Tender package No. 10-2: Procurement of chemicals and materials for biochemical testing machines, but the contractor of Quang Ninh Province's Obstetrics and Children's Hospital has not been selected yet.

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Tender package No. 10-2: Procurement of chemicals and materials for biochemical testing machines, but the contractor of Quang Ninh Province's Obstetrics and Children's Hospital has not been selected yet.
Bidding method
Online bidding
Tender value
5.050.911.355 VND
Publication date
15:10 21/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
961/QĐ-BVSN
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Quang Ninh Provincial Hospital for Obstetrics and Children
Approval date
20/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0106622681

THANH AN MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY

5.050.909.575 VND 5.050.909.575 VND 12 month 26/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Nước rửa bazo hệ thống
120 Hộp Cell Wash Solution I / NaOH-D/ 04880285214/ Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd/ Trung Quốc 1.715.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Hóa chất rửa đặc biệt
65 Hộp SMS/ 04489225190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 208.845 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Hóa chất bổ sung buồng ủ cuvvet 1
15 Hộp Eco-D / 06544410190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 2.240.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Dung dịch 1 rửa kim hút mẫu.
4 Hộp Sample Cleaner 1/ 04708725190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.073.205 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Dung dịch 2 rửa kim hút mẫu.
3 Hộp Sample Cleaner 2/ 05958024190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 895.545 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Hóa chất bổ sung buồng ủ cuvvet máy c311
50 Hộp Eco-D / 05422485190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 417.795 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bóng đèn halogen
24 Cái Halogen Lamp/ 04813707001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản 7.545.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Điện cực tham chiếu của điện giải
7 Chiếc REF Electrode/ 03149501001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản 10.693.515 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Điện cực điện giải Clo
7 Chiếc Cl Electrode/ 03246353001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản 7.335.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Điện cực điện giải Kali
7 Chiếc K Electrode/ 10825441001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản 7.415.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Điện cực điện giải Natri
7 Chiếc Na Electrode/ 10825468001/ Hitachi High-Tech Corporation/ Nhật Bản 7.753.305 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Hóa chất xét nghiệm Albumin
46 Hộp ALB2/ 03183688122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 279.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Hóa chất định lượng phosphatase kiềm (ALP)
26 Hộp ALP2S/ 03333752190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 535.395 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Hóa chất xét nghiệm ALTL
180 Hộp ALTL/ 20764957322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.397.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Hóa chất xét nghiệm Amylase
18 Hộp AMYL2/ 03183742122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.962.765 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Hóa chất xét nghiệm ASLO
7 Hộp ASLOT/ 04489403190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 4.121.775 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Hóa chất xét nghiệm AST
180 Hộp ASTL/ 20764949322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.397.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Hoát chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp
42 Hộp BILD2/ 05589061190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 588.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần
60 Hộp BILT3/ 05795397190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 420.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Hóa chất xét nghiệm Calcium
68 Hộp CA2/ 05061482190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 651.840 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Hóa chất xét nghiệm cholesterol
13 Hộp CHOL2/ 03039773190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 720.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Hóa chất xét nghiệm creatin kinase (CK)
5 Hộp CK/ 07190794190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.189.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Hóa chất xét nghiệm CKMB
7 Hộp CKMB/ 07190808190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 2.487.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Hóa chất xét nghiệm định lượng CRP
360 Hộp CRP4/ 07876033190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 4.248.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Hóa chất xét nghiệm GGT
4 Hộp GGT-2/ 03002721122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 931.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Hóa chất xét nghiệm Glucose
96 Hộp GLUC3/ 04404483190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.440.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Hóa chất xét nghiệm HBA1C
22 Hộp A1C-3/ 05336163190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 6.182.715 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Hóa chất ly giải hồng cầu trong xét nghiệm HBA1C
7 Hộp A1CD2/ 04528182190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.099.140 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Hóa chất định lượng HDL -C
10 Hộp HDLC4/ 07528566190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 3.663.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Hóa chất định lượng LDL -C
14 Hộp LDLC3/ 07005717190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 3.151.260 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Hóa chất xét nghiệm magie
46 Hộp MG2/ 06481647190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 598.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Hóa chất xét nghiệm Amoniac
4 Hộp NH3L2/ 07229593190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 2.355.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Hóa chất xét nghiệm Phospho
25 Hộp PHOS2/ 03183793122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 392.595 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Hóa chất xét nghiệm protein toàn phần
48 Hộp TP2/ 03183734190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 540.225 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Hóa chất xét nghiệm RF
5 Hộp RF-II/ 20764574322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.648.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Hóa chất xét nghiệm sắt huyết thanh
145 Hộp IRON2/ 03183696122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 915.915 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Hóa chất xét nghiệm Protein nước tiểu
15 Hộp TPUC3/ 03333825190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.374.555 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Hóa chất xét nghiệm Triglycerid
30 Hộp TRIGL/ 20767107322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 745.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Hóa chất xét nghiệm Urea
145 Hộp UREAL/ 04460715190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.570.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Hóa chất xét nghiệm Acid uric
22 Hộp UA2/ 03183807190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 837.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Dung dịch pha loãng điện giải
65 Hộp ISE Diluent Gen.2/ 04522630190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 4.429.740 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Dung dịch tham chiếu điện giải
50 Hộp ISE Reference Electrolyte/ 11360981216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 3.205.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Hóa chất chuẩn của điện giải
100 Hộp ISE Internal Standard Gen.2/ 04522320190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 5.222.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Chất chuẩn các xét nghiệm sinh hóa
2 Hộp C.f.a.s./ 10759350190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.570.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Chất chuẩn xét nghiệm CKMB
2 Hộp C.f.a.s. CK-MB/ 11447394216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 785.085 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Chất chuẩn xét nghiệm HBA1C
3 Hộp C.f.a.s HbA1c/ 04528417190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 4.946.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Chất chuẩn cho bộ lipid
1 Hộp C.f.a.s Lipids/ 12172623122/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.196.895 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Chất chuẩn của xét nghiệm ASLO
2 Hộp C.f.a.s. PAC/ 03555941190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 2.750.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Chất chuẩn dùng cho bộ protein
3 Hộp C.f.a.s. Proteins/ 11355279216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.411.725 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Chất chuẩn xét nghiệm NH3, ethanol
1 Hộp Ammonia/Ethanol/CO2 Calibrator/ 20751995190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.352.925 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Hóa chất chuẩn xét nghiệm RF
1 Hộp Preciset RF/ 12172828322/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 4.323.480 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Hóa chất chuẩn mức cao của điện giải
3 Hộp ISE Standard high/ 11183982216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 336.105 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Hóa chất chuẩn mức thấp của điện giải
3 Hộp ISE Standard low/ 11183974216/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 336.105 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Hóa chất xét nghiệm creatinin loại lớn
75 Hộp CREJ2/ 04810716190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 1.260.525 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBA1C mức bình thường
1 Hộp PreciControl HbA1c Norm/ 05479207190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 4.542.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Chất chuẩn kiểm tra chất lượng xét nghiệm HBA1C mức bệnh lý
1 Hộp PreciControl HbA1c path/ 05912504190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 4.655.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm NH3, Ethanol mức bất thường
1 Hộp Ammonia/Ethanol/CO2 Control Abnormal/ 20753009190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 2.093.595 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Chất kiểm tra chất lượng xét nghiệm NH3, Ethanol mức bình thường
1 Hộp Ammonia/Ethanol/CO2 Control Normal/ 20752401190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 2.093.595 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Hóa chất kiêm tra chất lượng chung mức 1
17 Hộp PreciControl ClinChem Multi 1/ 05947626190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 2.092.755 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Hóa chất kiêm tra chất lượng chung mức 2
17 Hộp PreciControl ClinChem Multi 2/ 05947774190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 2.092.755 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Dung dịch rửa acid hệ thống
2 Hộp Cell Wash Solution II / Acid Wash/ 04880307190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 3.445.365 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Dung dịch bảo dưỡng kim hút sau rửa
1 Hộp Activator/ 04663632190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 3.791.550 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Dung dịch pha loãng mẫu
3 Hộp NACL/ 04489357190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 247.065 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Dung dịch rửa cuối tuần
180 Hộp NaOHD/ 04489241190/ Roche Diagnostics GmbH/ Đức 208.845 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second