Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312175252 | HOANG PHAT TECHNICAL SCIENCE EQUIPMENT CORPORATION |
565.210.800 VND | 565.210.800 VND | 30 day | 30/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acrylamide |
1 | chai | Nhật | 2.365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Agar PA (dạng bột, dùng cho nuôi cấy Vi sinh) |
5 | Chai | Pháp | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Agarose I (Chai 500 g chất lượng sử dụng cho sinh học phân tử). Sản xuất tại các nước thuộc khối G7. |
1 | chai | Mỹ | 11.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Amoni hydro phosphat (NH4HPO4) |
3 | Chai | TQ | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Amoni Hydroxyd (NH4OH) |
20 | Chai | TQ | 41.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Bạc nitrat |
3 | chai | TQ | 2.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Bản SKLM (TLC 60 F254) |
14 | Hộp | Đức | 1.595.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Beef extract |
1 | Chai | Ấn Độ | 2.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Bông thấm |
12 | kg | VN | 209.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Bột mì |
4 | Kg | VN | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Brain Heart Infusion (Agar 15.0g Pancreatic digest of gelatin 14.5g Brain heart, solids from infusion 6.0g Peptic digest of animal tissue 6.0g NaCl 5.0g Glucose 3.0g Na2HPO4 2.5g , pH 7.4 ± 0.2 at 25°C ) |
1 | Chai | Ấn Độ | 3.223.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bromocresol Purple. Sản xuất tại các nước thuộc khối G7 |
1 | chai | Nhật | 5.225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bromothymol blue AR |
1 | Chai | T.Quốc-Xilong | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Calci clorid (CaCl2) |
5 | Chai | TQ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Camphor |
2 | chai | TQ | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Carmine PA (dạng bột mịn, dùng để pha thuốc thử cần độ tinh khiết cao) |
10 | Chai | TQ | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Carmine PA (dùng để pha thuốc thử cần độ tinh khiết cao) |
6 | Chai | TBN | 2.365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ceftazidim |
1 | Chai | Ấn Độ | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Chì nitrat (Pb(NO3)2) |
3 | Chai | TQ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Chloroform |
141 | Chai | VN | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ciprofloxacin |
1 | Chai | Ấn Độ | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Cloramphenicol |
1 | Chai | Ấn Độ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Clorua vôi |
4 | Kg | TQ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Cobal (II) clorid (CoCl2) |
3 | Chai | TQ | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Colistin |
1 | Chai | Ấn Độ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Cồn 90O (đã bao gồm can) |
690 | Lít | VN | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Cồn 96O (đã bao gồm can) |
544 | Lít | VN | 34.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Cồn tuyệt đối |
110 | lít | VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Cồn tuyệt đối (Ethanol 96%) |
40 | Chai | TQ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cồn tuyệt đối PA (độ tinh khiết trên 99%; dùng trong nuôi cấy vi sinh) |
1 | Chai | Pháp | 418.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Crystal violet PA (≥90.0% anhydrous basis; Bột pha đạt yêu cầu ACS) |
2 | Chai | Đức | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cyanoguanidin chuẩn |
5 | Lọ | TQ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Cycloheximide |
1 | Chai | Nhật | 6.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dầu soi kính PA (thích hợp cho kính hiển vi Olympus và Nikon, có thể tái sử dụng lam kính sau khi nhỏ dầu trên 5 lần) |
1 | Chai | Đức | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dichloromethan |
230 | Chai | VN | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Diethyl ether |
5 | Chai | VN | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Diethyl ether (chai thủy tinh cao nắp phén) |
8 | Chai | Việt Nam | 122.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | DMSO (Dạng anhydrous, tinh khiết ≥99,9%) |
2 | Chai | T.Quốc-Xilong | 286.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | DMSO PA (dùng pha hóa chất cho các thử nghiệm vi sinh cần độ tinh khiết) |
2 | Chai | Pháp | 990.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dung dịch tím tinh thể |
1 | Chai | VN | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | EDTA |
1 | Chai | TBN | 2.178.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Enterobacteria Enrichment Broth, Mossel (Gelatin peptone 10,0 g Glucose monohydrate 5,0 g Dehydrated bile 20,0 g Disodium hydrogen phosphate, dihydrate 8,0 g; Potassium dihydrogen phosphate 2,0 g; Brilliant green 0.015g) |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.628.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Ethyl acetat (CH3COOC2H5) |
30 | Chai | TQ | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Eucalyptol 99% (chuẩn) |
1 | Chai | TQ | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Formaldehyde |
3 | Chai | T.Quốc- Xilong | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Fuchsin PA (≥80.0% anhydrous basis; Bột pha đạt yêu cầu ACS). Sản xuất tại các nước thuộc khối G7 |
1 | chai | Nhật | 2.425.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Gelatin |
5 | Chai | TQ | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Giấy cân 100 x100 mm |
11 | Hộp | TQ | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Giấy dầu |
100 | Tờ | V. Nam | 4.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Giấy lau kính hiển vi |
12 | Hộp | Đức | 401.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Giấy lọc |
1303 | Tờ | TQ | 8.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Giấy lọc Cellulose acetate (11106-47N) |
1 | Hộp | Đức | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Giấy loc f11 |
3 | Hộp | Đức | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Giấy nhôm cuộn 7.62x45.7 m |
12 | Cuộn | VN | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Giấy Parafin . Sản xuất tại các nước thuộc khối G7 |
1 | Cuộn | Mỹ | 638.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Giấy sắc kí |
100 | Tờ | Đức | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Glycerol |
11 | Lít | TQ | 143.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Glycerol PA (bảo quản chủng ở nhiệt độ thấp, cần độ tinh khiết cao) |
1 | Chai | TBN | 880.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Glycin (Độ tinh khiết ≥99,9%) |
1 | Chai | Ấn Độ | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Guanidine thiocyanate |
1 | Chai | TQ | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | H3PO4 đđ PA (độ tinh khiết cao, dùng để hiệu chuẩn thiết bị) |
3 | Chai | Pháp | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Hexamethylentetramin |
2 | Chai | TQ | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Hexane |
20 | chai | TQ | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | HiCrome Candida differential Agar - Ấn Độ |
2 | Chai | Ấn Độ | 7.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Hydrazinn sulfat |
3 | Lọ | TQ | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Hydroperoxid (H2O2) |
5 | Lít | TQ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Iodine |
4 | Chai | TQ | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Iodine |
1 | Chai | T.Quốc- Xilong | 1.265.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | K2HPO4 |
2 | Chai | T.Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Kali bromid (KBr) |
5 | Chai | TQ | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Kẽm sulfat (ZnSO4.7H2O) |
10 | Chai | TQ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Kháng sinh ampicillin |
3 | Chai | TQ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Kháng sinh kanamycin |
2 | Chai | TQ | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | KI |
15 | chai | TQ | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | KOH |
1 | Chai | T.Quốc-Xilong | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Kovac's Indole Reagent (n-butanol; 4-dimethylaminobenzaldehyde hydrochloric acid ) |
2 | Chai | Trung Quốc | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | LiCl 3M/ethanol (bảo quản điện cực) |
2 | Chai | Sigmar | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Luria Bertani Agar, Miller GM1151 |
3 | chai | Ấn Độ | 1.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Luria Bertani Broth |
2 | chai | Ấn Độ | 1.727.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Mac conkey agar PA (Peptone from casein 17,0 g; peptone from casein 1,5 g; peptone from meat 1,5 g; Sodium chloride 5,0 g; lactose 10,0 g; bile salt mixture 1,5 g; neutral red 0,03 g; crystal violet 0,001 g ; agar 13,5 g) |
3 | Chai | Ấn Độ | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Malt Extract |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.969.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Màng lọc mẫu milipore 0,22 µm, d13 |
1 | Hộp | Đức | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Màng lọc Sartorius RC (0,45 μm) |
1 | Hộp | Đức | 1.705.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Màng lọc Syringe filter (0,45 μm) |
5 | Hộp 100 cái | TQ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Manitol salt agar (agar 15.0 g/L, D-mannitol 10.0 g/L, meat extract 1.0 g/L, peptone 10.0 g/L, phenol red 0.025 g/L ) |
2 | Chai | Ấn Độ | 1.155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Melamin chuẩn |
3 | Lọ | TQ | 1.056.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Meropenem |
1 | Chai | TQ | 2.310.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Methanol |
54 | Chai | T.Quốc- Xilong | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Methanol (CH3OH) HPLC |
5 | Chai | Ấn Độ | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Methanol PA (độ tinh khiết > 99%) |
1 | Chai | Pháp | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Methionin |
5 | Chai | TQ | 770.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Methyl ethyl keton |
2 | Chai | TQ | 440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Methyl red (Bột pha, đạt yêu cầu European Pharmacopoeia ) |
1 | Chai | Nhật | 1.529.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | MgSO4 khan |
4 | chai | TQ | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Môi trường Czapex-dox Sucrose 30.000 Sodium nitrate 2.000 Dipotassium phosphate 1.000 Magnesium sulphate 0.500 Potassium chloride 0.500 Ferrous sulphate 0.010 Agar 15.000 Final pH ( at 25°C) 7.3±0.2) |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.485.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | MRS broth PA |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.738.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Mueller Hinton Agar PA (Meat, infusion solids (from 300g) 2,0 g; Casein acid hydrolysate 17,5 g; Starch 1,5g; Agar 17,0 g) |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.276.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Mueller Hinton Broth PA (Beef, infusion from 300.000 Casein acid hydrolysate 17.500 Starch 1.500 Final pH (at 25°C) 7.3±0.1) |
2 | Chai | Ấn Độ | 1.408.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | n- butanol |
5 | Chai | TQ | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Na2CO3 |
19 | Chai | TQ | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Na2SO4 khan |
10 | chai | TQ | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | NaHCO3 |
2 | Chai | TQ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Natri acetate |
2 | Chai | TQ | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Natri Hydroxyd (NaOH) |
5 | Chai | TQ | 45.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Natri nitrit (NaNO2) |
10 | Chai | TQ | 82.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Natri sulfit (Na2SO3) |
5 | Chai | TQ | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Natri thiosulfat (NàS2O3) |
5 | Chai | TQ | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | n-Butanol (C4H9OH) |
20 | Chai | TQ | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | n-hexan |
30 | Chai | TQ | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Nước Javel (NaClO) |
20 | Chai | TQ | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Nước khử khoáng |
30 | Lít | VN | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Nutrient agar. Sản xuất tại các nước thuộc khối Thịnh vượng chung |
2 | chai | Ấn Độ | 1.078.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Nutrient broth. Sản xuất tại các nước thuộc khối Thịnh vượng chung |
2 | chai | Ấn Độ | 946.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ống chuẩn acid hydrochlorid 1N |
5 | Ống | VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Ống chuẩn HCL 0,5N |
10 | ống | VN | 396.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Ống chuẩn KOH 0,5N |
10 | ống | VN | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Ống chuẩn Na2S2O3 0,1N |
40 | Ống | VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Ống chuẩn natri hydroxid 0,1N |
30 | Ống | VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Ống chuẩn Natri nitrit (NaNO2) 0,1N |
5 | Ống | VN | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Orcein PA (dùng để pha thuốc nhuộm bền màu trong thời gian dài) |
2 | Chai | Đức | 2.970.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Oxin (8-hydroxyquinoline) |
5 | Hộp | TQ | 407.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Oxy già (H2O2) |
2 | Chai | TQ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | PEG 4000 |
40 | Kg | TQ | 473.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Peptone casein pancreatic PA (dạng bột; dùng trong nuôi cấy vi sinh) |
1 | Chai | Pháp | 1.551.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | pH 10 |
4 | Chai | Đức | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | pH 4 |
4 | Chai | Đức | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | pH 7 |
4 | Chai | Đức | 462.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Phèn chua |
2 | Kg | TQ | 145.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Phenol |
6 | chai | TQ | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Phenol PA (độ tinh khiết 99%) |
1 | Chai | HQ | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Phenolphtalein (Chỉ thị) |
5 | Lọ | TQ | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Potato Dextrose Agar (Potatoes, infusion from 200.000 Dextrose 20.000 Agar 15.000 Final pH ( at 25°C) 5.6±0.2) |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.177.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Propylenglycol |
4 | Lít | TQ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Sabouraud Dextrose Agar (Dextrose 40,0 g; Mycological, peptone 10,0 g; Agar 15,0 g ) |
2 | Chai | Ấn Độ | 1.138.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Sabouraud dextrose broth (Dextrose 40,0 g; Mycological, peptone 10,0 g) |
1 | Chai | Ấn Độ | 682.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Sáp ong |
4 | Kg | TQ | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Sắt(III) chlorid |
4 | chai | TQ | 126.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Sec-butanol |
6 | chai | TQ | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Sucrose |
1 | kg | TQ | 106.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Sulbactam sodium |
1 | Chai | TQ | 2.640.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Tert-butanol |
6 | chai | TQ | 319.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Than hoạt |
30 | Hộp | TQ | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Thioacetamid |
5 | Chai | TQ | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Thuốc thử Fehling |
3 | Chai | TQ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Tinh dầu bạc hà |
6 | Lít | TQ | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Tinh dầu Sả |
10 | Lít | Ấn Độ | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Tinh dầu Tràm |
16 | Lít | VN | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Triethanolamin |
5 | Lít | TQ | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Tris Base PA (dạng hạt, cỡ hạt 0,5 - 2 mm; dùng trong nuôi cấy vi sinh) |
2 | Chai | Đức | 2.530.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Tryptic Soy Agar PA (Tryptone: 15, g/l; soya pepton 5 g/l, NaCl 5 g/l, agar 15 g/l, Final pH ( at 25°C) 7.3±0.2) |
4 | Chai | Ấn Độ | 1.287.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Tryptic Soy Broth PA (Casein peptone (pancreatic) 17 g/L, dipotassium hydrogen phosphate 2.5 g/L,glucose, 2.5 g/L, sodium chloride, 5 g/L, soya peptone (papain digest.), 3 g/L ) |
2 | Chai | Ấn Độ | 693.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Tween 80 |
1 | Chai | Trung Quốc | 137.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Vaseline |
20 | Kg | TQ | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Vert d'iode PA |
8 | Chai | Ấn Độ | 3.520.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Violet Red Bile agar (glucose) (agar 13.0 g/L, bile salts 1.5 g/L, crystal violet 0.002 g/L, dextrose 10.0 g/L, neutral red 0.03 g/L ) |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.314.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Xanh bromocresol (Chỉ thị) |
5 | Lọ | TQ | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Yeast Extract |
1 | Chai | Ấn Độ | 1.045.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | 1-naphtol (α-naphtol) |
3 | Chai | TQ | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | 2 - Propanol |
1 | Chai | TQ | 77.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | 2-Naphthol |
2 | chai | TQ | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Acetat etyl |
20 | Chai | VN | 74.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Aceton |
82 | Chai | VN | 91.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Acetonitril |
10 | Chai | HQ | 825.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Acid acetic |
45 | Chai | TQ | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Acid acetic băng (CH3COOH khan nước) |
20 | Chai | TQ | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Acid benzoic |
5 | Kg | TQ | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Acid Hydro cloric (HCl) |
30 | Chai | TQ | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Acid percloric (HClO4) |
10 | Chai | TQ | 968.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Acid phosphoric (H3PO4) |
5 | Chai | TQ | 121.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Acid sulfanilic |
10 | Chai | TQ | 264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Acid sulfuric (H2SO4) |
50 | Chai | TQ | 44.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Acid trartric |
3 | Chai | TQ | 258.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Acid tricloacetic |
3 | Chai | TQ | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close