Supplying Medical Supplies - Testing chemicals Package 03 in 2023

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Supplying Medical Supplies - Testing chemicals Package 03 in 2023
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
8.394.905.632 VND
Publication date
11:31 20/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
869/QĐ-BVBD ngày 15/06/2023
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Popular hospital
Approval date
15/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0301383980 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LÊ BẢO 7.269.427.040 7.269.427.040 42 See details
Total: 1 contractors 7.269.427.040 7.269.427.040 42

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Note
1 Xét nghiệm Anti-HCV
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AT622998/Sysmex Corporation 867.120.000
2 Xét nghiệm HBsAg
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CH617178/Sysmex Corporation 461.538.000
3 Xét nghiệm Anti-HBs
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AV918225/Japan Lyophilization Laboratory 252.000.000
4 Xét nghiệm Anti-HBc
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AQ094429/Japan Lyophilization Laboratory 8.400.000
5 Xét nghiệm Anti-TP
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CN364470/Japan Lyophilization Laboratory 10.360.000
6 Xét nghiệm TSH
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/BB600695/Sysmex Corporation 336.000.000
7 Xét nghiệm FT3
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AJ162809/Sysmex Corporation 210.000.000
8 Xét nghiệm FT4
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CB825811/Sysmex Corporation 294.000.000
9 Xét nghiệm PSA
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AA467292/Kainos Laboratories, Inc 384.000.000
10 Xét nghiệm AFP
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/BE982752/Kainos Laboratories, Inc 491.100.000
11 Xét nghiệm CEA
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CA933701/Kainos Laboratories, Inc 949.464.000
12 Xét nghiệm CA19-9 II
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/BE150763/Kainos Laboratories, Inc 589.320.000
13 Chất nền hóa phát quang
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/06443319/Sysmex Corporation 705.592.800
14 Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/05423618/Sysmex Corporation 40.320.000
15 Dung dịch rửa đường ống
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/06443416/Sysmex Corporation 126.000.000
16 Dung dịch rửa kim hút
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/05425414/Sysmex Corporation 87.840.000
17 Dung dịch pha loãng
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CS617657/Sysmex Corporation 2.800.000
18 Xét nghiệm CA125 II
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CP730086/Kainos Laboratories, Inc 78.576.000
19 Xét nghiệm CA15-3
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AN243565/Japan Lyophilization Laboratory 90.034.800
20 Xét nghiệm M2BPGi
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CB090850/Sysmex Corporation 45.500.000
21 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HBsAg
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/05423111/Sysmex Corporation 22.400.016
22 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HCV
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AP044477/Sysmex Corporation 11.200.000
23 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm HIV Ag+Ab
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CR990268/Sysmex Corporation 22.400.000
24 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm TSH
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/05424419/Sysmex Corporation 24.639.984
25 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT3
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/05424117/Sysmex Corporation 39.200.016
26 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm FT4
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/05423812/Sysmex Corporation 33.600.000
27 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBs
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AY670302/Japan Lyophilization Laboratory 53.760.000
28 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-HBc
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AA324310/Japan Lyophilization Laboratory 15.400.000
29 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm Anti-TP
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CJ914963/Japan Lyophilization Laboratory 11.760.000
30 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm PSA
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CS876302/Kainos Laboratories, Inc 50.400.000
31 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm AFP
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CM302833/Kainos Laboratories, Inc 39.200.016
32 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CEA
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/BS087998/Kainos Laboratories, Inc 39.200.016
33 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CA19-9
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AW184217/Kainos Laboratories, Inc 39.200.016
34 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CA125
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/BV451048/Kainos Laboratories, Inc 19.600.008
35 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm CA15-3
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CB178247/Japan Lyophilization Laboratory 39.200.000
36 Chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm M2BPGi
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AT609958/Sysmex Corporation 4.181.224
37 Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm HBsAg, HBeAg, anti-HBs, anti-Hbe, anti-HBc
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/06410214/Sysmex Corporation 53.760.096
38 Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm HBs antigen, HCV antibody, TP antibody, HIV antibody and HTLV-1 antibody
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AT474543/Sysmex Corporation 25.200.072
39 Chất kiểm chuẩn các xét nghiệm TSH, FT3, FT4, PSA, AFP, CEA, CA125, CA19-9, Ferritin, Insulin và CA15-3
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AJ255081/Sysmex Corporation 168.000.048
40 Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm HIV Ab+Ab
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/AM239205/Sysmex Corporation 50.399.928
41 Giếng phản ứng
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/CP815570/Sysmex Corporation 140.760.000
42 Đầu côn dùng một lần
Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản/06451419/Sysmex Corporation 336.000.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second