Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303062407 | CÔNG TY TNHH ĐIỆN MÁY CHIẾN THẮNG N.G |
1.093.946.150 VND | 1.093.946.150 VND | 5 ngày | 05/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105808965 | CÔNG TY CỔ PHẦN VISCO | Chưa đáp ứng yêu cầu về Quy mô của hợp đồng tương tự và khả năng bảo hành hàng hóa |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy nén (TK + QT 10) |
11 | máy | Thái Lan | 16.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Máy nén (TK 8) |
5 | máy | Thái Lan | 15.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Máy nén (K 2085) |
1 | máy | Thái Lan | 15.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Máy nén (TK+QT 12) |
4 | máy | Thái Lan | 17.600.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Máy nén (K 2055) |
11 | máy | Thái Lan | 12.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Gas lạnh R407C (1bình=11,35kg) |
130 | bình | Trung Quốc | 1.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dầu lạnh máy nén (Polyol ester compressor oil) |
27 | lít | Trung Quốc | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Động cơ quạt lạnh ly tâm QT-FCE 2400(3 pha-0,45kW 380V,50Hz, 2400m3/h (máy QT08, 10TR-2C-1) |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 9.020.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Động cơ quạt dàn lạnh ly tâm QT-FCE 2500(3 pha-0,8kW 380V,50Hz, 3000m3/h (máy QT12TR-2C-1) |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 10.065.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Van tiết lưu DanfossTGEZ 3.5 (QT08TR-2C-1, 3,5 ton) |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Van tiết lưu DanfossTGEX 5.0(QT10TR-2C-1, 5 ton) |
3 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 2.585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Van tiết lưu DanfossTGEX 7.0 (QT12TR-2C-1, 7 ton) |
3 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Van điện từ Danfoss EVR15, 24Vac |
3 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Cảm biến áp suất thấp Danfoss MBS-3000:(0-10)Bar |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 7.040.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cảm biến áp suất cao Danfoss MBS-3000: (0-40) Bar |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 9.350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Cảm biến nhiệt độ: Loại Pt100 |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Động cơ quạt dàn nóng |
2 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 7.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Động cơ quạt dàn nóng |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 11.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Biến áp điều khiển 220VAC/24VDC |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Rơ le trung gian 8 chân cuộn hút 220V omron |
50 | Cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Biến áp S500- 24V- 12A |
10 | Cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Biến áp S48- 24V |
20 | Bộ | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Biến áp NDK 150 |
5 | Cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Biến áp NDK 250 |
5 | Cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Công tắc tơ 3 pha LC1 D25 cuộn hút 24 VAC Schneider |
15 | Cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.430.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Rơ le chọn pha Siemens |
24 | Cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bơm nước nóng QT |
10 | Cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Công tắc tơ Schneider |
7 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Rơ le nhiệt Schneider |
5 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 836.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống mềm 7/8'' |
12 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống xốp bảo ôn 1/2D x 3/8 |
1325 | Mét | Trung Quốc/ Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Càng giữ lồng cánh quạt |
14 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Ống thuỷ ngăn nước nóng |
10 | Cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Ống thuỷ ngăn nước lạnh |
4 | Cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cút nhựa bắt ống thuỷ nóng+lạnh |
20 | bộ | Trung Quốc/ Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cầu chỉnh lưu 3 pha FUJI 30A-1600V |
5 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Ống giảm rung đầu đẩy: đường kính phi trong 29, phi ngoài 32 dài 330mm, 1 1/8'' |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 2.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Ống giảm rung đầu hút: đường kính phi 35, dài 380mm (hoặc loại có thông số tương đương), 1 3/8'' |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cảm biến nhiệt độ (loại tương đương của Honeywell ) |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bình tách lỏng: RA-206 |
4 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Lọc tách ẩm (loại tương đương Dannfoss DCL-164) có rắc co 2 đầu |
1 | cái | Trung Quốc/ Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại