Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101771418 | VIET NAM LABOUR PROTECTION JOINT STOCK COMPANY |
759.994.290 VND | 759.994.290 VND | 25 day | 20/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đèn pin |
18 | Cái | CreeQ5/Ultrafire/ Trung Quốc | 429.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Rìu cứu nạn |
10 | Cái | RCC/KEP/Việt Nam | 258.940 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Xà beng |
3 | Cái | XB/KEP/Việt Nam | 167.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Búa tạ |
3 | Cái | BT/KEP/Việt Nam | 189.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Kìm cộng lực |
5 | Cái | KCL/KEP/Việt Nam | 218.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Túi sơ cứu loại A ( theo Thông tư 19/2016/TT-BYT) |
11 | Cái | BSC-A/ KT/ Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Cáng cứu thương |
2 | Cái | KTVN-TT150/ KT/ Việt Nam | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Bộ đàm cầm tay |
3 | Cái | AB338 Plus/ Iradio/Trung Quốc | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Thang tre |
7 | Cái | TR/KEP/Việt Nam | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Xô tôn |
12 | Cái | XT/KEP/Việt Nam | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Xẻng |
9 | Cái | XE/KEP/Việt Nam | 105.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Câu Liêm |
11 | Cái | CL/KEP/Việt Nam | 133.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Loa Pin |
3 | Cái | XB-7S/HDENTECVN/Việt Nam | 308.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Áo quần bảo hộ lao động |
465 | Bộ | VLP/Việt Nam | 651.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Áo mưa( bộ quần áo mưa) |
197 | Bộ | AM17/VLP/Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giày vải |
358 | Đôi | VS 005/ Vshoes/ Việt Nam | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Khẩu trang |
1176 | Cái | KN95V-2/Vmasks /Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Đệm lót vai |
146 | Cái | DLV/KEP/Việt Nam | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Xà cạp chống vắt |
146 | Đôi | XCCV/KEP/Việt Nam | 36.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Găng tay vải |
540 | Đôi | GTVB/KEP/Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Kính BHLĐ |
9 | Chiếc | KY 151/ Honeywell/ Đài Loan | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Mũ lưỡi trai mềm |
9 | Cái | M01/KEP/Việt Nam | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Giày da |
35 | Đôi | Bestrun/ Jogger/ Trung Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Áo Blu |
2 | Cái | ABL/VLP/Việt Nam | 268.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Khẩu trang y tế |
260 | Cái | Gia Bảo/Việt Nam | 550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Xà phòng |
555 | Kg | Vì Dân/Việt Nam | 40.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Quần mưa lội ruộng |
73 | Cái | U021 QX/Hoa san /Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ủng cao su đi mưa |
187 | Đôi | U01Đ/Hoa san /Việt Nam | 90.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Găng tay cao su ( y tế) |
50 | Đôi | Latex/ Asap/ Malaysia | 3.465 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Dép rọ nhựa |
226 | Đôi | R1/ Hoa San/Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Túi đựng dụng cụ |
87 | Cái | TDDC/KEP/Việt Nam | 162.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Thùng đựng CTNH |
13 | Cái | TRDA-240/Đông Á/Việt Nam | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Biển báo các loại |
6 | Bộ | KEP/ Việt Nam | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đèn cảnh báo an toàn (Đường dây) |
1 | Cái | JD 5088/ HDENTECVN/ Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Băng nhựa rào chắn an toàn |
22 | Cuộn | RC/KEP/ Việt Nam | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Áo phao cứu sinh |
7 | Cái | AP09/ VLP (BHLĐ Việt Nam)/ Việt Nam | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Thuyền tôn đi 2 người |
2 | Cái | KEP/ Việt Nam | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Thang gấp cách điện chữ A cao 5m |
3 | Cái | M309/ Ameca/ Trung Quốc | 3.905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bàn thử dây đeo an toàn |
1 | Bộ | BT-74/Đại An Toàn/ Việt Nam | 8.580.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Ống nhòm |
10 | Cái | ON01/HDENTECVN/Việt Nam | 3.283.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Áo chống dao |
16 | Cái | ACD/ VLP/ Việt Nam | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Mũ chống bạo động |
16 | Cái | MDBD/VLP/ Việt Nam | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Khóa mở trụ nước ( trang bị cho cơ sở có trụ cấp nước chữa cháy ) |
5 | Cái | KMTN/KEP/Việt Nam | 341.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Mũ chữa cháy |
19 | Cái | Giang Nguyên/ Việt Nam | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Quần áo chữa cháy |
9 | Bộ | Giang Nguyên/ Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Găng tay chữa cháy |
7 | Đôi | Giang Nguyên/ Việt Nam | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Ủng chữa cháy |
9 | Đôi | Giang Nguyên/ Việt Nam | 187.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Mặt nạ lọc độc |
14 | Cái | B223-1/Kukje / Hàn Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Nội quy PCCC |
6 | Bộ | KEP/ Việt Nam | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tiêu lệnh PCCC |
4 | Bộ | KEP/ Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đèn chiếu sáng sự cố |
5 | Cái | YF - 1057/Yifei/ Trung Quốc | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close