |
2 | Hộp | VIỆT NAM | 3.900.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Mực in CF410A/ 411A/412A/ 413A |
8 | Hộp | VIỆT NAM | 850.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Mực màu L3150 |
8 | Hộp | VIỆT NAM | 65.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại