Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301485534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH PHƯỚC |
154.940.335 VND | 154.940.335 VND | 20 ngày | 23/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0314821776 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KIM BIÊN | Không đánh giá | |
2 | vn0315782590 | VĂN PHÒNG PHẨM MÁY VĂN PHÒNG NGỌC MINH | Không đánh giá | |
3 | vn1800662406 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI THANH THANH | Không đánh giá | |
4 | vn0313394377 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HOÀNG THIÊN ÂN | Không đánh giá | |
5 | vn0315175821 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN TƯỜNG | Không đánh giá | |
6 | vn0104503840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÊ LINH | Không đánh giá | |
7 | vn0104783281 | CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ TÂN TRƯỜNG | Không đánh giá | |
8 | vn3702868314 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỲNH GIA KHIÊM | Không đánh giá | |
9 | vn0312013251 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUY MINH QUANG | Không đánh giá | |
10 | vn0317058672 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÙNG THUẬN PHÁT | Không đánh giá |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giấy A4 |
1000 | Gram | Việt Nam | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bấm kim số 10 |
5 | Cái | Thái Lan | 21.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Kim bấm giấy số 10 |
9 | Hộp | Thái Lan | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Sáp đếm bài thi |
27 | Cái | Việt Nam | 4.345 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giấy thi |
49 | Gram | Việt Nam | 451.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bút lông dầu |
58 | Cây | Việt Nam | 5.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đĩa CD |
80 | Cái | Đài Loan | 6.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Kéo |
33 | Cái | Trung Quốc | 18.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dao rọc giấy |
25 | Cái | Trung Quốc | 12.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Băng keo cuộn lớn |
35 | Cái | Việt Nam | 11.330 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hồ dán dạng khô |
54 | Chai | Việt Nam | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giấy niêm phong |
10 | Xấp | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây nhựa cột bài thi |
12 | Cuộn | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Băng keo dán gáy |
19 | Cái | Việt Nam | 11.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Kẹp bướm 15mm |
76 | Hộp | Việt Nam | 3.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Kẹp bướm 25mm |
46 | Hộp | Việt Nam | 6.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Máy dập ghim đại 210 tờ cộng lực |
2 | Cái | Trung Quốc | 620.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Bìa còng 7P |
36 | Cái | Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bìa còng 10P |
39 | Cái | Việt Nam | 48.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bìa hộp 15P |
50 | Cái | Việt Nam | 84.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bìa hộp 20P (F4) |
72 | Cái | Việt Nam | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bìa Clear bag |
38 | Xấp | Việt Nam | 33.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bìa kiếng |
11 | Xấp | Việt Nam | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bìa lá |
60 | Xấp | Thái Lan | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bìa lỗ |
45 | Xấp | Trung Quốc | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Máy đục lỗ |
4 | Cái | Đài Loan | 67.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chặn sách |
20 | Cái | Việt Nam | 33.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Khay tài liệu nhựa cứng |
16 | Cái | Việt Nam | 32.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Giấy bìa màu |
12 | Xấp | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Giấy Decal |
7 | Gram | Việt Nam | 67.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Giấy A3 |
8 | Gram | Việt Nam | 134.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bìa phân trang |
15 | Xấp | Việt Nam | 6.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Mực đổ máy in |
15 | Hộp | Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hộp mực máy in |
17 | Hộp | Việt Nam | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đồ lau bảng trắng cầm tay |
140 | Cái | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bút lông viết bảng trắng |
5000 | Cây | Việt Nam | 4.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Pin sạc |
120 | Cặp | Trung Quốc | 97.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Pin AA |
300 | Cặp | Thái Lan | 17.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Pin AAA |
300 | Cặp | Thái Lan | 17.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Pin cmos |
100 | Viên | Indonesia | 6.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại