Supply chemicals, common solvents

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Supply chemicals, common solvents
Bidding method
Online bidding
Tender value
565.320.800 VND
Publication date
15:23 28/06/2023
Contract Type
All in One
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
1736/QĐ-ĐHYD
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Ho Chi Minh City University of Medicine and Pharmacy
Approval date
27/06/2023
Tendering result
There is a winning contractor
Bidder Selection Plan
Has connection

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price1 Delivery time (days) Contract date
1 vn0312175252

HOANG PHAT TECHNICAL SCIENCE EQUIPMENT CORPORATION

565.210.800 VND 565.210.800 VND 30 day 30/06/2023

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Price/Winning bid price/Bidding price (VND) Form Name
1
Acrylamide
1 chai Nhật 2.365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Agar PA (dạng bột, dùng cho nuôi cấy Vi sinh)
5 Chai Pháp 2.640.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Agarose I (Chai 500 g chất lượng sử dụng cho sinh học phân tử). Sản xuất tại các nước thuộc khối G7.
1 chai Mỹ 11.440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Amoni hydro phosphat (NH4HPO4)
3 Chai TQ 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Amoni Hydroxyd (NH4OH)
20 Chai TQ 41.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Bạc nitrat
3 chai TQ 2.200.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Bản SKLM (TLC 60 F254)
14 Hộp Đức 1.595.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Beef extract
1 Chai Ấn Độ 2.915.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Bông thấm
12 kg VN 209.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Bột mì
4 Kg VN 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Brain Heart Infusion (Agar 15.0g Pancreatic digest of gelatin 14.5g Brain heart, solids from infusion 6.0g Peptic digest of animal tissue 6.0g NaCl 5.0g Glucose 3.0g Na2HPO4 2.5g , pH 7.4 ± 0.2 at 25°C )
1 Chai Ấn Độ 3.223.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bromocresol Purple. Sản xuất tại các nước thuộc khối G7
1 chai Nhật 5.225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bromothymol blue AR
1 Chai T.Quốc-Xilong 264.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Calci clorid (CaCl2)
5 Chai TQ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Camphor
2 chai TQ 605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Carmine PA (dạng bột mịn, dùng để pha thuốc thử cần độ tinh khiết cao)
10 Chai TQ 1.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Carmine PA (dùng để pha thuốc thử cần độ tinh khiết cao)
6 Chai TBN 2.365.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Ceftazidim
1 Chai Ấn Độ 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Chì nitrat (Pb(NO3)2)
3 Chai TQ 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Chloroform
141 Chai VN 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Ciprofloxacin
1 Chai Ấn Độ 264.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Cloramphenicol
1 Chai Ấn Độ 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Clorua vôi
4 Kg TQ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Cobal (II) clorid (CoCl2)
3 Chai TQ 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Colistin
1 Chai Ấn Độ 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Cồn 90O (đã bao gồm can)
690 Lít VN 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Cồn 96O (đã bao gồm can)
544 Lít VN 34.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Cồn tuyệt đối
110 lít VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Cồn tuyệt đối (Ethanol 96%)
40 Chai TQ 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cồn tuyệt đối PA (độ tinh khiết trên 99%; dùng trong nuôi cấy vi sinh)
1 Chai Pháp 418.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Crystal violet PA (≥90.0% anhydrous basis; Bột pha đạt yêu cầu ACS)
2 Chai Đức 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Cyanoguanidin chuẩn
5 Lọ TQ 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Cycloheximide
1 Chai Nhật 6.050.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Dầu soi kính PA (thích hợp cho kính hiển vi Olympus và Nikon, có thể tái sử dụng lam kính sau khi nhỏ dầu trên 5 lần)
1 Chai Đức 1.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Dichloromethan
230 Chai VN 60.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Diethyl ether
5 Chai VN 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Diethyl ether (chai thủy tinh cao nắp phén)
8 Chai Việt Nam 122.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
DMSO (Dạng anhydrous, tinh khiết ≥99,9%)
2 Chai T.Quốc-Xilong 286.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
DMSO PA (dùng pha hóa chất cho các thử nghiệm vi sinh cần độ tinh khiết)
2 Chai Pháp 990.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Dung dịch tím tinh thể
1 Chai VN 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
EDTA
1 Chai TBN 2.178.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Enterobacteria Enrichment Broth, Mossel (Gelatin peptone 10,0 g Glucose monohydrate 5,0 g Dehydrated bile 20,0 g Disodium hydrogen phosphate, dihydrate 8,0 g; Potassium dihydrogen phosphate 2,0 g; Brilliant green 0.015g)
1 Chai Ấn Độ 1.628.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Ethyl acetat (CH3COOC2H5)
30 Chai TQ 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Eucalyptol 99% (chuẩn)
1 Chai TQ 1.155.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Formaldehyde
3 Chai T.Quốc- Xilong 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Fuchsin PA (≥80.0% anhydrous basis; Bột pha đạt yêu cầu ACS). Sản xuất tại các nước thuộc khối G7
1 chai Nhật 2.425.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Gelatin
5 Chai TQ 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Giấy cân 100 x100 mm
11 Hộp TQ 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Giấy dầu
100 Tờ V. Nam 4.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Giấy lau kính hiển vi
12 Hộp Đức 401.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Giấy lọc
1303 Tờ TQ 8.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Giấy lọc Cellulose acetate (11106-47N)
1 Hộp Đức 1.980.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Giấy loc f11
3 Hộp Đức 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Giấy nhôm cuộn 7.62x45.7 m
12 Cuộn VN 38.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Giấy Parafin . Sản xuất tại các nước thuộc khối G7
1 Cuộn Mỹ 638.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Giấy sắc kí
100 Tờ Đức 33.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Glycerol
11 Lít TQ 143.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Glycerol PA (bảo quản chủng ở nhiệt độ thấp, cần độ tinh khiết cao)
1 Chai TBN 880.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Glycin (Độ tinh khiết ≥99,9%)
1 Chai Ấn Độ 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Guanidine thiocyanate
1 Chai TQ 2.640.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
H3PO4 đđ PA (độ tinh khiết cao, dùng để hiệu chuẩn thiết bị)
3 Chai Pháp 1.045.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Hexamethylentetramin
2 Chai TQ 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Hexane
20 chai TQ 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
HiCrome Candida differential Agar - Ấn Độ
2 Chai Ấn Độ 7.480.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Hydrazinn sulfat
3 Lọ TQ 165.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Hydroperoxid (H2O2)
5 Lít TQ 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Iodine
4 Chai TQ 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Iodine
1 Chai T.Quốc- Xilong 1.265.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
K2HPO4
2 Chai T.Quốc 99.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Kali bromid (KBr)
5 Chai TQ 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Kẽm sulfat (ZnSO4.7H2O)
10 Chai TQ 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Kháng sinh ampicillin
3 Chai TQ 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Kháng sinh kanamycin
2 Chai TQ 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
KI
15 chai TQ 1.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
KOH
1 Chai T.Quốc-Xilong 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Kovac's Indole Reagent (n-butanol; 4-dimethylaminobenzaldehyde hydrochloric acid )
2 Chai Trung Quốc 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
LiCl 3M/ethanol (bảo quản điện cực)
2 Chai Sigmar 605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Luria Bertani Agar, Miller GM1151
3 chai Ấn Độ 1.738.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Luria Bertani Broth
2 chai Ấn Độ 1.727.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Mac conkey agar PA (Peptone from casein 17,0 g; peptone from casein 1,5 g; peptone from meat 1,5 g; Sodium chloride 5,0 g; lactose 10,0 g; bile salt mixture 1,5 g; neutral red 0,03 g; crystal violet 0,001 g ; agar 13,5 g)
3 Chai Ấn Độ 1.100.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Malt Extract
1 Chai Ấn Độ 1.969.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Màng lọc mẫu milipore 0,22 µm, d13
1 Hộp Đức 1.705.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Màng lọc Sartorius RC (0,45 μm)
1 Hộp Đức 1.705.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Màng lọc Syringe filter (0,45 μm)
5 Hộp 100 cái TQ 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Manitol salt agar (agar 15.0 g/L, D-mannitol 10.0 g/L, meat extract 1.0 g/L, peptone 10.0 g/L, phenol red 0.025 g/L )
2 Chai Ấn Độ 1.155.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Melamin chuẩn
3 Lọ TQ 1.056.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Meropenem
1 Chai TQ 2.310.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Methanol
54 Chai T.Quốc- Xilong 49.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Methanol (CH3OH) HPLC
5 Chai Ấn Độ 462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Methanol PA (độ tinh khiết > 99%)
1 Chai Pháp 462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Methionin
5 Chai TQ 770.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Methyl ethyl keton
2 Chai TQ 440.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Methyl red (Bột pha, đạt yêu cầu European Pharmacopoeia )
1 Chai Nhật 1.529.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
MgSO4 khan
4 chai TQ 110.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Môi trường Czapex-dox Sucrose 30.000 Sodium nitrate 2.000 Dipotassium phosphate 1.000 Magnesium sulphate 0.500 Potassium chloride 0.500 Ferrous sulphate 0.010 Agar 15.000 Final pH ( at 25°C) 7.3±0.2)
1 Chai Ấn Độ 1.485.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
MRS broth PA
1 Chai Ấn Độ 1.738.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Mueller Hinton Agar PA (Meat, infusion solids (from 300g) 2,0 g; Casein acid hydrolysate 17,5 g; Starch 1,5g; Agar 17,0 g)
1 Chai Ấn Độ 1.276.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Mueller Hinton Broth PA (Beef, infusion from 300.000 Casein acid hydrolysate 17.500 Starch 1.500 Final pH (at 25°C) 7.3±0.1)
2 Chai Ấn Độ 1.408.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
n- butanol
5 Chai TQ 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Na2CO3
19 Chai TQ 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Na2SO4 khan
10 chai TQ 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
NaHCO3
2 Chai TQ 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Natri acetate
2 Chai TQ 60.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Natri Hydroxyd (NaOH)
5 Chai TQ 45.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Natri nitrit (NaNO2)
10 Chai TQ 82.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Natri sulfit (Na2SO3)
5 Chai TQ 60.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Natri thiosulfat (NàS2O3)
5 Chai TQ 63.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
n-Butanol (C4H9OH)
20 Chai TQ 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
n-hexan
30 Chai TQ 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Nước Javel (NaClO)
20 Chai TQ 46.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Nước khử khoáng
30 Lít VN 13.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Nutrient agar. Sản xuất tại các nước thuộc khối Thịnh vượng chung
2 chai Ấn Độ 1.078.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Nutrient broth. Sản xuất tại các nước thuộc khối Thịnh vượng chung
2 chai Ấn Độ 946.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Ống chuẩn acid hydrochlorid 1N
5 Ống VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Ống chuẩn HCL 0,5N
10 ống VN 396.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Ống chuẩn KOH 0,5N
10 ống VN 605.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Ống chuẩn Na2S2O3 0,1N
40 Ống VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Ống chuẩn natri hydroxid 0,1N
30 Ống VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Ống chuẩn Natri nitrit (NaNO2) 0,1N
5 Ống VN 55.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Orcein PA (dùng để pha thuốc nhuộm bền màu trong thời gian dài)
2 Chai Đức 2.970.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Oxin (8-hydroxyquinoline)
5 Hộp TQ 407.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Oxy già (H2O2)
2 Chai TQ 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
PEG 4000
40 Kg TQ 473.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Peptone casein pancreatic PA (dạng bột; dùng trong nuôi cấy vi sinh)
1 Chai Pháp 1.551.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
pH 10
4 Chai Đức 462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
pH 4
4 Chai Đức 462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
pH 7
4 Chai Đức 462.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Phèn chua
2 Kg TQ 145.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Phenol
6 chai TQ 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Phenol PA (độ tinh khiết 99%)
1 Chai HQ 3.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Phenolphtalein (Chỉ thị)
5 Lọ TQ 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Potato Dextrose Agar (Potatoes, infusion from 200.000 Dextrose 20.000 Agar 15.000 Final pH ( at 25°C) 5.6±0.2)
1 Chai Ấn Độ 1.177.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Propylenglycol
4 Lít TQ 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Sabouraud Dextrose Agar (Dextrose 40,0 g; Mycological, peptone 10,0 g; Agar 15,0 g )
2 Chai Ấn Độ 1.138.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Sabouraud dextrose broth (Dextrose 40,0 g; Mycological, peptone 10,0 g)
1 Chai Ấn Độ 682.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Sáp ong
4 Kg TQ 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Sắt(III) chlorid
4 chai TQ 126.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Sec-butanol
6 chai TQ 137.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Sucrose
1 kg TQ 106.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Sulbactam sodium
1 Chai TQ 2.640.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Tert-butanol
6 chai TQ 319.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Than hoạt
30 Hộp TQ 104.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Thioacetamid
5 Chai TQ 495.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Thuốc thử Fehling
3 Chai TQ 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Tinh dầu bạc hà
6 Lít TQ 1.320.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Tinh dầu Sả
10 Lít Ấn Độ 1.045.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Tinh dầu Tràm
16 Lít VN 1.210.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Triethanolamin
5 Lít TQ 253.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Tris Base PA (dạng hạt, cỡ hạt 0,5 - 2 mm; dùng trong nuôi cấy vi sinh)
2 Chai Đức 2.530.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Tryptic Soy Agar PA (Tryptone: 15, g/l; soya pepton 5 g/l, NaCl 5 g/l, agar 15 g/l, Final pH ( at 25°C) 7.3±0.2)
4 Chai Ấn Độ 1.287.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Tryptic Soy Broth PA (Casein peptone (pancreatic) 17 g/L, dipotassium hydrogen phosphate 2.5 g/L,glucose, 2.5 g/L, sodium chloride, 5 g/L, soya peptone (papain digest.), 3 g/L )
2 Chai Ấn Độ 693.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Tween 80
1 Chai Trung Quốc 137.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Vaseline
20 Kg TQ 88.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Vert d'iode PA
8 Chai Ấn Độ 3.520.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Violet Red Bile agar (glucose) (agar 13.0 g/L, bile salts 1.5 g/L, crystal violet 0.002 g/L, dextrose 10.0 g/L, neutral red 0.03 g/L )
1 Chai Ấn Độ 1.314.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Xanh bromocresol (Chỉ thị)
5 Lọ TQ 242.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Yeast Extract
1 Chai Ấn Độ 1.045.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
1-naphtol (α-naphtol)
3 Chai TQ 385.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
2 - Propanol
1 Chai TQ 77.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
2-Naphthol
2 chai TQ 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Acetat etyl
20 Chai VN 74.800 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Aceton
82 Chai VN 91.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Acetonitril
10 Chai HQ 825.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Acid acetic
45 Chai TQ 66.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Acid acetic băng (CH3COOH khan nước)
20 Chai TQ 71.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Acid benzoic
5 Kg TQ 330.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Acid Hydro cloric (HCl)
30 Chai TQ 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Acid percloric (HClO4)
10 Chai TQ 968.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Acid phosphoric (H3PO4)
5 Chai TQ 121.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Acid sulfanilic
10 Chai TQ 264.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Acid sulfuric (H2SO4)
50 Chai TQ 44.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Acid trartric
3 Chai TQ 258.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Acid tricloacetic
3 Chai TQ 352.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second