Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400540320 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NGỌC AN |
185.450.500 VND | 0 VND | 10 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bì lớn đựng các túi đề thi theo 03 môn thi |
222 | Bì | Việt Nam | 14.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Túi đựng đề thi theo các môn (03 môn thi). |
2142 | Túi | Việt Nam | 5.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Nhãn niêm phong |
6000 | Nhãn | Việt Nam | 50 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Phù hiệu |
100 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Tờ bao ngoài bài thi sau khi dồn túi (làm phách, A3) |
1442 | Tờ | Việt Nam | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Túi đựng bài thi đã làm phách (Túi bài thi) |
2162 | Túi | Việt Nam | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Phù hiệu cho Ban Làm phách |
70 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Nhãn niêm phong |
6000 | Nhãn | Việt Nam | 50 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Nhãn niêm phong |
3000 | Cái | Việt Nam | 50 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Phù hiệu cho Ban Chấm thi |
450 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Phù hiệu cho các Ban còn lại của Hội đồng thi |
170 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ biên bản cho các điểm thi. |
38 | Bộ | Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Sơ đồ bố trí chỗ ngồi cho thí sinh (cho Điểm thi) |
2101 | Tờ | Việt Nam | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Giấy thi (cho môn tự luận-A3). |
102000 | Tờ | Việt Nam | 420 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Giấy nháp (in 3 màu)_A4. |
153000 | Tờ | Việt Nam | 250 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Túi đựng hồ sơ vật dụng cho phòng thi (cán bộ coi thi). |
714 | Túi | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Túi đựng bài thi theo phòng thi (03 môn thi). |
2142 | Túi | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Tài liệu cho cán bộ làm nhiệm vụ tại điểm coi thi. |
2500 | Cuốn | Việt Nam | 4.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Lưu ý đối với thí sinh trong phòng thi –A3. |
791 | Tờ | Việt Nam | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Nhãn niêm phong cho các Điểm thi: |
8000 | Nhãn | Việt Nam | 50 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Phù hiệu tại điểm thi |
2600 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bì lớn đựng các túi đề thi theo 11 môn thi |
25 | Bì | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Túi đựng đề thi theo các môn (11 môn thi). |
78 | Túi | Việt Nam | 30.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Nhãn niêm phong |
300 | Nhãn | Việt Nam | 50 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tờ bao ngoài bài thi đã dồn túi (làm phách, A3) |
78 | Tờ | Việt Nam | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Túi đựng bài thi đã làm phách (Túi bài thi) |
78 | Túi | Việt Nam | 6.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Phù hiệu cho Ban Làm phách |
20 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Nhãn niêm phong |
200 | Nhãn | Việt Nam | 50 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Nhãn niêm phong |
200 | Nhãn | Việt Nam | 50 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Phù hiệu cho Ban Chấm thi |
70 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Phù hiệu cho các Ban còn lại của Hội đồng thi |
70 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ biên bản cho các điểm thi. |
2 | Bộ | Việt Nam | 150.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Sơ đồ bố trí chỗ ngồi cho thí sinh |
78 | Tờ | Việt Nam | 1.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Giấy thi (cho môn tự luận-A3). |
6750 | Tờ | Việt Nam | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Giấy nháp 3 màu_A4. |
5250 | Tờ | Việt Nam | 800 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Túi đựng hồ sơ vật dụng cho phòng thi. |
78 | Túi | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Túi đựng bài thi theo phòng thi (11 môn thi). |
78 | Túi | Việt Nam | 10.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Tài liệu cho cán bộ làm nhiệm vụ coi thi. |
200 | Cuốn | Việt Nam | 400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Lưu ý đối với thí sinh trong phòng thi. |
78 | Tờ | Việt Nam | 1.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Nhãn niêm phong cho các Điểm thi |
300 | Nhãn | Việt Nam | 50 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Phù hiệu tại điểm thi |
200 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại