Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0400540320 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ NGỌC AN |
282.866.600 VND | 282.866.600 VND | 15 ngày | 09/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn4000920893 | CÔNG TY TNHH MTV PHÚC KIÊN STAR | Đánh giá theo qui trình 2 | |
2 | vn0101216710 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐÔNG NAM | Đánh giá theo qui trình 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bì lớn đựng các túi đề thi theo bài thi (05 bài thi). |
672 | Bì | Xuất xứ : Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bì chứa 03 túi đề thi môn thi thành phần của bài thi tổ hợp |
810 | Bì | Xuất xứ : Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Bì đựng các túi đề thi dự phòng |
70 | Bì | Xuất xứ : Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Túi đựng đề thi theo các môn (09 môn thi). |
4518 | Túi | Xuất xứ : Việt Nam | 5.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Phù hiệu cho Ban In sao đề thi |
100 | Cái | Xuất xứ : Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Nhãn niêm phong |
20370 | Cái | Xuất xứ : Việt Nam | 50 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Túi đựng bài thi theo phòng thi (05 bài thi). |
3030 | Túi | Xuất xứ : Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Túi đựng danh sách đăng ký mẫu chữ ký |
105 | Túi | Xuất xứ : Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ biên bản cho các Điểm thi. |
37 | Bộ | Xuất xứ : Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Sơ đồ đánh số báo danh (Cho Điểm thi) |
2602 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Giấy thi (cho môn tự luận-A3). |
42500 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Giấy nháp (3 màu). |
246650 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Túi đựng hồ sơ, vật dụng coi thi. |
744 | Túi | Xuất xứ : Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Tài liệu cho cán bộ làm nhiệm vụ tại Điểm thi. |
2729 | Cuốn | Xuất xứ : Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Lưu ý đối với thí sinh –A3. |
780 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Nhãn niêm phong cho 32 Điểm thi: |
22280 | Nhãn | Xuất xứ : Việt Nam | 50 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Biên Bản ghi lại việc sử sụng phiếu trả lời trắc nghiệm |
2162 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Biên bản xác nhận tình trạng niêm phong túi đề thi |
3008 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Túi đựng đề thi và giấy nháp môn thi thành phần đã sử dụng |
1600 | Túi | Xuất xứ : Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Phiếu trả lời trắc nghiệm (TLTN) |
54000 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Túi đựng phiếu TLTN |
2200 | Túi | Xuất xứ : Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Phù hiệu tại điểm thi |
3072 | Cái | Xuất xứ : Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tờ bao ngoài bài thi đã dồn túi (làm phách, A3). |
744 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Túi đựng bài thi đã làm phách (Túi bài thi ) |
744 | Túi | Xuất xứ : Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Phù hiệu cho Ban Làm phách |
70 | Cái | Xuất xứ : Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Nhãn niêm phong cho Ban Làm phách |
4480 | Cái | Xuất xứ : Việt Nam | 50 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Phiếu chấm 1 |
15000 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Phiếu chấm 2 |
720 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Biên bản xử lý bài thi chấm lệch điểm |
720 | Tờ | Xuất xứ : Việt Nam | 800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Nhãn niêm phong cho công tác chấm thi tự luận, trắc nghiệm |
23000 | Cái | Xuất xứ : Việt Nam | 50 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Phù hiệu cho các Hội đồng thi, các Ban của Hội đồng thi |
450 | Cái | Xuất xứ : Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Nhãn niêm phong cho Ban Thư ký, Ban Phúc khảo của Hội đồng thi |
5000 | Cái | Xuất xứ : Việt Nam | 50 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại