Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- contact@dauthau.asia
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price1 | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn3500387230 | TRAN VINH COMPANY LIMITED |
388.605.800 VND | 0 VND | 21 day | 01/06/2023 |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Price/Winning bid price/Bidding price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mực photocopy Ricoh - Genuine Ricoh Black Toner 6054S (EDP 842000) - Картридж для копировального аппарата |
12 | Ống | Asia | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Mực in Cartridge Ricoh Type 2320D - Картридж для копировального аппарата Type 2320D |
2 | Ống | Asia | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Mực máy in HP LaserJet Pro MFP M428fdw Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF276A) - картридж для принтера |
6 | Hộp | Asia | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Mực in HP 26A Black Original LaserJet Toner Cartridge (CF226A) - картридж для принтера |
40 | Hộp | Asia | 1.980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Mực in Laser đen trắng HP 80A (CF280A) - Картридж для принтера |
10 | Cái | Asia | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Mực in Laser đen trắng HP 05A (CE505A) - Картридж для принтера |
10 | Hộp | Asia | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Mực in HP 49A Black LaserJet Toner Cartridge (Q5949A) - картридж для принтера |
4 | Hộp | Asia | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Mực in Brother TN2150 Black Toner - Картридж для принтера |
3 | Hộp | Asia | 1.540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mực in Brother TN2280 Black Toner - Картридж для принтера |
8 | Hộp | Asia | 1.320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Mực in Brother TN2385 Black Toner - Картридж для принтера |
3 | Hộp | Asia | 550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Mực in Canon 052 Black Ink Cartridge - Картридж для принтера |
3 | Hộp | Asia | 2.090.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Băng mực in kim EPSON S015506 Ribbon - картридж для принтера |
10 | Hộp | Asia | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Băng mực in kim EPSON S015589 Ribbon - картридж для принтера |
10 | Hộp | Asia | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Drum Brother DR-2255 cho máy Brother MFC - 7860DW - Барабан принтера |
3 | Bộ | Asia | 1.760.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Cụm Drum D8490150 cho máy photo Ricoh MP-2501SP - Барабан принтера |
1 | Cái | Asia | 4.048.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Giấy A4 Double A - Бумага фотокопированная A4 |
500 | Ram | Thái Lan | 88.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Giấy A3 Double A - Бумага фотокопированная A3 |
30 | Ram | Thái Lan | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Giấy Màu A4 Photo - Бумага Цветная |
10 | Ram | Việt Nam | 71.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Bộ giấy dán bàn phím chữ tiếng Nga - Набор русской клавиатуры |
30 | Bộ | China | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bút bi mực nước màu Xanh dương - Ручки капиллярные |
50 | Cây | Nhật | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Bút bi mực nước màu Đỏ - Ручки капиллярные |
30 | Cây | Nhật | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Bút bi Thiên Long TL036 Đen - Ручки шариковые |
40 | Cây | Việt Nam | 10.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Bút bi Thiên Long TL036 Đỏ - Ручки шариковые |
40 | Cây | Việt Nam | 10.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Bút bi Thiên Long TL036 Xanh - Ручки шариковые |
400 | Cây | Việt Nam | 10.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Bút chì - Карандаши простые |
100 | Cây | Việt Nam | 3.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Bút dạ quang - Маркер цветной |
50 | Cây | Đức | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Bút Lông Dầu Thiên Long PM-04 - фломастер |
20 | Cây | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bút lông dầu Thiên Long PM09 - фломастер |
100 | Cây | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Bút xóa chữ -Замазка (Корректор) |
300 | Cái | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Bút xoá kéo Plus Whiper V WH-105T - Корректор Ленточный |
50 | Cây | Việt Nam | 18.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Cặp lưu tài liệu 5cm - Папка средняя для |
80 | Cái | Việt Nam | 40.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Cặp lưu tài liệu 7cm - Папка большая |
200 | Cái | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Kéo văn phòng - Hожница канцелярская |
50 | Cái | China | 85.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dao rọc giấy SDI 0404 - Hож бумажный |
100 | Cái | China | 9.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dao rọc giấy SDI lớn 0423 - Hож бумажный |
50 | Cái | China | 14.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Tẩy - Резинка |
50 | Cục | Đức | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Keo dán giấy -
Клей канцелярский |
100 | Lọ | Đức | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Máy tính điện tử Casio JS-40B - Калькулятор Casio |
6 | Cái | China | 858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cái gọt bút chì -
точилка для карандаш |
50 | Cái | Đức | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Cái bấm kim số 10 - Степлер маленкий |
50 | Cái | Việt Nam | 29.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Giấy đánh dấu trang Sign Here - Бумага Sign Here |
50 | Tập | USA | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Giấy note UNC 4 màu dạ quang - -блокнот отрывной с листами |
30 | Xấp | Việt Nam | 8.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Bấm lỗ lớn Kw - trio 952 (đóng sổ 5-7 phân) - Большое отверстие Kwikrio 952 |
6 | Cái | China | 1.210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Băng keo đục dán thùng 5 cm - Лента |
200 | Cuộn | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Băng keo trong 2cm - Лента липкая прозрачная |
50 | Cuộn | Việt Nam | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Băng keo trong 5cm - Лента липкая прозрачная |
70 | Cuộn | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Băng Simili đóng gáy tài liệu 10cm - Лента "Simili" |
100 | Cuộn | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Băng Simili Đóng Gáy Tài liệu 5cm - Лента "Simili" |
100 | Cuộn | Việt Nam | 11.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Màng Ép Plastic A3 (Laminating film) - Лист плас ламинаторный A3 |
5 | Tập | China | 231.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Bìa kiếng A4 đóng sách trong suốt - лист пластиковый |
10 | Tập | Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Bìa hồ sơ 30 lỗ A4 - Пакет пластиковый с отверстием |
500 | Cái | Việt Nam | 660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bìa lá A4 - папка пластмассовая тонкая |
200 | Cái | Việt Nam | 1.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bìa nút A4 - Папка пластмассовая c кновкой - |
200 | Cái | Việt Nam | 3.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bìa phân trang giấy A4 10 tờ - Закладка |
50 | Tập | Việt Nam | 7.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bìa phân trang nhựa A4 12 số - Закладка |
20 | Tập | Việt Nam | 8.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bìa phân trang nhựa A4 31 số - Закладка |
20 | Tập | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bìa Acco A4 - Папка Acco |
40 | Túi | Việt Nam | 58.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Mực dấu - Штаповая чернила |
2 | Lọ | Thái Lan | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Pin 9V -батарей |
50 | Cục | Singapore | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Pin tiểu AA -Батарей малый AA |
500 | Cục | Singapore | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Pin tiểu AAA -Батарей AAA |
500 | Cục | Singapore | 13.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Pin trung C 1.5V - батарей средний |
10 | Cục | Singapore | 31.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Ổ Cắm Dây nối dài Lioa 6 lỗ 3 chấu, 5m dây - Розетки |
20 | Cái | Việt Nam | 203.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Phích cắm chuyển đổi: 2 chấu sang 3 chấu, 3 chấu sang 2 chấu - Переходник |
10 | Cái | Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thước kéo - Рулетка |
5 | Cái | China | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Búa nhổ đinh cán sắt - молоток для ногтей |
1 | Cái | China | 330.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Đèn Pin Led 2in1 - Фонарь |
10 | Cái | China | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Đĩa trắng DVD - диск |
5 | Hộp | China | 253.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Ổ Khóa cửa treo - Замок |
22 | Cái | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Keo dán 502 - клей 502 |
20 | Chai | Việt Nam | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Khăn giấy Pulppy -
Сальфетка cellox |
350 | Hộp | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Giấy Vệ Sinh - Бумага Туалетная |
150 | Cuộn | Việt Nam | 8.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bình xịt dán -
Аэрозоль От Траканов |
10 | Chai | Việt Nam | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Сhổi mềm - Chổi đót quét nhà
Мягкие веники- домаш. веники для подметания |
50 | Cái | Việt Nam | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Сhổi sợi nhựa cứng - Твердые веники |
30 | Cái | Việt Nam | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Cây lau nhà - Швабра |
10 | Cây | Việt Nam | 104.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Nước lau kính - Очиститель стекла |
5 | Chai | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Nưới rửa tay Lifeboy - Жидкое мыло |
50 | Chai | Việt Nam | 73.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Nước lau sàn nhà - Средство для очистки пола |
5 | Chai | Việt Nam | 30.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Chổi cọ bồn cầu - Щетки для мойки туалета |
15 | Cái | Việt Nam | 63.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Nước tẩy bồn cầu - Жидкость для очистки унитаза - |
50 | Chai | Việt Nam | 37.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Nước xả vải -Кондиционер для белья |
10 | Chai | Việt Nam | 64.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bột giặt -
Порошок стиральная |
20 | Kg | Việt Nam | 55.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Nước rửa chén - Жидкость для очистки посуды |
60 | Chai | Việt Nam | 19.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Miếng rửa chén -
губка |
20 | Miếng | Việt Nam | 7.260 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Khăn lau đa năng -
Полотенце тряпка |
50 | Cái | Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bao nilon đựng hàng loại 20kg có quai - полиэтиленовый пакет 20кг |
20 | kg | Việt Nam | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Bao nilon đựng hàng loại 5kg có quai - полиэтиленовый пакет 5кг |
20 | Kg | Việt Nam | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Bao nilon đựng rác loại 25kg - Мещок полиэтил. для мусора |
20 | Kg | Việt Nam | 46.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bao nilon đựng rác màu đen loại 15 kg có quai -Большой полиэтиленовый пакет |
10 | Kg | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ky hốt rác inox (Cán dài 70cm) - пластисовый мусорный cовок |
5 | Cái | Việt Nam | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Xô nhựa tròn Duy Tân 20 Lít có nắp - Ведро пластмассовое |
5 | Cái | Việt Nam | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Xô Thiếc (Tôn) -
Ведро оцинкованное |
10 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Bàn nhân viên Hòa Phát LC16 - Дереванный писменый столь |
1 | Cái | Việt Nam | 6.061.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bàn nhân viên Hòa Phát LC12 - Дереванный писменый столь |
1 | Cái | Việt Nam | 3.947.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bàn nhân viên Hòa Phát NT140C3HL - Дереванный писменый столь |
1 | Cái | Việt Nam | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Kệ để máy in P600H - полка |
1 | Cái | Việt Nam | 3.028.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close