Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301925087 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT DÂY VÀ CÁP ĐIỆN ĐẠI LONG |
3.483.757.662 VND | 3.483.757.662 VND | 180 ngày | 16/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0315767095 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÁP ĐIỆN THỊNH PHÁT | Nhà thầu có thứ tự xếp hạng thứ 2 | |
2 | vn0300381564 | CÔNG TY CP DÂY CÁP ĐIỆN VIỆT NAM | Nhà thầu không đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của E-HSMT |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cáp điều khiển 0,66-1kV M(14x1.5) mm2, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ. |
220 | Mét | Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC-Fr 14x1,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 94.952 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Cáp điều khiển 0,66-1kV M(20x1.5) mm2, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ. |
440 | Mét | Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC-Fr 20x1,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 129.965 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cáp điều khiển 0,66-1kV M(4x1.5) mm2, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ. |
190 | Mét | Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC-Fr 4x1,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 38.269 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Cáp điều khiển 0,66-1kV M(4x2,5) mm2, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ. |
320 | Mét | Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC-Fr 4x2,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 50.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Cáp điều khiển 0,66-1kV M(4x4) mm2, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ. |
480 | Mét | Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC-Fr 4x4 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 69.894 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp điều khiển 0,66-1kV M(7x1.5) mm2, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, băng đồng chống nhiễu, có giáp bảo vệ. |
160 | Mét | Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC-Fr 7x1,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 53.944 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp đồng bọc 0,6kV MV 120 mm2 |
83 | Mét | CV 120 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 289.663 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Cáp đồng bọc 0,6kV MV 150 mm2 |
2372 | Mét | CV 150 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 372.988 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Cáp đồng bọc 0,6kV MV 2,5 mm2 |
264 | Mét | CV 2,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 6.545 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Cáp đồng bọc 0,6kV MV 35 mm2 |
96 | Mét | CV 35 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 85.349 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Cáp đồng bọc 0,6kV MV 50 mm2 |
62 | Mét | CV 50 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 122.199 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Cáp đồng bọc 0,6kV MV 95 mm2 |
240 | Mét | CV 95 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 230.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cáp đồng bọc PVC/XLPE/DSTA 0,6kV M 4x70 mm2 |
83 | Mét | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 4x70 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 693.319 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cáp hạ áp 0,66-1kV M-(2x1.5) mm2, ruột đồng, cách điện PVC, loại chống cháy. |
100 | Mét | Cu/PVC/CTS/PVC-Fr 2x1,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 19.118 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cáp hạ áp 0,66-1kV M(2x2.5) mm2, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, có giáp bảo vệ, loại chống cháy. |
280 | Mét | Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC-Fr 2x2,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 32.956 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cáp hạ áp 0,66-1kV M(2x4) mm2, ruột đồng mềm nhiều lõi, cách điện PVC, có giáp bảo vệ, loại chống cháy. |
250 | Mét | Cu/PVC/PVC/DSTA/PVC-Fr 2x4 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 42.229 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Cáp hạ áp 0,66-1kV M-(2x4.0) mm2, ruột đồng, cách điện PVC, loại chống cháy. |
180 | Mét | Cu/PVC/CTS/PVC-Fr 2x4 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 35.068 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cáp ngầm 0,6kV XLPE/PVC/DSTA M 3x120+1x70 |
1918 | Mét | Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W 3x120+1x70 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 1.062.116 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cáp nhôm bọc vặn xoắn 0,6kV ABC 2x8 mm2 |
4500 | Mét | LV-ABC 2x8 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 6.666 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Cáp vặn xoắn 22kV HV ABC(3x240)+TK70 |
129 | Mét | MV-ABC 3x240 - 12,7/22(24)kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 506.352 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Dây chống sét: TK-50 |
9821 | Mét | TK 50 - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 13.882 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Dây đồng mềm M(1x1,5) mm2 nhiều lõi, đấu nối nội bộ tủ, cách điện bằng nhựa tổng hợp. |
100 | Mét | VCm 1,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 4.455 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Dây đồng mềm M(1x2,5) mm2 nhiều lõi, đấu nối nội bộ tủ, cách điện bằng nhựa tổng hợp. |
100 | Mét | VCm 2,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 6.666 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Dây đồng mềm M(1x4) mm2 nhiều lõi, đấu nối nội bộ tủ, cách điện bằng nhựa tổng hợp. |
100 | Mét | VCm 4 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 11.143 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Dây đồng mềm M(1x4) mm2 nhiều lõi, sọc dưa, đấu nối các chi tiết nối đất, cách điện bằng nhựa tổng hợp. |
50 | Mét | VCm 4 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 11.143 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Dây đồng mềm nhiều lõi M(1x1.5) mm2, đấu nối nội bộ tủ, cách điện bằng nhựa tổng hợp. |
50 | Mét | VCm 1,5 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 4.455 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Dây đồng mềm nhiều lõi M(1x4) mm2, đấu nối nội bộ tủ, cách điện bằng nhựa tổng hợp. |
50 | Mét | VCm 4 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 11.143 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Dây đồng mềm nhiều lõi M(1x4) mm2, sọc dưa, đấu nối các chi tiết nối đất, cách điện bằng nhựa tổng hợp. |
50 | Mét | VCm 4 - 0,6/1kV - ĐẠI LONG/ VIỆT NAM | 11.143 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại