aztest thi trac nghiem cho nhan vien

Bông, băng, gạc, chỉ năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa Thành phố Buôn Ma Thuột

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
0
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Bông, băng, gạc, chỉ năm 2023 của Bệnh viện Đa khoa Thành phố Buôn Ma Thuột
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.677.770.000 VND
Ngày đăng tải
14:54 28/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
846/QĐ-BVTP
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Đa khoa Thành phố Buôn Ma Thuột
Ngày phê duyệt
27/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0314117993

CÔNG TY TNHH HÓA DƯỢC PHẨM MINH PHÚC

1.673.610.400 VND 1.673.610.400 VND 365 ngày 03/07/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi (số 5/0)
12 Tép Peters Surgical India/ Ấn Độ 18.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi (Số 6/0)
12 Tép Peters Surgical India/ Ấn Độ 30.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Chỉ không tan tự nhiên đơn sợi (Số 2/0)
72 Tép Peters Surgical/ Pháp 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng phương pháp Longo
30 Cái Evomed Group Sarl/ Pháp 9.124.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Miếng cầm máu mũi
20 Miếng Spiggle & Theis Medizintechnik GmbH / Đức 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Băng bột bó
1000 Cuộn ORBE/ Việt Nam 17.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Băng bột bó
1000 Cuộn ORBE/ Việt Nam 21.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Băng keo cá nhân y tế
500 Miếng NICHIBAN/ Nhật 600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Băng cuộn
6000 Cuộn Danameco 2.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Băng keo cuộn co dãn
200 cuộn IBERHOSPITEX, S.A/ Tây Ban Nha 200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Băng cuộn lụa
12000 cuộn NICHIBAN/ Nhật 27.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Băng keo y tế
3600 Cuộn IBERHOSPITEX, S.A/ Tây Ban Nha 23.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Băng thử nhiệt độ nồi hấp ướt
15 Cuộn NECATI KAYA TIBBI CIHAZLAR ITHALAT VE IHRACAT SANAYI VE TICARET LIMITED S+F83IRKETI/ Thổ Nhĩ Kỳ 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Băng thun 2 móc
3000 Cuộn Danameco/ Việt Nam 13.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Bông mỡ
40 Kg Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam 140.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Bông y tế
500 Kg Danameco/ Việt Nam 150.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Gạc dẫn lưu (4 lớp vô trùng)
60 Cái Danameco/ Việt Nam 2.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Gạc phẫu thuật ổ bụng (8 lớp cản quang vô trùng)
3000 Cái Danameco/ Việt Nam 8.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Gạc phẫu thuật tiệt trùng (12 lớp)
2000 Cái Danameco/ Việt Nam 1.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Gạc hút nước
40000 Mét Danameco/ Việt Nam 5.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Gạc meche phẫu thuật
300 Cái Danameco/ Việt Nam 3.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Kẹp rốn tiệt trùng
2000 Cái Tanaphar/ Việt Nam 1.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Vật liệu cầm máu dạng xốp
100 Miếng Mascia Brunelli S.p.A. 120.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Tăm bông vô trùng lấy mẫu
2200 Que Ningbo Greetmed Medical Instruments Co.,Ltd/ Trung Quốc 3.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Băng keo có gạc vô trùng
2500 Miếng IBERHOSPITEX, S.A/ Tây Ban Nha 4.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Băng keo có gạc vô trùng
300 Miếng IBERHOSPITEX, S.A/ Tây Ban Nha 9.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Chỉ tiệt trùng, tự tiêu (USP 1)
600 Sợi Vigilenz Medical Devices SDN. BHD/ Malaysia 31.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Chỉ tiệt trùng, tự tiêu (USP 2/0)
4000 Sợi Vigilenz Medical Devices SDN. BHD/ Malaysia 31.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Chỉ tiệt trùng, tự tiêu (USP 2/0;RH 37)
1200 Sợi Vigilenz Medical Devices SDN. BHD/ Malaysia 35.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Chỉ tiệt trùng, tự tiêu (USP 3/0; RH 26)
200 Sợi Vigilenz Medical Devices SDN. BHD/ Malaysia 31.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Chỉ thép số 7 (chiều dài kim 120mm, chỉ dài 60cm.)
20 Tép DemeTECH/ Mỹ 370.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Chỉ tiệt trùng, không tan (USP 3/0)
3000 Tép LINXobere Medizintechnik GmbH / Đức 27.825 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Chỉ tiệt trùng, không tan (USP 2/0)
400 Tép LINXobere Medizintechnik GmbH / Đức 27.825 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Chỉ tiệt trùng, không tan (USP 4/0)
400 Tép LINXobere Medizintechnik GmbH / Đức 27.825 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Chỉ tan tổng hợp đa sợi (USP 1)
2000 Tép Peters Surgical/ Pháp 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Chỉ tan tổng hợp đa sợi (USP 2/0)
350 Tép Peters Surgical/ Pháp 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Chỉ tan tổng hợp đa sợi (USP 3/0)
36 Tép Peters Surgical/ Pháp 67.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Chỉ tan tổng hợp đa sợi (USP 4/0)
36 Sợi Peters Surgical/ Pháp 70.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi( số 2/0,kim dài 24mm)
120 Tép Peters Surgical India/ Ấn Độ 15.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 2/0, chỉ dài 75cm,kim dài 26mm)
144 Tép Peters Surgical India/ Ấn Độ 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi 3/0, chỉ dài 75cm,kim dài 18mm)
12 Tép Peters Surgical India/ Ấn Độ 16.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Chỉ không tan tự nhiên đa sợi (Số 3/0, kim dài 26mm)
48 Tép Peters Surgical India/ Ấn Độ 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

Banner chu ky so winca
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây