Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn4200451381 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐIỆN TỬ TIN HỌC VIỄN THÔNG THẾ HỆ MỚI |
372.307.000 VND | 372.307.000 VND | 10 ngày | 14/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn4201128085 | HỘ KINH DOANH LÊ HUỲNH TƯỜNG TRÂM | Chưa đáp ứng yêu cầu năng lực kinh nghiệm |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện trở công suất |
50 | Cái | Abico/ Đài Loan | 141.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Điện trở công suất |
50 | Cái | Abico/ Đài Loan | 181.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Điện trở công suất |
50 | Cái | Abico/ Đài Loan | 141.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Điện trở công suất |
50 | Cái | Abico/ Đài Loan | 181.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Điện trở dán |
60 | Cái | Abico/ Đài Loan | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chiết áp tinh chỉnh |
40 | Chiếc | Ruselelectronic/ Nga | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Chiết áp tinh chỉnh |
40 | Chiếc | Ruselelectronic/ Nga | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Chiết áp tinh chỉnh |
40 | Chiếc | Ruselelectronic/ Nga | 117.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Tụ điện |
40 | Cái | Ruselelectronic/ Nga | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tụ điện |
60 | Cái | Ruselelectronic/ Nga | 81.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Tụ điện |
60 | Cái | Ruselelectronic/ Nga | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Tụ điện |
60 | Cái | Ruselelectronic/ Nga | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Tụ điện |
60 | Cái | Ruselelectronic/ Nga | 111.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Tụ điện |
60 | Cái | Ruselelectronic/ Nga | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Tụ điện |
60 | Cái | Ruselelectronic/ Nga | 89.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Tụ điện |
50 | Cái | Ruselelectronic/ Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Tụ gốm cao áp |
30 | Cái | Pegatron/Đài Loan | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tụ gốm dán |
350 | Chiếc | Pegatron/Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tụ gốm dán |
350 | Chiếc | Pegatron/Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tụ gốm dán |
350 | Chiếc | Pegatron/Đài Loan | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Tụ hoá |
35 | Chiếc | Ielekt/ Nga | 111.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Tụ hoá |
35 | Chiếc | Ielekt/ Nga | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Tụ không phân cực |
35 | Chiếc | Ielekt/ Nga | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cáp quang chôn |
600 | Mét | Postef/ Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cáp quang chôn |
600 | Mét | Postef/ Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cáp quang chôn |
600 | Mét | Postef/ Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cáp quang treo |
600 | Mét | Postef/ Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Cáp đồng |
600 | Mét | Postef/ Việt Nam | 80.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cáp đồng |
600 | Mét | Postef/ Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp đồng |
600 | Mét | Postef/ Việt Nam | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bộ chuyển đổi quang điện |
6 | Bộ | Trung Quốc | 1.326.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây nhảy quang SC-SC |
40 | Sợi | Postef/ Việt Nam | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Dây nhảy quang SC-SC |
40 | Sợi | Postef/ Việt Nam | 177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Dây nhảy quang SC-SC |
40 | Sợi | Postef/ Việt Nam | 223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hộp phân chia sợi quang |
10 | Cái | Postef/ Việt Nam | 1.135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hộp phân chia sợi quang |
10 | Cái | Postef/ Việt Nam | 838.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Hộp phân chia sợi quang |
10 | Cái | Postef/ Việt Nam | 615.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Măng xông cáp quang |
10 | Cái | Postef/ Việt Nam | 323.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Măng xông cáp quang |
10 | Cái | Postef/ Việt Nam | 257.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Măng xông cáp quang |
10 | Cái | Postef/ Việt Nam | 193.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Phiến krone |
10 | Cái | Trung Quốc | 71.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đầu bấm |
40 | Hộp | Trung Quốc | 382.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Hộp ODF |
40 | Cái | Postef/ Việt Nam | 127.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dây đồng điện từ |
26 | Kg | Việt Nam | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dây đồng điện từ |
26 | Kg | Việt Nam | 171.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dây đồng điện từ |
26 | Kg | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dây đồng điện |
26 | Kg | Việt Nam | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Dây rút nhựa |
31 | Túi | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Băng keo cách điện |
50 | Cuộn | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại