Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302629299 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT NGỌC LAN |
11.412.899.410 VND | 11.412.899.410 VND | 15 ngày | 03/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0315767095 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN THỊNH PHÁT | Do thứ tự xếp hạng theo Bảng tổng hợp kết quả đánh giá E-HSDT là hạng VII | |
2 | vn0200117005 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN VÀ HỆ THỐNG LS-VINA | Do thứ tự xếp hạng theo Bảng tổng hợp kết quả đánh giá E-HSDT là hạng VI | |
3 | vn0300381564 | CÔNG TY CP DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM | Do thứ tự xếp hạng theo Bảng tổng hợp kết quả đánh giá E-HSDT là hạng III | |
4 | vn1100961344 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT LIÊN ĐẠT | Do thứ tự xếp hạng theo Bảng tổng hợp kết quả đánh giá E-HSDT là hạng II | |
5 | vn1100521738 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT-THƯƠNG MẠI TÂN NGHỆ NAM | Do thứ tự xếp hạng theo Bảng tổng hợp kết quả đánh giá E-HSDT là hạng V | |
6 | vn0301925087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN ĐẠI LONG | Do thứ tự xếp hạng theo Bảng tổng hợp kết quả đánh giá E-HSDT là hạng IV |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV CV- 10 |
500 | mét | CV 10/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV CV- 16 |
400 | mét | CV 16/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 33.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV CV- 35 |
300 | mét | CV 35/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 72.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV CV- 50 |
500 | mét | CV 50/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 99.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV CV- 70 |
300 | mét | CV 70/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 140.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV CV- 95 |
600 | mét | CV 95/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 194.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV CV- 120 |
700 | mét | CV 120/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 262.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV CV- 150 |
100 | mét | CV 150/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 315.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây đồng cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV CV- 185 |
21 | mét | CV 185/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 379.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây nhôm cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV AV 35 |
200 | mét | AV 35/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây nhôm cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV AV 50 |
200 | mét | AV 50/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 11.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây nhôm cách điện PVC hạ thế 0,6/1kV AV 70 |
200 | mét | AV 70/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 14.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp nhôm trần lõi thép bọc mỡ ACKP 50/8mm2 |
3000 | Kg | ACKP 50/8/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 62.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACXH 50mm2 |
87588 | mét | ACXH 50/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 31.570 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACXH 70mm2 |
42487 | mét | ACXH 70/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp nhôm bọc lõi thép 24kV ACXH 95mm2 |
16660 | mét | ACXH 95/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 47.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp Duplex (DuCV) 2x6 mm2 |
80000 | mét | DuCV 2x6/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 25.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cáp Duplex (DuCV) 2x10 mm2 |
20000 | mét | DuCV 2x10/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp Quadrplex (QuCV) 4x25mm2 |
500 | mét | QuCV 4x25/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cáp muller (DK-CVV) 2x6 mm2 |
41700 | mét | DK-CVV 2x6/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 32.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Cáp muller (DK-CVV) 2x10 mm2 |
11195 | mét | DK-CVV 2x10/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 50.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cáp muller (DK-CVV) 2x16 mm2 |
700 | mét | DK-CVV 2x16/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 76.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Cáp muller (DK-CVV) 3x16 + 1x10mm2 |
3000 | mét | DK-CVV 3x16+1x10/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cáp đồng bọc 24KV CX(CR) 25 mm2 |
1500 | mét | CXH 25/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 70.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Cáp điều khiển ruột đồng, màng chắn đồng (CVV-Sc) 2x4mm2 |
500 | mét | CVV-Sc 2x4/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 28.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cáp điều khiển ruột đồng, màng chắn đồng (CVV-Sc) 4x4mm2 |
300 | mét | CVV-Sc 4x4/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 46.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây thép trần xoắn mạ kẽm DC-TK 35 |
1000 | mét | TK 35/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 9.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây thép trần xoắn mạ kẽm DC-TK 50 |
2000 | mét | TK 50/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 14.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây đồng trần xoắn C-25 |
600 | kg | C 25/ NGOC LAN CABLE/ Việt Nam | 57.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại