Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND)1 | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0100519695 | liên danh THĂNG LONG – ĐẠI HOÀNG MINH | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THĂNG LONG |
8.206.105.853 VND | 8.206.105.853 VND | 180 ngày | 28/06/2023 | |
2 | vn0101207843 | liên danh THĂNG LONG – ĐẠI HOÀNG MINH | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐẠI HOÀNG MINH |
8.206.105.853 VND | 8.206.105.853 VND | 180 ngày | 28/06/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0105548153 | Liên danh Công ty TNHH Dây và cáp Trường Thịnh - Công ty Cổ phần sứ thuỷ tinh cách điện | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH | Xếp hạng thứ hai |
2 | vn0108955559 | Liên danh: NB-VX | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN NINH BÌNH | Kết quả đánh giá về năng lực và kinh nghiệm không đạt |
3 | vn2300278070 | Liên danh Công ty TNHH Dây và cáp Trường Thịnh - Công ty Cổ phần sứ thuỷ tinh cách điện | CÔNG TY CỔ PHẦN SỨ THUỶ TINH CÁCH ĐIỆN. | Xếp hạng thứ hai |
4 | vn0500402645 | Liên danh: NB-VX | CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN VẠN XUÂN | Kết quả đánh giá về năng lực và kinh nghiệm không đạt |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nối nhôm không chịu lực A150mm2 |
10 | Cái | ON-AL-150/Tuấn Ân/VN | 124.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Ống nối nhôm không chịu lực A185mm2 |
10 | Cái | ON-AL-185/Tuấn Ân/VN | 134.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ống nối AM150mm2 |
2 | Cái | Việt Nam | 155.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Ống nhựa xoắn ĐK 65/50 |
2000 | m | Tân Phát/ VN | 30.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Ống nhựa xoắn HDPE F195/150 |
300 | m | Tân Phát/ VN | 171.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Băng cách điện trung thế |
6 | cuộn | Cellpack/ Malaysia | 258.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Băng bán dẫn |
2 | cuộn | Cellpack/ Malaysia | 485.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | ống co ngót trung thế |
3 | m | Cellpack/ Malaysia | 372.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Hôp nối cáp 22kV-3x240mm2-dùng băng quấn - đổ nhựa-ống nối đồng |
10 | bộ | WMB 3.2010 24kV 240/ Cellpack/ Malaysia | 9.005.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu co-rút- đầu cốt hợp kim siết gẫy |
10 | Bộ | CAE 3F 24kV/ Cellpack/ Malaysia | 6.636.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Hộp đầu cáp 22kV 3x70mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-đầu cốt hợp kim siết gẫy |
5 | Bộ | CAE 3F 24kV/ Cellpack/ Malaysia | 5.206.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hộp đầu cáp 22kV 3x50mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-đầu cốt hợp kim siết gẫy |
5 | Bộ | CAE 3F 24kV/ Cellpack/ Malaysia | 4.207.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hộp đầu cáp T-plug-22kV-630A-3x(25-70)mm2 |
5 | Bộ | CTS 630A 24kV 25-70/EGA/ Cellpack/ Malaysia | 10.133.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x(50-95)mm2 |
5 | Bộ | CWS 250A 24kV 16-95/ Cellpack/ Malaysia | 6.209.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | CSV đường dây 24kV/19,2kV-class 1-10kA - kèm hạt nổ |
45 | quả | UHS 24100F1V1AA1_Cooper-Mexico;/ PROXAR-IN24AC_Protektel-Poland | 1.851.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Sơn phản quang màu đỏ |
5 | kg | Việt Nam | 568.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Sơn phản quang màu vàng |
5 | kg | Việt Nam | 568.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Cách điện dứng 24kV + ty sứ |
3 | bộ | R12.5ET150-600 | 445.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Cách điện chuỗi hãm 24kV + phụ kiện |
6 | Bộ | PDI 25/Tuấn Ân/VN | 1.545.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Tấm đan bê tông |
12 | Tấm | Việt Nam | 1.240.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Xi măng PC30 |
352 | kg | Việt Nam | 1.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cát vàng |
1.07 | m3 | Việt Nam | 611.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đá 2x4 |
0.93 | m3 | Việt Nam | 337.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Biển đề can báo "Cầu dao đầu cáp" tủ RMU |
2300 | cái | Việt Nam | 10.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Biển đề can báo "Dao tiếp địa" tủ RMU |
2300 | cái | Việt Nam | 10.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Lưới inox chống chuột |
15 | m2 | Việt Nam | 465.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cửa trạm TBA (2m x 2.5m) (TL: 214.4kg/bộ) |
1 | bộ | Việt Nam | 7.432.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Tôn dày 0,47mm |
187 | m2 | Việt Nam | 203.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Biển “Cấm đóng điện! Có người đang làm việc” |
10 | cái | Việt Nam | 206.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Sứ néo cách điện gốm-0,4kV-Không kèm ty sứ (Sứ quả bàng) |
2000 | cái | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ổ cứng di động (HDD) Seagate Expansion Portable 2TB 2,5'' USB 3,0 |
1 | cái | Việt Nam | 1.973.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bộ báo sự cố đầu cáp |
1 | cái | F22D/ Schneider/ Pháp | 14.476.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2 |
1000 | m | CEV4C31Thăng Long/Việt Nam | 276.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 |
15000 | m | CEV4C30/Thăng Long/Việt Nam | 176.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2 |
20000 | m | CEV2C05/Thăng Long/Việt Nam | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2 |
200 | m | CEV1C24/Thăng Long/Việt Nam | 644.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2 |
50 | m | CEV1C15/Thăng Long/Việt Nam | 124.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x25mm2 |
300 | m | CEV1C12/Thăng Long/Việt Nam | 65.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x16mm2 |
1000 | m | CEV1C09/Thăng Long/Việt Nam | 47.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2 |
1000 | m | CEV1C08/Thăng Long/Việt Nam | 28.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x95mm2 |
100 | m | CEDA4C35/Thăng Long/Việt Nam | 1.047.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x50mm2 |
100 | m | CEDA4C33/Thăng Long/Việt Nam | 524.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2 |
3000 | m | CEDA4C31/Thăng Long/Việt Nam | 278.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x16mm2 |
1000 | m | CEDA4C30/Thăng Long/Việt Nam | 210.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x10mm2 |
2000 | m | CEDA2C05/Thăng Long/Việt Nam | 66.990 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-50mm2 |
100 | m | 1x50-24kV/LS-VINA/Việt Nam | 145.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2 |
550 | m | VX4C08/hăng Long/Việt Nam | 133.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2 |
1000 | m | VX4C07/Thăng Long/Việt Nam | 108.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2 |
500 | m | VX4C06/Thăng Long/Việt Nam | 79.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Hòm 4 công tơ 1 pha Composit trọn bộ (không cầu chì, không ATM) |
500 | Cái | H4/ DJC/ Việt Nam | 423.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hòm 1 công tơ 3 pha - Trực tiếp - Composite (Không ATM) |
700 | Cái | H3/ DJC/ Việt Nam | 339.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hòm 1 công tơ 3 pha - Gián tiếp - Composite (Không ATM) |
30 | Cái | H3TI/ DJC/ Việt Nam | 443.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hòm 1 công tơ 1 pha - Composite (Không ATM) |
100 | Cái | H1/ DJC/ Việt Nam | 178.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hòm 2 công tơ 1 pha - Composite (Không ATM) |
100 | Cái | H2/ DJC/ Việt Nam | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Cầu đấu hòm 4 công tơ |
500 | Cái | CĐH4/ DJC/ Việt Nam | 123.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Hộp phân dây composit không bao gồm đầu cốt |
300 | Cái | HPD/ DJC/ Việt Nam | 460.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | MCB 3 cực 63A - 230/400VAC-6kArms kiểu gài vặn vít |
600 | Cái | PFE/ Terasaki/ Indonesia | 456.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | MCB 1 cực 40A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít |
1500 | Cái | PFE/ Terasaki/ Indonesia | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | MCCB 3 cực 1000A-690VAC/800V-65kArms-CO bằng tay |
1 | Cái | T7H1000/ ABB/ Ý | 26.543.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | MCCB 3 cực 250A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay |
5 | Cái | XT4N250/ ABB/ Ý | 4.442.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Máy biến dòng-0,6kV-2500/5A-0,5 |
15 | quả | CT0.6/Gelex/VN | 1.292.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Máy biến dòng-0,6kV-2000/5A-0,5 |
15 | quả | CT0.6/Gelex/VN | 1.240.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền |
10 | Cái | BTTP-PC-8,5-190-4,3/ Trường Phát/ Việt Nam | 2.874.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông thép M6 |
1000 | cái | TTD 351-9FA/ Sicame/ Pháp | 146.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2 |
100 | Cái | KN-3/Tuấn Ân/VN | 91.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Kẹp treo cáp 4*50 - 240 |
100 | Cái | GM2/Tuấn Ân/VN | 67.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đai thép + khoá đai |
500 | bộ | DT2004/Tuấn Ân/VN A200/ Tuấn Ân/VN | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Dây thép mạ ĐK 1mm |
300 | kg | Việt Nam | 77.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Dây thép mạ ĐK 3mm |
800 | kg | Việt Nam | 77.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | FCO 22kv-100A-12,0/8,0 kArms- cách điện polymer |
15 | Bộ/1Pha | FCO 2-1/Tuấn Ân/VN | 2.026.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-15A |
200 | cái | FL15KA23/Tuấn Ân/VN | 79.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-10A |
30 | cái | FL10KA23/Tuấn Ân/VN | 79.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Dây chì FCO 22kV-Loại K-25A |
100 | cái | FL25KA23/Tuấn Ân/VN | 96.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Đầu cốt M16 |
500 | Cái | C16-N/Tuấn Ân/VN | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đầu cốt M25 |
100 | Cái | C25-N/Tuấn Ân/VN | 28.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Đầu cốt M50 |
150 | Cái | C50-N/Tuấn Ân/VN | 41.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Đầu cốt M95 |
50 | Cái | C95-N/Tuấn Ân/VN | 59.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Đầu cốt M120 |
100 | Cái | C120-N/Tuấn Ân/VN | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Đầu cốt M150 |
30 | Cái | C150-N/Tuấn Ân/VN | 113.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Đầu cốt ép M240 |
20 | Cái | C240-N/Tuấn Ân/VN | 164.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Đầu cốt AM120 1lỗ |
100 | Cái | CA120-N/Tuấn Ân/VN | 68.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Đầu cốt AM70 |
1000 | cái | CA70-N/Tuấn Ân/VN | 45.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Đầu cốt AM95 |
250 | cái | CA95-N/Tuấn Ân/VN | 53.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại