Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101360707 | HAI ANH TRADING AND TECHNOLOGIES JOINT STOCK COMPANY |
3.428.531.700 VND | 3.428.531.700 VND | 80 day | 30/06/2023 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106466231 | Liên danh Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Hưng Phát và Công ty TNHH TEP | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT HƯNG PHÁT | Details in the attached file |
2 | vn0102971988 | Liên danh Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Hưng Phát và Công ty TNHH TEP | TEP COMPANY LIMITED | Details in the attached file |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu cân |
2 | Bộ | Siemens/ Canada | 234.219.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ tích phân cân |
4 | Bộ | Siemens/ Canada | 198.457.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Cảm biến tốc độ |
4 | Bộ | Siemens/ Canada | 45.040.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Hộp nối loadcell |
4 | Bộ | Tibox/ Trung Quốc | 7.260.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Giá và con lăn |
1 | Gói | TEP/ Việt Nam | 70.567.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Cáp tín hiệu Loadcells |
95 | Mét | Cadivi/ Việt Nam | 78.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáp nguồn |
70 | Mét | Cadivi/ Việt Nam | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Tủ điện |
4 | Tủ | Rittal/ Trung Quốc | 29.561.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bộ nguồn |
4 | Bộ | Siemens/ Áo | 4.613.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | MCB |
4 | Bộ | Schneider/ Thái Lan | 1.084.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Chốnng sét lan truyền |
4 | Bộ | Schneider/ Trung Quốc | 7.114.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bulong + ecu |
160 | Bộ | Việt Long/Việt Nam | 20.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Cầu cân |
4 | Bộ | Siemens/ Canada | 195.188.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Giá và con lăn |
3 | Gói | TEP/ Việt Nam | 21.463.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cầu cân |
2 | Bộ | Siemens/ Canada | 195.188.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Xích chuẩn |
1 | Bộ | Ctech/ Việt Nam | 43.175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Quả cân chuẩn |
140 | Cái | Ctech/ Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Quả cân chuẩn |
350 | Cái | Ctech/ Việt Nam | 154.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close