Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3600494236 | CƠ SỞ SẢN XUẤT KINH DOANH CÂY GIỐNG LONG BÌNH I II |
6.179.568.150 VND | 0 VND | 100 ngày | 13/05/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu rái |
4155 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Sao đen |
4162 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Xà cừ |
1481 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Băng lăng |
10619 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Gõ đõ |
1593 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Gáo vàng/Gáo trắng |
87 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Giáng hương |
3254 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Phi lao |
277 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Lim xẹt |
953 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cẩm lai |
574 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Lát hoa |
345 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Sưa đỏ |
2549 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Trắc |
139 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Sanh/Si |
1514 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 47.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Phượng |
660 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Me tây |
349 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cau bụng |
2739 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 46.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hoàng nam |
2725 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bò cạp nước |
2178 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Xăng máu |
1080 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 78.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Keo lai |
68700 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tràm nước |
5030 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ắc ó |
424104 | Bầu | CGLB I II, Việt Nam | 7.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Chuông vàng |
14985 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 43.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Kèn hồng |
130 | Cây | CGLB I II, Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại