Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0314117993 | CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC PHẨM MINH PHÚC |
1.673.610.400 VND | 1.673.610.400 VND | 365 ngày | 03/07/2023 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi (số 5/0) |
12 | Tép | Peters Surgical India/ Ấn Độ | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi (Số 6/0) |
12 | Tép | Peters Surgical India/ Ấn Độ | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Chỉ không tan tự nhiên đơn sợi (Số 2/0) |
72 | Tép | Peters Surgical/ Pháp | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo |
30 | Cái | Evomed Group Sarl/ Pháp | 9.124.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Miếng cầm máu mũi |
20 | Miếng | Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH / Đức | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng bột bó |
1000 | Cuộn | ORBE/ Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng bột bó |
1000 | Cuộn | ORBE/ Việt Nam | 21.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Băng keo cá nhân y tế |
500 | Miếng | NICHIBAN/ Nhật | 600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Băng cuộn |
6000 | Cuộn | Danameco | 2.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Băng keo cuộn co dãn |
200 | cuộn | IBERHOSPITEX, S.A/ Tây Ban Nha | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Băng cuộn lụa |
12000 | cuộn | NICHIBAN/ Nhật | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng keo y tế |
3600 | Cuộn | IBERHOSPITEX, S.A/ Tây Ban Nha | 23.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng thử nhiệt độ nồi hấp ướt |
15 | Cuộn | NECATI KAYA TIBBI CIHAZLAR ITHALAT VE IHRACAT SANAYI VE TICARET LIMITED S+F83IRKETI/ Thổ Nhĩ Kỳ | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Băng thun 2 móc |
3000 | Cuộn | Danameco/ Việt Nam | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Bông mỡ |
40 | Kg | Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Bông y tế |
500 | Kg | Danameco/ Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Gạc dẫn lưu (4 lớp vô trùng) |
60 | Cái | Danameco/ Việt Nam | 2.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Gạc phẫu thuật ổ bụng (8 lớp cản quang vô trùng) |
3000 | Cái | Danameco/ Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Gạc phẫu thuật tiệt trùng (12 lớp) |
2000 | Cái | Danameco/ Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Gạc hút nước |
40000 | Mét | Danameco/ Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Gạc meche phẫu thuật |
300 | Cái | Danameco/ Việt Nam | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Kẹp rốn tiệt trùng |
2000 | Cái | Tanaphar/ Việt Nam | 1.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Vật liệu cầm máu dạng xốp |
100 | Miếng | Mascia Brunelli S.p.A. | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tăm bông vô trùng lấy mẫu |
2200 | Que | Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.,Ltd/ Trung Quốc | 3.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Băng keo có gạc vô trùng |
2500 | Miếng | IBERHOSPITEX, S.A/ Tây Ban Nha | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Băng keo có gạc vô trùng |
300 | Miếng | IBERHOSPITEX, S.A/ Tây Ban Nha | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Chỉ tiệt trùng, tự tiêu (USP 1) |
600 | Sợi | Vigilenz Medical Devices SDN. BHD/ Malaysia | 31.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Chỉ tiệt trùng, tự tiêu (USP 2/0) |
4000 | Sợi | Vigilenz Medical Devices SDN. BHD/ Malaysia | 31.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Chỉ tiệt trùng, tự tiêu (USP 2/0;RH 37) |
1200 | Sợi | Vigilenz Medical Devices SDN. BHD/ Malaysia | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Chỉ tiệt trùng, tự tiêu (USP 3/0; RH 26) |
200 | Sợi | Vigilenz Medical Devices SDN. BHD/ Malaysia | 31.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Chỉ thép số 7 (chiều dài kim 120mm, chỉ dài 60cm.) |
20 | Tép | DemeTECH/ Mỹ | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Chỉ tiệt trùng, không tan (USP 3/0) |
3000 | Tép | LINXobere Medizintechnik GmbH / Đức | 27.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Chỉ tiệt trùng, không tan (USP 2/0) |
400 | Tép | LINXobere Medizintechnik GmbH / Đức | 27.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Chỉ tiệt trùng, không tan (USP 4/0) |
400 | Tép | LINXobere Medizintechnik GmbH / Đức | 27.825 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi (USP 1) |
2000 | Tép | Peters Surgical/ Pháp | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi (USP 2/0) |
350 | Tép | Peters Surgical/ Pháp | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi (USP 3/0) |
36 | Tép | Peters Surgical/ Pháp | 67.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi (USP 4/0) |
36 | Sợi | Peters Surgical/ Pháp | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi( số 2/0,kim dài 24mm) |
120 | Tép | Peters Surgical India/ Ấn Độ | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 2/0, chỉ dài 75cm,kim dài 26mm) |
144 | Tép | Peters Surgical India/ Ấn Độ | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 3/0, chỉ dài 75cm,kim dài 18mm) |
12 | Tép | Peters Surgical India/ Ấn Độ | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Chỉ không tan tự nhiên đa sợi (Số 3/0, kim dài 26mm) |
48 | Tép | Peters Surgical India/ Ấn Độ | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại