Banner chu ky so winca

06RR - 2023 P02 – SX, CCDC VTTB VÀ PHỤ KIỆN CÁC LOẠI

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Đã xem
1
Số KHLCNT
Tên gói thầu
06RR - 2023 P02 – SX, CCDC VTTB VÀ PHỤ KIỆN CÁC LOẠI
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
8.683.757.324 VND
Ngày đăng tải
09:08 28/06/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
2027/QĐ-PCLONGBIEN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Điện lực Long Biên
Ngày phê duyệt
26/06/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu
Có liên kết

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND)1 Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0100519695 liên danh THĂNG LONG – ĐẠI HOÀNG MINH

CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THĂNG LONG

8.206.105.853 VND 8.206.105.853 VND 180 ngày 28/06/2023
2 vn0101207843 liên danh THĂNG LONG – ĐẠI HOÀNG MINH

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ ĐẠI HOÀNG MINH

8.206.105.853 VND 8.206.105.853 VND 180 ngày 28/06/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0105548153 Liên danh Công ty TNHH Dây và cáp Trường Thịnh - Công ty Cổ phần sứ thuỷ tinh cách điện CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN TRƯỜNG THỊNH Xếp hạng thứ hai
2 vn0108955559 Liên danh: NB-VX CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN NINH BÌNH Kết quả đánh giá về năng lực và kinh nghiệm không đạt
3 vn2300278070 Liên danh Công ty TNHH Dây và cáp Trường Thịnh - Công ty Cổ phần sứ thuỷ tinh cách điện CÔNG TY CỔ PHẦN SỨ THUỶ TINH CÁCH ĐIỆN. Xếp hạng thứ hai
4 vn0500402645 Liên danh: NB-VX CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN VẠN XUÂN Kết quả đánh giá về năng lực và kinh nghiệm không đạt

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu/Đơn giá dự thầu (VND) Tên chương
1
Ống nối nhôm không chịu lực A150mm2
10 Cái ON-AL-150/Tuấn Ân/VN 124.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Ống nối nhôm không chịu lực A185mm2
10 Cái ON-AL-185/Tuấn Ân/VN 134.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Ống nối AM150mm2
2 Cái Việt Nam 155.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Ống nhựa xoắn ĐK 65/50
2000 m Tân Phát/ VN 30.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Ống nhựa xoắn HDPE F195/150
300 m Tân Phát/ VN 171.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Băng cách điện trung thế
6 cuộn Cellpack/ Malaysia 258.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Băng bán dẫn
2 cuộn Cellpack/ Malaysia 485.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
ống co ngót trung thế
3 m Cellpack/ Malaysia 372.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Hôp nối cáp 22kV-3x240mm2-dùng băng quấn - đổ nhựa-ống nối đồng
10 bộ WMB 3.2010 24kV 240/ Cellpack/ Malaysia 9.005.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Hộp đầu cáp 22kV 3x240mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu co-rút- đầu cốt hợp kim siết gẫy
10 Bộ CAE 3F 24kV/ Cellpack/ Malaysia 6.636.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Hộp đầu cáp 22kV 3x70mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-đầu cốt hợp kim siết gẫy
5 Bộ CAE 3F 24kV/ Cellpack/ Malaysia 5.206.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Hộp đầu cáp 22kV 3x50mm2-Ngoài trời-Co ngót lạnh kiểu nhấn-đẩy-đầu cốt hợp kim siết gẫy
5 Bộ CAE 3F 24kV/ Cellpack/ Malaysia 4.207.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Hộp đầu cáp T-plug-22kV-630A-3x(25-70)mm2
5 Bộ CTS 630A 24kV 25-70/EGA/ Cellpack/ Malaysia 10.133.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Hộp đầu cáp Elbow-22kV-200A-3x(50-95)mm2
5 Bộ CWS 250A 24kV 16-95/ Cellpack/ Malaysia 6.209.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
CSV đường dây 24kV/19,2kV-class 1-10kA - kèm hạt nổ
45 quả UHS 24100F1V1AA1_Cooper-Mexico;/ PROXAR-IN24AC_Protektel-Poland 1.851.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Sơn phản quang màu đỏ
5 kg Việt Nam 568.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Sơn phản quang màu vàng
5 kg Việt Nam 568.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cách điện dứng 24kV + ty sứ
3 bộ R12.5ET150-600 445.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cách điện chuỗi hãm 24kV + phụ kiện
6 Bộ PDI 25/Tuấn Ân/VN 1.545.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Tấm đan bê tông
12 Tấm Việt Nam 1.240.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Xi măng PC30
352 kg Việt Nam 1.320 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cát vàng
1.07 m3 Việt Nam 611.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Đá 2x4
0.93 m3 Việt Nam 337.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Biển đề can báo "Cầu dao đầu cáp" tủ RMU
2300 cái Việt Nam 10.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Biển đề can báo "Dao tiếp địa" tủ RMU
2300 cái Việt Nam 10.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Lưới inox chống chuột
15 m2 Việt Nam 465.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cửa trạm TBA (2m x 2.5m) (TL: 214.4kg/bộ)
1 bộ Việt Nam 7.432.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Tôn dày 0,47mm
187 m2 Việt Nam 203.940 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Biển “Cấm đóng điện! Có người đang làm việc”
10 cái Việt Nam 206.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Sứ néo cách điện gốm-0,4kV-Không kèm ty sứ (Sứ quả bàng)
2000 cái Việt Nam 7.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Ổ cứng di động (HDD) Seagate Expansion Portable 2TB 2,5'' USB 3,0
1 cái Việt Nam 1.973.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Bộ báo sự cố đầu cáp
1 cái F22D/ Schneider/ Pháp 14.476.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x25mm2
1000 m CEV4C31Thăng Long/Việt Nam 276.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-4x16mm2
15000 m CEV4C30/Thăng Long/Việt Nam 176.440 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-2x10mm2
20000 m CEV2C05/Thăng Long/Việt Nam 59.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x240mm2
200 m CEV1C24/Thăng Long/Việt Nam 644.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x50mm2
50 m CEV1C15/Thăng Long/Việt Nam 124.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x25mm2
300 m CEV1C12/Thăng Long/Việt Nam 65.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x16mm2
1000 m CEV1C09/Thăng Long/Việt Nam 47.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC-1x10mm2
1000 m CEV1C08/Thăng Long/Việt Nam 28.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x95mm2
100 m CEDA4C35/Thăng Long/Việt Nam 1.047.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x50mm2
100 m CEDA4C33/Thăng Long/Việt Nam 524.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x25mm2
3000 m CEDA4C31/Thăng Long/Việt Nam 278.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-4x16mm2
1000 m CEDA4C30/Thăng Long/Việt Nam 210.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Cáp hạ áp 0,6/1(1,2)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-2x10mm2
2000 m CEDA2C05/Thăng Long/Việt Nam 66.990 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Dây đồng bọc XLPE-12,7/22(24)kV-50mm2
100 m 1x50-24kV/LS-VINA/Việt Nam 145.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x120mm2
550 m VX4C08/hăng Long/Việt Nam 133.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x95mm2
1000 m VX4C07/Thăng Long/Việt Nam 108.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Cáp điện vặn xoắn 0,6/1kV-4x70mm2
500 m VX4C06/Thăng Long/Việt Nam 79.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Hòm 4 công tơ 1 pha Composit trọn bộ (không cầu chì, không ATM)
500 Cái H4/ DJC/ Việt Nam 423.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Hòm 1 công tơ 3 pha - Trực tiếp - Composite (Không ATM)
700 Cái H3/ DJC/ Việt Nam 339.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Hòm 1 công tơ 3 pha - Gián tiếp - Composite (Không ATM)
30 Cái H3TI/ DJC/ Việt Nam 443.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Hòm 1 công tơ 1 pha - Composite (Không ATM)
100 Cái H1/ DJC/ Việt Nam 178.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Hòm 2 công tơ 1 pha - Composite (Không ATM)
100 Cái H2/ DJC/ Việt Nam 308.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Cầu đấu hòm 4 công tơ
500 Cái CĐH4/ DJC/ Việt Nam 123.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Hộp phân dây composit không bao gồm đầu cốt
300 Cái HPD/ DJC/ Việt Nam 460.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
MCB 3 cực 63A - 230/400VAC-6kArms kiểu gài vặn vít
600 Cái PFE/ Terasaki/ Indonesia 456.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
MCB 1 cực 40A-230/400VAC-6kArms-Kiểu gài/Vặn vít
1500 Cái PFE/ Terasaki/ Indonesia 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
MCCB 3 cực 1000A-690VAC/800V-65kArms-CO bằng tay
1 Cái T7H1000/ ABB/ Ý 26.543.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
MCCB 3 cực 250A-690VAC/800V-36kArms-CO bằng tay
5 Cái XT4N250/ ABB/ Ý 4.442.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Máy biến dòng-0,6kV-2500/5A-0,5
15 quả CT0.6/Gelex/VN 1.292.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Máy biến dòng-0,6kV-2000/5A-0,5
15 quả CT0.6/Gelex/VN 1.240.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Cột BTLT-PC.I-8,5-190-4.3-Thân liền
10 Cái BTTP-PC-8,5-190-4,3/ Trường Phát/ Việt Nam 2.874.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Ghíp LV-IPC 120-120 (35-120/6-120)-Xuyên vỏ cách điện dày đến 3 mm-2 bu lông thép M6
1000 cái TTD 351-9FA/ Sicame/ Pháp 146.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Kẹp ngừng ABC 4 x (50-120)mm2
100 Cái KN-3/Tuấn Ân/VN 91.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Kẹp treo cáp 4*50 - 240
100 Cái GM2/Tuấn Ân/VN 67.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Đai thép + khoá đai
500 bộ DT2004/Tuấn Ân/VN A200/ Tuấn Ân/VN 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Dây thép mạ ĐK 1mm
300 kg Việt Nam 77.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Dây thép mạ ĐK 3mm
800 kg Việt Nam 77.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
FCO 22kv-100A-12,0/8,0 kArms- cách điện polymer
15 Bộ/1Pha FCO 2-1/Tuấn Ân/VN 2.026.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Dây chì FCO 22kV-Loại K-15A
200 cái FL15KA23/Tuấn Ân/VN 79.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Dây chì FCO 22kV-Loại K-10A
30 cái FL10KA23/Tuấn Ân/VN 79.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Dây chì FCO 22kV-Loại K-25A
100 cái FL25KA23/Tuấn Ân/VN 96.140 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Đầu cốt M16
500 Cái C16-N/Tuấn Ân/VN 18.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Đầu cốt M25
100 Cái C25-N/Tuấn Ân/VN 28.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Đầu cốt M50
150 Cái C50-N/Tuấn Ân/VN 41.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Đầu cốt M95
50 Cái C95-N/Tuấn Ân/VN 59.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Đầu cốt M120
100 Cái C120-N/Tuấn Ân/VN 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Đầu cốt M150
30 Cái C150-N/Tuấn Ân/VN 113.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Đầu cốt ép M240
20 Cái C240-N/Tuấn Ân/VN 164.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Đầu cốt AM120 1lỗ
100 Cái CA120-N/Tuấn Ân/VN 68.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Đầu cốt AM70
1000 cái CA70-N/Tuấn Ân/VN 45.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Đầu cốt AM95
250 cái CA95-N/Tuấn Ân/VN 53.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

aztest thi trac nghiem cho nhan vien
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây