Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0304892922 | CÔNG TY TNHH QUANG CẢNH XANH |
116.168.057,91 VND | 0 VND | 365 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Áo gối 40x60cm |
40 | Cái | Thắng Lợi - Việt Nam | 35.284 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
2 | Gối màu trắng 40x60cm |
20 | Cái | Everon - Việt Nam | 133.689 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
3 | Bàn chải chà bốn cầu Trần Thức hoặc tương đương |
20 | Cái | Trần Thức - Việt nam | 18.398 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
4 | Bàn chải nhỏ Trần Thức hoặc tương đương |
55 | Cái | Trần Thức - Việt nam | 8.586 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
5 | Cây cọ toilet trái khế Trần Thức hoặc tương đương |
10 | Cái | Trần Thức - Việt nam | 18.398 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
6 | Cây gắp rác loại lớn |
5 | Cái | Việt Nam | 80.802 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
7 | Cây thụt cầu |
5 | Cái | Việt Nam | 45.994 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
8 | Chổi cỏ |
15 | Cây | Việt Nam | 25.143 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
9 | Chổi lông vệ sinh máy vi tính |
10 | Cây | Việt Nam | 50.654 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
10 | Chổi nhựa quét nước Trần Thức hoặc tương đương |
15 | Cây | Trần Thức - Việt nam | 45.994 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
11 | Chổi tàu cau |
20 | Cái | Bông cỏ may - Việt Nam | 30.663 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
12 | Chùi nhôm |
70 | Cái | Việt Nam | 2.821 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
13 | Chùi xanh Samran hoặc tương đương |
90 | Cái | Hiệu Samran - Việt Nam | 4.906 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
14 | Dép nam( dép Thái) |
150 | Đôi | Việt Nam | 18.398 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
15 | Dép nữ ( dép Thái) |
100 | Đôi | Việt Nam | 18.398 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
16 | Đồng hồ treo tường |
5 | Cái | Jikan - Việt Nam | 221.015 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
17 | Găng tay cao su |
70 | Đôi | Nam Long Việt Nam | 24.530 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
18 | Găng tay cao su (loại lớn ) |
40 | Đôi | Nam Long Việt Nam | 17.909 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
19 | Ghế nhựa cao Duy Tân hoặc tương đương |
50 | Cái | Duy Tân –Việt Nam | 60.099 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
20 | Khăn lau tay trắng 30x30 |
1500 | Cái | Việt Nam | 3.680 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
21 | Ki hốt rác có cán dài Hiệp Thành hoặc tương đương |
15 | Cái | Hiệp Thành Việt Nam | 27.964 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
22 | Rổ nhỏ 30x25 Duy Tân hoặc tương đương |
5 | Cái | Duy Tân Việt Nam | 30.663 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
23 | Rổ nhựa 23cm x 33cm Duy Tân hoặc tương đương |
10 | Cái | Duy Tân Việt Nam | 26.983 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
24 | Thùng rác nhựa vàng 25x31 Tân Lập Thành hoặc tương đương |
5 | Cái | Tân Lập Thành – Việt Nam | 183.975 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
25 | Thùng rác nhựa xanh 30x40 Tân Lập Thành hoặc tương đương |
5 | Cái | Tân Lập Thành Việt Nam | 245.300 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
26 | Thùng rác nhựa xanh 40x74 Tân lập Thành hoặc tương đương |
5 | Cái | Tân Lập Thành Việt Nam | 478.335 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
27 | Xô nhựa (Cao 40, ngang 30) Duy Tân hoặc tương đương |
5 | Cái | Duy Tân Việt Nam | 58.872 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
28 | Cây lau công nghiệp inox 45cm Trần Thức hoặc tương đương |
20 | Cây | Trần Thức – Việt Nam | 107.932 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
29 | Giẻ lau nhà hình chữ nhật màu xanh 45cm Trần Thức hoặc tương đương |
110 | Cái | Trần Thức Việt Nam | 42.928 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
30 | Giẻ lau nhà hình chữ nhật màu trắng 45cm Trần Thức hoặc tương đương |
40 | Cái | Trần Thức - Việt Nam | 42.928 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
31 | Cây cào nước Trần Thức hoặc tương đương |
5 | cái | Trần Thức - Việt Nam | 67.458 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
32 | Bao tay vải ngắn |
15 | cái | Việt Nam | 5.519 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
33 | Lưỡi lam trắng (hộp nhỏ) Croma hoặc tương đương |
100 | Hộp | Croma - Việt Nam | 12.253 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
34 | Đèn pin trung bóng sáng màu vàng khám bệnh |
20 | Cái | Việt Nam | 239.168 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
35 | Kệ để dép 4 tầng màu xanh Duy Tân hoặc tương đương |
5 | Cái | Duy Tân Việt Nam | 96.894 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
36 | Chổi súc rửa chai (chổi cọ rửa dụng cụ) |
15 | Cái | Việt Nam | 12.265 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
37 | Thảm lau chân oval hoặc tương đương |
10 | Cái | Việt Nam | 10.332 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
38 | Thau tắm bé Duy Tân hoặc tương đương |
5 | Cái | Duy Tân Việt Nam | 104.253 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
39 | Bô nằm |
5 | Cái | Việt Nam | 30.663 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
40 | Bô ngồi |
5 | Cái | Việt Nam | 30.663 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
41 | Bô tiểu nam |
5 | Cái | Việt Nam | 20.851 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
42 | Bảng tên đeo 108 hoặc tương đương |
7 | Hộp | Việt Nam | 42.928 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
43 | Bao bì kín khí 5x7 |
15 | Kg | Việt Nam | 79.723 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
44 | Bao bì kín khí 6x12 |
10 | Kg | Việt Nam | 79.723 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
45 | Bao bì kín khí 8x14 |
10 | Kg | Việt Nam | 79.723 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
46 | Bao nylong dẻo đựng thuốc 10x15 |
80 | Kg | Việt Nam | 55.193 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
47 | Cuộn nilong |
10 | Cuộn | Việt Nam | 40.229 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
48 | Dây thun (trung) |
50 | Kg | Hiệp Thành – Việt Nam | 71.382 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
49 | Dây thun (lớn) |
40 | Kg | Hiệp Thành – Việt Nam | 71.382 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
50 | Ổ cắm điện 3 chấu cắm, dây 3m Lioa hoặc tương đương |
40 | Cái | Lioa – Việt Nam | 96.894 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
51 | Ổ cắm điện 6 ổ (có 1 ổ 3 chấu ) Lioa hoặc tương đương |
20 | Cái | Lioa – Việt Nam | 147.180 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
52 | Dầu summo chùi inox 500ml hoặc tương đương |
12 | chai | Summon – Việt Nam | 47.834 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
53 | Dầu summo tẩy đa năng 700ml hoặc tương đương |
5 | chai | Summon – Việt Nam | 50.287 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
54 | Giấy ăn vuông (loại hộp) Pulppy hoặc tương đương |
50 | hộp | Pulppy – Việt Nam | 15.053 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
55 | Giấy vệ sinh An An hoặc tương đương |
400 | Cuộn | An an – Việt Nam | 4.047 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
56 | Nước lau kính Gift 800ml hoặc tương đương |
10 | Chai | Gift –Việt Nam | 24.530 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
57 | Nước rửa chén Sunlight 750ml hoặc tương đương |
5 | lít | Sunlight – Việt Nam | 30.663 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
58 | Nước rửa chén trà xanh 750ml hoặc tương đương |
5 | lít | Sunlight – Việt Nam | 34.342 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
59 | Dầu chống rỉ sét RP7 300g hoặc tương đương |
6 | chai | Việt Nam | 46.607 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
60 | Savon lifeboy (bịch) hoặc tương đương 400ml |
550 | Bịch | Lifeboy Việt Nam | 57.646 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
61 | Savon omo (gói 770g) hoặc tương đương |
120 | Gói | Omo - Việt Nam | 42.928 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
62 | Thuốc xịt muỗi (kiến) Raid 600ml hoặc tương đương |
30 | chai | Raid – Việt Nam | 61.325 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
63 | Vim tẩy vệ sinh con vịt hoặc tương đương 880ml |
80 | chai | Vim – Việt Nam | 39.248 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
64 | Xịt phòng mùi chanh Ami 280ml hoặc tương đương |
10 | chai | Ami – Việt Nam | 46.607 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
65 | Nước lau nhà sunlight (hương hoa hạ ) hoặc tương đương 900ml |
30 | chai | Sunlight – Việt Nam | 34.342 | Mẫu số 03. Bảng chào giá hàng hóa |
Close