VT-1270/23-XL-TTH-Materials and tools for construction and manufacturing of MSP-6 rig

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
VT-1270/23-XL-TTH-Materials and tools for construction and manufacturing of MSP-6 rig
Bidding method
Online bidding
Tender value
752.493.434 VND
Publication date
17:19 25/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1906
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Vietsovpetro
Approval date
19/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn3502271633 CÔNG TY TNHH ĐẠI HẢI ĐĂNG 77.314.050 98.357.248 1 See details
2 vn3502360065 ENERGYTECHS COMPANY LIMITED 449.363.750 434.940.590 1 See details
3 vn3502417811 CÔNG TY TNHH V & D VŨNG TÀU 133.468.500 219.195.596 1 See details
Total: 3 contractors 660.146.300 752.493.434 3

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Đá cắt 150x3 - Шлифовальные круги
Theo quy định tại Chương V. Bosch/ Philippines 7.931.000
2 Đá cắt 180x3 - Шлифовальные круги
Theo quy định tại Chương V. Bosch/ Philippines 4.681.600
3 Đá mài 150x6 - Шлифовальные круги
Theo quy định tại Chương V. Bosch/ Philippines 11.088.000
4 Đá mài 180x6 - Шлифовальные круги
Theo quy định tại Chương V. Bosch/ Philippines 13.439.800
5 Đá cắt 350x3 - Шлифовальные круги
Theo quy định tại Chương V. Bosch/China 2.658.150
6 Chổi sơn 2 - 2.5" - Кисть малярный
Theo quy định tại Chương V. Việt Mỹ/ Việt Nam 500.500
7 Bông ru-lo sơn - Шубка для валика
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 1.056.000
8 Đĩa xếp nhám Ø 100 - Лепестковые шлифовальные круги 100мм
Theo quy định tại Chương V. TSS/ Việt Nam 308.000
9 Giấy nhám cuộn - Наждачная бумага для очиски металла
Theo quy định tại Chương V. TSS/ Việt Nam 1.303.500
10 Bạt che loại tốt, kích thước 5m x 10m - Пластиковые брезент ткань
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 18.150.000
11 Ống co nhiệt cao thế GMB 100/38 - Термоусадочные трубки
Theo quy định tại Chương V. Gala. India 13.475.000
12 Ống co nhiệt cao thế GMB 40/16 - Термоусадочные трубки
Theo quy định tại Chương V. Gala. India 2.722.500
13 Mặt nạ thở cho thợ cắt, thợ hàn - Маска-щиток защитный для сварщика
Theo quy định tại Chương V. 3M - ASIA 12.408.000
14 Mặt nạ mài - Шлифовальная защитная маска
Theo quy định tại Chương V. A2 + FC45 Blue Eagle - Đài Loan 1.265.000
15 Mặt nạ cắt - Шлифовальная защитная маска
Theo quy định tại Chương V. A2 + FC48G5 Blue Eagle - Đài Loan 2.475.000
16 Chổi than máy mài 150 - Угольная щетка для шлифовальной машины
Theo quy định tại Chương V. 1 607 000 V37 Bosch - EU/G7 6.424.000
17 Chổi than máy mài 180 - Угольная щетка для шлифовальной машины
Theo quy định tại Chương V. 1 607 014 171 Bosch - Trung Quốc 6.688.000
18 Mũi mài dùi - Карбид вольфрама Бурр
Theo quy định tại Chương V. FX 1225 M6 Grobet - USA 2.530.000
19 Kim thông bép đèn cắt - Сварочная горелка очиститель
Theo quy định tại Chương V. ASIA 687.500
20 Xô đựng đầu mẩu que hàn - Ведро для электродов
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 330.000
21 Đá đánh lửa - Кремень для зажигалки сварщика
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 66.000
22 Quẹt đánh lửa cho thợ cắt (bao gồm cả đá đánh lửa) - Зажигалка сварщика
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 467.500
23 Mỏ hàn tích 26V - có núm khóa khí - Газовая горелка
Theo quy định tại Chương V. PTA-26V - Lincoln - USA 18.150.000
24 Chuôi kìm hàn tích ( Tẩu ) - Xвостовик сварочной горелки
Theo quy định tại Chương V. Panasonic - ASIA 550.000
25 Kẹp kim 2.4mm - Цанга для горелки TIG D 2.4мм
Theo quy định tại Chương V. Panasonic - ASIA 220.000
26 Ren đồng vặn sứ cho kìm hàn tích - Корпус цанги
Theo quy định tại Chương V. Panasonic - ASIA 176.000
27 Kim hàn tích 2.4mm - Вольфрамовый электрод для TIG
Theo quy định tại Chương V. Berlin - ASIA 3.135.000
28 Sứ hàn tích No7 - Керамическая насадка сварочной горелки
Theo quy định tại Chương V. Panasonic - ASIA 165.000
29 Sứ hàn tích No6 - Керамическая насадка сварочной горелки
Theo quy định tại Chương V. Panasonic - ASIA 165.000
30 Van chống cháy ngược cho đồng hồ oxy - Flashback Arrestors for Oxygen Regulator - Клапан обратный для кислорода
Theo quy định tại Chương V. H288RGB/F621-3R Morris/ Smarter - Taiwan 9.790.000
31 Van chống cháy ngược cho đồng hồ axetylen - Flashback Arrestors for Acetilene Regulator - Клапан обратный для ацетилена
Theo quy định tại Chương V. H288LBG,/F621-3L Morris/ Smarter - Taiwan 9.790.000
32 Chổi sắt OD125 - Металлическая щётка
Theo quy định tại Chương V. NSK - Germany 11.385.000
33 Chổi sắt OD75 - Металлическая щётка
Theo quy định tại Chương V. NSK - Germany 5.791.500
34 Dây dù Ф24 - Канат копроновый Ф24мм
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 11.000.000
35 Dây kẽm 2mm buộc giàn giáo - Проволока Оцинк
Theo quy định tại Chương V. Việt Nam 10.010.000
36 Sơn nhũ mối hàn - Антикоррозионная краска
Theo quy định tại Chương V. Nabakem - Hàn Quốc 19.800.000
37 Rulo điện 220V loại USA - Удлинитель на катушке
Theo quy định tại Chương V. Yato Thương hiệu: Ba Lan Origin: China 45.624.700
38 Chạc 3 cắm điện 220V đầu công nghiệp - Промышленный мульти-разъем электрический 3 розетки
Theo quy định tại Chương V. Bekonec/ EU, G7 3.632.750
39 Máy mài BOSCH 180 - Угловая шлифовальная машина
Theo quy định tại Chương V. Bosch/ China 24.000.240
40 Máy mài BOSCH 150 - Угловая шлифовальная машина
Theo quy định tại Chương V. Bosch/ EU, G7 26.471.060
41 Máy mài dùi - Прямая шлифовальная Машина
Theo quy định tại Chương V. Bosch/ EU, G7 17.966.410
42 Thước dây 50m - Рулетка сталь 50м
Theo quy định tại Chương V. Yamayo - Nhật Bản 5.318.940
43 Nivo L=1200 - Уровень
Theo quy định tại Chương V. Stanley, Tolsen/Asia 5.249.860
44 Nivo L=600 - Уровень
Theo quy định tại Chương V. Tolsen/ Trung Quốc 2.717.330
45 Thước góc 90˚ (600x400) - Уголник
Theo quy định tại Chương V. TTP/Asia 1.552.980
46 Thước góc 90˚ (300x200) - Уголник
Theo quy định tại Chương V. TTP/Asia 621.280
47 Áo phao cứu sinh 3 mảnh - Жилет спасательный рабочий
Theo quy định tại Chương V. Asia 14.069.000
48 Clê giàn giáo 19-24 - Гаечный ключ
Theo quy định tại Chương V. Tolsen/ China 3.493.600
49 Bộ gia cố chằng buộc hàng 3T - Связки
Theo quy định tại Chương V. Asia 16.253.600
50 Tủ sấy cá nhân loại 5Kg - Печь для сварки стержней
Theo quy định tại Chương V. Best Arc/ China 4.400.000
51 Thước đo xa bằng Lazer, Leica Disto D1 - Лазерный дальномер
Theo quy định tại Chương V. Leica 7.764.680
52 Cục hít nâng tải 3T - Магнит для ручного подъемника
Theo quy định tại Chương V. Kenbo, Kawasaki/ Asia 33.199.980
53 Pa lăng lắc tay 1 tấn - Таль ручная цепная
Theo quy định tại Chương V. Kondotec/Nhật 8.157.600
54 Pa lăng lắc tay 3 tấn - Таль ручная цепная
Theo quy định tại Chương V. Kondotec/Nhật 12.635.040
55 Pa lăng 3 tấn - цепная таль
Theo quy định tại Chương V. Kondotec/Nhật 10.762.400
56 Pa lăng 2 tấn - цепная таль
Theo quy định tại Chương V. Kondotec/Nhật 8.642.480
57 Cáp thép thi công Ф22 L=8 ÷ L= 10m - Канат Стальной Оцинкованный
Theo quy định tại Chương V. Korea 38.700.640
58 Puly dẫn hướng 4 tấn - Подвесной блок 4тн под трос
Theo quy định tại Chương V. Kondotec/Nhật 5.659.940
59 Đầu cốt hàn 70-12 - Наконечник медныи
Theo quy định tại Chương V. Asia 106.700
60 Đầu nối - Connector 1/4"NPTM x 3/8" OD, SS316 - Штыревой соединитель
Theo quy định tại Chương V. Swagelok/ EU, G7 9.776.800
61 Ma ní 12T - Shackle Crosby 12t G-2130 - Скоба
Theo quy định tại Chương V. Greenpin/ EU, G7 24.465.100
62 Ma ní 9.5T - Shackle Crosby 9.5t G-2130 - Скоба
Theo quy định tại Chương V. Greenpin/ EU, G7 28.584.160
63 Ma ní 6.5T - Shackle Crosby 6.5t G-2130 - Скоба
Theo quy định tại Chương V. Greenpin/ EU, G7 27.698.000
64 Ma ní 3.25T - Shackle Crosby 3.25t G-2130 - Скоба
Theo quy định tại Chương V. Greenpin/ EU, G7 10.072.480
65 Ma ní 1.0T - Shackle Crosby 1.0t G-2130 - Скоба
Theo quy định tại Chương V. Greenpin/ EU, G7 397.540
66 Ma ní 0.5T - Shackle Crosby 0.5t G-2130 - Скоба
Theo quy định tại Chương V. Greenpin/ EU, G7 2.186.580
67 Tăng đơ - Turnbuckle Jaw&Jaw 3.27t Crosby HG-228 - Талреп
Theo quy định tại Chương V. KBC/ Korea 28.875.000
68 Kẹp cáp - Rope clip ∅18-20mm Crosby G-450 - Зажим для каната
Theo quy định tại Chương V. KBC/ Korea 20.306.880
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second