Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5701785965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ PHÚC KHANG |
3.089.904.400 VND | 0 VND | 120 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nguồn chuẩn |
1 | Chiếc | IT6512A/ ITECH/China | 56.430.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Tải điện tử |
1 | Chiếc | 3319G-M/PRODIGIT/China | 102.465.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Đồng hồ đo công suất |
1 | Chiếc | PPA4500/ N4L/China | 74.250.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Máy hiện sóng |
1 | Chiếc | DS6102/ RIGOL/China | 297.000.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Thiết bị hiệu chuẩn đa chức năng |
1 | Chiếc | 1048/ TIME ELECTRONICS/China | 35.640.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cân lực móc treo 3 tấn |
2 | Chiếc | THZ-3T/ CAS/Korea | 19.305.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Đồng hồ vạn năng |
5 | Bộ | DT4282/ HIOKI/Japan | 12.474.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Đồng hồ đo cách điện |
1 | Chiếc | 1587/FLUKE/USA | 32.670.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Máy hàn khò |
2 | Chiếc | BK881/Bakon/China | 3.712.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Máy đo tốc độ vòng quay |
2 | Chiếc | 460/TESTO/China | 4.455.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Bộ Kit chuyển đổi connector cao tần |
1 | Chiếc | 5748/ Pomona Electronics/China | 19.750.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ dụng cụ cơ khí tổng hợp |
8 | Bộ | Customize tool set / Chi tiết như trong file "Phụ lục 01" đính kèm/ | 210.722.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ dụng cụ tháo lắp chống tia lửa điện |
1 | Bộ | Customize tool set / Chi tiết như trong file "Phụ lục 01" đính kèm/ | 127.485.600 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm |
4 | Chiếc | EPA-2TH /Prometer/China | 4.009.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Tủ chứa đa năng đựng ốc vít |
10 | Chiếc | PLC75N /PLC/Việt Nam | 5.197.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Xe đẩy hàng 2 tầng |
3 | Chiếc | XTB 100T2 /Phong Thạnh/Việt Nam | 3.415.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Thùng đựng dụng cụ chuyên dụng |
4 | Bộ | 22570 22573 22571 /RIGID/China | 22.275.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Khay nhựa A5 màu xanh |
700 | Chiếc | A5 / TND/Việt Nam | 26.400 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Khay nhựa A4 màu xanh |
150 | Chiếc | A4 / TND/Việt Nam | 33.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Thùng nhựa |
40 | Chiếc | B8 / TND/Việt Nam | 156.200 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Giá kệ kê hàng 4 tầng |
30 | Chiếc | Kệ trung tải 5T / TND/Việt Nam | 3.861.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Xe đẩy chở hàng |
3 | Bộ | XTH 250S1 /Phong Thạnh/Việt Nam | 5.643.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Xe nâng tay thấp 2500kg |
1 | Chiếc | BF25M /Mitsubishi/China | 8.167.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Máy hút bụi công suất lớn |
1 | Chiếc | SC902J-3 /Supper Clean/China | 11.583.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Máy hút bụi cầm tay |
1 | Chiếc | FC6148/01 /Philips/China | 4.455.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đồng hồ đo điện trở cách điện |
1 | Chiếc | 3552/KYORITSU/Japan | 17.077.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Xe nâng tay thấp 2,5T |
1 | Chiếc | AC 2.5/NIULI/China | 5.940.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Xe đẩy dụng cụ |
2 | Chiếc | MS-361TS / GENIUS/Taiwan | 56.166.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Xăng thơm butyl acetate |
404 | Lít | Xăng thơm butyl acetate / Petrol/ Việt Nam | 60.500 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Pin Lipo |
6 | Chiếc | OP-5200/25-4S/ONBO/China | 4.554.000 | Mẫu số 12.1 Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại