Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106622681 | THANH AN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
5.050.909.575 VND | 5.050.909.575 VND | 12 month | 26/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nước rửa bazo hệ thống |
120 | Hộp | Cell Wash Solution I / NaOH-D/ 04880285214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd/ Trung Quốc | 1.715.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Hóa chất rửa đặc biệt |
65 | Hộp | SMS/ 04489225190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 208.845 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Hóa chất bổ sung buồng ủ cuvvet 1 |
15 | Hộp | Eco-D / 06544410190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.240.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dung dịch 1 rửa kim hút mẫu. |
4 | Hộp | Sample Cleaner 1/ 04708725190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.073.205 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dung dịch 2 rửa kim hút mẫu. |
3 | Hộp | Sample Cleaner 2/ 05958024190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 895.545 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Hóa chất bổ sung buồng ủ cuvvet máy c311 |
50 | Hộp | Eco-D / 05422485190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 417.795 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bóng đèn halogen |
24 | Cái | Halogen Lamp/ 04813707001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản | 7.545.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Điện cực tham chiếu của điện giải |
7 | Chiếc | REF Electrode/ 03149501001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản | 10.693.515 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Điện cực điện giải Clo |
7 | Chiếc | Cl Electrode/ 03246353001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản | 7.335.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Điện cực điện giải Kali |
7 | Chiếc | K Electrode/ 10825441001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản | 7.415.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Điện cực điện giải Natri |
7 | Chiếc | Na Electrode/ 10825468001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản | 7.753.305 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Hóa chất xét nghiệm Albumin |
46 | Hộp | ALB2/ 03183688122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 279.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Hóa chất định lượng phosphatase kiềm (ALP) |
26 | Hộp | ALP2S/ 03333752190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 535.395 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Hóa chất xét nghiệm ALTL |
180 | Hộp | ALTL/ 20764957322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.397.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Hóa chất xét nghiệm Amylase |
18 | Hộp | AMYL2/ 03183742122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.962.765 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Hóa chất xét nghiệm ASLO |
7 | Hộp | ASLOT/ 04489403190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.121.775 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Hóa chất xét nghiệm AST |
180 | Hộp | ASTL/ 20764949322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.397.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Hoát chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp |
42 | Hộp | BILD2/ 05589061190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 588.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần |
60 | Hộp | BILT3/ 05795397190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 420.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Hóa chất xét nghiệm Calcium |
68 | Hộp | CA2/ 05061482190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 651.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Hóa chất xét nghiệm cholesterol |
13 | Hộp | CHOL2/ 03039773190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 720.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Hóa chất xét nghiệm creatin kinase (CK) |
5 | Hộp | CK/ 07190794190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.189.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Hóa chất xét nghiệm CKMB |
7 | Hộp | CKMB/ 07190808190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.487.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP |
360 | Hộp | CRP4/ 07876033190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.248.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Hóa chất xét nghiệm GGT |
4 | Hộp | GGT-2/ 03002721122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 931.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Hóa chất xét nghiệm Glucose |
96 | Hộp | GLUC3/ 04404483190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.440.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Hóa chất xét nghiệm HBA1C |
22 | Hộp | A1C-3/ 05336163190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 6.182.715 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Hóa chất ly giải hồng cầu trong xét nghiệm HBA1C |
7 | Hộp | A1CD2/ 04528182190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.099.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Hóa chất định lượng HDL -C |
10 | Hộp | HDLC4/ 07528566190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 3.663.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Hóa chất định lượng LDL -C |
14 | Hộp | LDLC3/ 07005717190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 3.151.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Hóa chất xét nghiệm magie |
46 | Hộp | MG2/ 06481647190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 598.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Hóa chất xét nghiệm Amoniac |
4 | Hộp | NH3L2/ 07229593190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.355.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Hóa chất xét nghiệm Phospho |
25 | Hộp | PHOS2/ 03183793122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 392.595 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Hóa chất xét nghiệm protein toàn phần |
48 | Hộp | TP2/ 03183734190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 540.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Hóa chất xét nghiệm RF |
5 | Hộp | RF-II/ 20764574322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.648.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Hóa chất xét nghiệm sắt huyết thanh |
145 | Hộp | IRON2/ 03183696122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 915.915 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Hóa chất xét nghiệm Protein nước tiểu |
15 | Hộp | TPUC3/ 03333825190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.374.555 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Hóa chất xét nghiệm Triglycerid |
30 | Hộp | TRIGL/ 20767107322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 745.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Hóa chất xét nghiệm Urea |
145 | Hộp | UREAL/ 04460715190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.570.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Hóa chất xét nghiệm Acid uric |
22 | Hộp | UA2/ 03183807190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 837.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dung dịch pha loãng điện giải |
65 | Hộp | ISE Diluent Gen.2/ 04522630190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.429.740 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dung dịch tham chiếu điện giải |
50 | Hộp | ISE Reference Electrolyte/ 11360981216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 3.205.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Hóa chất chuẩn của điện giải |
100 | Hộp | ISE Internal Standard Gen.2/ 04522320190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 5.222.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Chất chuẩn các xét nghiệm sinh hóa |
2 | Hộp | C.f.a.s./ 10759350190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.570.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Chất chuẩn xét nghiệm CKMB |
2 | Hộp | C.f.a.s. CK-MB/ 11447394216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 785.085 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Chất chuẩn xét nghiệm HBA1C |
3 | Hộp | C.f.a.s HbA1c/ 04528417190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.946.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Chất chuẩn cho bộ lipid |
1 | Hộp | C.f.a.s Lipids/ 12172623122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.196.895 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Chất chuẩn của xét nghiệm ASLO |
2 | Hộp | C.f.a.s. PAC/ 03555941190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.750.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Chất chuẩn dùng cho bộ protein |
3 | Hộp | C.f.a.s. Proteins/ 11355279216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.411.725 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Chất chuẩn xét nghiệm NH3, ethanol |
1 | Hộp | Ammonia/Ethanol/CO2 Calibrator/ 20751995190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.352.925 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm RF |
1 | Hộp | Preciset RF/ 12172828322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.323.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Hóa chất chuẩn mức cao của điện giải |
3 | Hộp | ISE Standard high/ 11183982216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 336.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Hóa chất chuẩn mức thấp của điện giải |
3 | Hộp | ISE Standard low/ 11183974216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 336.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Hóa chất xét nghiệm creatinin loại lớn |
75 | Hộp | CREJ2/ 04810716190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 1.260.525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBA1C mức bình thường |
1 | Hộp | PreciControl HbA1c Norm/ 05479207190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.542.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Chất chuẩn kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBA1C mức bệnh lý |
1 | Hộp | PreciControl HbA1c path/ 05912504190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 4.655.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm NH3, Ethanol mức bất thường |
1 | Hộp | Ammonia/Ethanol/CO2 Control Abnormal/ 20753009190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.093.595 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm NH3, Ethanol mức bình thường |
1 | Hộp | Ammonia/Ethanol/CO2 Control Normal/ 20752401190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.093.595 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Hóa chất kiêm tra chất lượng chung mức 1 |
17 | Hộp | PreciControl ClinChem Multi 1/ 05947626190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.092.755 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Hóa chất kiêm tra chất lượng chung mức 2 |
17 | Hộp | PreciControl ClinChem Multi 2/ 05947774190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 2.092.755 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dung dịch rửa acid hệ thống |
2 | Hộp | Cell Wash Solution II / Acid Wash/ 04880307190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 3.445.365 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Dung dịch bảo dưỡng kim hút sau rửa |
1 | Hộp | Activator/ 04663632190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 3.791.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dung dịch pha loãng mẫu |
3 | Hộp | NACL/ 04489357190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 247.065 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dung dịch rửa cuối tuần |
180 | Hộp | NaOHD/ 04489241190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức | 208.845 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close