Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106062951 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ADEMAX và CÔNG TY TNHH AGC (Gọi tắt là Liên danh ADEMAX - AGC) | CÔNG TY CỔ PHẦN ADEMAX |
21.679.091.000 VND | 0 VND | 60 day | ||
2 | vn0101838856 | Liên danh CÔNG TY CỔ PHẦN ADEMAX và CÔNG TY TNHH AGC (Gọi tắt là Liên danh ADEMAX - AGC) | CÔNG TY TNHH AGC |
21.679.091.000 VND | 0 VND | 60 day |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Máy chủ CSDL Database |
1 | Bộ | Singapore/HPE ProLiant DL380 Gen10 Plus 12LFF NC/ HPE | 1.001.000.000 | |
2 | Máy chủ web report, app mobile |
1 | Bộ | Singapore/HPE ProLiant DL380 Gen10 Plus 12LFF NC/ HPE | 506.000.000 | |
3 | Máy chủ phân tích xử lý 5 phân hệ IOC, tích hợp phân hệ Kinh Tế - Xã Hội thừa hưởng từ Tỉnh |
5 | Bộ | Singapore/HPE ProLiant DL380 Gen10 Plus 8SFF NC/ HPE | 451.000.000 | |
4 | Máy chủ phân tích nhận diện biển số |
1 | Bộ | Singapore/HPE ProLiant DL380 Gen10 Plus 8SFF NC/ HPE | 654.500.000 | |
5 | Máy chủ phân tích cảnh báo sớm các hành vi ANTT (đám đông, đánh nhau, tụ tập, xả rác, cháy nổ,…) |
1 | Bộ | Singapore/HPE ProLiant DL380 Gen10 Plus 8SFF NC/ HPE | 654.500.000 | |
6 | Thiết bị lưu trữ chuyên dụng NAS (Lưu trữ dữ liệu hình ảnh) |
1 | Bộ | Singapore/NAS FAS2720A/ Netapp | 1.030.645.000 | |
7 | Thiết bị lưu trữ SAN dùng chung (Lưu trữ dữ liệu data cụm HT IOC) |
1 | Bộ | Singapore/SAN FAS2720A + FAS2720-EXP/ Netapp | 1.281.408.700 | |
8 | Thiết bị chuyển mạch Core Switch |
2 | Bộ | Trung Quốc/XS3800-28-ZZ0101F/ Zyxel | 230.146.400 | |
9 | Thiết bị Access Switch |
2 | Bộ | Trung Quốc/XGS2210-28-EU0101F/ Zyxel | 71.005.000 | |
10 | Tủ rack 42U |
1 | Cái | Việt Nam/CRS-421000/ Comrack | 10.395.000 | |
11 | UPS 40kVA |
1 | Bộ | Italy/S3T 40 ACT A0; BTC 1600 480V BB S5 3T; NETMAN 204/ Riello | 429.550.000 | |
12 | KVM switch |
1 | Bộ | Trung Quốc/AL-V916L/ Angustos | 30.800.000 | |
13 | Màn hình ghép cho phòng điều hành trung tâm |
27 | Cái | Việt Nam/LH55VMTEBGBXXV /Samsung | 80.762.000 | |
14 | Bộ điều khiển hiển thị màn hình ghép 27 port output, 12 port input |
1 | Cái | Trung Quốc/ACVW4-3636 - Angustos | 250.195.000 | |
15 | Bộ phụ kiện, giá đỡ chuyên dụng cho màn hình ghép |
27 | Cái | Việt Nam | 5.280.000 | |
16 | Hệ khung xương gia cố cho màn hình ghép phòng điều hành trung tâm |
1 | Hệ | Việt Nam | 16.500.000 | |
17 | CPU Máy tính điều khiển hiển thị tại phòng điều hành trung tâm |
5 | Bộ | Malaysia/Precision 3660 Tower CTO BASE/ Dell | 65.873.500 | |
18 | Máy tính cho nhân viên trực |
3 | Bộ | Malaysia/Precision 3660 Tower CTO BASE + 2 x P2422H Dell | 66.410.300 | |
19 | Bộ lưu điện cho máy tính nhân viên trực |
3 | Bộ | Trung Quốc/C1K -LCD/ Santak | 8.250.000 | |
20 | Tủ rack 42U |
1 | Cái | Việt Nam/CRS-421000/ COMRACK | 10.395.000 | |
21 | Thiết bị chuyển mạch cho TTDH |
1 | Bộ | Trung Quốc/XGS2210-28-EU0101F/ Zyxel | 71.005.000 | |
22 | Thiết bị văn phòng - Máy in, photocopy, scan đa năng trắng/đen |
1 | Cái | Trung Quốc/RICOH IM 2702/ RICOH | 57.200.000 | |
23 | Thiết bị văn phòng - Máy in màu |
1 | Cái | Trung Quốc/HP Color Laserjet Pro M454DN/ HP | 26.389.000 | |
24 | Thiết bị văn phòng - Máy hủy tài liệu |
1 | Cái | Trung Quốc/BOSSER 240X/ BOSSER | 9.350.000 | |
25 | Thiết bị văn phòng - UPS 40kVA |
1 | Bộ | Italy/S3T 40 ACT A0; BTC 1600 480V BB S5 3T; NETMAN 204/ Riello | 429.550.000 | |
26 | Thiết bị văn phòng - Máy lạnh điều hòa cho phòng TTDH |
2 | Cái | Trung Quốc/Toshiba 2HP Inverter RAS-H18C4KCVG-V/ Toshiba | 21.500.050 | |
27 | Thiết bị văn phòng - Camera 4MP IR Dome |
8 | Cái | Trung Quốc/DS-2CD 1343G0-IUF/ Hikvision | 2.043.030 | |
28 | Thiết bị văn phòng - Đầu ghi hình 16 kênh |
1 | Cái | Trung Quốc /DS- 7616 NI-K1/Hikvision | 3.435.300 | |
29 | Thiết bị văn phòng - Ổ đĩa ghi hình |
1 | Cái | Thái Lan/WD80EFBX/ Western Digital | 6.600.000 | |
30 | Thiết bị văn phòng - Bộ phát wifi |
1 | Bộ | China/TP-Link Archer AX6000 AX6000Mbps/ TP-Link | 9.033.200 | |
31 | Thiết bị văn phòng - Khối điều khiển trung tâm |
1 | Bộ | Tây Ban Nha/SCF-550/ Fonestar | 44.770.000 | |
32 | Thiết bị văn phòng - Micro chủ tịch |
1 | Chiếc | Tây Ban Nha/SCF-560P/ Fonestar | 9.350.000 | |
33 | Thiết bị văn phòng - Micro đại biểu |
4 | Chiếc | Tây Ban Nha/SCF-570D/ Fonestar | 8.420.500 | |
34 | Thiết bị văn phòng - Cáp kết nối |
1 | Sợi | Việt Nam | 3.850.000 | |
35 | Thiết bị văn phòng - Cáp kết nối |
3 | Sợi | Việt Nam | 1.237.500 | |
36 | Thiết bị văn phòng - Bộ chống phản hồi âm kỹ thuật số |
1 | Bộ | Trung Quốc/HAI-1210/ Hai-Audio | 13.154.900 | |
37 | Thiết bị văn phòng - Bàn Trộn Mixer |
1 | Bộ | Tây Ban Nha/SM-3512U/ Fonestar | 17.105.000 | |
38 | Thiết bị văn phòng - Âm ly |
1 | Bộ | Tây Ban Nha/MA-245/ Fonestar | 23.290.300 | |
39 | Thiết bị văn phòng - Loa âm trần |
5 | Cặp | Tây Ban Nha/GAT-4620/ Fonestar | 4.400.000 | |
40 | Thiết bị văn phòng - Bộ thu và phát sử dụng micro không dây cầm tay tần số UHF |
2 | Bộ | Tây Ban Nha/MSH-895-512/ Fonestar | 13.090.000 | |
41 | Phần mềm thương mại - Phần mềm ảo hoá (Phần mềm Vmware) |
4 | License | US/VMware vSphere Enterprise Plus 1 Processor 1yr E-LTU/ Vmware | 85.000.000 | |
42 | Phần mềm thương mại - Phần mềm quản lý dữ liệu tập trung (License quản trị) |
1 | License | Việt Nam/AVM/ Atoma | 650.000.000 | |
43 | Phần mềm thương mại - Phần mềm phân tích dữ liệu Video - Module nhận diện và phân tích biển số phương tiện vào ra cửa ngõ thành phố. Hỗ trợ công tác nghiệp vụ truy vết đối tượng. |
1 | Gói License | Việt Nam/ANPM24/7 Atoma | 400.000.000 | |
44 | Phần mềm thương mại - Phần mềm phân tích dữ liệu Video - Module nhận diện và phân tích biển số phương tiện tại ngã 3, ngã tư, giao lộ |
1 | Gói License | Việt Nam/ANPM24/7 Atoma | 850.000.000 | |
45 | Phần mềm thương mại - Phần mềm phân tích dữ liệu Video - Module nhận diện và phân tích khói lửa, cháy nổ từ xa |
1 | Gói License | Việt Nam/AtomaAISCIP Atoma | 150.000.000 | |
46 | Phần mềm thương mại - Phần mềm phân tích dữ liệu Video - Module nhận diện và phân tích mực nước, cảnh báo lũ |
1 | Gói License | Việt Nam/AtomaAISCIP Atoma | 150.000.000 | |
47 | Phần mềm thương mại - Phần mềm phân tích dữ liệu Video - Module phát hiện chuyển động, hành vi đám đông, đánh nhau, biểu tình, sử dụng hung khí. |
1 | Gói License | Việt Nam/AtomaIPAEWS Atoma | 150.000.000 | |
48 | Phần mềm thương mại - Phần mềm phân tích dữ liệu Video - Module phát hiện hành vi trái phép: xả rác, vứt rác không đúng nơi quy định |
1 | Gói License | Việt Nam/AtomaSMSVGL/Atoma | 150.000.000 | |
49 | Phần mềm thương mại - Phần mềm phân tích dữ liệu Video - Module phát hiện hành vi đậu đỗ không đúng nơi quy định, lấn chiếm vỉa hè |
1 | Gói License | Việt Nam/AtomaSOVIMM/Atoma | 400.000.000 | |
50 | Phần mềm thương mại - Phần mềm phân tích dữ liệu Video - Module quản lý, giám sát hạ tầng đô thị: xây dựng tòa nhà cao vượt mức cho phép. |
1 | Gói License | Việt Nam/AtomaIPAEWS/Atoma | 150.000.000 | |
51 | Phần mềm nội bộ (Phần mềm Platform IOC - Quản lý 5 phân hệ: An ninh trật tự, An Toàn Giao thông; Doanh Nghiệp - Thương Mại; Hành chính; Tài Nguyên môi trường; Xây dựng đô thị; Quản lý cơ sở dữ liệu Database của các OC về IOC) Tích hợp thừa hưởng phân hệ Kinh tế - Xã hội từ Tỉnh và phân hệ phản ánh hiện trường |
1 | Hệ thống | Việt Nam/ Atoma | 5.600.000.000 | |
52 | Thiết bị nội thất - Cụm Bàn nhân viên giám sát 7.4x0.7x0.7m |
1 | bộ | Việt Nam | 20.493.050 | |
53 | Thiết bị nội thất - Cụm Bàn nhân viên giám sát 6.68x0.7x0.7m |
1 | bộ | Việt Nam | 17.077.500 | |
54 | Thiết bị nội thất - Bàn làm việc cho lãnh đạo 1.8x0.7x0.7m |
1 | cái | Việt Nam | 10.598.060 | |
55 | Thiết bị nội thất - Bàn làm việc cá nhân 1.2x0.6x0.7m |
2 | cái | Việt Nam | 3.685.000 | |
56 | Thiết bị nội thất - Ghế xoay văn phòng |
8 | cái | Việt Nam | 8.599.800 | |
57 | Thiết bị nội thất - Tựa lưng ghế bằng sắt mạ inox, bọc lưới (ghế khách ngồi) |
8 | cái | Việt Nam | 3.753.200 | |
58 | Thiết bị nội thất - Tủ cá nhân tại bàn làm việc 0.6x0.4x0.6m |
6 | cái | Việt Nam | 2.092.200 | |
59 | Thiết bị nội thất - Tủ đựng hồ sơ 1.2x0.5x2.4m |
1 | cái | Việt Nam | 9.180.050 | |
60 | Thiết bị nội thất - Bục phát biểu |
1 | cái | Việt Nam | 4.319.700 | |
61 | Đào tạo, chuyển giao và hướng dẫn sử dụng |
1 | Gói | Việt Nam | 30.000.000 |
Close